Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114435.34 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114435.34 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114435.34 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SIGN thành MMK
SIGN/MMK: 1 SIGN = 152.64 MMK. Giá chuyển đổi 1 Sign (SIGN) thành Kyat Myanmar (MMK) là 152.64 MMK hôm nay.

SIGN
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SIGN/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sign (SIGN) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SIGN hiện có giá trị là 152.64 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SIGN hiện có giá 152.64 MMK, nghĩa là mua 5 SIGN sẽ mất 763.21 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.006551 SIGN và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.03276 SIGN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SIGN sang MMK
Chuyển đổi MMK sang SIGN
Sign
Kyat Myanmar
1 SIGN
152.64 MMK
Đổi 1 SIGN sang 152.64 MMK
2 SIGN
305.28 MMK
Đổi 2 SIGN sang 305.28 MMK
5 SIGN
763.21 MMK
Đổi 5 SIGN sang 763.21 MMK
10 SIGN
1,526.42 MMK
Đổi 10 SIGN sang 1,526.42 MMK
20 SIGN
3,052.84 MMK
Đổi 20 SIGN sang 3,052.84 MMK
50 SIGN
7,632.09 MMK
Đổi 50 SIGN sang 7,632.09 MMK
100 SIGN
15,264.18 MMK
Đổi 100 SIGN sang 15,264.18 MMK
200 SIGN
30,528.36 MMK
Đổi 200 SIGN sang 30,528.36 MMK
500 SIGN
76,320.91 MMK
Đổi 500 SIGN sang 76,320.91 MMK
1000 SIGN
152,641.82 MMK
Đổi 1000 SIGN sang 152,641.82 MMK
5000 SIGN
763,209.09 MMK
Đổi 5000 SIGN sang 763,209.09 MMK
10000 SIGN
1,526,418.18 MMK
Đổi 10000 SIGN sang 1,526,418.18 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SIGN thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Sign tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SIGN sang MMK, lên đến 10000 SIGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Sign
1 MMK
0.006551 SIGN
Đổi 1 MMK sang 0.006551 SIGN
10 MMK
0.06551 SIGN
Đổi 10 MMK sang 0.06551 SIGN
50 MMK
0.3276 SIGN
Đổi 50 MMK sang 0.3276 SIGN
100 MMK
0.6551 SIGN
Đổi 100 MMK sang 0.6551 SIGN
200 MMK
1.31 SIGN
Đổi 200 MMK sang 1.31 SIGN
500 MMK
3.28 SIGN
Đổi 500 MMK sang 3.28 SIGN
1000 MMK
6.55 SIGN
Đổi 1000 MMK sang 6.55 SIGN
2000 MMK
13.1 SIGN
Đổi 2000 MMK sang 13.1 SIGN
5000 MMK
32.76 SIGN
Đổi 5000 MMK sang 32.76 SIGN
10000 MMK
65.51 SIGN
Đổi 10000 MMK sang 65.51 SIGN
50000 MMK
327.56 SIGN
Đổi 50000 MMK sang 327.56 SIGN
100000 MMK
655.13 SIGN
Đổi 100000 MMK sang 655.13 SIGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành SIGN toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Sign đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang SIGN, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SIGN/MMK
SIGN/MMK: 1 SIGN = 152.64 MMK; 2025/08/05 05:54:30
Trong 1D vừa qua, Sign đã thay đổi -4.03% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sign(SIGN) đã thay đổi -4.03% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành SIGN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SIGN sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Sign/MMK
Giá Sign cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 147.64 MMK trong khi giá Sign thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 134.38 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sign theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SIGN theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 142.38 MMK | 147.64 MMK | 194.63 MMK | 272.39 MMK |
Thấp | 136.63 MMK | 134.38 MMK | 131.63 MMK | 131.58 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.03% | -1.57% | -19.26% | -5.96% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SIGN (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SIGN bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SIGN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Sign
Số liệu thị trường SIGN sang MMK
SIGN/MMK:
Ks152.64
Khối lượng SIGN 24 giờ:
Ks33,540,446,821.53
Vốn hóa thị trường SIGN:
Ks183,170,175,176.33
Nguồn cung lưu hành SIGN:
1.20B SIGN
Tỷ giá SIGN sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sign thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sign là Ks152.64 mỗi SIGN, với tổng vốn hoá thị trường của Ks183,170,175,176.33 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,200,000,000 SIGN. Khối lượng giao dịch của Sign đã thay đổi +43.99% (Ks10,246,722,832.84 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SIGN là Ks23,293,723,988.7.
Thông tin thêm về Sign trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sign phổ biến nhất là SIGN sang MMK, trong đó mã của Sign là SIGN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115431.09 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3691.95 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.06 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99847.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86896.52 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159133.30 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634709.39 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10135103.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SIGN sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SIGN sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Sign phổ biến

SIGN đến TWD
1 SIGN thành NT$2.17 TWD

SIGN đến CNY
1 SIGN thành ¥0.5215 CNY

SIGN đến USD
1 SIGN thành $0.07258 USD

SIGN đến EUR
1 SIGN thành €0.06278 EUR

SIGN đến CAD
1 SIGN thành C$0.1001 CAD
SIGN đến MMK
1 SIGN thành Ks152.64 MMK

SIGN đến KRW
1 SIGN thành ₩100.74 KRW

SIGN đến JPY
1 SIGN thành ¥10.68 JPY

SIGN đến GBP
1 SIGN thành £0.05464 GBP

SIGN đến BRL
1 SIGN thành R$0.3991 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks7,691,852.97 MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks240,581,894.14 MMK

LTC đến MMK
1 LTC thành Ks257,847.9 MMK

KOGE đến MMK
1 KOGE thành Ks100,947.17 MMK

MNT đến MMK
1 MNT thành Ks1,840.39 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks352,859.91 MMK

MAGIC đến MMK
1 MAGIC thành Ks556.45 MMK

UNI đến MMK
1 UNI thành Ks20,624.3 MMK

RARE đến MMK
1 RARE thành Ks126.74 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks6,387.52 MMK
Bảng chuyển đổi từ SIGN sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Sign đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SIGN thành Kyat Myanmar đã thay đổi -1.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.03%, đạt mức cao nhất là 142.38 MMK và mức thấp nhất là 136.63 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 SIGN là Ks185.25 MMK , thay đổi -19.26% so với giá hiện tại. Sign đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -13.84% so với năm trước.
+Ks
136.65MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SIGN | Ks76.32 | Ks79.19 | -4.03% |
1 SIGN | Ks152.64 | Ks158.38 | -4.03% |
5 SIGN | Ks763.21 | Ks791.89 | -4.03% |
10 SIGN | Ks1,526.42 | Ks1,583.77 | -4.03% |
50 SIGN | Ks7,632.09 | Ks7,918.86 | -4.03% |
100 SIGN | Ks15,264.18 | Ks15,837.71 | -4.03% |
500 SIGN | Ks76,320.91 | Ks79,188.56 | -4.03% |
1000 SIGN | Ks152,641.82 | Ks158,377.13 | -4.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp SIGN/MMK
1 Sign bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Sign (SIGN) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks152.64.
Tôi có thể mua bao nhiêu SIGN với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006551 SIGN đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SIGN sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SIGN sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SIGN bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.03276 SIGN, trong khi 5 SIGN sẽ có giá khoảng 763.21MMK.
Giá cao nhất của SIGN/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SIGN tính theo MMK là Ks272.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SIGN/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sign tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sign (SIGN) đã giảm 1.57%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sign (SIGN) đã giảm 19.26% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SIGN thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sign và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SIGN/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SIGN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SIGN/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SIGN/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SIGN/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sign và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Sign: SIGN sang Đô la Mỹ (USD), SIGN sang Euro (EUR), SIGN sang Bảng Anh (GBP), SIGN sang Đô la Canada (CAD), SIGN sang Rupee Ấn Độ (INR), SIGN sang Rupee Pakistan (PKR), SIGN sang Real Brazil (BRL), SIGN sang ...
Giá của Sign ở Mỹ là $0.07258 USD. Ngoài ra, giá của Sign là €0.06278 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05464 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1001 CAD ở Canada, ₹6.37 INR ở Ấn Độ, ₨20.59 PKR ở Pakistan, R$0.3991 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sign phổ biến nhất là SIGN sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Sign (SIGN) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks152.64.
Giá của Sign ở Mỹ là $0.07258 USD. Ngoài ra, giá của Sign là €0.06278 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05464 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1001 CAD ở Canada, ₹6.37 INR ở Ấn Độ, ₨20.59 PKR ở Pakistan, R$0.3991 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sign phổ biến nhất là SIGN sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Sign (SIGN) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks152.64.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
