Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.64%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112141.50 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam43(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$363.1M (1 ngày); +$1.17B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.64%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112141.50 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam43(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$363.1M (1 ngày); +$1.17B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.64%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112141.50 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam43(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$363.1M (1 ngày); +$1.17B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KIBSHI thành MMK
KIBSHI/MMK: 1 KIBSHI = 0.01801 MMK. Giá chuyển đổi 1 KiboShib (KIBSHI) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.01801 MMK hôm nay.

KIBSHI
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIBSHI/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KiboShib (KIBSHI) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIBSHI hiện có giá trị là 0.01801 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIBSHI hiện có giá 0.01801 MMK, nghĩa là mua 5 KIBSHI sẽ mất 0.09006 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 55.52 KIBSHI và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 277.59 KIBSHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KIBSHI sang MMK
Chuyển đổi MMK sang KIBSHI
KiboShib
Kyat Myanmar
1 KIBSHI
0.01801 MMK
Đổi 1 KIBSHI sang 0.01801 MMK
2 KIBSHI
0.03602 MMK
Đổi 2 KIBSHI sang 0.03602 MMK
5 KIBSHI
0.09006 MMK
Đổi 5 KIBSHI sang 0.09006 MMK
10 KIBSHI
0.1801 MMK
Đổi 10 KIBSHI sang 0.1801 MMK
20 KIBSHI
0.3602 MMK
Đổi 20 KIBSHI sang 0.3602 MMK
50 KIBSHI
0.9006 MMK
Đổi 50 KIBSHI sang 0.9006 MMK
100 KIBSHI
1.8 MMK
Đổi 100 KIBSHI sang 1.8 MMK
200 KIBSHI
3.6 MMK
Đổi 200 KIBSHI sang 3.6 MMK
500 KIBSHI
9.01 MMK
Đổi 500 KIBSHI sang 9.01 MMK
1000 KIBSHI
18.01 MMK
Đổi 1000 KIBSHI sang 18.01 MMK
5000 KIBSHI
90.06 MMK
Đổi 5000 KIBSHI sang 90.06 MMK
10000 KIBSHI
180.12 MMK
Đổi 10000 KIBSHI sang 180.12 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIBSHI thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của KiboShib tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIBSHI sang MMK, lên đến 10000 KIBSHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
KiboShib
1 MMK
55.52 KIBSHI
Đổi 1 MMK sang 55.52 KIBSHI
10 MMK
555.17 KIBSHI
Đổi 10 MMK sang 555.17 KIBSHI
50 MMK
2,775.86 KIBSHI
Đổi 50 MMK sang 2,775.86 KIBSHI
100 MMK
5,551.71 KIBSHI
Đổi 100 MMK sang 5,551.71 KIBSHI
200 MMK
11,103.43 KIBSHI
Đổi 200 MMK sang 11,103.43 KIBSHI
500 MMK
27,758.57 KIBSHI
Đổi 500 MMK sang 27,758.57 KIBSHI
1000 MMK
55,517.13 KIBSHI
Đổi 1000 MMK sang 55,517.13 KIBSHI
2000 MMK
111,034.27 KIBSHI
Đổi 2000 MMK sang 111,034.27 KIBSHI
5000 MMK
277,585.67 KIBSHI
Đổi 5000 MMK sang 277,585.67 KIBSHI
10000 MMK
555,171.34 KIBSHI
Đổi 10000 MMK sang 555,171.34 KIBSHI
50000 MMK
2,775,856.69 KIBSHI
Đổi 50000 MMK sang 2,775,856.69 KIBSHI
100000 MMK
5,551,713.38 KIBSHI
Đổi 100000 MMK sang 5,551,713.38 KIBSHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành KIBSHI toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo KiboShib đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang KIBSHI, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KIBSHI/MMK
KIBSHI/MMK: 1 KIBSHI = 0.01801 MMK; 2025/09/23 21:41:06
Trong 1D vừa qua, KiboShib đã thay đổi -4.31% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KiboShib(KIBSHI) đã thay đổi -4.31% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành KIBSHI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KIBSHI sang MMK: Biến động và thay đổi giá của KiboShib/MMK
Giá KiboShib cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.02765 MMK trong khi giá KiboShib thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.01795 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KiboShib theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIBSHI theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01880 MMK | 0.02765 MMK | 0.03945 MMK | 0.08259 MMK |
Thấp | 0.01795 MMK | 0.01795 MMK | 0.01795 MMK | 0.01754 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.31% | -31.52% | -54.60% | -32.97% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KIBSHI (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIBSHI bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIBSHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin KiboShib
Số liệu thị trường KIBSHI sang MMK
KIBSHI/MMK:
Ks0.01801
Khối lượng KIBSHI 24 giờ:
Ks201,308,911.48
Vốn hóa thị trường KIBSHI:
Ks18,012,458,264.7
Nguồn cung lưu hành KIBSHI:
1.00T KIBSHI
Tỷ giá KIBSHI sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KiboShib thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KiboShib là Ks0.01801 mỗi KIBSHI, với tổng vốn hoá thị trường của Ks18,012,458,264.7 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000,000 KIBSHI. Khối lượng giao dịch của KiboShib đã thay đổi -20.44% (Ks-51,720,470.91 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIBSHI là Ks253,029,382.39.
Thông tin thêm về KiboShib trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KiboShib phổ biến nhất là KIBSHI sang MMK, trong đó mã của KiboShib là KIBSHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113239.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4211.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 218.79 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95857.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83752.23 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156780.64 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 598461.55 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10055963.57 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.09 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KIBSHI sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KIBSHI sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi KiboShib phổ biến

KIBSHI đến TWD
1 KIBSHI thành NT$0.0002599 TWD

KIBSHI đến CNY
1 KIBSHI thành ¥0.{4}6100 CNY

KIBSHI đến USD
1 KIBSHI thành $0.{5}8576 USD

KIBSHI đến EUR
1 KIBSHI thành €0.{5}7260 EUR

KIBSHI đến CAD
1 KIBSHI thành C$0.{4}1187 CAD
KIBSHI đến MMK
1 KIBSHI thành Ks0.01801 MMK

KIBSHI đến KRW
1 KIBSHI thành ₩0.01196 KRW

KIBSHI đến JPY
1 KIBSHI thành ¥0.001266 JPY

KIBSHI đến GBP
1 KIBSHI thành £0.{5}6343 GBP

KIBSHI đến BRL
1 KIBSHI thành R$0.{4}4532 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

ASTER đến MMK
1 ASTER thành Ks4,199.04 MMK

AVAX đến MMK
1 AVAX thành Ks70,828.23 MMK

K đến MMK
1 K thành Ks335.09 MMK

SIGN đến MMK
1 SIGN thành Ks238.8 MMK

QTO đến MMK
1 QTO thành Ks58.18 MMK

LINEA đến MMK
1 LINEA thành Ks61.7 MMK

POP đến MMK
1 POP thành Ks17.92 MMK

NMR đến MMK
1 NMR thành Ks35,370.37 MMK

MNT đến MMK
1 MNT thành Ks3,814.91 MMK

VELVET đến MMK
1 VELVET thành Ks527.67 MMK
Bảng chuyển đổi từ KIBSHI sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của KiboShib đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIBSHI thành Kyat Myanmar đã thay đổi -31.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.31%, đạt mức cao nhất là 0.01880 MMK và mức thấp nhất là 0.01795 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 KIBSHI là Ks0.03960 MMK , thay đổi -54.60% so với giá hiện tại. KiboShib đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +99.66% so với năm trước.
+Ks
0.008962MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KIBSHI | Ks0.009006 | Ks0.009411 | -4.31% |
1 KIBSHI | Ks0.01801 | Ks0.01882 | -4.31% |
5 KIBSHI | Ks0.09006 | Ks0.09411 | -4.31% |
10 KIBSHI | Ks0.1801 | Ks0.1882 | -4.31% |
50 KIBSHI | Ks0.9006 | Ks0.9411 | -4.31% |
100 KIBSHI | Ks1.8 | Ks1.88 | -4.31% |
500 KIBSHI | Ks9.01 | Ks9.41 | -4.31% |
1000 KIBSHI | Ks18.01 | Ks18.82 | -4.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp KIBSHI/MMK
1 KiboShib bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 KiboShib (KIBSHI) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.01801.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIBSHI với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 55.52 KIBSHI đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIBSHI sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIBSHI sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIBSHI bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 277.59 KIBSHI, trong khi 5 KIBSHI sẽ có giá khoảng 0.09006MMK.
Giá cao nhất của KIBSHI/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIBSHI tính theo MMK là Ks0.09989. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIBSHI/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KiboShib tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KiboShib (KIBSHI) đã giảm 31.52%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KiboShib (KIBSHI) đã giảm 54.60% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIBSHI thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KiboShib và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIBSHI/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIBSHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIBSHI/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIBSHI/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIBSHI/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KiboShib và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KiboShib: KIBSHI sang Đô la Mỹ (USD), KIBSHI sang Euro (EUR), KIBSHI sang Bảng Anh (GBP), KIBSHI sang Đô la Canada (CAD), KIBSHI sang Rupee Ấn Độ (INR), KIBSHI sang Rupee Pakistan (PKR), KIBSHI sang Real Brazil (BRL), KIBSHI sang ...
Giá của KiboShib ở Mỹ là $0.{5}8576 USD. Ngoài ra, giá của KiboShib là €0.{5}7260 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}6343 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1187 CAD ở Canada, ₹0.0007616 INR ở Ấn Độ, ₨0.002414 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4532 BRL ở Brazil, ...
Cặp KiboShib phổ biến nhất là KIBSHI sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 KiboShib (KIBSHI) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.01801.
Giá của KiboShib ở Mỹ là $0.{5}8576 USD. Ngoài ra, giá của KiboShib là €0.{5}7260 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}6343 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1187 CAD ở Canada, ₹0.0007616 INR ở Ấn Độ, ₨0.002414 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4532 BRL ở Brazil, ...
Cặp KiboShib phổ biến nhất là KIBSHI sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 KiboShib (KIBSHI) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.01801.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.