Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.02%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104404.26 (-0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.02%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104404.26 (-0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.02%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104404.26 (-0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ITEM thành IDR
ITEM/IDR: 1 ITEM = 0.8529 IDR. Giá chuyển đổi 1 ITEMVERSE (ITEM) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.8529 IDR hôm nay.

ITEM
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ITEM/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ITEMVERSE (ITEM) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ITEM hiện có giá trị là 0.8529 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ITEM hiện có giá 0.8529 IDR, nghĩa là mua 5 ITEM sẽ mất 4.26 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 1.17 ITEM và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 5.86 ITEM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ITEM sang IDR
Chuyển đổi IDR sang ITEM
ITEMVERSE
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ITEM thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của ITEMVERSE tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ITEM sang IDR, lên đến 10000 ITEM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
ITEMVERSE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành ITEM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo ITEMVERSE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang ITEM, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ITEM/IDR
ITEM/IDR: 1 ITEM = 0.8529 IDR; 2025/06/14 18:44:06
Trong 1D vừa qua, ITEMVERSE đã thay đổi -0.05% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ITEMVERSE(ITEM) đã thay đổi -0.05% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành ITEM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ITEM sang IDR: Biến động và thay đổi giá của ITEMVERSE/IDR
Giá ITEMVERSE cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.8845 IDR trong khi giá ITEMVERSE thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.8510 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ITEMVERSE theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ITEM theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.8540 IDR | 0.8845 IDR | 1.46 IDR | 2.03 IDR |
Thấp | 0.8517 IDR | 0.8510 IDR | 0.8510 IDR | 0.8482 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.05% | -0.53% | -18.04% | -22.99% |
Thông tin ITEMVERSE
Số liệu thị trường ITEM sang IDR
ITEM/IDR:
Rp0.8529
Khối lượng ITEM 24 giờ:
Rp1,194,866,192.18
Vốn hóa thị trường ITEM:
--
Nguồn cung lưu hành ITEM:
0 ITEM
Tỷ giá ITEM sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ITEMVERSE thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ITEMVERSE là Rp0.8529 mỗi ITEM, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ITEM. Khối lượng giao dịch của ITEMVERSE đã thay đổi -14.89% (Rp-209,071,609.56 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ITEM là Rp1,403,937,801.74.
Thông tin thêm về ITEMVERSE trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ITEMVERSE phổ biến nhất là ITEM sang IDR, trong đó mã của ITEMVERSE là ITEM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ITEM sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ITEM sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ITEM (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ITEM bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ITEM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ITEMVERSE phổ biến

ITEM đến TWD
1 ITEM thành NT$0.001546 TWD

ITEM đến CNY
1 ITEM thành ¥0.0003761 CNY

ITEM đến USD
1 ITEM thành $0.{4}5233 USD
ITEM đến IDR
1 ITEM thành Rp0.8529 IDR

ITEM đến EUR
1 ITEM thành €0.{4}4531 EUR

ITEM đến CAD
1 ITEM thành C$0.{4}7112 CAD

ITEM đến KRW
1 ITEM thành ₩0.07147 KRW

ITEM đến JPY
1 ITEM thành ¥0.007542 JPY

ITEM đến GBP
1 ITEM thành £0.{4}3857 GBP

ITEM đến BRL
1 ITEM thành R$0.0002904 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

LA đến IDR
1 LA thành Rp13,321.38 IDR

BMT đến IDR
1 BMT thành Rp1,952.46 IDR

MAPO đến IDR
1 MAPO thành Rp107.48 IDR

AB đến IDR
1 AB thành Rp227.6 IDR

MYX đến IDR
1 MYX thành Rp1,335.12 IDR

AXL đến IDR
1 AXL thành Rp6,613.26 IDR

BDXN đến IDR
1 BDXN thành Rp533.89 IDR

SQD đến IDR
1 SQD thành Rp3,798.79 IDR

MAVIA đến IDR
1 MAVIA thành Rp2,681.26 IDR

FAIR3 đến IDR
1 FAIR3 thành Rp530.51 IDR
Bảng chuyển đổi từ ITEM sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của ITEMVERSE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ITEM thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -0.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.05%, đạt mức cao nhất là 0.8540 IDR và mức thấp nhất là 0.8517 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 ITEM là Rp1.04 IDR , thay đổi -18.04% so với giá hiện tại. ITEMVERSE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.31% so với năm trước.
-Rp
1.54IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ITEM | Rp0.4264 | Rp0.4266 | -0.05% |
1 ITEM | Rp0.8529 | Rp0.8533 | -0.05% |
5 ITEM | Rp4.26 | Rp4.27 | -0.05% |
10 ITEM | Rp8.53 | Rp8.53 | -0.05% |
50 ITEM | Rp42.64 | Rp42.66 | -0.05% |
100 ITEM | Rp85.29 | Rp85.33 | -0.05% |
500 ITEM | Rp426.44 | Rp426.65 | -0.05% |
1000 ITEM | Rp852.88 | Rp853.29 | -0.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp ITEM/IDR
1 ITEMVERSE bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 ITEMVERSE (ITEM) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.8529.
Tôi có thể mua bao nhiêu ITEM với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.17 ITEM đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ITEM sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ITEM sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ITEM bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 5.86 ITEM, trong khi 5 ITEM sẽ có giá khoảng 4.26IDR.
Giá cao nhất của ITEM/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ITEM tính theo IDR là Rp3,104.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ITEM/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ITEMVERSE tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ITEMVERSE (ITEM) đã giảm 0.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ITEMVERSE (ITEM) đã giảm 18.04% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ITEM thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ITEMVERSE và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ITEM/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ITEM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ITEM/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ITEM/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ITEM/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ITEMVERSE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ITEMVERSE: ITEM sang Đô la Mỹ (USD), ITEM sang Euro (EUR), ITEM sang Bảng Anh (GBP), ITEM sang Đô la Canada (CAD), ITEM sang Rupee Ấn Độ (INR), ITEM sang Rupee Pakistan (PKR), ITEM sang Real Brazil (BRL), ITEM sang ...
Giá của ITEMVERSE ở Mỹ là $0.{4}5233 USD. Ngoài ra, giá của ITEMVERSE là €0.{4}4531 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3857 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7112 CAD ở Canada, ₹0.004507 INR ở Ấn Độ, ₨0.01481 PKR ở Pakistan, R$0.0002904 BRL ở Brazil, ...
Cặp ITEMVERSE phổ biến nhất là ITEM sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 ITEMVERSE (ITEM) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.8529.
Giá của ITEMVERSE ở Mỹ là $0.{4}5233 USD. Ngoài ra, giá của ITEMVERSE là €0.{4}4531 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3857 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7112 CAD ở Canada, ₹0.004507 INR ở Ấn Độ, ₨0.01481 PKR ở Pakistan, R$0.0002904 BRL ở Brazil, ...
Cặp ITEMVERSE phổ biến nhất là ITEM sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 ITEMVERSE (ITEM) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.8529.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Casper (CSPR)

Hướng dẫn mua
Beta Finance (BETA)

Hướng dẫn mua
TerraClassicUSD (USTC)

Hướng dẫn mua
Scouthub (HUB)

Hướng dẫn mua
Aragon (ANT)

Hướng dẫn mua
Convex (CVX)

Hướng dẫn mua
Orca (ORCA)

Hướng dẫn mua
Galxe (GAL)

Hướng dẫn mua
Telos (TLOS)

Hướng dẫn mua
UMA (UMA)

Hướng dẫn mua
RSS3 (RSS3)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
