Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122078.38 (+1.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$627.2M (1 ngày); +$1.82B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122078.38 (+1.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$627.2M (1 ngày); +$1.82B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122078.38 (+1.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$627.2M (1 ngày); +$1.82B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KDT thành MAD
KDT/MAD: 1 KDT = 0.01929 MAD. Giá chuyển đổi 1 Kenyan Digital Token (KDT) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.01929 MAD hôm nay.

KDT
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KDT/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kenyan Digital Token (KDT) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KDT hiện có giá trị là 0.01929 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KDT hiện có giá 0.01929 MAD, nghĩa là mua 5 KDT sẽ mất 0.09643 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 51.85 KDT và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 259.27 KDT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KDT sang MAD
Chuyển đổi MAD sang KDT
Kenyan Digital Token
Dirham Maroc
1 KDT
0.01929 MAD
Đổi 1 KDT sang 0.01929 MAD
2 KDT
0.03857 MAD
Đổi 2 KDT sang 0.03857 MAD
5 KDT
0.09643 MAD
Đổi 5 KDT sang 0.09643 MAD
10 KDT
0.1929 MAD
Đổi 10 KDT sang 0.1929 MAD
20 KDT
0.3857 MAD
Đổi 20 KDT sang 0.3857 MAD
50 KDT
0.9643 MAD
Đổi 50 KDT sang 0.9643 MAD
100 KDT
1.93 MAD
Đổi 100 KDT sang 1.93 MAD
200 KDT
3.86 MAD
Đổi 200 KDT sang 3.86 MAD
500 KDT
9.64 MAD
Đổi 500 KDT sang 9.64 MAD
1000 KDT
19.29 MAD
Đổi 1000 KDT sang 19.29 MAD
5000 KDT
96.43 MAD
Đổi 5000 KDT sang 96.43 MAD
10000 KDT
192.85 MAD
Đổi 10000 KDT sang 192.85 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KDT thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của Kenyan Digital Token tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KDT sang MAD, lên đến 10000 KDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
Kenyan Digital Token
1 MAD
51.85 KDT
Đổi 1 MAD sang 51.85 KDT
10 MAD
518.53 KDT
Đổi 10 MAD sang 518.53 KDT
50 MAD
2,592.65 KDT
Đổi 50 MAD sang 2,592.65 KDT
100 MAD
5,185.31 KDT
Đổi 100 MAD sang 5,185.31 KDT
200 MAD
10,370.62 KDT
Đổi 200 MAD sang 10,370.62 KDT
500 MAD
25,926.54 KDT
Đổi 500 MAD sang 25,926.54 KDT
1000 MAD
51,853.09 KDT
Đổi 1000 MAD sang 51,853.09 KDT
2000 MAD
103,706.18 KDT
Đổi 2000 MAD sang 103,706.18 KDT
5000 MAD
259,265.45 KDT
Đổi 5000 MAD sang 259,265.45 KDT
10000 MAD
518,530.9 KDT
Đổi 10000 MAD sang 518,530.9 KDT
50000 MAD
2,592,654.49 KDT
Đổi 50000 MAD sang 2,592,654.49 KDT
100000 MAD
5,185,308.98 KDT
Đổi 100000 MAD sang 5,185,308.98 KDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành KDT toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo Kenyan Digital Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang KDT, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KDT/MAD
KDT/MAD: 1 KDT = 0.01929 MAD; 2025/10/04 01:04:54
Trong 1D vừa qua, Kenyan Digital Token đã thay đổi -6.60% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kenyan Digital Token(KDT) đã thay đổi -6.60% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành KDT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KDT sang MAD: Biến động và thay đổi giá của Kenyan Digital Token/MAD
Giá Kenyan Digital Token cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.02728 MAD trong khi giá Kenyan Digital Token thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.01929 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kenyan Digital Token theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KDT theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02065 MAD | 0.02728 MAD | 0.05406 MAD | 1.78 MAD |
Thấp | 0.01929 MAD | 0.01929 MAD | 0.01929 MAD | 0.01929 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.60% | -28.76% | -64.31% | -98.62% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KDT (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KDT bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KDT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kenyan Digital Token
Số liệu thị trường KDT sang MAD
KDT/MAD:
د.م.0.01929
Khối lượng KDT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KDT:
د.م.4,242,755.81
Nguồn cung lưu hành KDT:
220.00M KDT
Tỷ giá KDT sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kenyan Digital Token thành Dirham Maroc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kenyan Digital Token là د.م.0.01929 mỗi KDT, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.4,242,755.81 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 220,000,000 KDT. Khối lượng giao dịch của Kenyan Digital Token đã thay đổi 0.00% (د.م.0 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KDT là د.م.0.
Thông tin thêm về Kenyan Digital Token trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kenyan Digital Token phổ biến nhất là KDT sang MAD, trong đó mã của Kenyan Digital Token là KDT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 120004.02 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4468.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102195.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89042.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 167597.61 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 640449.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10648592.72 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KDT sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KDT sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kenyan Digital Token phổ biến

KDT đến TWD
1 KDT thành NT$0.06429 TWD
KDT đến MAD
1 KDT thành د.م.0.01929 MAD

KDT đến CNY
1 KDT thành ¥0.01507 CNY

KDT đến USD
1 KDT thành $0.002115 USD

KDT đến EUR
1 KDT thành €0.001801 EUR

KDT đến CAD
1 KDT thành C$0.002954 CAD

KDT đến KRW
1 KDT thành ₩2.98 KRW

KDT đến JPY
1 KDT thành ¥0.3116 JPY

KDT đến GBP
1 KDT thành £0.001569 GBP

KDT đến BRL
1 KDT thành R$0.01129 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

BTC đến MAD
1 BTC thành د.م.1,113,536.94 MAD

ETH đến MAD
1 ETH thành د.م.41,059.28 MAD

BNB đến MAD
1 BNB thành د.م.10,743.22 MAD

CAKE đến MAD
1 CAKE thành د.م.32.93 MAD

ASTER đến MAD
1 ASTER thành د.م.19.46 MAD

SOL đến MAD
1 SOL thành د.م.2,115.27 MAD

OPEN đến MAD
1 OPEN thành د.م.5.34 MAD

WLFI đến MAD
1 WLFI thành د.م.1.84 MAD

ZEUS đến MAD
1 ZEUS thành د.م.1.11 MAD

ALEO đến MAD
1 ALEO thành د.م.2.36 MAD
Bảng chuyển đổi từ KDT sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của Kenyan Digital Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KDT thành Dirham Maroc đã thay đổi -28.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.60%, đạt mức cao nhất là 0.02065 MAD và mức thấp nhất là 0.01929 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 KDT là د.م.0.05404 MAD , thay đổi -64.31% so với giá hiện tại. Kenyan Digital Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.64% so với năm trước.
+د.م.
0.01929MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:04 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KDT | د.م.0.009643 | د.م.0.01032 | -6.60% |
1 KDT | د.م.0.01929 | د.م.0.02065 | -6.60% |
5 KDT | د.م.0.09643 | د.م.0.1032 | -6.60% |
10 KDT | د.م.0.1929 | د.م.0.2065 | -6.60% |
50 KDT | د.م.0.9643 | د.م.1.03 | -6.60% |
100 KDT | د.م.1.93 | د.م.2.06 | -6.60% |
500 KDT | د.م.9.64 | د.م.10.32 | -6.60% |
1000 KDT | د.م.19.29 | د.م.20.65 | -6.60% |
Câu Hỏi Thường Gặp KDT/MAD
1 Kenyan Digital Token bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 Kenyan Digital Token (KDT) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.01929.
Tôi có thể mua bao nhiêu KDT với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 51.85 KDT đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KDT sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KDT sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KDT bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 259.27 KDT, trong khi 5 KDT sẽ có giá khoảng 0.09643MAD.
Giá cao nhất của KDT/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KDT tính theo MAD là د.م.1.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KDT/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kenyan Digital Token tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kenyan Digital Token (KDT) đã giảm 28.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kenyan Digital Token (KDT) đã giảm 64.31% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KDT thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kenyan Digital Token và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KDT/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KDT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KDT/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KDT/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KDT/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kenyan Digital Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kenyan Digital Token: KDT sang Đô la Mỹ (USD), KDT sang Euro (EUR), KDT sang Bảng Anh (GBP), KDT sang Đô la Canada (CAD), KDT sang Rupee Ấn Độ (INR), KDT sang Rupee Pakistan (PKR), KDT sang Real Brazil (BRL), KDT sang ...
Giá của Kenyan Digital Token ở Mỹ là $0.002115 USD. Ngoài ra, giá của Kenyan Digital Token là €0.001801 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001569 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002954 CAD ở Canada, ₹0.1877 INR ở Ấn Độ, ₨0.5950 PKR ở Pakistan, R$0.01129 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kenyan Digital Token phổ biến nhất là KDT sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Kenyan Digital Token (KDT) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.01929.
Giá của Kenyan Digital Token ở Mỹ là $0.002115 USD. Ngoài ra, giá của Kenyan Digital Token là €0.001801 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001569 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002954 CAD ở Canada, ₹0.1877 INR ở Ấn Độ, ₨0.5950 PKR ở Pakistan, R$0.01129 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kenyan Digital Token phổ biến nhất là KDT sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Kenyan Digital Token (KDT) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.01929.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.