Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi XKI thành COP

XKI/COP: 1 XKI = 3.01 COP. Giá chuyển đổi 1 Ki (XKI) thành Peso Colombia (COP) là 3.01 COP hôm nay.
XKI
XKI
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XKI/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ki (XKI) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XKI hiện có giá trị là 3.01 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XKI hiện có giá 3.01 COP, nghĩa là mua 5 XKI sẽ mất 15.04 COP. Tương tự, COL$1 COP có thể được chuyển đổi thành 0.3324 XKI và COL$50 COP có thể được chuyển đổi thành 1.66 XKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XKI sang COP

Chuyển đổi COP sang XKI

Ki
Peso Colombia
1 XKI
3.01  COP
Đổi 1 XKI sang 3.01 COP
2 XKI
6.02  COP
Đổi 2 XKI sang 6.02 COP
5 XKI
15.04  COP
Đổi 5 XKI sang 15.04 COP
10 XKI
30.09  COP
Đổi 10 XKI sang 30.09 COP
20 XKI
60.18  COP
Đổi 20 XKI sang 60.18 COP
50 XKI
150.44  COP
Đổi 50 XKI sang 150.44 COP
100 XKI
300.88  COP
Đổi 100 XKI sang 300.88 COP
200 XKI
601.77  COP
Đổi 200 XKI sang 601.77 COP
500 XKI
1,504.42  COP
Đổi 500 XKI sang 1,504.42 COP
1000 XKI
3,008.85  COP
Đổi 1000 XKI sang 3,008.85 COP
5000 XKI
15,044.24  COP
Đổi 5000 XKI sang 15,044.24 COP
10000 XKI
30,088.48  COP
Đổi 10000 XKI sang 30,088.48 COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XKI thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của Ki tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XKI sang COP, lên đến 10000 XKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
Ki
1 COP
0.3324 XKI
Đổi 1 COP sang 0.3324 XKI
10 COP
3.32 XKI
Đổi 10 COP sang 3.32 XKI
50 COP
16.62 XKI
Đổi 50 COP sang 16.62 XKI
100 COP
33.24 XKI
Đổi 100 COP sang 33.24 XKI
200 COP
66.47 XKI
Đổi 200 COP sang 66.47 XKI
500 COP
166.18 XKI
Đổi 500 COP sang 166.18 XKI
1000 COP
332.35 XKI
Đổi 1000 COP sang 332.35 XKI
2000 COP
664.71 XKI
Đổi 2000 COP sang 664.71 XKI
5000 COP
1,661.77 XKI
Đổi 5000 COP sang 1,661.77 XKI
10000 COP
3,323.53 XKI
Đổi 10000 COP sang 3,323.53 XKI
50000 COP
16,617.66 XKI
Đổi 50000 COP sang 16,617.66 XKI
100000 COP
33,235.31 XKI
Đổi 100000 COP sang 33,235.31 XKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành XKI toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo Ki đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang XKI, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XKI/COP

XKI/COP: 1 XKI = 3.01 COP; 2025/08/05 10:10:01
Trong 1D vừa qua, Ki đã thay đổi -10.14% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ki(XKI) đã thay đổi -10.14% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành XKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XKI sang COP: Biến động và thay đổi giá của Ki/COP

Giá Ki cao nhất theo COP 7 ngày qua là 2.38 COP trong khi giá Ki thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 2.01 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ki theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XKI theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
2.26 COP
2.38 COP
3.19 COP
5.86 COP
Thấp
2.01 COP
2.01 COP
2.01 COP
2.01 COP
Bình thường
0 COP
0 COP
0 COP
0 COP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-10.14%
-12.96%
-35.15%
-47.81%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XKI (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XKI bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Ki

Số liệu thị trường XKI sang COP

XKI/COP:
COL$3.01
Khối lượng XKI 24 giờ:
COL$138,766.72
Vốn hóa thị trường XKI:
--
Nguồn cung lưu hành XKI:
0 XKI

Tỷ giá XKI sang COP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ki thành Peso Colombia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ki là COL$3.01 mỗi XKI, với tổng vốn hoá thị trường của COL$0 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XKI. Khối lượng giao dịch của Ki đã thay đổi 0.00% (COL$0 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XKI là COL$138,766.72.

Thông tin thêm về Ki trên Bitget

Thông tin Peso Colombia

Ký hiệu của COP là COL$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ki phổ biến nhất là XKI sang COP, trong đó mã của Ki là XKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 99100.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 86086.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 157867.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 630761.85 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10042605.01 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XKI sang COP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XKI sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Ki phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XKI đến TWD
1 XKI thành NT$0.02175 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XKI đến CNY
1 XKI thành ¥0.005222 CNY
popular info Peso Colombia
XKI đến COP
1 XKI thành COL$3.01 COP
popular info Đô la Mỹ
XKI đến USD
1 XKI thành $0.0007264 USD
popular info Euro
XKI đến EUR
1 XKI thành €0.0006295 EUR
popular info Đô la Canada
XKI đến CAD
1 XKI thành C$0.001003 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XKI đến KRW
1 XKI thành ₩1.01 KRW
popular info Yên Nhật
XKI đến JPY
1 XKI thành ¥0.1072 JPY
popular info Bảng Anh
XKI đến GBP
1 XKI thành £0.0005469 GBP
popular info Real Brazil
XKI đến BRL
1 XKI thành R$0.004007 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang COP

other assets Ethereum
ETH đến COP
1 ETH thành COL$15,149,569.26 COP
other assets Bitcoin
BTC đến COP
1 BTC thành COL$474,980,886.57 COP
other assets 48 Club Token
KOGE đến COP
1 KOGE thành COL$198,785.77 COP
other assets Litecoin
LTC đến COP
1 LTC thành COL$526,239.54 COP
other assets Solana
SOL đến COP
1 SOL thành COL$700,031.21 COP
other assets Mantle
MNT đến COP
1 MNT thành COL$3,619.03 COP
other assets Dogecoin
DOGE đến COP
1 DOGE thành COL$853.07 COP
other assets Chainlink
LINK đến COP
1 LINK thành COL$69,553.42 COP
other assets BNB
BNB đến COP
1 BNB thành COL$3,150,274.4 COP
other assets Treasure
MAGIC đến COP
1 MAGIC thành COL$1,019.35 COP

Bảng chuyển đổi từ XKI sang COP

Tỷ giá hoán đổi của Ki đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XKI thành Peso Colombia đã thay đổi -12.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.14%, đạt mức cao nhất là 2.26 COP và mức thấp nhất là 2.01 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 XKI là COL$4.11 COP , thay đổi -35.15% so với giá hiện tại. Ki đã thay đổi
-COL$
11.36COP
, tương đương mức thay đổi -84.84% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:10 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XKI
COL$1.5COL$1.62
-10.14%
1 XKI
COL$3.01COL$3.24
-10.14%
5 XKI
COL$15.04COL$16.19
-10.14%
10 XKI
COL$30.09COL$32.38
-10.14%
50 XKI
COL$150.44COL$161.9
-10.14%
100 XKI
COL$300.88COL$323.8
-10.14%
500 XKI
COL$1,504.42COL$1,619.01
-10.14%
1000 XKI
COL$3,008.85COL$3,238.01
-10.14%

Câu Hỏi Thường Gặp XKI/COP

1 Ki bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 Ki (XKI) trong Peso Colombia (COP) là COL$3.01.
Tôi có thể mua bao nhiêu XKI với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3324 XKI đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XKI sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XKI sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XKI bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 1.66 XKI, trong khi 5 XKI sẽ có giá khoảng 15.04COP.
Giá cao nhất của XKI/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XKI tính theo COP là COL$4,232.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XKI/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ki tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ki (XKI) đã giảm 12.96%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ki (XKI) đã giảm 35.15% so với Peso Colombia (COP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XKI thành COP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ki và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XKI/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XKI/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XKI/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XKI/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ki và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ki: XKI sang Đô la Mỹ (USD), XKI sang Euro (EUR), XKI sang Bảng Anh (GBP), XKI sang Đô la Canada (CAD), XKI sang Rupee Ấn Độ (INR), XKI sang Rupee Pakistan (PKR), XKI sang Real Brazil (BRL), XKI sang ...
Giá của Ki ở Mỹ là $0.0007264 USD. Ngoài ra, giá của Ki là €0.0006295 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005469 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001003 CAD ở Canada, ₹0.06379 INR ở Ấn Độ, ₨0.2061 PKR ở Pakistan, R$0.004007 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ki phổ biến nhất là XKI sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 Ki (XKI) ở Peso Colombia (COP) là COL$3.01.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.