Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HOPPY thành HKD

HOPPY/HKD: 1 HOPPY = 0.0001568 HKD. Giá chuyển đổi 1 Hoppy (HOPPY) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.0001568 HKD hôm nay.
HOPPY
HOPPY
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOPPY/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hoppy (HOPPY) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOPPY hiện có giá trị là 0.0001568 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOPPY hiện có giá 0.0001568 HKD, nghĩa là mua 5 HOPPY sẽ mất 0.0007838 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 6,379.55 HOPPY và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 31,897.75 HOPPY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HOPPY sang HKD

Chuyển đổi HKD sang HOPPY

Hoppy
Đô la Hồng Kông
1 HOPPY
0.0001568  HKD
Đổi 1 HOPPY sang 0.0001568 HKD
2 HOPPY
0.0003135  HKD
Đổi 2 HOPPY sang 0.0003135 HKD
5 HOPPY
0.0007838  HKD
Đổi 5 HOPPY sang 0.0007838 HKD
10 HOPPY
0.001568  HKD
Đổi 10 HOPPY sang 0.001568 HKD
20 HOPPY
0.003135  HKD
Đổi 20 HOPPY sang 0.003135 HKD
50 HOPPY
0.007838  HKD
Đổi 50 HOPPY sang 0.007838 HKD
100 HOPPY
0.01568  HKD
Đổi 100 HOPPY sang 0.01568 HKD
200 HOPPY
0.03135  HKD
Đổi 200 HOPPY sang 0.03135 HKD
500 HOPPY
0.07838  HKD
Đổi 500 HOPPY sang 0.07838 HKD
1000 HOPPY
0.1568  HKD
Đổi 1000 HOPPY sang 0.1568 HKD
5000 HOPPY
0.7838  HKD
Đổi 5000 HOPPY sang 0.7838 HKD
10000 HOPPY
1.57  HKD
Đổi 10000 HOPPY sang 1.57 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOPPY thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Hoppy tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOPPY sang HKD, lên đến 10000 HOPPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Hoppy
1 HKD
6,379.55 HOPPY
Đổi 1 HKD sang 6,379.55 HOPPY
10 HKD
63,795.5 HOPPY
Đổi 10 HKD sang 63,795.5 HOPPY
50 HKD
318,977.49 HOPPY
Đổi 50 HKD sang 318,977.49 HOPPY
100 HKD
637,954.97 HOPPY
Đổi 100 HKD sang 637,954.97 HOPPY
200 HKD
1,275,909.94 HOPPY
Đổi 200 HKD sang 1,275,909.94 HOPPY
500 HKD
3,189,774.86 HOPPY
Đổi 500 HKD sang 3,189,774.86 HOPPY
1000 HKD
6,379,549.72 HOPPY
Đổi 1000 HKD sang 6,379,549.72 HOPPY
2000 HKD
12,759,099.45 HOPPY
Đổi 2000 HKD sang 12,759,099.45 HOPPY
5000 HKD
31,897,748.62 HOPPY
Đổi 5000 HKD sang 31,897,748.62 HOPPY
10000 HKD
63,795,497.24 HOPPY
Đổi 10000 HKD sang 63,795,497.24 HOPPY
50000 HKD
318,977,486.18 HOPPY
Đổi 50000 HKD sang 318,977,486.18 HOPPY
100000 HKD
637,954,972.37 HOPPY
Đổi 100000 HKD sang 637,954,972.37 HOPPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành HOPPY toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Hoppy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang HOPPY, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HOPPY/HKD

HOPPY/HKD: 1 HOPPY = 0.0001568 HKD; 2025/09/19 05:58:55
Trong 1D vừa qua, Hoppy đã thay đổi -0.25% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hoppy(HOPPY) đã thay đổi -0.25% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành HOPPY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HOPPY sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Hoppy/HKD

Giá Hoppy cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.0001724 HKD trong khi giá Hoppy thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.0001491 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hoppy theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOPPY theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001659 HKD
0.0001724 HKD
0.0001743 HKD
0.0002705 HKD
Thấp
0.0001562 HKD
0.0001491 HKD
0.0001242 HKD
0.0001190 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.25%
+5.31%
+8.58%
+11.25%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HOPPY (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOPPY bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOPPY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Hoppy

Số liệu thị trường HOPPY sang HKD

HOPPY/HKD:
HK$0.0001568
Khối lượng HOPPY 24 giờ:
HK$15,551,503.28
Vốn hóa thị trường HOPPY:
HK$65,943,522.97
Nguồn cung lưu hành HOPPY:
420.69B HOPPY

Tỷ giá HOPPY sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hoppy thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hoppy là HK$0.0001568 mỗi HOPPY, với tổng vốn hoá thị trường của HK$65,943,522.97 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 420,690,000,000 HOPPY. Khối lượng giao dịch của Hoppy đã thay đổi +4.51% (HK$671,604.24 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOPPY là HK$14,879,899.04.

Thông tin thêm về Hoppy trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hoppy phổ biến nhất là HOPPY sang HKD, trong đó mã của Hoppy là HOPPY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117131.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4568.19 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 247.35 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 99374.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 86395.96 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 161547.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 621451.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10337084.32 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HOPPY sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HOPPY sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Hoppy phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HOPPY đến TWD
1 HOPPY thành NT$0.0006072 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HOPPY đến CNY
1 HOPPY thành ¥0.0001434 CNY
popular info Đô la Mỹ
HOPPY đến USD
1 HOPPY thành $0.{4}2016 USD
popular info Đô la Hồng Kông
HOPPY đến HKD
1 HOPPY thành HK$0.0001568 HKD
popular info Euro
HOPPY đến EUR
1 HOPPY thành €0.{4}1710 EUR
popular info Đô la Canada
HOPPY đến CAD
1 HOPPY thành C$0.{4}2780 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HOPPY đến KRW
1 HOPPY thành ₩0.02809 KRW
popular info Yên Nhật
HOPPY đến JPY
1 HOPPY thành ¥0.002971 JPY
popular info Bảng Anh
HOPPY đến GBP
1 HOPPY thành £0.{4}1487 GBP
popular info Real Brazil
HOPPY đến BRL
1 HOPPY thành R$0.0001070 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Avalanche
AVAX đến HKD
1 AVAX thành HK$267.31 HKD
other assets NEAR Protocol
NEAR đến HKD
1 NEAR thành HK$24.94 HKD
other assets Lagrange
LA đến HKD
1 LA thành HK$2.92 HKD
other assets Trust Wallet Token
TWT đến HKD
1 TWT thành HK$9.34 HKD
other assets Aster
ASTER đến HKD
1 ASTER thành HK$4.98 HKD
other assets Reservoir
DAM đến HKD
1 DAM thành HK$1.06 HKD
other assets OpenLedger
OPEN đến HKD
1 OPEN thành HK$6.93 HKD
other assets Sun [New]
SUN đến HKD
1 SUN thành HK$0.1798 HKD
other assets DeXe
DEXE đến HKD
1 DEXE thành HK$62.46 HKD
other assets Immutable
IMX đến HKD
1 IMX thành HK$6.91 HKD

Bảng chuyển đổi từ HOPPY sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Hoppy đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOPPY thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +5.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.25%, đạt mức cao nhất là 0.0001659 HKD và mức thấp nhất là 0.0001562 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 HOPPY là HK$0.0001442 HKD , thay đổi +8.58% so với giá hiện tại. Hoppy đã thay đổi
-HK$
0.0003227HKD
, tương đương mức thay đổi -67.06% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:58 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HOPPY
HK$0.{4}7838HK$0.{4}7858
-0.25%
1 HOPPY
HK$0.0001568HK$0.0001572
-0.25%
5 HOPPY
HK$0.0007838HK$0.0007858
-0.25%
10 HOPPY
HK$0.001568HK$0.001572
-0.25%
50 HOPPY
HK$0.007838HK$0.007858
-0.25%
100 HOPPY
HK$0.01568HK$0.01572
-0.25%
500 HOPPY
HK$0.07838HK$0.07858
-0.25%
1000 HOPPY
HK$0.1568HK$0.1572
-0.25%

Câu Hỏi Thường Gặp HOPPY/HKD

1 Hoppy bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Hoppy (HOPPY) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0001568.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOPPY với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,379.55 HOPPY đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOPPY sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOPPY sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOPPY bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 31,897.75 HOPPY, trong khi 5 HOPPY sẽ có giá khoảng 0.0007838HKD.
Giá cao nhất của HOPPY/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOPPY tính theo HKD là HK$0.002711. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOPPY/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hoppy tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hoppy (HOPPY) đã tăng 5.31%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hoppy (HOPPY) đã tăng 8.58% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOPPY thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hoppy và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOPPY/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOPPY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOPPY/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOPPY/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOPPY/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hoppy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hoppy: HOPPY sang Đô la Mỹ (USD), HOPPY sang Euro (EUR), HOPPY sang Bảng Anh (GBP), HOPPY sang Đô la Canada (CAD), HOPPY sang Rupee Ấn Độ (INR), HOPPY sang Rupee Pakistan (PKR), HOPPY sang Real Brazil (BRL), HOPPY sang ...
Giá của Hoppy ở Mỹ là $0.{4}2016 USD. Ngoài ra, giá của Hoppy là €0.{4}1710 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1487 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2780 CAD ở Canada, ₹0.001779 INR ở Ấn Độ, ₨0.005704 PKR ở Pakistan, R$0.0001070 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hoppy phổ biến nhất là HOPPY sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Hoppy (HOPPY) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0001568.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.