Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.64%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116784.74 (-0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.64%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116784.74 (-0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.64%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116784.74 (-0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PNK thành JOD
PNK/JOD: 1 PNK = 0.02466 JOD. Giá chuyển đổi 1 Kleros (PNK) thành Dinar Jordan (JOD) là 0.02466 JOD hôm nay.

PNK
JOD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PNK/JOD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kleros (PNK) thành Dinar Jordan (JOD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PNK hiện có giá trị là 0.02466 JOD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PNK hiện có giá 0.02466 JOD, nghĩa là mua 5 PNK sẽ mất 0.1233 JOD. Tương tự, د.ا1 JOD có thể được chuyển đổi thành 40.55 PNK và د.ا50 JOD có thể được chuyển đổi thành 202.77 PNK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PNK sang JOD
Chuyển đổi JOD sang PNK
Kleros
Dinar Jordan
1 PNK
0.02466 JOD
Đổi 1 PNK sang 0.02466 JOD
2 PNK
0.04932 JOD
Đổi 2 PNK sang 0.04932 JOD
5 PNK
0.1233 JOD
Đổi 5 PNK sang 0.1233 JOD
10 PNK
0.2466 JOD
Đổi 10 PNK sang 0.2466 JOD
20 PNK
0.4932 JOD
Đổi 20 PNK sang 0.4932 JOD
50 PNK
1.23 JOD
Đổi 50 PNK sang 1.23 JOD
100 PNK
2.47 JOD
Đổi 100 PNK sang 2.47 JOD
200 PNK
4.93 JOD
Đổi 200 PNK sang 4.93 JOD
500 PNK
12.33 JOD
Đổi 500 PNK sang 12.33 JOD
1000 PNK
24.66 JOD
Đổi 1000 PNK sang 24.66 JOD
5000 PNK
123.29 JOD
Đổi 5000 PNK sang 123.29 JOD
10000 PNK
246.58 JOD
Đổi 10000 PNK sang 246.58 JOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PNK thành JOD toàn diện, cho thấy giá trị của Kleros tính theo Dinar Jordan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PNK sang JOD, lên đến 10000 PNK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Jordan
Kleros
1 JOD
40.55 PNK
Đổi 1 JOD sang 40.55 PNK
10 JOD
405.54 PNK
Đổi 10 JOD sang 405.54 PNK
50 JOD
2,027.7 PNK
Đổi 50 JOD sang 2,027.7 PNK
100 JOD
4,055.4 PNK
Đổi 100 JOD sang 4,055.4 PNK
200 JOD
8,110.81 PNK
Đổi 200 JOD sang 8,110.81 PNK
500 JOD
20,277.02 PNK
Đổi 500 JOD sang 20,277.02 PNK
1000 JOD
40,554.04 PNK
Đổi 1000 JOD sang 40,554.04 PNK
2000 JOD
81,108.08 PNK
Đổi 2000 JOD sang 81,108.08 PNK
5000 JOD
202,770.21 PNK
Đổi 5000 JOD sang 202,770.21 PNK
10000 JOD
405,540.42 PNK
Đổi 10000 JOD sang 405,540.42 PNK
50000 JOD
2,027,702.12 PNK
Đổi 50000 JOD sang 2,027,702.12 PNK
100000 JOD
4,055,404.25 PNK
Đổi 100000 JOD sang 4,055,404.25 PNK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JOD thành PNK toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Jordan tính theo Kleros đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JOD sang PNK, lên đến 100000 JOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PNK/JOD
PNK/JOD: 1 PNK = 0.02466 JOD; 2025/08/08 21:28:02
Trong 1D vừa qua, Kleros đã thay đổi -1.68% thành JOD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kleros(PNK) đã thay đổi -1.68% thành JOD trong khi đó Dinar Jordan(JOD) đã thay đổi % thành PNK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PNK sang JOD: Biến động và thay đổi giá của Kleros/JOD
Giá Kleros cao nhất theo JOD 7 ngày qua là 0.02549 JOD trong khi giá Kleros thấp nhất theo JOD trong 7 ngày qua là 0.01878 JOD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kleros theo JOD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PNK theo JOD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02518 JOD | 0.02549 JOD | 0.02549 JOD | 0.02549 JOD |
Thấp | 0.02461 JOD | 0.01878 JOD | 0.01332 JOD | 0.009359 JOD |
Bình thường | 0 JOD | 0 JOD | 0 JOD | 0 JOD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.68% | +29.10% | +85.04% | +163.36% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PNK (hoặc USDT) bằng JOD (Jordanian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PNK bằng JOD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PNK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kleros
Số liệu thị trường PNK sang JOD
PNK/JOD:
د.ا0.02466
Khối lượng PNK 24 giờ:
د.ا78,896.14
Vốn hóa thị trường PNK:
د.ا19,857,321.97
Nguồn cung lưu hành PNK:
805.29M PNK
Tỷ giá PNK sang JOD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kleros thành Dinar Jordan đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kleros là د.ا0.02466 mỗi PNK, với tổng vốn hoá thị trường của د.ا19,857,321.97 JOD dựa trên nguồn cung lưu hành của 805,294,700 PNK. Khối lượng giao dịch của Kleros đã thay đổi -65.23% (د.ا-148,009.90 JOD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PNK là د.ا226,906.04.
Thông tin thêm về Kleros trên Bitget
Thông tin Dinar Jordan
Ký hiệu của JOD là د.ا.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kleros phổ biến nhất là PNK sang JOD, trong đó mã của Kleros là PNK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JOD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116399.92 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3954.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.11 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99929.33 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86554.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160084.81 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 633099.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10195026.67 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.68 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PNK sang JOD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PNK sang JOD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kleros phổ biến

PNK đến TWD
1 PNK thành NT$1.04 TWD

PNK đến CNY
1 PNK thành ¥0.2500 CNY

PNK đến USD
1 PNK thành $0.03478 USD
PNK đến JOD
1 PNK thành د.ا0.02466 JOD

PNK đến EUR
1 PNK thành €0.02986 EUR

PNK đến CAD
1 PNK thành C$0.04783 CAD

PNK đến KRW
1 PNK thành ₩48.34 KRW

PNK đến JPY
1 PNK thành ¥5.14 JPY

PNK đến GBP
1 PNK thành £0.02586 GBP

PNK đến BRL
1 PNK thành R$0.1892 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JOD

ETH đến JOD
1 ETH thành د.ا2,872.88 JOD

XRP đến JOD
1 XRP thành د.ا2.35 JOD

SOL đến JOD
1 SOL thành د.ا126.36 JOD

LINK đến JOD
1 LINK thành د.ا13.93 JOD

DOGE đến JOD
1 DOGE thành د.ا0.1625 JOD

XLM đến JOD
1 XLM thành د.ا0.3234 JOD

SHIB đến JOD
1 SHIB thành د.ا0.{5}9424 JOD

ADA đến JOD
1 ADA thành د.ا0.5648 JOD

PEPE đến JOD
1 PEPE thành د.ا0.{5}8437 JOD

BNB đến JOD
1 BNB thành د.ا564.38 JOD
Bảng chuyển đổi từ PNK sang JOD
Tỷ giá hoán đổi của Kleros đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PNK thành Dinar Jordan đã thay đổi +29.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.68%, đạt mức cao nhất là 0.02518 JOD và mức thấp nhất là 0.02461 JOD . Một tháng trước, giá trị của 1 PNK là د.ا0.01333 JOD , thay đổi +85.04% so với giá hiện tại. Kleros đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +88.69% so với năm trước.
+د.ا
0.01159JOD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PNK | د.ا0.01233 | د.ا0.01254 | -1.68% |
1 PNK | د.ا0.02466 | د.ا0.02508 | -1.68% |
5 PNK | د.ا0.1233 | د.ا0.1254 | -1.68% |
10 PNK | د.ا0.2466 | د.ا0.2508 | -1.68% |
50 PNK | د.ا1.23 | د.ا1.25 | -1.68% |
100 PNK | د.ا2.47 | د.ا2.51 | -1.68% |
500 PNK | د.ا12.33 | د.ا12.54 | -1.68% |
1000 PNK | د.ا24.66 | د.ا25.08 | -1.68% |
Câu Hỏi Thường Gặp PNK/JOD
1 Kleros bằng bao nhiêu JOD?
Hiện tại, giá 1 Kleros (PNK) trong Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.02466.
Tôi có thể mua bao nhiêu PNK với 1 JOD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 40.55 PNK đối với JOD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PNK sang JOD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PNK sang JOD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PNK bất kỳ sang JOD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JOD tương đương 202.77 PNK, trong khi 5 PNK sẽ có giá khoảng 0.1233JOD.
Giá cao nhất của PNK/JOD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PNK tính theo JOD là د.ا0.3438. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PNK/JOD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kleros tính theo JOD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kleros (PNK) đã tăng 29.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kleros (PNK) đã tăng 85.04% so với Dinar Jordan (JOD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PNK thành JOD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kleros và Dinar Jordan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PNK/JOD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PNK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PNK/JOD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PNK/JOD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PNK/JOD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kleros và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kleros: PNK sang Đô la Mỹ (USD), PNK sang Euro (EUR), PNK sang Bảng Anh (GBP), PNK sang Đô la Canada (CAD), PNK sang Rupee Ấn Độ (INR), PNK sang Rupee Pakistan (PKR), PNK sang Real Brazil (BRL), PNK sang ...
Giá của Kleros ở Mỹ là $0.03478 USD. Ngoài ra, giá của Kleros là €0.02986 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02586 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04783 CAD ở Canada, ₹3.05 INR ở Ấn Độ, ₨9.86 PKR ở Pakistan, R$0.1892 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kleros phổ biến nhất là PNK sang Dinar Jordan(JOD). Giá của 1 Kleros (PNK) ở Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.02466.
Giá của Kleros ở Mỹ là $0.03478 USD. Ngoài ra, giá của Kleros là €0.02986 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02586 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04783 CAD ở Canada, ₹3.05 INR ở Ấn Độ, ₨9.86 PKR ở Pakistan, R$0.1892 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kleros phổ biến nhất là PNK sang Dinar Jordan(JOD). Giá của 1 Kleros (PNK) ở Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.02466.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
