Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.15%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115634.44 (-2.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.15%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115634.44 (-2.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.15%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115634.44 (-2.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HMND thành CRC
HMND/CRC: 1 HMND = 11.46 CRC. Giá chuyển đổi 1 Humanode (HMND) thành Colón Costa Rica (CRC) là 11.46 CRC hôm nay.

HMND
CRC
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMND/CRC theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Humanode (HMND) thành Colón Costa Rica (CRC) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMND hiện có giá trị là 11.46 CRC. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMND hiện có giá 11.46 CRC, nghĩa là mua 5 HMND sẽ mất 57.3 CRC. Tương tự, ₡1 CRC có thể được chuyển đổi thành 0.08726 HMND và ₡50 CRC có thể được chuyển đổi thành 0.4363 HMND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HMND sang CRC
Chuyển đổi CRC sang HMND
Humanode
Colón Costa Rica
1 HMND
11.46 CRC
Đổi 1 HMND sang 11.46 CRC
2 HMND
22.92 CRC
Đổi 2 HMND sang 22.92 CRC
5 HMND
57.3 CRC
Đổi 5 HMND sang 57.3 CRC
10 HMND
114.6 CRC
Đổi 10 HMND sang 114.6 CRC
20 HMND
229.21 CRC
Đổi 20 HMND sang 229.21 CRC
50 HMND
573.01 CRC
Đổi 50 HMND sang 573.01 CRC
100 HMND
1,146.03 CRC
Đổi 100 HMND sang 1,146.03 CRC
200 HMND
2,292.06 CRC
Đổi 200 HMND sang 2,292.06 CRC
500 HMND
5,730.15 CRC
Đổi 500 HMND sang 5,730.15 CRC
1000 HMND
11,460.3 CRC
Đổi 1000 HMND sang 11,460.3 CRC
5000 HMND
57,301.48 CRC
Đổi 5000 HMND sang 57,301.48 CRC
10000 HMND
114,602.97 CRC
Đổi 10000 HMND sang 114,602.97 CRC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMND thành CRC toàn diện, cho thấy giá trị của Humanode tính theo Colón Costa Rica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMND sang CRC, lên đến 10000 HMND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Colón Costa Rica
Humanode
1 CRC
0.08726 HMND
Đổi 1 CRC sang 0.08726 HMND
10 CRC
0.8726 HMND
Đổi 10 CRC sang 0.8726 HMND
50 CRC
4.36 HMND
Đổi 50 CRC sang 4.36 HMND
100 CRC
8.73 HMND
Đổi 100 CRC sang 8.73 HMND
200 CRC
17.45 HMND
Đổi 200 CRC sang 17.45 HMND
500 CRC
43.63 HMND
Đổi 500 CRC sang 43.63 HMND
1000 CRC
87.26 HMND
Đổi 1000 CRC sang 87.26 HMND
2000 CRC
174.52 HMND
Đổi 2000 CRC sang 174.52 HMND
5000 CRC
436.29 HMND
Đổi 5000 CRC sang 436.29 HMND
10000 CRC
872.58 HMND
Đổi 10000 CRC sang 872.58 HMND
50000 CRC
4,362.89 HMND
Đổi 50000 CRC sang 4,362.89 HMND
100000 CRC
8,725.78 HMND
Đổi 100000 CRC sang 8,725.78 HMND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRC thành HMND toàn diện, cho thấy giá trị của Colón Costa Rica tính theo Humanode đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRC sang HMND, lên đến 100000 CRC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HMND/CRC
HMND/CRC: 1 HMND = 11.46 CRC; 2025/08/01 16:14:57
Trong 1D vừa qua, Humanode đã thay đổi +6.64% thành CRC. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Humanode(HMND) đã thay đổi +6.64% thành CRC trong khi đó Colón Costa Rica(CRC) đã thay đổi % thành HMND trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HMND sang CRC: Biến động và thay đổi giá của Humanode/CRC
Giá Humanode cao nhất theo CRC 7 ngày qua là 13.25 CRC trong khi giá Humanode thấp nhất theo CRC trong 7 ngày qua là 11 CRC. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Humanode theo CRC trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HMND theo CRC trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 12.93 CRC | 13.25 CRC | 18.78 CRC | 25.09 CRC |
Thấp | 11.92 CRC | 11 CRC | 11 CRC | 11 CRC |
Bình thường | 0 CRC | 0 CRC | 0 CRC | 0 CRC |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.64% | -3.35% | -31.36% | -40.18% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HMND (hoặc USDT) bằng CRC (Costa Rican Colón)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMND bằng CRC. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Humanode
Số liệu thị trường HMND sang CRC
HMND/CRC:
₡11.46
Khối lượng HMND 24 giờ:
₡278,500,047.06
Vốn hóa thị trường HMND:
₡1,672,727,835.82
Nguồn cung lưu hành HMND:
145.96M HMND
Tỷ giá HMND sang CRC hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Humanode thành Colón Costa Rica đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Humanode là ₡11.46 mỗi HMND, với tổng vốn hoá thị trường của ₡1,672,727,835.82 CRC dựa trên nguồn cung lưu hành của 145,958,530 HMND. Khối lượng giao dịch của Humanode đã thay đổi +5.42% (₡14,326,651.58 CRC) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMND là ₡264,173,395.47.
Thông tin thêm về Humanode trên Bitget
Thông tin Colón Costa Rica
Ký hiệu của CRC là ₡.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Humanode phổ biến nhất là HMND sang CRC, trong đó mã của Humanode là HMND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CRC đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114579.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3621.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 169.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99168.51 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86392.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157959.22 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 635297.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9987293.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 34.97 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HMND sang CRC

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HMND sang CRC
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Humanode phổ biến

HMND đến TWD
1 HMND thành NT$0.6747 TWD

HMND đến CNY
1 HMND thành ¥0.1639 CNY

HMND đến USD
1 HMND thành $0.02269 USD

HMND đến EUR
1 HMND thành €0.01964 EUR

HMND đến CAD
1 HMND thành C$0.03128 CAD
HMND đến CRC
1 HMND thành ₡11.46 CRC

HMND đến KRW
1 HMND thành ₩31.52 KRW

HMND đến JPY
1 HMND thành ¥3.36 JPY

HMND đến GBP
1 HMND thành £0.01711 GBP

HMND đến BRL
1 HMND thành R$0.1258 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CRC

BTC đến CRC
1 BTC thành ₡58,282,362.45 CRC

ETH đến CRC
1 ETH thành ₡1,823,782.6 CRC

XRP đến CRC
1 XRP thành ₡1,536.2 CRC

SOL đến CRC
1 SOL thành ₡85,101.16 CRC

MANYU đến CRC
1 MANYU thành ₡0.{4}1144 CRC

SUI đến CRC
1 SUI thành ₡1,791.02 CRC

PI đến CRC
1 PI thành ₡204.97 CRC

DOGE đến CRC
1 DOGE thành ₡105.82 CRC

ADA đến CRC
1 ADA thành ₡370.13 CRC

TREE đến CRC
1 TREE thành ₡270.68 CRC
Bảng chuyển đổi từ HMND sang CRC
Tỷ giá hoán đổi của Humanode đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMND thành Colón Costa Rica đã thay đổi -3.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.64%, đạt mức cao nhất là 12.93 CRC và mức thấp nhất là 11.92 CRC . Một tháng trước, giá trị của 1 HMND là ₡17.31 CRC , thay đổi -31.36% so với giá hiện tại. Humanode đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.04% so với năm trước.
-₡
38.51CRC24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HMND | ₡5.73 | ₡5.33 | +6.64% |
1 HMND | ₡11.46 | ₡10.66 | +6.64% |
5 HMND | ₡57.3 | ₡53.32 | +6.64% |
10 HMND | ₡114.6 | ₡106.64 | +6.64% |
50 HMND | ₡573.01 | ₡533.18 | +6.64% |
100 HMND | ₡1,146.03 | ₡1,066.35 | +6.64% |
500 HMND | ₡5,730.15 | ₡5,331.76 | +6.64% |
1000 HMND | ₡11,460.3 | ₡10,663.51 | +6.64% |
Câu Hỏi Thường Gặp HMND/CRC
1 Humanode bằng bao nhiêu CRC?
Hiện tại, giá 1 Humanode (HMND) trong Colón Costa Rica (CRC) là ₡11.46.
Tôi có thể mua bao nhiêu HMND với 1 CRC?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08726 HMND đối với CRC.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HMND sang CRC?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HMND sang CRC của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HMND bất kỳ sang CRC. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CRC tương đương 0.4363 HMND, trong khi 5 HMND sẽ có giá khoảng 57.3CRC.
Giá cao nhất của HMND/CRC trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HMND tính theo CRC là ₡268.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HMND/CRC có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Humanode tính theo CRC như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Humanode (HMND) đã giảm 3.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Humanode (HMND) đã giảm 31.36% so với Colón Costa Rica (CRC).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HMND thành CRC?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Humanode và Colón Costa Rica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HMND/CRC. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HMND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HMND/CRC tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HMND/CRC giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HMND/CRC. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Humanode và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Humanode: HMND sang Đô la Mỹ (USD), HMND sang Euro (EUR), HMND sang Bảng Anh (GBP), HMND sang Đô la Canada (CAD), HMND sang Rupee Ấn Độ (INR), HMND sang Rupee Pakistan (PKR), HMND sang Real Brazil (BRL), HMND sang ...
Giá của Humanode ở Mỹ là $0.02269 USD. Ngoài ra, giá của Humanode là €0.01964 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01711 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03128 CAD ở Canada, ₹1.98 INR ở Ấn Độ, ₨6.44 PKR ở Pakistan, R$0.1258 BRL ở Brazil, ...
Cặp Humanode phổ biến nhất là HMND sang Colón Costa Rica(CRC). Giá của 1 Humanode (HMND) ở Colón Costa Rica (CRC) là ₡11.46.
Giá của Humanode ở Mỹ là $0.02269 USD. Ngoài ra, giá của Humanode là €0.01964 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01711 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03128 CAD ở Canada, ₹1.98 INR ở Ấn Độ, ₨6.44 PKR ở Pakistan, R$0.1258 BRL ở Brazil, ...
Cặp Humanode phổ biến nhất là HMND sang Colón Costa Rica(CRC). Giá của 1 Humanode (HMND) ở Colón Costa Rica (CRC) là ₡11.46.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
