Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
HOME3 sang Koruna Czech (HTS sang CZK)

Máy tính và công cụ chuyển đổi HTS thành CZK

HTS/CZK: 1 HTS = 0.1441 CZK. Giá chuyển đổi 1 HOME3 (HTS) thành Koruna Czech (CZK) là 0.1441 CZK hôm nay.
HTS
HTS
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HTS/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HOME3 (HTS) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HTS hiện có giá trị là 0.1441 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HTS hiện có giá 0.1441 CZK, nghĩa là mua 5 HTS sẽ mất 0.7206 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 6.94 HTS và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 34.69 HTS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HTS sang CZK

Chuyển đổi CZK sang HTS

HOME3
Koruna Czech
1 HTS
0.1441  CZK
Đổi 1 HTS sang 0.1441 CZK
2 HTS
0.2882  CZK
Đổi 2 HTS sang 0.2882 CZK
5 HTS
0.7206  CZK
Đổi 5 HTS sang 0.7206 CZK
10 HTS
1.44  CZK
Đổi 10 HTS sang 1.44 CZK
20 HTS
2.88  CZK
Đổi 20 HTS sang 2.88 CZK
50 HTS
7.21  CZK
Đổi 50 HTS sang 7.21 CZK
100 HTS
14.41  CZK
Đổi 100 HTS sang 14.41 CZK
200 HTS
28.82  CZK
Đổi 200 HTS sang 28.82 CZK
500 HTS
72.06  CZK
Đổi 500 HTS sang 72.06 CZK
1000 HTS
144.12  CZK
Đổi 1000 HTS sang 144.12 CZK
5000 HTS
720.62  CZK
Đổi 5000 HTS sang 720.62 CZK
10000 HTS
1,441.24  CZK
Đổi 10000 HTS sang 1,441.24 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HTS thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của HOME3 tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HTS sang CZK, lên đến 10000 HTS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
HOME3
1 CZK
6.94 HTS
Đổi 1 CZK sang 6.94 HTS
10 CZK
69.38 HTS
Đổi 10 CZK sang 69.38 HTS
50 CZK
346.92 HTS
Đổi 50 CZK sang 346.92 HTS
100 CZK
693.85 HTS
Đổi 100 CZK sang 693.85 HTS
200 CZK
1,387.7 HTS
Đổi 200 CZK sang 1,387.7 HTS
500 CZK
3,469.24 HTS
Đổi 500 CZK sang 3,469.24 HTS
1000 CZK
6,938.48 HTS
Đổi 1000 CZK sang 6,938.48 HTS
2000 CZK
13,876.96 HTS
Đổi 2000 CZK sang 13,876.96 HTS
5000 CZK
34,692.41 HTS
Đổi 5000 CZK sang 34,692.41 HTS
10000 CZK
69,384.81 HTS
Đổi 10000 CZK sang 69,384.81 HTS
50000 CZK
346,924.06 HTS
Đổi 50000 CZK sang 346,924.06 HTS
100000 CZK
693,848.11 HTS
Đổi 100000 CZK sang 693,848.11 HTS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành HTS toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo HOME3 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang HTS, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HTS/CZK

HTS/CZK: 1 HTS = 0.1441 CZK; 2025/12/28 00:20:06
Trong 1D vừa qua, HOME3 đã thay đổi +0.99% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HOME3(HTS) đã thay đổi +0.99% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành HTS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HTS sang CZK: Biến động và thay đổi giá của HOME3/CZK

Giá HOME3 cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.1598 CZK trong khi giá HOME3 thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.1356 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HOME3 theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HTS theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1441 CZK
0.1598 CZK
0.2131 CZK
0.3368 CZK
Thấp
0.1427 CZK
0.1356 CZK
0.1356 CZK
0.1356 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.99%
-5.34%
-25.34%
-52.59%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HTS (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HTS bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HTS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HOME3

Số liệu thị trường HTS sang CZK

HTS/CZK:
Kč0.1441
Khối lượng HTS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HTS:
Kč13,453,952.99
Nguồn cung lưu hành HTS:
93.35M HTS

Tỷ giá HTS sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HOME3 thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HOME3 là Kč0.1441 mỗi HTS, với tổng vốn hoá thị trường của Kč13,453,952.99 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,350,000 HTS. Khối lượng giao dịch của HOME3 đã thay đổi 0.00% (Kč0 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HTS là Kč0.

Thông tin thêm về HOME3 trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HOME3 phổ biến nhất là HTS sang CZK, trong đó mã của HOME3 là HTS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HTS sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HTS sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HOME3 phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HTS đến TWD
1 HTS thành NT$0.2198 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HTS đến CNY
1 HTS thành ¥0.04905 CNY
popular info Đô la Mỹ
HTS đến USD
1 HTS thành $0.007000 USD
popular info Đô la Úc
HTS đến AUD
1 HTS thành AU$0.01042 AUD
popular info Euro
HTS đến EUR
1 HTS thành €0.005944 EUR
popular info Đô la Canada
HTS đến CAD
1 HTS thành C$0.009577 CAD
popular info Koruna Czech
HTS đến CZK
1 HTS thành Kč0.1441 CZK
popular info Won Hàn Quốc
HTS đến KRW
1 HTS thành ₩10.1 KRW
popular info Yên Nhật
HTS đến JPY
1 HTS thành ¥1.1 JPY
popular info Bảng Anh
HTS đến GBP
1 HTS thành £0.005185 GBP
popular info Real Brazil
HTS đến BRL
1 HTS thành R$0.03881 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Zcash
ZEC đến CZK
1 ZEC thành Kč10,615.57 CZK
other assets Flow
FLOW đến CZK
1 FLOW thành Kč2.39 CZK
other assets Dash
DASH đến CZK
1 DASH thành Kč917.48 CZK
other assets Serum
SRM đến CZK
1 SRM thành Kč0.3533 CZK
other assets Polkadot
DOT đến CZK
1 DOT thành Kč39.18 CZK
other assets Velo
VELO đến CZK
1 VELO thành Kč0.1432 CZK
other assets World Mobile Token
WMTX đến CZK
1 WMTX thành Kč1.27 CZK
other assets Aster
ASTER đến CZK
1 ASTER thành Kč14.84 CZK
other assets Ontology
ONT đến CZK
1 ONT thành Kč1.33 CZK
other assets Astra Nova
RVV đến CZK
1 RVV thành Kč0.1092 CZK

Bảng chuyển đổi từ HTS sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của HOME3 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HTS thành Koruna Czech đã thay đổi -5.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.99%, đạt mức cao nhất là 0.1441 CZK và mức thấp nhất là 0.1427 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 HTS là Kč0.1930 CZK , thay đổi -25.34% so với giá hiện tại. HOME3 đã thay đổi
-
0.8528CZK
, tương đương mức thay đổi -85.54% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:20 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HTS
Kč0.07206Kč0.07136
+0.99%
1 HTS
Kč0.1441Kč0.1427
+0.99%
5 HTS
Kč0.7206Kč0.7136
+0.99%
10 HTS
Kč1.44Kč1.43
+0.99%
50 HTS
Kč7.21Kč7.14
+0.99%
100 HTS
Kč14.41Kč14.27
+0.99%
500 HTS
Kč72.06Kč71.36
+0.99%
1000 HTS
Kč144.12Kč142.71
+0.99%

Câu Hỏi Thường Gặp HTS/CZK

1 HOME3 bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 HOME3 (HTS) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.1441.
Tôi có thể mua bao nhiêu HTS với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.94 HTS đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HTS sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HTS sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HTS bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 34.69 HTS, trong khi 5 HTS sẽ có giá khoảng 0.7206CZK.
Giá cao nhất của HTS/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HTS tính theo CZK là Kč2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HTS/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HOME3 tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HOME3 (HTS) đã giảm 5.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HOME3 (HTS) đã giảm 25.34% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HTS thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HOME3 và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HTS/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HTS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HTS/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HTS/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HTS/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HOME3 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HOME3: HTS sang Đô la Mỹ (USD), HTS sang Euro (EUR), HTS sang Bảng Anh (GBP), HTS sang Đô la Canada (CAD), HTS sang Rupee Ấn Độ (INR), HTS sang Rupee Pakistan (PKR), HTS sang Real Brazil (BRL), HTS sang ...
Giá của HOME3 ở Mỹ là $0.007000 USD. Ngoài ra, giá của HOME3 là €0.005944 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005185 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009577 CAD ở Canada, ₹0.6287 INR ở Ấn Độ, ₨1.96 PKR ở Pakistan, R$0.03881 BRL ở Brazil, ...
Cặp HOME3 phổ biến nhất là HTS sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 HOME3 (HTS) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.1441.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget