Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105003.43 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105003.43 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105003.43 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ICE thành MKD
ICE/MKD: 1 ICE = 15.51 MKD. Giá chuyển đổi 1 IceCream (ICE) thành Denar Macedonia (MKD) là 15.51 MKD hôm nay.

ICE
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICE/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IceCream (ICE) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICE hiện có giá trị là 15.51 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICE hiện có giá 15.51 MKD, nghĩa là mua 5 ICE sẽ mất 77.53 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.06449 ICE và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.3225 ICE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ICE sang MKD
Chuyển đổi MKD sang ICE
IceCream
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICE thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của IceCream tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICE sang MKD, lên đến 10000 ICE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
IceCream
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành ICE toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo IceCream đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang ICE, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ICE/MKD
ICE/MKD: 1 ICE = 15.51 MKD; 2025/06/14 14:10:50
Trong 1D vừa qua, IceCream đã thay đổi -7.15% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IceCream(ICE) đã thay đổi -7.15% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành ICE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ICE sang MKD: Biến động và thay đổi giá của IceCream/MKD
Giá IceCream cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 17.7 MKD trong khi giá IceCream thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 14.13 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá IceCream theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICE theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 16.91 MKD | 17.7 MKD | 20.22 MKD | 24.71 MKD |
Thấp | 14.13 MKD | 14.13 MKD | 14.13 MKD | 13.3 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.15% | -8.75% | -9.72% | -7.36% |
Thông tin IceCream
Số liệu thị trường ICE sang MKD
ICE/MKD:
ден15.51
Khối lượng ICE 24 giờ:
ден8,071.56
Vốn hóa thị trường ICE:
--
Nguồn cung lưu hành ICE:
0 ICE
Tỷ giá ICE sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi IceCream thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của IceCream là ден15.51 mỗi ICE, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ICE. Khối lượng giao dịch của IceCream đã thay đổi +489.52% (ден6,702.38 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICE là ден1,369.18.
Thông tin thêm về IceCream trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IceCream phổ biến nhất là ICE sang MKD, trong đó mã của IceCream là ICE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ICE sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ICE sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ICE (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICE bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi IceCream phổ biến

ICE đến TWD
1 ICE thành NT$8.6 TWD

ICE đến CNY
1 ICE thành ¥2.09 CNY
ICE đến MKD
1 ICE thành ден15.51 MKD

ICE đến USD
1 ICE thành $0.2909 USD

ICE đến EUR
1 ICE thành €0.2519 EUR

ICE đến CAD
1 ICE thành C$0.3954 CAD

ICE đến KRW
1 ICE thành ₩397.32 KRW

ICE đến JPY
1 ICE thành ¥41.92 JPY

ICE đến GBP
1 ICE thành £0.2144 GBP

ICE đến BRL
1 ICE thành R$1.61 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

MAPO đến MKD
1 MAPO thành ден0.4229 MKD

MYX đến MKD
1 MYX thành ден4.33 MKD

LA đến MKD
1 LA thành ден44.86 MKD

MAVIA đến MKD
1 MAVIA thành ден9.35 MKD

BMT đến MKD
1 BMT thành ден6.18 MKD

SKY đến MKD
1 SKY thành ден4.67 MKD

AB đến MKD
1 AB thành ден0.6684 MKD

BDXN đến MKD
1 BDXN thành ден1.85 MKD

RESOLV đến MKD
1 RESOLV thành ден14.03 MKD

USTC đến MKD
1 USTC thành ден0.6855 MKD
Bảng chuyển đổi từ ICE sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của IceCream đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICE thành Denar Macedonia đã thay đổi -8.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.15%, đạt mức cao nhất là 16.91 MKD và mức thấp nhất là 14.13 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ICE là ден17.18 MKD , thay đổi -9.72% so với giá hiện tại. IceCream đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.19% so với năm trước.
-ден
46.99MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ICE | ден7.75 | ден8.35 | -7.15% |
1 ICE | ден15.51 | ден16.7 | -7.15% |
5 ICE | ден77.53 | ден83.5 | -7.15% |
10 ICE | ден155.06 | ден167.01 | -7.15% |
50 ICE | ден775.3 | ден835.03 | -7.15% |
100 ICE | ден1,550.61 | ден1,670.07 | -7.15% |
500 ICE | ден7,753.03 | ден8,350.33 | -7.15% |
1000 ICE | ден15,506.07 | ден16,700.66 | -7.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp ICE/MKD
1 IceCream bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 IceCream (ICE) trong Denar Macedonia (MKD) là ден15.51.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICE với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.06449 ICE đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICE sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICE sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICE bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.3225 ICE, trong khi 5 ICE sẽ có giá khoảng 77.53MKD.
Giá cao nhất của ICE/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICE tính theo MKD là ден507.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICE/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của IceCream tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi IceCream (ICE) đã giảm 8.75%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi IceCream (ICE) đã giảm 9.72% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICE thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa IceCream và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICE/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICE/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICE/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICE/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của IceCream và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp IceCream: ICE sang Đô la Mỹ (USD), ICE sang Euro (EUR), ICE sang Bảng Anh (GBP), ICE sang Đô la Canada (CAD), ICE sang Rupee Ấn Độ (INR), ICE sang Rupee Pakistan (PKR), ICE sang Real Brazil (BRL), ICE sang ...
Giá của IceCream ở Mỹ là $0.2909 USD. Ngoài ra, giá của IceCream là €0.2519 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2144 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3954 CAD ở Canada, ₹25.05 INR ở Ấn Độ, ₨82.31 PKR ở Pakistan, R$1.61 BRL ở Brazil, ...
Cặp IceCream phổ biến nhất là ICE sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 IceCream (ICE) ở Denar Macedonia (MKD) là ден15.51.
Giá của IceCream ở Mỹ là $0.2909 USD. Ngoài ra, giá của IceCream là €0.2519 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2144 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3954 CAD ở Canada, ₹25.05 INR ở Ấn Độ, ₨82.31 PKR ở Pakistan, R$1.61 BRL ở Brazil, ...
Cặp IceCream phổ biến nhất là ICE sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 IceCream (ICE) ở Denar Macedonia (MKD) là ден15.51.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Kusama (KSM)

Hướng dẫn mua
COTI (COTI)

Hướng dẫn mua
WOO Network (WOO)

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
