Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119872.17 (+2.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119872.17 (+2.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119872.17 (+2.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOT thành INR
HOT/INR: 1 HOT = 0.1008 INR. Giá chuyển đổi 1 Holo (HOT) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.1008 INR hôm nay.

HOT
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOT/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Holo (HOT) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOT hiện có giá trị là 0.1008 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOT hiện có giá 0.1008 INR, nghĩa là mua 5 HOT sẽ mất 0.5038 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 9.92 HOT và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 49.62 HOT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOT sang INR
Chuyển đổi INR sang HOT
Holo
Rupee Ấn Độ
1 HOT
0.1008 INR
Đổi 1 HOT sang 0.1008 INR
2 HOT
0.2015 INR
Đổi 2 HOT sang 0.2015 INR
5 HOT
0.5038 INR
Đổi 5 HOT sang 0.5038 INR
10 HOT
1.01 INR
Đổi 10 HOT sang 1.01 INR
20 HOT
2.02 INR
Đổi 20 HOT sang 2.02 INR
50 HOT
5.04 INR
Đổi 50 HOT sang 5.04 INR
100 HOT
10.08 INR
Đổi 100 HOT sang 10.08 INR
200 HOT
20.15 INR
Đổi 200 HOT sang 20.15 INR
500 HOT
50.38 INR
Đổi 500 HOT sang 50.38 INR
1000 HOT
100.77 INR
Đổi 1000 HOT sang 100.77 INR
5000 HOT
503.83 INR
Đổi 5000 HOT sang 503.83 INR
10000 HOT
1,007.67 INR
Đổi 10000 HOT sang 1,007.67 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOT thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Holo tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOT sang INR, lên đến 10000 HOT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Holo
1 INR
9.92 HOT
Đổi 1 INR sang 9.92 HOT
10 INR
99.24 HOT
Đổi 10 INR sang 99.24 HOT
50 INR
496.2 HOT
Đổi 50 INR sang 496.2 HOT
100 INR
992.39 HOT
Đổi 100 INR sang 992.39 HOT
200 INR
1,984.78 HOT
Đổi 200 INR sang 1,984.78 HOT
500 INR
4,961.96 HOT
Đổi 500 INR sang 4,961.96 HOT
1000 INR
9,923.92 HOT
Đổi 1000 INR sang 9,923.92 HOT
2000 INR
19,847.84 HOT
Đổi 2000 INR sang 19,847.84 HOT
5000 INR
49,619.6 HOT
Đổi 5000 INR sang 49,619.6 HOT
10000 INR
99,239.19 HOT
Đổi 10000 INR sang 99,239.19 HOT
50000 INR
496,195.96 HOT
Đổi 50000 INR sang 496,195.96 HOT
100000 INR
992,391.92 HOT
Đổi 100000 INR sang 992,391.92 HOT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành HOT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Holo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang HOT, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOT/INR
HOT/INR: 1 HOT = 0.1008 INR; 2025/07/22 19:09:08
Trong 1D vừa qua, Holo đã thay đổi +0.89% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Holo(HOT) đã thay đổi +0.89% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành HOT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HOT sang INR: Biến động và thay đổi giá của Holo/INR
Giá Holo cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.07585 INR trong khi giá Holo thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.06263 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Holo theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOT theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.07513 INR | 0.07585 INR | 0.1002 INR | 0.1273 INR |
Thấp | 0.07273 INR | 0.06263 INR | 0.06263 INR | 0.06263 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.89% | +0.30% | -24.25% | -27.81% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HOT (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOT bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Holo
Số liệu thị trường HOT sang INR
HOT/INR:
₹0.1008
Khối lượng HOT 24 giờ:
₹1,521,705,586.88
Vốn hóa thị trường HOT:
₹17,635,145,622.81
Nguồn cung lưu hành HOT:
175.01B HOT
Tỷ giá HOT sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Holo thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Holo là ₹0.1008 mỗi HOT, với tổng vốn hoá thị trường của ₹17,635,145,622.81 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 175,009,740,000 HOT. Khối lượng giao dịch của Holo đã thay đổi -46.23% (₹-1,308,179,441.91 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOT là ₹2,829,885,028.79.
Thông tin thêm về Holo trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Holo phổ biến nhất là HOT sang INR, trong đó mã của Holo là HOT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118774.34 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3687.20 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.55 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 201.86 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101112.59 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87833.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161628.12 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 661715.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10256045.14 INR

PI đến INR
1 PI thành 41.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOT sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOT sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Holo phổ biến

HOT đến TWD
1 HOT thành NT$0.03431 TWD

HOT đến CNY
1 HOT thành ¥0.008372 CNY

HOT đến USD
1 HOT thành $0.001167 USD

HOT đến EUR
1 HOT thành €0.0009934 EUR

HOT đến CAD
1 HOT thành C$0.001588 CAD
HOT đến INR
1 HOT thành ₹0.1008 INR

HOT đến KRW
1 HOT thành ₩1.61 KRW

HOT đến JPY
1 HOT thành ¥0.1710 JPY

HOT đến GBP
1 HOT thành £0.0008630 GBP

HOT đến BRL
1 HOT thành R$0.006501 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

BTC đến INR
1 BTC thành ₹10,372,747.89 INR

SOL đến INR
1 SOL thành ₹17,527.57 INR

ETH đến INR
1 ETH thành ₹321,214.36 INR

PI đến INR
1 PI thành ₹41.74 INR

TON đến INR
1 TON thành ₹294.98 INR

STRK đến INR
1 STRK thành ₹798.77 INR

PUMP đến INR
1 PUMP thành ₹0.3273 INR

SUI đến INR
1 SUI thành ₹341.03 INR

FLR đến INR
1 FLR thành ₹2.04 INR

HOME đến INR
1 HOME thành ₹2.33 INR
Bảng chuyển đổi từ HOT sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Holo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOT thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +0.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.89%, đạt mức cao nhất là 0.07513 INR và mức thấp nhất là 0.07273 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 HOT là ₹0.1245 INR , thay đổi -24.25% so với giá hiện tại. Holo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -52.67% so với năm trước.
-₹
0.08236INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HOT | ₹0.05038 | ₹0.05006 | +0.89% |
1 HOT | ₹0.1008 | ₹0.1001 | +0.89% |
5 HOT | ₹0.5038 | ₹0.5006 | +0.89% |
10 HOT | ₹1.01 | ₹1 | +0.89% |
50 HOT | ₹5.04 | ₹5.01 | +0.89% |
100 HOT | ₹10.08 | ₹10.01 | +0.89% |
500 HOT | ₹50.38 | ₹50.06 | +0.89% |
1000 HOT | ₹100.77 | ₹100.12 | +0.89% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOT/INR
1 Holo bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Holo (HOT) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1008.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOT với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.92 HOT đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOT sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOT sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOT bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 49.62 HOT, trong khi 5 HOT sẽ có giá khoảng 0.5038INR.
Giá cao nhất của HOT/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOT tính theo INR là ₹2.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOT/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Holo tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Holo (HOT) đã tăng 0.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Holo (HOT) đã giảm 24.25% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOT thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Holo và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOT/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOT/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOT/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOT/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Holo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Holo: HOT sang Đô la Mỹ (USD), HOT sang Euro (EUR), HOT sang Bảng Anh (GBP), HOT sang Đô la Canada (CAD), HOT sang Rupee Ấn Độ (INR), HOT sang Rupee Pakistan (PKR), HOT sang Real Brazil (BRL), HOT sang ...
Giá của Holo ở Mỹ là $0.001167 USD. Ngoài ra, giá của Holo là €0.0009934 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008630 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001588 CAD ở Canada, ₹0.1008 INR ở Ấn Độ, ₨0.3325 PKR ở Pakistan, R$0.006501 BRL ở Brazil, ...
Cặp Holo phổ biến nhất là HOT sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Holo (HOT) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1008.
Giá của Holo ở Mỹ là $0.001167 USD. Ngoài ra, giá của Holo là €0.0009934 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008630 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001588 CAD ở Canada, ₹0.1008 INR ở Ấn Độ, ₨0.3325 PKR ở Pakistan, R$0.006501 BRL ở Brazil, ...
Cặp Holo phổ biến nhất là HOT sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Holo (HOT) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1008.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
