Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87507.38 (-1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87507.38 (-1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87507.38 (-1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IRIS thành AZN
IRIS/AZN: 1 IRIS = 0.0007904 AZN. Giá chuyển đổi 1 IRISnet (IRIS) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.0007904 AZN hôm nay.

IRIS
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IRIS/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IRISnet (IRIS) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IRIS hiện có giá trị là 0.0007904 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IRIS hiện có giá 0.0007904 AZN, nghĩa là mua 5 IRIS sẽ mất 0.003952 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 1,265.15 IRIS và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 6,325.77 IRIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IRIS sang AZN
Chuyển đổi AZN sang IRIS
IRISnet
Manat Azerbaijani
1 IRIS
0.0007904 AZN
Đổi 1 IRIS sang 0.0007904 AZN
2 IRIS
0.001581 AZN
Đổi 2 IRIS sang 0.001581 AZN
5 IRIS
0.003952 AZN
Đổi 5 IRIS sang 0.003952 AZN
10 IRIS
0.007904 AZN
Đổi 10 IRIS sang 0.007904 AZN
20 IRIS
0.01581 AZN
Đổi 20 IRIS sang 0.01581 AZN
50 IRIS
0.03952 AZN
Đổi 50 IRIS sang 0.03952 AZN
100 IRIS
0.07904 AZN
Đổi 100 IRIS sang 0.07904 AZN
200 IRIS
0.1581 AZN
Đổi 200 IRIS sang 0.1581 AZN
500 IRIS
0.3952 AZN
Đổi 500 IRIS sang 0.3952 AZN
1000 IRIS
0.7904 AZN
Đổi 1000 IRIS sang 0.7904 AZN
5000 IRIS
3.95 AZN
Đổi 5000 IRIS sang 3.95 AZN
10000 IRIS
7.9 AZN
Đổi 10000 IRIS sang 7.9 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IRIS thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của IRISnet tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IRIS sang AZN, lên đến 10000 IRIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
IRISnet
1 AZN
1,265.15 IRIS
Đổi 1 AZN sang 1,265.15 IRIS
10 AZN
12,651.54 IRIS
Đổi 10 AZN sang 12,651.54 IRIS
50 AZN
63,257.68 IRIS
Đổi 50 AZN sang 63,257.68 IRIS
100 AZN
126,515.37 IRIS
Đổi 100 AZN sang 126,515.37 IRIS
200 AZN
253,030.74 IRIS
Đổi 200 AZN sang 253,030.74 IRIS
500 AZN
632,576.84 IRIS
Đổi 500 AZN sang 632,576.84 IRIS
1000 AZN
1,265,153.69 IRIS
Đổi 1000 AZN sang 1,265,153.69 IRIS
2000 AZN
2,530,307.37 IRIS
Đổi 2000 AZN sang 2,530,307.37 IRIS
5000 AZN
6,325,768.43 IRIS
Đổi 5000 AZN sang 6,325,768.43 IRIS
10000 AZN
12,651,536.87 IRIS
Đổi 10000 AZN sang 12,651,536.87 IRIS
50000 AZN
63,257,684.33 IRIS
Đổi 50000 AZN sang 63,257,684.33 IRIS
100000 AZN
126,515,368.67 IRIS
Đổi 100000 AZN sang 126,515,368.67 IRIS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành IRIS toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo IRISnet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang IRIS, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IRIS/AZN
IRIS/AZN: 1 IRIS = 0.0007904 AZN; 2025/12/24 01:44:06
Trong 1D vừa qua, IRISnet đã thay đổi -13.75% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IRISnet(IRIS) đã thay đổi -13.75% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành IRIS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi IRIS sang AZN: Biến động và thay đổi giá của IRISnet/AZN
Giá IRISnet cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.008174 AZN trong khi giá IRISnet thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.0007712 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá IRISnet theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IRIS theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0009338 AZN | 0.008174 AZN | 0.008966 AZN | 0.01478 AZN |
Thấp | 0.0007712 AZN | 0.0007712 AZN | 0.0007626 AZN | 0.0004394 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -13.75% | -15.54% | -14.67% | -49.08% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IRIS (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IRIS bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IRIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin IRISnet
Số liệu thị trường IRIS sang AZN
IRIS/AZN:
₼0.0007904
Khối lượng IRIS 24 giờ:
₼211,229.86
Vốn hóa thị trường IRIS:
₼1,284,704.6
Nguồn cung lưu hành IRIS:
1.63B IRIS
Tỷ giá IRIS sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi IRISnet thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của IRISnet là ₼0.0007904 mỗi IRIS, với tổng vốn hoá thị trường của ₼1,284,704.6 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,625,348,700 IRIS. Khối lượng giao dịch của IRISnet đã thay đổi -2.07% (₼-4,460.70 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IRIS là ₼215,690.55.
Thông tin thêm về IRISnet trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IRISnet phổ biến nhất là IRIS sang AZN, trong đó mã của IRISnet là IRIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74195.17 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64742.44 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119822.09 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483104.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7829327.60 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.09 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IRIS sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IRIS sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi IRISnet phổ biến

IRIS đến TWD
1 IRIS thành NT$0.01464 TWD
IRIS đến AZN
1 IRIS thành ₼0.0007904 AZN

IRIS đến CNY
1 IRIS thành ¥0.003268 CNY

IRIS đến USD
1 IRIS thành $0.0004650 USD

IRIS đến AUD
1 IRIS thành AU$0.0006938 AUD

IRIS đến EUR
1 IRIS thành €0.0003941 EUR

IRIS đến CAD
1 IRIS thành C$0.0006365 CAD

IRIS đến KRW
1 IRIS thành ₩0.6880 KRW

IRIS đến JPY
1 IRIS thành ¥0.07262 JPY

IRIS đến GBP
1 IRIS thành £0.0003439 GBP

IRIS đến BRL
1 IRIS thành R$0.002566 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼148,888.99 AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼5,042.74 AZN

UAI đến AZN
1 UAI thành ₼0.2741 AZN

PIPPIN đến AZN
1 PIPPIN thành ₼0.7884 AZN

D đến AZN
1 D thành ₼0.02970 AZN

CXT đến AZN
1 CXT thành ₼0.03122 AZN

SQD đến AZN
1 SQD thành ₼0.08996 AZN

VELO đến AZN
1 VELO thành ₼0.01160 AZN

AVNT đến AZN
1 AVNT thành ₼0.5926 AZN

ESPORTS đến AZN
1 ESPORTS thành ₼0.7387 AZN
Bảng chuyển đổi từ IRIS sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của IRISnet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IRIS thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -15.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.75%, đạt mức cao nhất là 0.0009338 AZN và mức thấp nhất là 0.0007712 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 IRIS là ₼0.0009284 AZN , thay đổi -14.67% so với giá hiện tại. IRISnet đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.52% so với năm trước.
-₼
0.006225AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 01:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 IRIS | ₼0.0003952 | ₼0.0004592 | -13.75% |
1 IRIS | ₼0.0007904 | ₼0.0009183 | -13.75% |
5 IRIS | ₼0.003952 | ₼0.004592 | -13.75% |
10 IRIS | ₼0.007904 | ₼0.009183 | -13.75% |
50 IRIS | ₼0.03952 | ₼0.04592 | -13.75% |
100 IRIS | ₼0.07904 | ₼0.09183 | -13.75% |
500 IRIS | ₼0.3952 | ₼0.4592 | -13.75% |
1000 IRIS | ₼0.7904 | ₼0.9183 | -13.75% |
Câu Hỏi Thường Gặp IRIS/AZN
1 IRISnet bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 IRISnet (IRIS) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0007904.
Tôi có thể mua bao nhiêu IRIS với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,265.15 IRIS đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IRIS sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IRIS sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IRIS bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 6,325.77 IRIS, trong khi 5 IRIS sẽ có giá khoảng 0.003952AZN.
Giá cao nhất của IRIS/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IRIS tính theo AZN là ₼0.5401. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IRIS/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của IRISnet tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi IRISnet (IRIS) đã giảm 15.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi IRISnet (IRIS) đã giảm 14.67% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IRIS thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa IRISnet và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IRIS/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IRIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IRIS/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IRIS/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IRIS/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của IRISnet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp IRISnet: IRIS sang Đô la Mỹ (USD), IRIS sang Euro (EUR), IRIS sang Bảng Anh (GBP), IRIS sang Đô la Canada (CAD), IRIS sang Rupee Ấn Độ (INR), IRIS sang Rupee Pakistan (PKR), IRIS sang Real Brazil (BRL), IRIS sang ...
Giá của IRISnet ở Mỹ là $0.0004650 USD. Ngoài ra, giá của IRISnet là €0.0003941 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003439 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006365 CAD ở Canada, ₹0.04159 INR ở Ấn Độ, ₨0.1302 PKR ở Pakistan, R$0.002566 BRL ở Brazil, ...
Cặp IRISnet phổ biến nhất là IRIS sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 IRISnet (IRIS) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0007904.
Giá của IRISnet ở Mỹ là $0.0004650 USD. Ngoài ra, giá của IRISnet là €0.0003941 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003439 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006365 CAD ở Canada, ₹0.04159 INR ở Ấn Độ, ₨0.1302 PKR ở Pakistan, R$0.002566 BRL ở Brazil, ...
Cặp IRISnet phổ biến nhất là IRIS sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 IRISnet (IRIS) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0007904.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Treasure NFT – hoạt động thế nào: Hướng dẫn chi tiết cho người mớiCách chuyển crypto từ sàn về ví: Hướng dẫn an toàn và tối ưucổ phiếu tesla có tách lần nữa không: Cập nhật mới nhấtTại sao Casper Coin sụp giảm: Nguyên nhân và góc nhìn thị trườngcách kiếm thẻ quà tặng bằng cách chơi game: Hướng dẫn chi tiếtlợi suất usdc cao nhất: Cách tối ưu hóa lợi nhuận với USDCCách đào tiền mã hóa trên Android: Hướng dẫn chi tiết và lưu ý mới nhấtCách long và short crypto: Hướng dẫn cơ bản cho người mớiCách tính yêu cầu ký quỹ: Hướng dẫn chi tiết cho nhà đầu tư cryptoCrypto nào phí thấp nhất: Hướng dẫn chọn lựa tối ưu cho nhà đầu tư











































