Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104842.99 (-2.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104842.99 (-2.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104842.99 (-2.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ITEM thành ALL
ITEM/ALL: 1 ITEM = 0.004461 ALL. Giá chuyển đổi 1 ITEMVERSE (ITEM) thành Lek Albanian (ALL) là 0.004461 ALL hôm nay.

ITEM
ALL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ITEM/ALL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ITEMVERSE (ITEM) thành Lek Albanian (ALL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ITEM hiện có giá trị là 0.004461 ALL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ITEM hiện có giá 0.004461 ALL, nghĩa là mua 5 ITEM sẽ mất 0.02230 ALL. Tương tự, L1 ALL có thể được chuyển đổi thành 224.17 ITEM và L50 ALL có thể được chuyển đổi thành 1,120.84 ITEM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ITEM sang ALL
Chuyển đổi ALL sang ITEM
ITEMVERSE
Lek Albanian
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ITEM thành ALL toàn diện, cho thấy giá trị của ITEMVERSE tính theo Lek Albanian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ITEM sang ALL, lên đến 10000 ITEM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lek Albanian
ITEMVERSE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALL thành ITEM toàn diện, cho thấy giá trị của Lek Albanian tính theo ITEMVERSE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALL sang ITEM, lên đến 100000 ALL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ITEM/ALL
ITEM/ALL: 1 ITEM = 0.004461 ALL; 2025/06/13 12:59:48
Trong 1D vừa qua, ITEMVERSE đã thay đổi +0.05% thành ALL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ITEMVERSE(ITEM) đã thay đổi +0.05% thành ALL trong khi đó Lek Albanian(ALL) đã thay đổi % thành ITEM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ITEM sang ALL: Biến động và thay đổi giá của ITEMVERSE/ALL
Giá ITEMVERSE cao nhất theo ALL 7 ngày qua là 0.004960 ALL trong khi giá ITEMVERSE thấp nhất theo ALL trong 7 ngày qua là 0.004449 ALL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ITEMVERSE theo ALL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ITEM theo ALL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004464 ALL | 0.004960 ALL | 0.007637 ALL | 0.01063 ALL |
Thấp | 0.004452 ALL | 0.004449 ALL | 0.004449 ALL | 0.004435 ALL |
Bình thường | 0 ALL | 0 ALL | 0 ALL | 0 ALL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.05% | -11.33% | -23.74% | -20.54% |
Thông tin ITEMVERSE
Số liệu thị trường ITEM sang ALL
ITEM/ALL:
L0.004461
Khối lượng ITEM 24 giờ:
L8,650,230.43
Vốn hóa thị trường ITEM:
--
Nguồn cung lưu hành ITEM:
0 ITEM
Tỷ giá ITEM sang ALL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ITEMVERSE thành Lek Albanian đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ITEMVERSE là L0.004461 mỗi ITEM, với tổng vốn hoá thị trường của L0 ALL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ITEM. Khối lượng giao dịch của ITEMVERSE đã thay đổi +648.66% (L7,494,807.25 ALL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ITEM là L1,155,423.18.
Thông tin thêm về ITEMVERSE trên Bitget
Thông tin Lek Albanian
Ký hiệu của ALL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ITEMVERSE phổ biến nhất là ITEM sang ALL, trong đó mã của ITEMVERSE là ITEM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ALL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90355.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76814.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141784.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8956293.33 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ITEM sang ALL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ITEM sang ALL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ITEM (hoặc USDT) bằng ALL (Albanian Lek)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ITEM bằng ALL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ITEM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ITEMVERSE phổ biến

ITEM đến TWD
1 ITEM thành NT$0.001549 TWD

ITEM đến CNY
1 ITEM thành ¥0.0003762 CNY

ITEM đến USD
1 ITEM thành $0.{4}5235 USD
ITEM đến ALL
1 ITEM thành L0.004461 ALL

ITEM đến EUR
1 ITEM thành €0.{4}4548 EUR

ITEM đến CAD
1 ITEM thành C$0.{4}7137 CAD

ITEM đến KRW
1 ITEM thành ₩0.07173 KRW

ITEM đến JPY
1 ITEM thành ¥0.007545 JPY

ITEM đến GBP
1 ITEM thành £0.{4}3867 GBP

ITEM đến BRL
1 ITEM thành R$0.0002899 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ALL

BTC đến ALL
1 BTC thành L8,944,577.31 ALL

ETH đến ALL
1 ETH thành L216,991.18 ALL

SOL đến ALL
1 SOL thành L12,398.7 ALL

PI đến ALL
1 PI thành L47.94 ALL

NXPC đến ALL
1 NXPC thành L113.88 ALL

SUI đến ALL
1 SUI thành L256.46 ALL

XRP đến ALL
1 XRP thành L183.56 ALL

BNB đến ALL
1 BNB thành L55,554.35 ALL

DOGE đến ALL
1 DOGE thành L14.93 ALL

AERO đến ALL
1 AERO thành L54.53 ALL
Bảng chuyển đổi từ ITEM sang ALL
Tỷ giá hoán đổi của ITEMVERSE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ITEM thành Lek Albanian đã thay đổi -11.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.05%, đạt mức cao nhất là 0.004464 ALL và mức thấp nhất là 0.004452 ALL . Một tháng trước, giá trị của 1 ITEM là L0.005850 ALL , thay đổi -23.74% so với giá hiện tại. ITEMVERSE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.12% so với năm trước.
-L
0.008707ALL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ITEM | L0.002230 | L0.002229 | +0.05% |
1 ITEM | L0.004461 | L0.004459 | +0.05% |
5 ITEM | L0.02230 | L0.02229 | +0.05% |
10 ITEM | L0.04461 | L0.04459 | +0.05% |
50 ITEM | L0.2230 | L0.2229 | +0.05% |
100 ITEM | L0.4461 | L0.4459 | +0.05% |
500 ITEM | L2.23 | L2.23 | +0.05% |
1000 ITEM | L4.46 | L4.46 | +0.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp ITEM/ALL
1 ITEMVERSE bằng bao nhiêu ALL?
Hiện tại, giá 1 ITEMVERSE (ITEM) trong Lek Albanian (ALL) là L0.004461.
Tôi có thể mua bao nhiêu ITEM với 1 ALL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 224.17 ITEM đối với ALL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ITEM sang ALL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ITEM sang ALL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ITEM bất kỳ sang ALL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ALL tương đương 1,120.84 ITEM, trong khi 5 ITEM sẽ có giá khoảng 0.02230ALL.
Giá cao nhất của ITEM/ALL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ITEM tính theo ALL là L16.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ITEM/ALL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ITEMVERSE tính theo ALL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ITEMVERSE (ITEM) đã giảm 11.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ITEMVERSE (ITEM) đã giảm 23.74% so với Lek Albanian (ALL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ITEM thành ALL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ITEMVERSE và Lek Albanian, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ITEM/ALL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ITEM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ITEM/ALL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ITEM/ALL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ITEM/ALL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ITEMVERSE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ITEMVERSE: ITEM sang Đô la Mỹ (USD), ITEM sang Euro (EUR), ITEM sang Bảng Anh (GBP), ITEM sang Đô la Canada (CAD), ITEM sang Rupee Ấn Độ (INR), ITEM sang Rupee Pakistan (PKR), ITEM sang Real Brazil (BRL), ITEM sang ...
Giá của ITEMVERSE ở Mỹ là $0.{4}5235 USD. Ngoài ra, giá của ITEMVERSE là €0.{4}4548 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3867 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7137 CAD ở Canada, ₹0.004508 INR ở Ấn Độ, ₨0.01480 PKR ở Pakistan, R$0.0002899 BRL ở Brazil, ...
Cặp ITEMVERSE phổ biến nhất là ITEM sang Lek Albanian(ALL). Giá của 1 ITEMVERSE (ITEM) ở Lek Albanian (ALL) là L0.004461.
Giá của ITEMVERSE ở Mỹ là $0.{4}5235 USD. Ngoài ra, giá của ITEMVERSE là €0.{4}4548 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3867 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7137 CAD ở Canada, ₹0.004508 INR ở Ấn Độ, ₨0.01480 PKR ở Pakistan, R$0.0002899 BRL ở Brazil, ...
Cặp ITEMVERSE phổ biến nhất là ITEM sang Lek Albanian(ALL). Giá của 1 ITEMVERSE (ITEM) ở Lek Albanian (ALL) là L0.004461.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
XANA (XETA)

Hướng dẫn mua
ABBC Coin (ABBC)

Hướng dẫn mua
Velas (VLX)

Hướng dẫn mua
Tornado Cash (TORN)

Hướng dẫn mua
Livepeer (LPT)

Hướng dẫn mua
Dusk Network (DUSK)

Hướng dẫn mua
Keep3rV1 (KP3R)

Hướng dẫn mua
Satoshi Island (STC)

Hướng dẫn mua
Oasis Network (ROSE)

Hướng dẫn mua
SUN Ecosystem (SUN)

Hướng dẫn mua
XMON (XMON)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
