Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117146.27 (+0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$163M (1 ngày); +$2.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117146.27 (+0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$163M (1 ngày); +$2.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117146.27 (+0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$163M (1 ngày); +$2.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOPPY thành EUR
HOPPY/EUR: 1 HOPPY = 0.{4}1741 EUR. Giá chuyển đổi 1 Hoppy (HOPPY) thành Euro (EUR) là 0.{4}1741 EUR hôm nay.

HOPPY
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOPPY/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hoppy (HOPPY) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOPPY hiện có giá trị là 0.{4}1741 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOPPY hiện có giá 0.{4}1741 EUR, nghĩa là mua 5 HOPPY sẽ mất 0.{4}8707 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 57,426.86 HOPPY và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 287,134.29 HOPPY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOPPY sang EUR
Chuyển đổi EUR sang HOPPY
Hoppy
Euro
1 HOPPY
0.{4}1741 EUR
Đổi 1 HOPPY sang 0.{4}1741 EUR
2 HOPPY
0.{4}3483 EUR
Đổi 2 HOPPY sang 0.{4}3483 EUR
5 HOPPY
0.{4}8707 EUR
Đổi 5 HOPPY sang 0.{4}8707 EUR
10 HOPPY
0.0001741 EUR
Đổi 10 HOPPY sang 0.0001741 EUR
20 HOPPY
0.0003483 EUR
Đổi 20 HOPPY sang 0.0003483 EUR
50 HOPPY
0.0008707 EUR
Đổi 50 HOPPY sang 0.0008707 EUR
100 HOPPY
0.001741 EUR
Đổi 100 HOPPY sang 0.001741 EUR
200 HOPPY
0.003483 EUR
Đổi 200 HOPPY sang 0.003483 EUR
500 HOPPY
0.008707 EUR
Đổi 500 HOPPY sang 0.008707 EUR
1000 HOPPY
0.01741 EUR
Đổi 1000 HOPPY sang 0.01741 EUR
5000 HOPPY
0.08707 EUR
Đổi 5000 HOPPY sang 0.08707 EUR
10000 HOPPY
0.1741 EUR
Đổi 10000 HOPPY sang 0.1741 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOPPY thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Hoppy tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOPPY sang EUR, lên đến 10000 HOPPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Hoppy
1 EUR
57,426.86 HOPPY
Đổi 1 EUR sang 57,426.86 HOPPY
10 EUR
574,268.57 HOPPY
Đổi 10 EUR sang 574,268.57 HOPPY
50 EUR
2,871,342.85 HOPPY
Đổi 50 EUR sang 2,871,342.85 HOPPY
100 EUR
5,742,685.7 HOPPY
Đổi 100 EUR sang 5,742,685.7 HOPPY
200 EUR
11,485,371.41 HOPPY
Đổi 200 EUR sang 11,485,371.41 HOPPY
500 EUR
28,713,428.51 HOPPY
Đổi 500 EUR sang 28,713,428.51 HOPPY
1000 EUR
57,426,857.03 HOPPY
Đổi 1000 EUR sang 57,426,857.03 HOPPY
2000 EUR
114,853,714.06 HOPPY
Đổi 2000 EUR sang 114,853,714.06 HOPPY
5000 EUR
287,134,285.14 HOPPY
Đổi 5000 EUR sang 287,134,285.14 HOPPY
10000 EUR
574,268,570.29 HOPPY
Đổi 10000 EUR sang 574,268,570.29 HOPPY
50000 EUR
2,871,342,851.44 HOPPY
Đổi 50000 EUR sang 2,871,342,851.44 HOPPY
100000 EUR
5,742,685,702.88 HOPPY
Đổi 100000 EUR sang 5,742,685,702.88 HOPPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành HOPPY toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Hoppy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang HOPPY, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOPPY/EUR
HOPPY/EUR: 1 HOPPY = 0.{4}1741 EUR; 2025/09/19 02:46:27
Trong 1D vừa qua, Hoppy đã thay đổi +0.49% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hoppy(HOPPY) đã thay đổi +0.49% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành HOPPY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HOPPY sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Hoppy/EUR
Giá Hoppy cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}1882 EUR trong khi giá Hoppy thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}1628 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hoppy theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOPPY theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}1810 EUR | 0.{4}1882 EUR | 0.{4}1902 EUR | 0.{4}2953 EUR |
Thấp | 0.{4}1705 EUR | 0.{4}1628 EUR | 0.{4}1356 EUR | 0.{4}1298 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.49% | +5.65% | +10.53% | +12.35% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HOPPY (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOPPY bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOPPY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hoppy
Số liệu thị trường HOPPY sang EUR
HOPPY/EUR:
€0.{4}1741
Khối lượng HOPPY 24 giờ:
€1,644,633.36
Vốn hóa thị trường HOPPY:
€7,325,666.42
Nguồn cung lưu hành HOPPY:
420.69B HOPPY
Tỷ giá HOPPY sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hoppy thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hoppy là €0.{4}1741 mỗi HOPPY, với tổng vốn hoá thị trường của €7,325,666.42 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 420,690,000,000 HOPPY. Khối lượng giao dịch của Hoppy đã thay đổi +3.48% (€55,359.19 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOPPY là €1,589,274.17.
Thông tin thêm về Hoppy trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hoppy phổ biến nhất là HOPPY sang EUR, trong đó mã của Hoppy là HOPPY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117131.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4568.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 247.35 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99409.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86454.52 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161594.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 621568.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10332094.54 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.73 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOPPY sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOPPY sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hoppy phổ biến

HOPPY đến TWD
1 HOPPY thành NT$0.0006188 TWD

HOPPY đến CNY
1 HOPPY thành ¥0.0001458 CNY

HOPPY đến USD
1 HOPPY thành $0.{4}2052 USD

HOPPY đến EUR
1 HOPPY thành €0.{4}1741 EUR

HOPPY đến CAD
1 HOPPY thành C$0.{4}2831 CAD

HOPPY đến KRW
1 HOPPY thành ₩0.02857 KRW

HOPPY đến JPY
1 HOPPY thành ¥0.003038 JPY

HOPPY đến GBP
1 HOPPY thành £0.{4}1514 GBP

HOPPY đến BRL
1 HOPPY thành R$0.0001089 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ASTER đến EUR
1 ASTER thành €0.4887 EUR

AVAX đến EUR
1 AVAX thành €30.17 EUR

NEAR đến EUR
1 NEAR thành €2.73 EUR

SUI đến EUR
1 SUI thành €3.29 EUR

TWT đến EUR
1 TWT thành €0.7728 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €836.14 EUR

LA đến EUR
1 LA thành €0.3260 EUR

MLC đến EUR
1 MLC thành €0.4262 EUR
![other assets Sun [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sun-new.png)
SUN đến EUR
1 SUN thành €0.02133 EUR

DAM đến EUR
1 DAM thành €0.1304 EUR
Bảng chuyển đổi từ HOPPY sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Hoppy đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOPPY thành Euro đã thay đổi +5.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.49%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1810 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}1705 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 HOPPY là €0.{4}1575 EUR , thay đổi +10.53% so với giá hiện tại. Hoppy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.37% so với năm trước.
-€
0.{4}3440EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HOPPY | €0.{5}8707 | €0.{5}8665 | +0.49% |
1 HOPPY | €0.{4}1741 | €0.{4}1733 | +0.49% |
5 HOPPY | €0.{4}8707 | €0.{4}8665 | +0.49% |
10 HOPPY | €0.0001741 | €0.0001733 | +0.49% |
50 HOPPY | €0.0008707 | €0.0008665 | +0.49% |
100 HOPPY | €0.001741 | €0.001733 | +0.49% |
500 HOPPY | €0.008707 | €0.008665 | +0.49% |
1000 HOPPY | €0.01741 | €0.01733 | +0.49% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOPPY/EUR
1 Hoppy bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Hoppy (HOPPY) trong Euro (EUR) là €0.{4}1741.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOPPY với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 57,426.86 HOPPY đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOPPY sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOPPY sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOPPY bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 287,134.29 HOPPY, trong khi 5 HOPPY sẽ có giá khoảng 0.{4}8707EUR.
Giá cao nhất của HOPPY/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOPPY tính theo EUR là €0.0002959. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOPPY/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hoppy tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hoppy (HOPPY) đã tăng 5.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hoppy (HOPPY) đã tăng 10.53% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOPPY thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hoppy và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOPPY/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOPPY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOPPY/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOPPY/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOPPY/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hoppy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hoppy: HOPPY sang Đô la Mỹ (USD), HOPPY sang Euro (EUR), HOPPY sang Bảng Anh (GBP), HOPPY sang Đô la Canada (CAD), HOPPY sang Rupee Ấn Độ (INR), HOPPY sang Rupee Pakistan (PKR), HOPPY sang Real Brazil (BRL), HOPPY sang ...
Giá của Hoppy ở Mỹ là $0.{4}2052 USD. Ngoài ra, giá của Hoppy là €0.{4}1741 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1514 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2831 CAD ở Canada, ₹0.001810 INR ở Ấn Độ, ₨0.005805 PKR ở Pakistan, R$0.0001089 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hoppy phổ biến nhất là HOPPY sang Euro(EUR). Giá của 1 Hoppy (HOPPY) ở Euro (EUR) là €0.{4}1741.
Giá của Hoppy ở Mỹ là $0.{4}2052 USD. Ngoài ra, giá của Hoppy là €0.{4}1741 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1514 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2831 CAD ở Canada, ₹0.001810 INR ở Ấn Độ, ₨0.005805 PKR ở Pakistan, R$0.0001089 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hoppy phổ biến nhất là HOPPY sang Euro(EUR). Giá của 1 Hoppy (HOPPY) ở Euro (EUR) là €0.{4}1741.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.