Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122634.36 (+2.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122634.36 (+2.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122634.36 (+2.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KDT thành NAD
KDT/NAD: 1 KDT = 0.03640 NAD. Giá chuyển đổi 1 Kenyan Digital Token (KDT) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.03640 NAD hôm nay.

KDT
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KDT/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kenyan Digital Token (KDT) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KDT hiện có giá trị là 0.03640 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KDT hiện có giá 0.03640 NAD, nghĩa là mua 5 KDT sẽ mất 0.1820 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 27.47 KDT và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 137.36 KDT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KDT sang NAD
Chuyển đổi NAD sang KDT
Kenyan Digital Token
Đô la Namibia
1 KDT
0.03640 NAD
Đổi 1 KDT sang 0.03640 NAD
2 KDT
0.07280 NAD
Đổi 2 KDT sang 0.07280 NAD
5 KDT
0.1820 NAD
Đổi 5 KDT sang 0.1820 NAD
10 KDT
0.3640 NAD
Đổi 10 KDT sang 0.3640 NAD
20 KDT
0.7280 NAD
Đổi 20 KDT sang 0.7280 NAD
50 KDT
1.82 NAD
Đổi 50 KDT sang 1.82 NAD
100 KDT
3.64 NAD
Đổi 100 KDT sang 3.64 NAD
200 KDT
7.28 NAD
Đổi 200 KDT sang 7.28 NAD
500 KDT
18.2 NAD
Đổi 500 KDT sang 18.2 NAD
1000 KDT
36.4 NAD
Đổi 1000 KDT sang 36.4 NAD
5000 KDT
182 NAD
Đổi 5000 KDT sang 182 NAD
10000 KDT
364 NAD
Đổi 10000 KDT sang 364 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KDT thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Kenyan Digital Token tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KDT sang NAD, lên đến 10000 KDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Kenyan Digital Token
1 NAD
27.47 KDT
Đổi 1 NAD sang 27.47 KDT
10 NAD
274.72 KDT
Đổi 10 NAD sang 274.72 KDT
50 NAD
1,373.61 KDT
Đổi 50 NAD sang 1,373.61 KDT
100 NAD
2,747.22 KDT
Đổi 100 NAD sang 2,747.22 KDT
200 NAD
5,494.44 KDT
Đổi 200 NAD sang 5,494.44 KDT
500 NAD
13,736.1 KDT
Đổi 500 NAD sang 13,736.1 KDT
1000 NAD
27,472.19 KDT
Đổi 1000 NAD sang 27,472.19 KDT
2000 NAD
54,944.39 KDT
Đổi 2000 NAD sang 54,944.39 KDT
5000 NAD
137,360.97 KDT
Đổi 5000 NAD sang 137,360.97 KDT
10000 NAD
274,721.95 KDT
Đổi 10000 NAD sang 274,721.95 KDT
50000 NAD
1,373,609.74 KDT
Đổi 50000 NAD sang 1,373,609.74 KDT
100000 NAD
2,747,219.48 KDT
Đổi 100000 NAD sang 2,747,219.48 KDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành KDT toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Kenyan Digital Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang KDT, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KDT/NAD
KDT/NAD: 1 KDT = 0.03640 NAD; 2025/10/04 05:19:06
Trong 1D vừa qua, Kenyan Digital Token đã thay đổi -5.79% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kenyan Digital Token(KDT) đã thay đổi -5.79% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành KDT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KDT sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Kenyan Digital Token/NAD
Giá Kenyan Digital Token cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.05148 NAD trong khi giá Kenyan Digital Token thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.03640 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kenyan Digital Token theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KDT theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03872 NAD | 0.05148 NAD | 0.1020 NAD | 3.36 NAD |
Thấp | 0.03640 NAD | 0.03640 NAD | 0.03640 NAD | 0.03640 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.79% | -28.76% | -64.32% | -98.62% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KDT (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KDT bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KDT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kenyan Digital Token
Số liệu thị trường KDT sang NAD
KDT/NAD:
N$0.03640
Khối lượng KDT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KDT:
N$8,008,096.89
Nguồn cung lưu hành KDT:
220.00M KDT
Tỷ giá KDT sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kenyan Digital Token thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kenyan Digital Token là N$0.03640 mỗi KDT, với tổng vốn hoá thị trường của N$8,008,096.89 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 220,000,000 KDT. Khối lượng giao dịch của Kenyan Digital Token đã thay đổi 0.00% (N$0 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KDT là N$0.
Thông tin thêm về Kenyan Digital Token trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kenyan Digital Token phổ biến nhất là KDT sang NAD, trong đó mã của Kenyan Digital Token là KDT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650768.54 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KDT sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KDT sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kenyan Digital Token phổ biến

KDT đến TWD
1 KDT thành NT$0.06429 TWD

KDT đến CNY
1 KDT thành ¥0.01508 CNY

KDT đến USD
1 KDT thành $0.002115 USD

KDT đến EUR
1 KDT thành €0.001801 EUR

KDT đến CAD
1 KDT thành C$0.002954 CAD

KDT đến KRW
1 KDT thành ₩2.98 KRW

KDT đến JPY
1 KDT thành ¥0.3116 JPY

KDT đến GBP
1 KDT thành £0.001569 GBP
KDT đến NAD
1 KDT thành N$0.03640 NAD

KDT đến BRL
1 KDT thành R$0.01129 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

FLOKI đến NAD
1 FLOKI thành N$0.001861 NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$2,108,705.4 NAD

OKB đến NAD
1 OKB thành N$3,973.32 NAD

DOOD đến NAD
1 DOOD thành N$0.1433 NAD

ELA đến NAD
1 ELA thành N$34.1 NAD

IMX đến NAD
1 IMX thành N$13.41 NAD

KTA đến NAD
1 KTA thành N$7.99 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$77,493.06 NAD

BNB đến NAD
1 BNB thành N$20,249.78 NAD

BERA đến NAD
1 BERA thành N$51.1 NAD
Bảng chuyển đổi từ KDT sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Kenyan Digital Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KDT thành Đô la Namibia đã thay đổi -28.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.79%, đạt mức cao nhất là 0.03872 NAD và mức thấp nhất là 0.03640 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 KDT là N$0.1020 NAD , thay đổi -64.32% so với giá hiện tại. Kenyan Digital Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.64% so với năm trước.
+N$
0.03640NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:19 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KDT | N$0.01820 | N$0.01932 | -5.79% |
1 KDT | N$0.03640 | N$0.03864 | -5.79% |
5 KDT | N$0.1820 | N$0.1932 | -5.79% |
10 KDT | N$0.3640 | N$0.3864 | -5.79% |
50 KDT | N$1.82 | N$1.93 | -5.79% |
100 KDT | N$3.64 | N$3.86 | -5.79% |
500 KDT | N$18.2 | N$19.32 | -5.79% |
1000 KDT | N$36.4 | N$38.64 | -5.79% |
Câu Hỏi Thường Gặp KDT/NAD
1 Kenyan Digital Token bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Kenyan Digital Token (KDT) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.03640.
Tôi có thể mua bao nhiêu KDT với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27.47 KDT đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KDT sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KDT sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KDT bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 137.36 KDT, trong khi 5 KDT sẽ có giá khoảng 0.1820NAD.
Giá cao nhất của KDT/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KDT tính theo NAD là N$3.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KDT/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kenyan Digital Token tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kenyan Digital Token (KDT) đã giảm 28.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kenyan Digital Token (KDT) đã giảm 64.32% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KDT thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kenyan Digital Token và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KDT/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KDT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KDT/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KDT/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KDT/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kenyan Digital Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kenyan Digital Token: KDT sang Đô la Mỹ (USD), KDT sang Euro (EUR), KDT sang Bảng Anh (GBP), KDT sang Đô la Canada (CAD), KDT sang Rupee Ấn Độ (INR), KDT sang Rupee Pakistan (PKR), KDT sang Real Brazil (BRL), KDT sang ...
Giá của Kenyan Digital Token ở Mỹ là $0.002115 USD. Ngoài ra, giá của Kenyan Digital Token là €0.001801 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001569 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002954 CAD ở Canada, ₹0.1877 INR ở Ấn Độ, ₨0.5950 PKR ở Pakistan, R$0.01129 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kenyan Digital Token phổ biến nhất là KDT sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Kenyan Digital Token (KDT) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.03640.
Giá của Kenyan Digital Token ở Mỹ là $0.002115 USD. Ngoài ra, giá của Kenyan Digital Token là €0.001801 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001569 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002954 CAD ở Canada, ₹0.1877 INR ở Ấn Độ, ₨0.5950 PKR ở Pakistan, R$0.01129 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kenyan Digital Token phổ biến nhất là KDT sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Kenyan Digital Token (KDT) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.03640.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.