Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114598.95 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114598.95 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.79%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114598.95 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XKI thành KRW
XKI/KRW: 1 XKI = 1.01 KRW. Giá chuyển đổi 1 Ki (XKI) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 1.01 KRW hôm nay.

XKI
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XKI/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ki (XKI) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XKI hiện có giá trị là 1.01 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XKI hiện có giá 1.01 KRW, nghĩa là mua 5 XKI sẽ mất 5.05 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.9892 XKI và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 4.95 XKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XKI sang KRW
Chuyển đổi KRW sang XKI
Ki
Won Hàn Quốc
1 XKI
1.01 KRW
Đổi 1 XKI sang 1.01 KRW
2 XKI
2.02 KRW
Đổi 2 XKI sang 2.02 KRW
5 XKI
5.05 KRW
Đổi 5 XKI sang 5.05 KRW
10 XKI
10.11 KRW
Đổi 10 XKI sang 10.11 KRW
20 XKI
20.22 KRW
Đổi 20 XKI sang 20.22 KRW
50 XKI
50.55 KRW
Đổi 50 XKI sang 50.55 KRW
100 XKI
101.1 KRW
Đổi 100 XKI sang 101.1 KRW
200 XKI
202.19 KRW
Đổi 200 XKI sang 202.19 KRW
500 XKI
505.48 KRW
Đổi 500 XKI sang 505.48 KRW
1000 XKI
1,010.96 KRW
Đổi 1000 XKI sang 1,010.96 KRW
5000 XKI
5,054.8 KRW
Đổi 5000 XKI sang 5,054.8 KRW
10000 XKI
10,109.6 KRW
Đổi 10000 XKI sang 10,109.6 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XKI thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Ki tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XKI sang KRW, lên đến 10000 XKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Ki
1 KRW
0.9892 XKI
Đổi 1 KRW sang 0.9892 XKI
10 KRW
9.89 XKI
Đổi 10 KRW sang 9.89 XKI
50 KRW
49.46 XKI
Đổi 50 KRW sang 49.46 XKI
100 KRW
98.92 XKI
Đổi 100 KRW sang 98.92 XKI
200 KRW
197.83 XKI
Đổi 200 KRW sang 197.83 XKI
500 KRW
494.58 XKI
Đổi 500 KRW sang 494.58 XKI
1000 KRW
989.16 XKI
Đổi 1000 KRW sang 989.16 XKI
2000 KRW
1,978.32 XKI
Đổi 2000 KRW sang 1,978.32 XKI
5000 KRW
4,945.8 XKI
Đổi 5000 KRW sang 4,945.8 XKI
10000 KRW
9,891.59 XKI
Đổi 10000 KRW sang 9,891.59 XKI
50000 KRW
49,457.96 XKI
Đổi 50000 KRW sang 49,457.96 XKI
100000 KRW
98,915.91 XKI
Đổi 100000 KRW sang 98,915.91 XKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành XKI toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Ki đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang XKI, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XKI/KRW
XKI/KRW: 1 XKI = 1.01 KRW; 2025/08/05 10:10:10
Trong 1D vừa qua, Ki đã thay đổi -10.14% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ki(XKI) đã thay đổi -10.14% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành XKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XKI sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Ki/KRW
Giá Ki cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.7988 KRW trong khi giá Ki thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.6750 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ki theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XKI theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.7592 KRW | 0.7988 KRW | 1.07 KRW | 1.97 KRW |
Thấp | 0.6750 KRW | 0.6750 KRW | 0.6750 KRW | 0.6750 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -10.14% | -12.96% | -35.15% | -47.81% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XKI (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XKI bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ki
Số liệu thị trường XKI sang KRW
XKI/KRW:
₩1.01
Khối lượng XKI 24 giờ:
₩46,625.01
Vốn hóa thị trường XKI:
--
Nguồn cung lưu hành XKI:
0 XKI
Tỷ giá XKI sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ki thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ki là ₩1.01 mỗi XKI, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XKI. Khối lượng giao dịch của Ki đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XKI là ₩46,625.01.
Thông tin thêm về Ki trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ki phổ biến nhất là XKI sang KRW, trong đó mã của Ki là XKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99100.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86086.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157867.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 630761.85 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10042605.01 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XKI sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XKI sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Ki phổ biến

XKI đến TWD
1 XKI thành NT$0.02175 TWD

XKI đến CNY
1 XKI thành ¥0.005222 CNY

XKI đến USD
1 XKI thành $0.0007264 USD

XKI đến EUR
1 XKI thành €0.0006295 EUR

XKI đến CAD
1 XKI thành C$0.001003 CAD

XKI đến KRW
1 XKI thành ₩1.01 KRW

XKI đến JPY
1 XKI thành ¥0.1072 JPY

XKI đến GBP
1 XKI thành £0.0005469 GBP

XKI đến BRL
1 XKI thành R$0.004007 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

ETH đến KRW
1 ETH thành ₩5,090,188.72 KRW

BTC đến KRW
1 BTC thành ₩159,591,491.28 KRW

KOGE đến KRW
1 KOGE thành ₩66,791.14 KRW

LTC đến KRW
1 LTC thành ₩176,814.17 KRW

SOL đến KRW
1 SOL thành ₩235,207.41 KRW

MNT đến KRW
1 MNT thành ₩1,215.98 KRW

DOGE đến KRW
1 DOGE thành ₩286.63 KRW

LINK đến KRW
1 LINK thành ₩23,369.64 KRW

BNB đến KRW
1 BNB thành ₩1,058,478.36 KRW

MAGIC đến KRW
1 MAGIC thành ₩342.5 KRW
Bảng chuyển đổi từ XKI sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Ki đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XKI thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -12.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.14%, đạt mức cao nhất là 0.7592 KRW và mức thấp nhất là 0.6750 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 XKI là ₩1.38 KRW , thay đổi -35.15% so với giá hiện tại. Ki đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.84% so với năm trước.
-₩
3.82KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XKI | ₩0.5055 | ₩0.5440 | -10.14% |
1 XKI | ₩1.01 | ₩1.09 | -10.14% |
5 XKI | ₩5.05 | ₩5.44 | -10.14% |
10 XKI | ₩10.11 | ₩10.88 | -10.14% |
50 XKI | ₩50.55 | ₩54.4 | -10.14% |
100 XKI | ₩101.1 | ₩108.8 | -10.14% |
500 XKI | ₩505.48 | ₩543.98 | -10.14% |
1000 XKI | ₩1,010.96 | ₩1,087.96 | -10.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp XKI/KRW
1 Ki bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Ki (XKI) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩1.01.
Tôi có thể mua bao nhiêu XKI với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.9892 XKI đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XKI sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XKI sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XKI bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 4.95 XKI, trong khi 5 XKI sẽ có giá khoảng 5.05KRW.
Giá cao nhất của XKI/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XKI tính theo KRW là ₩1,422.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XKI/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ki tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ki (XKI) đã giảm 12.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ki (XKI) đã giảm 35.15% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XKI thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ki và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XKI/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XKI/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XKI/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XKI/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ki và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ki: XKI sang Đô la Mỹ (USD), XKI sang Euro (EUR), XKI sang Bảng Anh (GBP), XKI sang Đô la Canada (CAD), XKI sang Rupee Ấn Độ (INR), XKI sang Rupee Pakistan (PKR), XKI sang Real Brazil (BRL), XKI sang ...
Giá của Ki ở Mỹ là $0.0007264 USD. Ngoài ra, giá của Ki là €0.0006295 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005469 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001003 CAD ở Canada, ₹0.06379 INR ở Ấn Độ, ₨0.2061 PKR ở Pakistan, R$0.004007 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ki phổ biến nhất là XKI sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Ki (XKI) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩1.01.
Giá của Ki ở Mỹ là $0.0007264 USD. Ngoài ra, giá của Ki là €0.0006295 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005469 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001003 CAD ở Canada, ₹0.06379 INR ở Ấn Độ, ₨0.2061 PKR ở Pakistan, R$0.004007 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ki phổ biến nhất là XKI sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Ki (XKI) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩1.01.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
