Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105141.04 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105141.04 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105141.04 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HXD thành MMK
HXD/MMK: 1 HXD = 7.98 MMK. Giá chuyển đổi 1 Honeyland (HXD) thành Kyat Myanmar (MMK) là 7.98 MMK hôm nay.

HXD
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HXD/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Honeyland (HXD) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HXD hiện có giá trị là 7.98 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HXD hiện có giá 7.98 MMK, nghĩa là mua 5 HXD sẽ mất 39.92 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.1252 HXD và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.6262 HXD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HXD sang MMK
Chuyển đổi MMK sang HXD
Honeyland
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HXD thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Honeyland tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HXD sang MMK, lên đến 10000 HXD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Honeyland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành HXD toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Honeyland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang HXD, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HXD/MMK
HXD/MMK: 1 HXD = 7.98 MMK; 2025/06/15 12:13:49
Trong 1D vừa qua, Honeyland đã thay đổi -0.78% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Honeyland(HXD) đã thay đổi -0.78% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành HXD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HXD sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Honeyland/MMK
Giá Honeyland cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 9.66 MMK trong khi giá Honeyland thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 7.8 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Honeyland theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HXD theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 8.05 MMK | 9.66 MMK | 14.1 MMK | 25.25 MMK |
Thấp | 7.96 MMK | 7.8 MMK | 7.12 MMK | 7.12 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.78% | +9.54% | -36.84% | -53.68% |
Thông tin Honeyland
Số liệu thị trường HXD sang MMK
HXD/MMK:
Ks7.98
Khối lượng HXD 24 giờ:
Ks419,165,948.03
Vốn hóa thị trường HXD:
--
Nguồn cung lưu hành HXD:
0 HXD
Tỷ giá HXD sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Honeyland thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Honeyland là Ks7.98 mỗi HXD, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HXD. Khối lượng giao dịch của Honeyland đã thay đổi +0.37% (Ks1,565,583.77 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HXD là Ks417,600,364.26.
Thông tin thêm về Honeyland trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Honeyland phổ biến nhất là HXD sang MMK, trong đó mã của Honeyland là HXD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HXD sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HXD sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua HXD (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HXD bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HXD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Honeyland phổ biến

HXD đến TWD
1 HXD thành NT$0.1126 TWD

HXD đến CNY
1 HXD thành ¥0.02737 CNY

HXD đến USD
1 HXD thành $0.003810 USD

HXD đến EUR
1 HXD thành €0.003299 EUR

HXD đến CAD
1 HXD thành C$0.005178 CAD
HXD đến MMK
1 HXD thành Ks7.98 MMK

HXD đến KRW
1 HXD thành ₩5.2 KRW

HXD đến JPY
1 HXD thành ¥0.5490 JPY

HXD đến GBP
1 HXD thành £0.002808 GBP

HXD đến BRL
1 HXD thành R$0.02114 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

ROA đến MMK
1 ROA thành Ks36.28 MMK

AB đến MMK
1 AB thành Ks28.67 MMK

T đến MMK
1 T thành Ks36.5 MMK

THE đến MMK
1 THE thành Ks571.56 MMK

F đến MMK
1 F thành Ks20.83 MMK

ARPA đến MMK
1 ARPA thành Ks44.34 MMK

XAUt đến MMK
1 XAUt thành Ks7,264,100.51 MMK

ZRC đến MMK
1 ZRC thành Ks59.75 MMK

AZERO đến MMK
1 AZERO thành Ks100.87 MMK

D đến MMK
1 D thành Ks70.2 MMK
Bảng chuyển đổi từ HXD sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Honeyland đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HXD thành Kyat Myanmar đã thay đổi +9.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.78%, đạt mức cao nhất là 8.05 MMK và mức thấp nhất là 7.96 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 HXD là Ks12.64 MMK , thay đổi -36.84% so với giá hiện tại. Honeyland đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.31% so với năm trước.
-Ks
74.38MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HXD | Ks3.99 | Ks4.02 | -0.78% |
1 HXD | Ks7.98 | Ks8.05 | -0.78% |
5 HXD | Ks39.92 | Ks40.24 | -0.78% |
10 HXD | Ks79.85 | Ks80.48 | -0.78% |
50 HXD | Ks399.25 | Ks402.4 | -0.78% |
100 HXD | Ks798.49 | Ks804.79 | -0.78% |
500 HXD | Ks3,992.47 | Ks4,023.95 | -0.78% |
1000 HXD | Ks7,984.93 | Ks8,047.9 | -0.78% |
Câu Hỏi Thường Gặp HXD/MMK
1 Honeyland bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Honeyland (HXD) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks7.98.
Tôi có thể mua bao nhiêu HXD với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1252 HXD đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HXD sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HXD sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HXD bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.6262 HXD, trong khi 5 HXD sẽ có giá khoảng 39.92MMK.
Giá cao nhất của HXD/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HXD tính theo MMK là Ks737.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HXD/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Honeyland tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Honeyland (HXD) đã tăng 9.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Honeyland (HXD) đã giảm 36.84% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HXD thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Honeyland và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HXD/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HXD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HXD/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HXD/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HXD/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Honeyland và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Honeyland: HXD sang Đô la Mỹ (USD), HXD sang Euro (EUR), HXD sang Bảng Anh (GBP), HXD sang Đô la Canada (CAD), HXD sang Rupee Ấn Độ (INR), HXD sang Rupee Pakistan (PKR), HXD sang Real Brazil (BRL), HXD sang ...
Giá của Honeyland ở Mỹ là $0.003810 USD. Ngoài ra, giá của Honeyland là €0.003299 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002808 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005178 CAD ở Canada, ₹0.3281 INR ở Ấn Độ, ₨1.08 PKR ở Pakistan, R$0.02114 BRL ở Brazil, ...
Cặp Honeyland phổ biến nhất là HXD sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Honeyland (HXD) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks7.98.
Giá của Honeyland ở Mỹ là $0.003810 USD. Ngoài ra, giá của Honeyland là €0.003299 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002808 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005178 CAD ở Canada, ₹0.3281 INR ở Ấn Độ, ₨1.08 PKR ở Pakistan, R$0.02114 BRL ở Brazil, ...
Cặp Honeyland phổ biến nhất là HXD sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Honeyland (HXD) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks7.98.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Helium (HNT)

Hướng dẫn mua
Floki Inu (FLOKI)

Hướng dẫn mua
Orbcity (ORB)

Hướng dẫn mua
OpenLeverage (OLE)

Hướng dẫn mua
Smooth Love Potion (SLP)

Hướng dẫn mua
MOVEZ (MOVEZ)

Hướng dẫn mua
Sinverse (SIN)

Hướng dẫn mua
VisionGame (VISION)

Hướng dẫn mua
FREEdom Coin (FREE)

Hướng dẫn mua
Planet IX (IXT)

Hướng dẫn mua
MoonDAO (MOONEY)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
