Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87568.63 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87568.63 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87568.63 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HTS thành DZD
HTS/DZD: 1 HTS = 0.9076 DZD. Giá chuyển đổi 1 HOME3 (HTS) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.9076 DZD hôm nay.

HTS
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HTS/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HOME3 (HTS) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HTS hiện có giá trị là 0.9076 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HTS hiện có giá 0.9076 DZD, nghĩa là mua 5 HTS sẽ mất 4.54 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 1.1 HTS và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 5.51 HTS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HTS sang DZD
Chuyển đổi DZD sang HTS
HOME3
Dinar Algeria
1 HTS
0.9076 DZD
Đổi 1 HTS sang 0.9076 DZD
2 HTS
1.82 DZD
Đổi 2 HTS sang 1.82 DZD
5 HTS
4.54 DZD
Đổi 5 HTS sang 4.54 DZD
10 HTS
9.08 DZD
Đ ổi 10 HTS sang 9.08 DZD
20 HTS
18.15 DZD
Đổi 20 HTS sang 18.15 DZD
50 HTS
45.38 DZD
Đổi 50 HTS sang 45.38 DZD
100 HTS
90.76 DZD
Đổi 100 HTS sang 90.76 DZD
200 HTS
181.52 DZD
Đổi 200 HTS sang 181.52 DZD
500 HTS
453.79 DZD
Đổi 500 HTS sang 453.79 DZD
1000 HTS
907.58 DZD
Đổi 1000 HTS sang 907.58 DZD
5000 HTS
4,537.92 DZD
Đổi 5000 HTS sang 4,537.92 DZD
10000 HTS
9,075.84 DZD
Đổi 10000 HTS sang 9,075.84 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HTS thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của HOME3 tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HTS sang DZD, lên đến 10000 HTS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
HOME3
1 DZD
1.1 HTS
Đổi 1 DZD sang 1.1 HTS
10 DZD
11.02 HTS
Đổi 10 DZD sang 11.02 HTS
50 DZD
55.09 HTS
Đổi 50 DZD sang 55.09 HTS
100 DZD
110.18 HTS
Đổi 100 DZD sang 110.18 HTS
200 DZD
220.37 HTS
Đổi 200 DZD sang 220.37 HTS
500 DZD
550.91 HTS
Đổi 500 DZD sang 550.91 HTS
1000 DZD
1,101.83 HTS
Đổi 1000 DZD sang 1,101.83 HTS
2000 DZD
2,203.65 HTS
Đổi 2000 DZD sang 2,203.65 HTS
5000 DZD
5,509.13 HTS
Đổi 5000 DZD sang 5,509.13 HTS
10000 DZD
11,018.26 HTS
Đổi 10000 DZD sang 11,018.26 HTS
50000 DZD
55,091.3 HTS
Đổi 50000 DZD sang 55,091.3 HTS
100000 DZD
110,182.6 HTS
Đổi 100000 DZD sang 110,182.6 HTS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành HTS toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo HOME3 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang HTS, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HTS/DZD
HTS/DZD: 1 HTS = 0.9076 DZD; 2025/12/27 23:01:45
Trong 1D vừa qua, HOME3 đã thay đổi +0.99% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HOME3(HTS) đã thay đổi +0.99% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành HTS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HTS sang DZD: Biến động và thay đổi giá của HOME3/DZD
Giá HOME3 cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 1.01 DZD trong khi giá HOME3 thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.8541 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HOME3 theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HTS theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.9076 DZD | 1.01 DZD | 1.34 DZD | 2.12 DZD |
Thấp | 0.8987 DZD | 0.8541 DZD | 0.8541 DZD | 0.8541 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.99% | -5.34% | -25.34% | -52.59% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HTS (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực ti ếp HTS bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HTS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HOME3
Số liệu thị trường HTS sang DZD
HTS/DZD:
د.ج0.9076
Khối lượng HTS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HTS:
د.ج84,722,997.89
Nguồn cung lưu hành HTS:
93.35M HTS
Tỷ giá HTS sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HOME3 thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HOME3 là د.ج0.9076 mỗi HTS, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج84,722,997.89 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,350,000 HTS. Khối lượng giao dịch của HOME3 đã thay đổi 0.00% (د.ج0 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HTS là د.ج0.
Thông tin thêm về HOME3 trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HOME3 phổ biến nhất là HTS sang DZD, trong đó mã của HOME3 là HTS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HTS sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính b ằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HTS sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HOME3 phổ biến
HTS đến TWD
1 HTS thành NT$0.2198 TWD
HTS đến CNY
1 HTS thành ¥0.04905 CNY
HTS đến USD
1 HTS thành $0.007000 USD
HTS đến DZD
1 HTS thành د.ج0.9076 DZD
HTS đến AUD
1 HTS thành AU$0.01042 AUD
HTS đến EUR
1 HTS thành €0.005944 EUR
HTS đến CAD
1 HTS thành C$0.009577 CAD
HTS đến KRW
1 HTS thành ₩10.1 KRW
HTS đến JPY
1 HTS thành ¥1.1 JPY
HTS đến GBP
1 HTS thành £0.005185 GBP
HTS đến BRL
1 HTS thành R$0.03881 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

ZEC đến DZD
1 ZEC thành د.ج66,565.91 DZD

FLOW đến DZD
1 FLOW thành د.ج15.07 DZD

SRM đến DZD
1 SRM thành د.ج2.31 DZD

DASH đến DZD
1 DASH thành د.ج5,718.87 DZD

VELO đến DZD
1 VELO thành د.ج0.8958 DZD

ASTER đến DZD
1 ASTER thành د.ج92.74 DZD

ONT đến DZD
1 ONT thành د.ج8.47 DZD

WMTX đến DZD
1 WMTX thành د.ج8.19 DZD

COLLECT đến DZD
1 COLLECT thành د.ج4.8 DZD

ZEN đến DZD
1 ZEN thành د.ج1,154.89 DZD
Bảng chuyển đổi từ HTS sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của HOME3 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HTS thành Dinar Algeria đã thay đổi -5.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.99%, đạt mức cao nhất là 0.9076 DZD và mức thấp nhất là 0.8987 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 HTS là د.ج1.22 DZD , thay đổi -25.34% so với giá hiện tại. HOME3 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.54% so với năm trước.
-د.ج
5.37DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:01 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HTS | د.ج0.4538 | د.ج0.4494 | +0.99% |
1 HTS | د.ج0.9076 | د.ج0.8987 | +0.99% |
5 HTS | د.ج4.54 | د.ج4.49 | +0.99% |
10 HTS | د.ج9.08 | د.ج8.99 | +0.99% |
50 HTS | د.ج45.38 | د.ج44.94 | +0.99% |
100 HTS | د.ج90.76 | د.ج89.87 | +0.99% |
500 HTS | د.ج453.79 | د.ج449.36 | +0.99% |
1000 HTS | د.ج907.58 | د.ج898.71 | +0.99% |
Câu Hỏi Thường Gặp HTS/DZD
1 HOME3 bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 HOME3 (HTS) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.9076.
Tôi có thể mua bao nhiêu HTS với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.1 HTS đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HTS sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HTS sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HTS bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 5.51 HTS, trong khi 5 HTS sẽ có giá khoảng 4.54DZD.
Giá cao nhất của HTS/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HTS tính theo DZD là د.ج12.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HTS/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HOME3 tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HOME3 (HTS) đã giảm 5.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HOME3 (HTS) đã giảm 25.34% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HTS thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HOME3 và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HTS/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HTS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HTS/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HTS/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HTS/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HOME3 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HOME3: HTS sang Đô la Mỹ (USD), HTS sang Euro (EUR), HTS sang Bảng Anh (GBP), HTS sang Đô la Canada (CAD), HTS sang Rupee Ấn Độ (INR), HTS sang Rupee Pakistan (PKR), HTS sang Real Brazil (BRL), HTS sang ...
Giá của HOME3 ở Mỹ là $0.007000 USD. Ngoài ra, giá của HOME3 là €0.005944 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005185 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009577 CAD ở Canada, ₹0.6287 INR ở Ấn Độ, ₨1.96 PKR ở Pakistan, R$0.03881 BRL ở Brazil, ...
Cặp HOME3 phổ biến nhất là HTS sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 HOME3 (HTS) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.9076.
Giá của HOME3 ở Mỹ là $0.007000 USD. Ngoài ra, giá của HOME3 là €0.005944 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005185 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009577 CAD ở Canada, ₹0.6287 INR ở Ấn Độ, ₨1.96 PKR ở Pakistan, R$0.03881 BRL ở Brazil, ...
Cặp HOME3 phổ biến nhất là HTS sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 HOME3 (HTS) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.9076.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































