Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.72%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112469.70 (-1.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam43(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.53B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.72%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112469.70 (-1.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam43(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.53B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.72%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112469.70 (-1.88%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam43(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); +$1.53B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KILO thành BHD
KILO/BHD: 1 KILO = 0.01401 BHD. Giá chuyển đổi 1 KiloEx (KILO) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.01401 BHD hôm nay.

KILO
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KILO/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KiloEx (KILO) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KILO hiện có giá trị là 0.01401 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KILO hiện có giá 0.01401 BHD, nghĩa là mua 5 KILO sẽ mất 0.07003 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 71.4 KILO và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 357.01 KILO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KILO sang BHD
Chuyển đổi BHD sang KILO
KiloEx
Dinar Bahrain
1 KILO
0.01401 BHD
Đổi 1 KILO sang 0.01401 BHD
2 KILO
0.02801 BHD
Đổi 2 KILO sang 0.02801 BHD
5 KILO
0.07003 BHD
Đổi 5 KILO sang 0.07003 BHD
10 KILO
0.1401 BHD
Đổi 10 KILO sang 0.1401 BHD
20 KILO
0.2801 BHD
Đổi 20 KILO sang 0.2801 BHD
50 KILO
0.7003 BHD
Đổi 50 KILO sang 0.7003 BHD
100 KILO
1.4 BHD
Đổi 100 KILO sang 1.4 BHD
200 KILO
2.8 BHD
Đổi 200 KILO sang 2.8 BHD
500 KILO
7 BHD
Đổi 500 KILO sang 7 BHD
1000 KILO
14.01 BHD
Đổi 1000 KILO sang 14.01 BHD
5000 KILO
70.03 BHD
Đổi 5000 KILO sang 70.03 BHD
10000 KILO
140.05 BHD
Đổi 10000 KILO sang 140.05 BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KILO thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của KiloEx tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KILO sang BHD, lên đến 10000 KILO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
KiloEx
1 BHD
71.4 KILO
Đổi 1 BHD sang 71.4 KILO
10 BHD
714.02 KILO
Đổi 10 BHD sang 714.02 KILO
50 BHD
3,570.12 KILO
Đổi 50 BHD sang 3,570.12 KILO
100 BHD
7,140.24 KILO
Đổi 100 BHD sang 7,140.24 KILO
200 BHD
14,280.48 KILO
Đổi 200 BHD sang 14,280.48 KILO
500 BHD
35,701.21 KILO
Đổi 500 BHD sang 35,701.21 KILO
1000 BHD
71,402.42 KILO
Đổi 1000 BHD sang 71,402.42 KILO
2000 BHD
142,804.85 KILO
Đổi 2000 BHD sang 142,804.85 KILO
5000 BHD
357,012.11 KILO
Đổi 5000 BHD sang 357,012.11 KILO
10000 BHD
714,024.23 KILO
Đổi 10000 BHD sang 714,024.23 KILO
50000 BHD
3,570,121.14 KILO
Đổi 50000 BHD sang 3,570,121.14 KILO
100000 BHD
7,140,242.28 KILO
Đổi 100000 BHD sang 7,140,242.28 KILO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành KILO toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo KiloEx đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang KILO, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KILO/BHD
KILO/BHD: 1 KILO = 0.01401 BHD; 2025/09/23 04:02:27
Trong 1D vừa qua, KiloEx đã thay đổi -21.15% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KiloEx(KILO) đã thay đổi -21.15% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành KILO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KILO sang BHD: Biến động và thay đổi giá của KiloEx/BHD
Giá KiloEx cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.03543 BHD trong khi giá KiloEx thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.009754 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KiloEx theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KILO theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01835 BHD | 0.03543 BHD | 0.03543 BHD | 0.03543 BHD |
Thấp | 0.01339 BHD | 0.009754 BHD | 0.007832 BHD | 0.007500 BHD |
Bình thường | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -21.15% | +47.79% | +55.47% | +85.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KILO (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KILO bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KILO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin KiloEx
Số liệu thị trường KILO sang BHD
KILO/BHD:
.د.ب0.01401
Khối lượng KILO 24 giờ:
.د.ب7,978,166.42
Vốn hóa thị trường KILO:
.د.ب2,964,885.28
Nguồn cung lưu hành KILO:
211.70M KILO
Tỷ giá KILO sang BHD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KiloEx thành Dinar Bahrain đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KiloEx là .د.ب0.01401 mỗi KILO, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب2,964,885.28 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của 211,700,000 KILO. Khối lượng giao dịch của KiloEx đã thay đổi -72.27% (.د.ب-20,789,398.88 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KILO là .د.ب28,767,565.3.
Thông tin thêm về KiloEx trên Bitget
Thông tin Dinar Bahrain
Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KiloEx phổ biến nhất là KILO sang BHD, trong đó mã của KiloEx là KILO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112606.22 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4180.69 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 223.93 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95377.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83294.82 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155711.88 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 600776.70 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9942735.10 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.95 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KILO sang BHD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KILO sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi KiloEx phổ biến

KILO đến TWD
1 KILO thành NT$1.12 TWD

KILO đến CNY
1 KILO thành ¥0.2643 CNY

KILO đến USD
1 KILO thành $0.03715 USD

KILO đến EUR
1 KILO thành €0.03147 EUR

KILO đến CAD
1 KILO thành C$0.05137 CAD
KILO đến BHD
1 KILO thành .د.ب0.01401 BHD

KILO đến KRW
1 KILO thành ₩51.78 KRW

KILO đến JPY
1 KILO thành ¥5.49 JPY

KILO đến GBP
1 KILO thành £0.02748 GBP

KILO đến BRL
1 KILO thành R$0.1982 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BHD

BTC đến BHD
1 BTC thành .د.ب42,398.31 BHD

ETH đến BHD
1 ETH thành .د.ب1,580.43 BHD

SOL đến BHD
1 SOL thành .د.ب81.92 BHD

XRP đến BHD
1 XRP thành .د.ب1.08 BHD

DOGE đến BHD
1 DOGE thành .د.ب0.09091 BHD

BNB đến BHD
1 BNB thành .د.ب370.16 BHD

AVAX đến BHD
1 AVAX thành .د.ب13.23 BHD

LINK đến BHD
1 LINK thành .د.ب8.16 BHD

PUMP đến BHD
1 PUMP thành .د.ب0.04329 BHD

ADA đến BHD
1 ADA thành .د.ب0.3105 BHD
Bảng chuyển đổi từ KILO sang BHD
Tỷ giá hoán đổi của KiloEx đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KILO thành Dinar Bahrain đã thay đổi +47.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -21.15%, đạt mức cao nhất là 0.01835 BHD và mức thấp nhất là 0.01339 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 KILO là .د.ب0.008907 BHD , thay đổi +55.47% so với giá hiện tại. KiloEx đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.01% so với năm trước.
+.د.ب
0.01429BHD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KILO | .د.ب0.007003 | .د.ب0.008919 | -21.15% |
1 KILO | .د.ب0.01401 | .د.ب0.01784 | -21.15% |
5 KILO | .د.ب0.07003 | .د.ب0.08919 | -21.15% |
10 KILO | .د.ب0.1401 | .د.ب0.1784 | -21.15% |
50 KILO | .د.ب0.7003 | .د.ب0.8919 | -21.15% |
100 KILO | .د.ب1.4 | .د.ب1.78 | -21.15% |
500 KILO | .د.ب7 | .د.ب8.92 | -21.15% |
1000 KILO | .د.ب14.01 | .د.ب17.84 | -21.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp KILO/BHD
1 KiloEx bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 KiloEx (KILO) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.01401.
Tôi có thể mua bao nhiêu KILO với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 71.4 KILO đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KILO sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KILO sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KILO bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 357.01 KILO, trong khi 5 KILO sẽ có giá khoảng 0.07003BHD.
Giá cao nhất của KILO/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KILO tính theo BHD là .د.ب0.05770. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KILO/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KiloEx tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KiloEx (KILO) đã tăng 47.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KiloEx (KILO) đã tăng 55.47% so với Dinar Bahrain (BHD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KILO thành BHD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KiloEx và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KILO/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KILO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KILO/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KILO/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KILO/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KiloEx và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KiloEx: KILO sang Đô la Mỹ (USD), KILO sang Euro (EUR), KILO sang Bảng Anh (GBP), KILO sang Đô la Canada (CAD), KILO sang Rupee Ấn Độ (INR), KILO sang Rupee Pakistan (PKR), KILO sang Real Brazil (BRL), KILO sang ...
Giá của KiloEx ở Mỹ là $0.03715 USD. Ngoài ra, giá của KiloEx là €0.03147 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02748 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05137 CAD ở Canada, ₹3.28 INR ở Ấn Độ, ₨10.54 PKR ở Pakistan, R$0.1982 BRL ở Brazil, ...
Cặp KiloEx phổ biến nhất là KILO sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 KiloEx (KILO) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.01401.
Giá của KiloEx ở Mỹ là $0.03715 USD. Ngoài ra, giá của KiloEx là €0.03147 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02748 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05137 CAD ở Canada, ₹3.28 INR ở Ấn Độ, ₨10.54 PKR ở Pakistan, R$0.1982 BRL ở Brazil, ...
Cặp KiloEx phổ biến nhất là KILO sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 KiloEx (KILO) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.01401.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.