Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Kleros sang Đô la Namibia (PNK sang NAD)

Máy tính và công cụ chuyển đổi PNK thành NAD

PNK/NAD: 1 PNK = 0.2848 NAD. Giá chuyển đổi 1 Kleros (PNK) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.2848 NAD hôm nay.
PNK
PNK
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PNK/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kleros (PNK) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PNK hiện có giá trị là 0.2848 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PNK hiện có giá 0.2848 NAD, nghĩa là mua 5 PNK sẽ mất 1.42 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 3.51 PNK và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 17.56 PNK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PNK sang NAD

Chuyển đổi NAD sang PNK

Kleros
Đô la Namibia
1 PNK
0.2848  NAD
Đổi 1 PNK sang 0.2848 NAD
2 PNK
0.5696  NAD
Đổi 2 PNK sang 0.5696 NAD
5 PNK
1.42  NAD
Đổi 5 PNK sang 1.42 NAD
10 PNK
2.85  NAD
Đổi 10 PNK sang 2.85 NAD
20 PNK
5.7  NAD
Đổi 20 PNK sang 5.7 NAD
50 PNK
14.24  NAD
Đổi 50 PNK sang 14.24 NAD
100 PNK
28.48  NAD
Đổi 100 PNK sang 28.48 NAD
200 PNK
56.96  NAD
Đổi 200 PNK sang 56.96 NAD
500 PNK
142.39  NAD
Đổi 500 PNK sang 142.39 NAD
1000 PNK
284.79  NAD
Đổi 1000 PNK sang 284.79 NAD
5000 PNK
1,423.93  NAD
Đổi 5000 PNK sang 1,423.93 NAD
10000 PNK
2,847.86  NAD
Đổi 10000 PNK sang 2,847.86 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PNK thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Kleros tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PNK sang NAD, lên đến 10000 PNK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Kleros
1 NAD
3.51 PNK
Đổi 1 NAD sang 3.51 PNK
10 NAD
35.11 PNK
Đổi 10 NAD sang 35.11 PNK
50 NAD
175.57 PNK
Đổi 50 NAD sang 175.57 PNK
100 NAD
351.14 PNK
Đổi 100 NAD sang 351.14 PNK
200 NAD
702.28 PNK
Đổi 200 NAD sang 702.28 PNK
500 NAD
1,755.7 PNK
Đổi 500 NAD sang 1,755.7 PNK
1000 NAD
3,511.4 PNK
Đổi 1000 NAD sang 3,511.4 PNK
2000 NAD
7,022.81 PNK
Đổi 2000 NAD sang 7,022.81 PNK
5000 NAD
17,557.02 PNK
Đổi 5000 NAD sang 17,557.02 PNK
10000 NAD
35,114.04 PNK
Đổi 10000 NAD sang 35,114.04 PNK
50000 NAD
175,570.22 PNK
Đổi 50000 NAD sang 175,570.22 PNK
100000 NAD
351,140.44 PNK
Đổi 100000 NAD sang 351,140.44 PNK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành PNK toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Kleros đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang PNK, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PNK/NAD

PNK/NAD: 1 PNK = 0.2848 NAD; 2025/12/28 16:52:56
Trong 1D vừa qua, Kleros đã thay đổi +0.82% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kleros(PNK) đã thay đổi +0.82% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành PNK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PNK sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Kleros/NAD

Giá Kleros cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.2955 NAD trong khi giá Kleros thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.2813 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kleros theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PNK theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2849 NAD
0.2955 NAD
0.3683 NAD
0.5952 NAD
Thấp
0.2813 NAD
0.2813 NAD
0.2519 NAD
0.2267 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.82%
-0.45%
+8.96%
-44.06%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PNK (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PNK bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PNK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Kleros

Số liệu thị trường PNK sang NAD

PNK/NAD:
N$0.2848
Khối lượng PNK 24 giờ:
N$100,687.77
Vốn hóa thị trường PNK:
N$229,336,935.13
Nguồn cung lưu hành PNK:
805.29M PNK

Tỷ giá PNK sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kleros thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kleros là N$0.2848 mỗi PNK, với tổng vốn hoá thị trường của N$229,336,935.13 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 805,294,700 PNK. Khối lượng giao dịch của Kleros đã thay đổi +104.86% (N$51,537.21 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PNK là N$49,150.56.

Thông tin thêm về Kleros trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kleros phổ biến nhất là PNK sang NAD, trong đó mã của Kleros là PNK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74643.20 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65027.13 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 487334.32 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7894529.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PNK sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PNK sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Kleros phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PNK đến TWD
1 PNK thành NT$0.5365 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PNK đến CNY
1 PNK thành ¥0.1197 CNY
popular info Đô la Mỹ
PNK đến USD
1 PNK thành $0.01709 USD
popular info Đô la Úc
PNK đến AUD
1 PNK thành AU$0.02544 AUD
popular info Euro
PNK đến EUR
1 PNK thành €0.01451 EUR
popular info Đô la Canada
PNK đến CAD
1 PNK thành C$0.02338 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PNK đến KRW
1 PNK thành ₩24.65 KRW
popular info Yên Nhật
PNK đến JPY
1 PNK thành ¥2.67 JPY
popular info Bảng Anh
PNK đến GBP
1 PNK thành £0.01264 GBP
popular info Đô la Namibia
PNK đến NAD
1 PNK thành N$0.2848 NAD
popular info Real Brazil
PNK đến BRL
1 PNK thành R$0.09475 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets TokenFi
TOKEN đến NAD
1 TOKEN thành N$0.1000 NAD
other assets UIUI
UI đến NAD
1 UI thành N$0.001131 NAD
other assets Astra Nova
RVV đến NAD
1 RVV thành N$0.1382 NAD
other assets Uniswap
UNI đến NAD
1 UNI thành N$105.81 NAD
other assets Cardano
ADA đến NAD
1 ADA thành N$6.16 NAD
other assets Pi
PI đến NAD
1 PI thành N$3.41 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$14,369.77 NAD
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến NAD
1 BabyDoge thành N$0.{7}1047 NAD
other assets Filecoin
FIL đến NAD
1 FIL thành N$22.49 NAD
other assets Aster
ASTER đến NAD
1 ASTER thành N$11.97 NAD

Bảng chuyển đổi từ PNK sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Kleros đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PNK thành Đô la Namibia đã thay đổi -0.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.82%, đạt mức cao nhất là 0.2849 NAD và mức thấp nhất là 0.2813 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 PNK là N$0.2614 NAD , thay đổi +8.96% so với giá hiện tại. Kleros đã thay đổi
-N$
0.07070NAD
, tương đương mức thay đổi -19.89% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:52 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PNK
N$0.1424N$0.1412
+0.82%
1 PNK
N$0.2848N$0.2825
+0.82%
5 PNK
N$1.42N$1.41
+0.82%
10 PNK
N$2.85N$2.82
+0.82%
50 PNK
N$14.24N$14.12
+0.82%
100 PNK
N$28.48N$28.25
+0.82%
500 PNK
N$142.39N$141.23
+0.82%
1000 PNK
N$284.79N$282.46
+0.82%

Câu Hỏi Thường Gặp PNK/NAD

1 Kleros bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Kleros (PNK) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.2848.
Tôi có thể mua bao nhiêu PNK với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.51 PNK đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PNK sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PNK sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PNK bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 17.56 PNK, trong khi 5 PNK sẽ có giá khoảng 1.42NAD.
Giá cao nhất của PNK/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PNK tính theo NAD là N$8.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PNK/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kleros tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kleros (PNK) đã giảm 0.45%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kleros (PNK) đã tăng 8.96% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PNK thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kleros và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PNK/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PNK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PNK/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PNK/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PNK/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kleros và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kleros: PNK sang Đô la Mỹ (USD), PNK sang Euro (EUR), PNK sang Bảng Anh (GBP), PNK sang Đô la Canada (CAD), PNK sang Rupee Ấn Độ (INR), PNK sang Rupee Pakistan (PKR), PNK sang Real Brazil (BRL), PNK sang ...
Giá của Kleros ở Mỹ là $0.01709 USD. Ngoài ra, giá của Kleros là €0.01451 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01264 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02338 CAD ở Canada, ₹1.53 INR ở Ấn Độ, ₨4.79 PKR ở Pakistan, R$0.09475 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kleros phổ biến nhất là PNK sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Kleros (PNK) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.2848.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget