Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114622.90 (-3.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114622.90 (-3.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114622.90 (-3.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KILO thành KZT
KILO/KZT: 1 KILO = 11.13 KZT. Giá chuyển đổi 1 KiloEx (KILO) thành Tenge Kazakhstan (KZT) là 11.13 KZT hôm nay.

KILO
KZT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KILO/KZT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KiloEx (KILO) thành Tenge Kazakhstan (KZT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KILO hiện có giá trị là 11.13 KZT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KILO hiện có giá 11.13 KZT, nghĩa là mua 5 KILO sẽ mất 55.67 KZT. Tương tự, ₸1 KZT có thể được chuyển đổi thành 0.08982 KILO và ₸50 KZT có thể được chuyển đổi thành 0.4491 KILO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KILO sang KZT
Chuyển đổi KZT sang KILO
KiloEx
Tenge Kazakhstan
1 KILO
11.13 KZT
Đổi 1 KILO sang 11.13 KZT
2 KILO
22.27 KZT
Đổi 2 KILO sang 22.27 KZT
5 KILO
55.67 KZT
Đổi 5 KILO sang 55.67 KZT
10 KILO
111.33 KZT
Đổi 10 KILO sang 111.33 KZT
20 KILO
222.67 KZT
Đổi 20 KILO sang 222.67 KZT
50 KILO
556.67 KZT
Đổi 50 KILO sang 556.67 KZT
100 KILO
1,113.35 KZT
Đổi 100 KILO sang 1,113.35 KZT
200 KILO
2,226.7 KZT
Đổi 200 KILO sang 2,226.7 KZT
500 KILO
5,566.74 KZT
Đổi 500 KILO sang 5,566.74 KZT
1000 KILO
11,133.48 KZT
Đổi 1000 KILO sang 11,133.48 KZT
5000 KILO
55,667.41 KZT
Đổi 5000 KILO sang 55,667.41 KZT
10000 KILO
111,334.81 KZT
Đổi 10000 KILO sang 111,334.81 KZT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KILO thành KZT toàn diện, cho thấy giá trị của KiloEx tính theo Tenge Kazakhstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KILO sang KZT, lên đến 10000 KILO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tenge Kazakhstan
KiloEx
1 KZT
0.08982 KILO
Đổi 1 KZT sang 0.08982 KILO
10 KZT
0.8982 KILO
Đổi 10 KZT sang 0.8982 KILO
50 KZT
4.49 KILO
Đổi 50 KZT sang 4.49 KILO
100 KZT
8.98 KILO
Đổi 100 KZT sang 8.98 KILO
200 KZT
17.96 KILO
Đổi 200 KZT sang 17.96 KILO
500 KZT
44.91 KILO
Đổi 500 KZT sang 44.91 KILO
1000 KZT
89.82 KILO
Đổi 1000 KZT sang 89.82 KILO
2000 KZT
179.64 KILO
Đổi 2000 KZT sang 179.64 KILO
5000 KZT
449.1 KILO
Đổi 5000 KZT sang 449.1 KILO
10000 KZT
898.19 KILO
Đổi 10000 KZT sang 898.19 KILO
50000 KZT
4,490.96 KILO
Đổi 50000 KZT sang 4,490.96 KILO
100000 KZT
8,981.92 KILO
Đổi 100000 KZT sang 8,981.92 KILO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KZT thành KILO toàn diện, cho thấy giá trị của Tenge Kazakhstan tính theo KiloEx đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KZT sang KILO, lên đến 100000 KZT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KILO/KZT
KILO/KZT: 1 KILO = 11.13 KZT; 2025/08/01 17:46:31
Trong 1D vừa qua, KiloEx đã thay đổi +1.26% thành KZT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KiloEx(KILO) đã thay đổi +1.26% thành KZT trong khi đó Tenge Kazakhstan(KZT) đã thay đổi % thành KILO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KILO sang KZT: Biến động và thay đổi giá của KiloEx/KZT
Giá KiloEx cao nhất theo KZT 7 ngày qua là 13.49 KZT trong khi giá KiloEx thấp nhất theo KZT trong 7 ngày qua là 9.98 KZT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KiloEx theo KZT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KILO theo KZT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 11.31 KZT | 13.49 KZT | 20.73 KZT | 83.03 KZT |
Thấp | 10.87 KZT | 9.98 KZT | 9.98 KZT | 9.98 KZT |
Bình thường | 0 KZT | 0 KZT | 0 KZT | 0 KZT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.26% | -15.03% | -46.09% | -78.19% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KILO (hoặc USDT) bằng KZT (Kazakhstani Tenge)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KILO bằng KZT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KILO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin KiloEx
Số liệu thị trường KILO sang KZT
KILO/KZT:
₸11.13
Khối lượng KILO 24 giờ:
₸2,596,345,206.85
Vốn hóa thị trường KILO:
₸2,356,958,063.71
Nguồn cung lưu hành KILO:
211.70M KILO
Tỷ giá KILO sang KZT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KiloEx thành Tenge Kazakhstan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KiloEx là ₸11.13 mỗi KILO, với tổng vốn hoá thị trường của ₸2,356,958,063.71 KZT dựa trên nguồn cung lưu hành của 211,700,000 KILO. Khối lượng giao dịch của KiloEx đã thay đổi -3.89% (₸-105,127,822.95 KZT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KILO là ₸2,701,473,029.8.
Thông tin thêm về KiloEx trên Bitget
Thông tin Tenge Kazakhstan
Ký hiệu của KZT là ₸.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KiloEx phổ biến nhất là KILO sang KZT, trong đó mã của KiloEx là KILO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KZT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114579.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3621.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 169.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99168.51 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86392.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157959.22 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 635297.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9987293.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 34.97 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KILO sang KZT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KILO sang KZT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi KiloEx phổ biến

KILO đến TWD
1 KILO thành NT$0.6102 TWD

KILO đến CNY
1 KILO thành ¥0.1482 CNY

KILO đến USD
1 KILO thành $0.02052 USD

KILO đến EUR
1 KILO thành €0.01776 EUR

KILO đến CAD
1 KILO thành C$0.02829 CAD
KILO đến KZT
1 KILO thành ₸11.13 KZT

KILO đến KRW
1 KILO thành ₩28.51 KRW

KILO đến JPY
1 KILO thành ¥3.04 JPY

KILO đến GBP
1 KILO thành £0.01547 GBP

KILO đến BRL
1 KILO thành R$0.1138 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KZT

BTC đến KZT
1 BTC thành ₸62,350,562.5 KZT

ETH đến KZT
1 ETH thành ₸1,946,595.94 KZT

XRP đến KZT
1 XRP thành ₸1,636.71 KZT

SOL đến KZT
1 SOL thành ₸90,502.55 KZT

MANYU đến KZT
1 MANYU thành ₸0.{4}1236 KZT

SUI đến KZT
1 SUI thành ₸1,932.29 KZT

DOGE đến KZT
1 DOGE thành ₸112.27 KZT

PI đến KZT
1 PI thành ₸220.17 KZT

ADA đến KZT
1 ADA thành ₸393.29 KZT

LINK đến KZT
1 LINK thành ₸8,898.18 KZT
Bảng chuyển đổi từ KILO sang KZT
Tỷ giá hoán đổi của KiloEx đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KILO thành Tenge Kazakhstan đã thay đổi -15.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.26%, đạt mức cao nhất là 11.31 KZT và mức thấp nhất là 10.87 KZT . Một tháng trước, giá trị của 1 KILO là ₸20.6 KZT , thay đổi -46.09% so với giá hiện tại. KiloEx đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.62% so với năm trước.
+₸
11.07KZT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KILO | ₸5.57 | ₸5.5 | +1.26% |
1 KILO | ₸11.13 | ₸11 | +1.26% |
5 KILO | ₸55.67 | ₸54.98 | +1.26% |
10 KILO | ₸111.33 | ₸109.96 | +1.26% |
50 KILO | ₸556.67 | ₸549.81 | +1.26% |
100 KILO | ₸1,113.35 | ₸1,099.63 | +1.26% |
500 KILO | ₸5,566.74 | ₸5,498.14 | +1.26% |
1000 KILO | ₸11,133.48 | ₸10,996.27 | +1.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp KILO/KZT
1 KiloEx bằng bao nhiêu KZT?
Hiện tại, giá 1 KiloEx (KILO) trong Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸11.13.
Tôi có thể mua bao nhiêu KILO với 1 KZT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08982 KILO đối với KZT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KILO sang KZT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KILO sang KZT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KILO bất kỳ sang KZT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KZT tương đương 0.4491 KILO, trong khi 5 KILO sẽ có giá khoảng 55.67KZT.
Giá cao nhất của KILO/KZT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KILO tính theo KZT là ₸83.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KILO/KZT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KiloEx tính theo KZT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KiloEx (KILO) đã giảm 15.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KiloEx (KILO) đã giảm 46.09% so với Tenge Kazakhstan (KZT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KILO thành KZT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KiloEx và Tenge Kazakhstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KILO/KZT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KILO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KILO/KZT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KILO/KZT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KILO/KZT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KiloEx và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KiloEx: KILO sang Đô la Mỹ (USD), KILO sang Euro (EUR), KILO sang Bảng Anh (GBP), KILO sang Đô la Canada (CAD), KILO sang Rupee Ấn Độ (INR), KILO sang Rupee Pakistan (PKR), KILO sang Real Brazil (BRL), KILO sang ...
Giá của KiloEx ở Mỹ là $0.02052 USD. Ngoài ra, giá của KiloEx là €0.01776 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01547 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02829 CAD ở Canada, ₹1.79 INR ở Ấn Độ, ₨5.82 PKR ở Pakistan, R$0.1138 BRL ở Brazil, ...
Cặp KiloEx phổ biến nhất là KILO sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 KiloEx (KILO) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸11.13.
Giá của KiloEx ở Mỹ là $0.02052 USD. Ngoài ra, giá của KiloEx là €0.01776 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01547 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02829 CAD ở Canada, ₹1.79 INR ở Ấn Độ, ₨5.82 PKR ở Pakistan, R$0.1138 BRL ở Brazil, ...
Cặp KiloEx phổ biến nhất là KILO sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 KiloEx (KILO) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸11.13.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
