Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi IETH thành ISK

IETH/ISK: 1 IETH = 1.65 ISK. Giá chuyển đổi 1 iEthereum (IETH) thành Króna Iceland (ISK) là 1.65 ISK hôm nay.
IETH
IETH
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IETH/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi iEthereum (IETH) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IETH hiện có giá trị là 1.65 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IETH hiện có giá 1.65 ISK, nghĩa là mua 5 IETH sẽ mất 8.25 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.6062 IETH và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.03 IETH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IETH sang ISK

Chuyển đổi ISK sang IETH

iEthereum
Króna Iceland
1 IETH
1.65  ISK
Đổi 1 IETH sang 1.65 ISK
2 IETH
3.3  ISK
Đổi 2 IETH sang 3.3 ISK
5 IETH
8.25  ISK
Đổi 5 IETH sang 8.25 ISK
10 IETH
16.5  ISK
Đổi 10 IETH sang 16.5 ISK
20 IETH
32.99  ISK
Đổi 20 IETH sang 32.99 ISK
50 IETH
82.48  ISK
Đổi 50 IETH sang 82.48 ISK
100 IETH
164.96  ISK
Đổi 100 IETH sang 164.96 ISK
200 IETH
329.93  ISK
Đổi 200 IETH sang 329.93 ISK
500 IETH
824.82  ISK
Đổi 500 IETH sang 824.82 ISK
1000 IETH
1,649.65  ISK
Đổi 1000 IETH sang 1,649.65 ISK
5000 IETH
8,248.24  ISK
Đổi 5000 IETH sang 8,248.24 ISK
10000 IETH
16,496.47  ISK
Đổi 10000 IETH sang 16,496.47 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IETH thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của iEthereum tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IETH sang ISK, lên đến 10000 IETH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
iEthereum
1 ISK
0.6062 IETH
Đổi 1 ISK sang 0.6062 IETH
10 ISK
6.06 IETH
Đổi 10 ISK sang 6.06 IETH
50 ISK
30.31 IETH
Đổi 50 ISK sang 30.31 IETH
100 ISK
60.62 IETH
Đổi 100 ISK sang 60.62 IETH
200 ISK
121.24 IETH
Đổi 200 ISK sang 121.24 IETH
500 ISK
303.1 IETH
Đổi 500 ISK sang 303.1 IETH
1000 ISK
606.19 IETH
Đổi 1000 ISK sang 606.19 IETH
2000 ISK
1,212.38 IETH
Đổi 2000 ISK sang 1,212.38 IETH
5000 ISK
3,030.95 IETH
Đổi 5000 ISK sang 3,030.95 IETH
10000 ISK
6,061.9 IETH
Đổi 10000 ISK sang 6,061.9 IETH
50000 ISK
30,309.51 IETH
Đổi 50000 ISK sang 30,309.51 IETH
100000 ISK
60,619.02 IETH
Đổi 100000 ISK sang 60,619.02 IETH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành IETH toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo iEthereum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang IETH, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IETH/ISK

IETH/ISK: 1 IETH = 1.65 ISK; 2025/08/05 05:21:51
Trong 1D vừa qua, iEthereum đã thay đổi +0.15% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy iEthereum(IETH) đã thay đổi +0.15% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành IETH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi IETH sang ISK: Biến động và thay đổi giá của iEthereum/ISK

Giá iEthereum cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 1.06 ISK trong khi giá iEthereum thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.8909 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá iEthereum theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IETH theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.9388 ISK
1.06 ISK
1.4 ISK
1.78 ISK
Thấp
0.8909 ISK
0.8909 ISK
0.8909 ISK
0.8909 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.15%
+0.15%
-29.92%
-46.23%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IETH (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IETH bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IETH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin iEthereum

Số liệu thị trường IETH sang ISK

IETH/ISK:
kr1.65
Khối lượng IETH 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường IETH:
--
Nguồn cung lưu hành IETH:
0 IETH

Tỷ giá IETH sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi iEthereum thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của iEthereum là kr1.65 mỗi IETH, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IETH. Khối lượng giao dịch của iEthereum đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IETH là kr--.

Thông tin thêm về iEthereum trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá iEthereum phổ biến nhất là IETH sang ISK, trong đó mã của iEthereum là IETH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 115431.09 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3691.95 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.06 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 99847.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 86896.52 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 159133.30 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 634709.39 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10135103.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.26 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IETH sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IETH sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi iEthereum phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
IETH đến TWD
1 IETH thành NT$0.3989 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IETH đến CNY
1 IETH thành ¥0.09582 CNY
popular info Króna Iceland
IETH đến ISK
1 IETH thành kr1.65 ISK
popular info Đô la Mỹ
IETH đến USD
1 IETH thành $0.01334 USD
popular info Euro
IETH đến EUR
1 IETH thành €0.01154 EUR
popular info Đô la Canada
IETH đến CAD
1 IETH thành C$0.01838 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IETH đến KRW
1 IETH thành ₩18.51 KRW
popular info Yên Nhật
IETH đến JPY
1 IETH thành ¥1.96 JPY
popular info Bảng Anh
IETH đến GBP
1 IETH thành £0.01004 GBP
popular info Real Brazil
IETH đến BRL
1 IETH thành R$0.07333 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr452,337.46 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,154,065.72 ISK
other assets Litecoin
LTC đến ISK
1 LTC thành kr15,124.52 ISK
other assets 48 Club Token
KOGE đến ISK
1 KOGE thành kr5,937.25 ISK
other assets Mantle
MNT đến ISK
1 MNT thành kr103.55 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr20,761.96 ISK
other assets Treasure
MAGIC đến ISK
1 MAGIC thành kr34.2 ISK
other assets Uniswap
UNI đến ISK
1 UNI thành kr1,206.81 ISK
other assets SuperRare
RARE đến ISK
1 RARE thành kr7.75 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr376.07 ISK

Bảng chuyển đổi từ IETH sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của iEthereum đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IETH thành Króna Iceland đã thay đổi +0.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.15%, đạt mức cao nhất là 0.9388 ISK và mức thấp nhất là 0.8909 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 IETH là kr2.04 ISK , thay đổi -29.92% so với giá hiện tại. iEthereum đã thay đổi
-kr
1.36ISK
, tương đương mức thay đổi -60.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:21 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 IETH
kr0.8248kr0.8248
+0.15%
1 IETH
kr1.65kr1.65
+0.15%
5 IETH
kr8.25kr8.25
+0.15%
10 IETH
kr16.5kr16.5
+0.15%
50 IETH
kr82.48kr82.48
+0.15%
100 IETH
kr164.96kr164.96
+0.15%
500 IETH
kr824.82kr824.82
+0.15%
1000 IETH
kr1,649.65kr1,649.65
+0.15%

Câu Hỏi Thường Gặp IETH/ISK

1 iEthereum bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 iEthereum (IETH) trong Króna Iceland (ISK) là kr1.65.
Tôi có thể mua bao nhiêu IETH với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.6062 IETH đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IETH sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IETH sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IETH bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 3.03 IETH, trong khi 5 IETH sẽ có giá khoảng 8.25ISK.
Giá cao nhất của IETH/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IETH tính theo ISK là kr73.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IETH/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của iEthereum tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi iEthereum (IETH) đã tăng 0.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi iEthereum (IETH) đã giảm 29.92% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IETH thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa iEthereum và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IETH/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IETH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IETH/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IETH/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IETH/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của iEthereum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp iEthereum: IETH sang Đô la Mỹ (USD), IETH sang Euro (EUR), IETH sang Bảng Anh (GBP), IETH sang Đô la Canada (CAD), IETH sang Rupee Ấn Độ (INR), IETH sang Rupee Pakistan (PKR), IETH sang Real Brazil (BRL), IETH sang ...
Giá của iEthereum ở Mỹ là $0.01334 USD. Ngoài ra, giá của iEthereum là €0.01154 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01004 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01838 CAD ở Canada, ₹1.17 INR ở Ấn Độ, ₨3.78 PKR ở Pakistan, R$0.07333 BRL ở Brazil, ...
Cặp iEthereum phổ biến nhất là IETH sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 iEthereum (IETH) ở Króna Iceland (ISK) là kr1.65.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.