Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113953.11 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113953.11 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113953.11 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IRIS thành BDT
IRIS/BDT: 1 IRIS = 0.05062 BDT. Giá chuyển đổi 1 IRISnet (IRIS) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.05062 BDT hôm nay.

IRIS
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IRIS/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IRISnet (IRIS) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IRIS hiện có giá trị là 0.05062 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IRIS hiện có giá 0.05062 BDT, nghĩa là mua 5 IRIS sẽ mất 0.2531 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 19.75 IRIS và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 98.77 IRIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IRIS sang BDT
Chuyển đổi BDT sang IRIS
IRISnet
Taka Bangladesh
1 IRIS
0.05062 BDT
Đổi 1 IRIS sang 0.05062 BDT
2 IRIS
0.1012 BDT
Đổi 2 IRIS sang 0.1012 BDT
5 IRIS
0.2531 BDT
Đổi 5 IRIS sang 0.2531 BDT
10 IRIS
0.5062 BDT
Đổi 10 IRIS sang 0.5062 BDT
20 IRIS
1.01 BDT
Đổi 20 IRIS sang 1.01 BDT
50 IRIS
2.53 BDT
Đổi 50 IRIS sang 2.53 BDT
100 IRIS
5.06 BDT
Đổi 100 IRIS sang 5.06 BDT
200 IRIS
10.12 BDT
Đổi 200 IRIS sang 10.12 BDT
500 IRIS
25.31 BDT
Đổi 500 IRIS sang 25.31 BDT
1000 IRIS
50.62 BDT
Đổi 1000 IRIS sang 50.62 BDT
5000 IRIS
253.11 BDT
Đổi 5000 IRIS sang 253.11 BDT
10000 IRIS
506.22 BDT
Đổi 10000 IRIS sang 506.22 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IRIS thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của IRISnet tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IRIS sang BDT, lên đến 10000 IRIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
IRISnet
1 BDT
19.75 IRIS
Đổi 1 BDT sang 19.75 IRIS
10 BDT
197.54 IRIS
Đổi 10 BDT sang 197.54 IRIS
50 BDT
987.71 IRIS
Đổi 50 BDT sang 987.71 IRIS
100 BDT
1,975.41 IRIS
Đổi 100 BDT sang 1,975.41 IRIS
200 BDT
3,950.82 IRIS
Đổi 200 BDT sang 3,950.82 IRIS
500 BDT
9,877.05 IRIS
Đổi 500 BDT sang 9,877.05 IRIS
1000 BDT
19,754.11 IRIS
Đổi 1000 BDT sang 19,754.11 IRIS
2000 BDT
39,508.22 IRIS
Đổi 2000 BDT sang 39,508.22 IRIS
5000 BDT
98,770.55 IRIS
Đổi 5000 BDT sang 98,770.55 IRIS
10000 BDT
197,541.1 IRIS
Đổi 10000 BDT sang 197,541.1 IRIS
50000 BDT
987,705.5 IRIS
Đổi 50000 BDT sang 987,705.5 IRIS
100000 BDT
1,975,411 IRIS
Đổi 100000 BDT sang 1,975,411 IRIS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành IRIS toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo IRISnet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang IRIS, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IRIS/BDT
IRIS/BDT: 1 IRIS = 0.05062 BDT; 2025/09/30 22:47:13
Trong 1D vừa qua, IRISnet đã thay đổi -61.72% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IRISnet(IRIS) đã thay đổi -61.72% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành IRIS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi IRIS sang BDT: Biến động và thay đổi giá của IRISnet/BDT
Giá IRISnet cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.1380 BDT trong khi giá IRISnet thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.03412 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá IRISnet theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IRIS theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1338 BDT | 0.1380 BDT | 0.1489 BDT | 0.1838 BDT |
Thấp | 0.03627 BDT | 0.03412 BDT | 0.03225 BDT | 0.02857 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -61.72% | -52.55% | -58.29% | -39.86% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IRIS (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IRIS bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IRIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin IRISnet
Số liệu thị trường IRIS sang BDT
IRIS/BDT:
৳0.05062
Khối lượng IRIS 24 giờ:
৳17,916,398.65
Vốn hóa thị trường IRIS:
৳81,773,601.81
Nguồn cung lưu hành IRIS:
1.62B IRIS
Tỷ giá IRIS sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi IRISnet thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của IRISnet là ৳0.05062 mỗi IRIS, với tổng vốn hoá thị trường của ৳81,773,601.81 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,615,364,700 IRIS. Khối lượng giao dịch của IRISnet đã thay đổi -9.11% (৳-1,796,625.29 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IRIS là ৳19,713,023.94.
Thông tin thêm về IRISnet trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IRISnet phổ biến nhất là IRIS sang BDT, trong đó mã của IRISnet là IRIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113499.57 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4108.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 208.24 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96678.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84398.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157957.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 603851.76 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10083392.60 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IRIS sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IRIS sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi IRISnet phổ biến

IRIS đến TWD
1 IRIS thành NT$0.01267 TWD

IRIS đến CNY
1 IRIS thành ¥0.002963 CNY
IRIS đến BDT
1 IRIS thành ৳0.05062 BDT

IRIS đến USD
1 IRIS thành $0.0004158 USD

IRIS đến EUR
1 IRIS thành €0.0003542 EUR

IRIS đến CAD
1 IRIS thành C$0.0005787 CAD

IRIS đến KRW
1 IRIS thành ₩0.5840 KRW

IRIS đến JPY
1 IRIS thành ¥0.06150 JPY

IRIS đến GBP
1 IRIS thành £0.0003092 GBP

IRIS đến BRL
1 IRIS thành R$0.002212 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

AVNT đến BDT
1 AVNT thành ৳153.61 BDT

ALEO đến BDT
1 ALEO thành ৳26.9 BDT

NUMI đến BDT
1 NUMI thành ৳12 BDT

ALPINE đến BDT
1 ALPINE thành ৳867.22 BDT

ASTER đến BDT
1 ASTER thành ৳196.87 BDT

Q đến BDT
1 Q thành ৳3.97 BDT

RIVER đến BDT
1 RIVER thành ৳291.64 BDT

PUMP đến BDT
1 PUMP thành ৳7.64 BDT

SQD đến BDT
1 SQD thành ৳25.26 BDT

KOGE đến BDT
1 KOGE thành ৳5,844.47 BDT
Bảng chuyển đổi từ IRIS sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của IRISnet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IRIS thành Taka Bangladesh đã thay đổi -52.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -61.72%, đạt mức cao nhất là 0.1338 BDT và mức thấp nhất là 0.03627 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 IRIS là ৳0.1212 BDT , thay đổi -58.29% so với giá hiện tại. IRISnet đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.28% so với năm trước.
-৳
1.81BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IRIS | ৳0.02531 | ৳0.06606 | -61.72% |
1 IRIS | ৳0.05062 | ৳0.1321 | -61.72% |
5 IRIS | ৳0.2531 | ৳0.6606 | -61.72% |
10 IRIS | ৳0.5062 | ৳1.32 | -61.72% |
50 IRIS | ৳2.53 | ৳6.61 | -61.72% |
100 IRIS | ৳5.06 | ৳13.21 | -61.72% |
500 IRIS | ৳25.31 | ৳66.06 | -61.72% |
1000 IRIS | ৳50.62 | ৳132.12 | -61.72% |
Câu Hỏi Thường Gặp IRIS/BDT
1 IRISnet bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 IRISnet (IRIS) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.05062.
Tôi có thể mua bao nhiêu IRIS với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 19.75 IRIS đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IRIS sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IRIS sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IRIS bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 98.77 IRIS, trong khi 5 IRIS sẽ có giá khoảng 0.2531BDT.
Giá cao nhất của IRIS/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IRIS tính theo BDT là ৳38.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IRIS/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của IRISnet tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi IRISnet (IRIS) đã giảm 52.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi IRISnet (IRIS) đã giảm 58.29% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IRIS thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa IRISnet và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IRIS/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IRIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IRIS/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IRIS/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IRIS/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của IRISnet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp IRISnet: IRIS sang Đô la Mỹ (USD), IRIS sang Euro (EUR), IRIS sang Bảng Anh (GBP), IRIS sang Đô la Canada (CAD), IRIS sang Rupee Ấn Độ (INR), IRIS sang Rupee Pakistan (PKR), IRIS sang Real Brazil (BRL), IRIS sang ...
Giá của IRISnet ở Mỹ là $0.0004158 USD. Ngoài ra, giá của IRISnet là €0.0003542 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003092 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005787 CAD ở Canada, ₹0.03694 INR ở Ấn Độ, ₨0.1175 PKR ở Pakistan, R$0.002212 BRL ở Brazil, ...
Cặp IRISnet phổ biến nhất là IRIS sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 IRISnet (IRIS) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.05062.
Giá của IRISnet ở Mỹ là $0.0004158 USD. Ngoài ra, giá của IRISnet là €0.0003542 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003092 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005787 CAD ở Canada, ₹0.03694 INR ở Ấn Độ, ₨0.1175 PKR ở Pakistan, R$0.002212 BRL ở Brazil, ...
Cặp IRISnet phổ biến nhất là IRIS sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 IRISnet (IRIS) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.05062.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.