Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.31%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119046.75 (+0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.31%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119046.75 (+0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.31%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119046.75 (+0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOT thành DKK
HOT/DKK: 1 HOT = 0.007440 DKK. Giá chuyển đổi 1 Holo (HOT) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.007440 DKK hôm nay.

HOT
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOT/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Holo (HOT) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOT hiện có giá trị là 0.007440 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOT hiện có giá 0.007440 DKK, nghĩa là mua 5 HOT sẽ mất 0.03720 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 134.41 HOT và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 672.05 HOT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOT sang DKK
Chuyển đổi DKK sang HOT
Holo
Krone Đan Mạch
1 HOT
0.007440 DKK
Đổi 1 HOT sang 0.007440 DKK
2 HOT
0.01488 DKK
Đổi 2 HOT sang 0.01488 DKK
5 HOT
0.03720 DKK
Đổi 5 HOT sang 0.03720 DKK
10 HOT
0.07440 DKK
Đổi 10 HOT sang 0.07440 DKK
20 HOT
0.1488 DKK
Đổi 20 HOT sang 0.1488 DKK
50 HOT
0.3720 DKK
Đổi 50 HOT sang 0.3720 DKK
100 HOT
0.7440 DKK
Đổi 100 HOT sang 0.7440 DKK
200 HOT
1.49 DKK
Đổi 200 HOT sang 1.49 DKK
500 HOT
3.72 DKK
Đổi 500 HOT sang 3.72 DKK
1000 HOT
7.44 DKK
Đổi 1000 HOT sang 7.44 DKK
5000 HOT
37.2 DKK
Đổi 5000 HOT sang 37.2 DKK
10000 HOT
74.4 DKK
Đổi 10000 HOT sang 74.4 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOT thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Holo tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOT sang DKK, lên đến 10000 HOT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Holo
1 DKK
134.41 HOT
Đổi 1 DKK sang 134.41 HOT
10 DKK
1,344.09 HOT
Đổi 10 DKK sang 1,344.09 HOT
50 DKK
6,720.47 HOT
Đổi 50 DKK sang 6,720.47 HOT
100 DKK
13,440.95 HOT
Đổi 100 DKK sang 13,440.95 HOT
200 DKK
26,881.9 HOT
Đổi 200 DKK sang 26,881.9 HOT
500 DKK
67,204.74 HOT
Đổi 500 DKK sang 67,204.74 HOT
1000 DKK
134,409.49 HOT
Đổi 1000 DKK sang 134,409.49 HOT
2000 DKK
268,818.98 HOT
Đổi 2000 DKK sang 268,818.98 HOT
5000 DKK
672,047.45 HOT
Đổi 5000 DKK sang 672,047.45 HOT
10000 DKK
1,344,094.9 HOT
Đổi 10000 DKK sang 1,344,094.9 HOT
50000 DKK
6,720,474.49 HOT
Đổi 50000 DKK sang 6,720,474.49 HOT
100000 DKK
13,440,948.97 HOT
Đổi 100000 DKK sang 13,440,948.97 HOT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành HOT toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Holo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang HOT, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOT/DKK
HOT/DKK: 1 HOT = 0.007440 DKK; 2025/07/22 11:46:06
Trong 1D vừa qua, Holo đã thay đổi +0.89% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Holo(HOT) đã thay đổi +0.89% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành HOT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HOT sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Holo/DKK
Giá Holo cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.005604 DKK trong khi giá Holo thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.004627 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Holo theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOT theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005551 DKK | 0.005604 DKK | 0.007407 DKK | 0.009409 DKK |
Thấp | 0.005374 DKK | 0.004627 DKK | 0.004627 DKK | 0.004627 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.89% | +0.30% | -24.25% | -27.81% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HOT (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOT bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Holo
Số liệu thị trường HOT sang DKK
HOT/DKK:
kr0.007440
Khối lượng HOT 24 giờ:
kr149,605,944.62
Vốn hóa thị trường HOT:
kr1,302,063,950.81
Nguồn cung lưu hành HOT:
175.01B HOT
Tỷ giá HOT sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Holo thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Holo là kr0.007440 mỗi HOT, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,302,063,950.81 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 175,009,740,000 HOT. Khối lượng giao dịch của Holo đã thay đổi -57.98% (kr-206,389,326.30 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOT là kr355,995,270.92.
Thông tin thêm về Holo trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Holo phổ biến nhất là HOT sang DKK, trong đó mã của Holo là HOT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117831.04 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3786.47 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 202.05 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100698.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87324.58 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161169.30 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 656483.86 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10177927.09 INR

PI đến INR
1 PI thành 39.28 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOT sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOT sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Holo phổ biến

HOT đến TWD
1 HOT thành NT$0.03434 TWD

HOT đến CNY
1 HOT thành ¥0.008369 CNY

HOT đến USD
1 HOT thành $0.001166 USD

HOT đến EUR
1 HOT thành €0.0009966 EUR
HOT đến DKK
1 HOT thành kr0.007440 DKK

HOT đến CAD
1 HOT thành C$0.001595 CAD

HOT đến KRW
1 HOT thành ₩1.62 KRW

HOT đến JPY
1 HOT thành ¥0.1720 JPY

HOT đến GBP
1 HOT thành £0.0008642 GBP

HOT đến BRL
1 HOT thành R$0.006497 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

PI đến DKK
1 PI thành kr3.09 DKK

BTC đến DKK
1 BTC thành kr759,644.01 DKK

SOL đến DKK
1 SOL thành kr1,268.76 DKK

SHX đến DKK
1 SHX thành kr0.1241 DKK

STRK đến DKK
1 STRK thành kr79.83 DKK

HOME đến DKK
1 HOME thành kr0.1916 DKK
![other assets Stratis [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/stratis-new.png)
STRAX đến DKK
1 STRAX thành kr0.3616 DKK

PUMP đến DKK
1 PUMP thành kr0.02374 DKK

XRP đến DKK
1 XRP thành kr22.33 DKK

RIZE đến DKK
1 RIZE thành kr0.3314 DKK
Bảng chuyển đổi từ HOT sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Holo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOT thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +0.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.89%, đạt mức cao nhất là 0.005551 DKK và mức thấp nhất là 0.005374 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 HOT là kr0.009191 DKK , thay đổi -24.25% so với giá hiện tại. Holo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -52.67% so với năm trước.
-kr
0.006085DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HOT | kr0.003720 | kr0.003696 | +0.89% |
1 HOT | kr0.007440 | kr0.007392 | +0.89% |
5 HOT | kr0.03720 | kr0.03696 | +0.89% |
10 HOT | kr0.07440 | kr0.07392 | +0.89% |
50 HOT | kr0.3720 | kr0.3696 | +0.89% |
100 HOT | kr0.7440 | kr0.7392 | +0.89% |
500 HOT | kr3.72 | kr3.7 | +0.89% |
1000 HOT | kr7.44 | kr7.39 | +0.89% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOT/DKK
1 Holo bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Holo (HOT) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.007440.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOT với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 134.41 HOT đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOT sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOT sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOT bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 672.05 HOT, trong khi 5 HOT sẽ có giá khoảng 0.03720DKK.
Giá cao nhất của HOT/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOT tính theo DKK là kr0.2014. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOT/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Holo tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Holo (HOT) đã tăng 0.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Holo (HOT) đã giảm 24.25% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOT thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Holo và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOT/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOT/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOT/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOT/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Holo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Holo: HOT sang Đô la Mỹ (USD), HOT sang Euro (EUR), HOT sang Bảng Anh (GBP), HOT sang Đô la Canada (CAD), HOT sang Rupee Ấn Độ (INR), HOT sang Rupee Pakistan (PKR), HOT sang Real Brazil (BRL), HOT sang ...
Giá của Holo ở Mỹ là $0.001166 USD. Ngoài ra, giá của Holo là €0.0009966 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008642 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001595 CAD ở Canada, ₹0.1007 INR ở Ấn Độ, ₨0.3310 PKR ở Pakistan, R$0.006497 BRL ở Brazil, ...
Cặp Holo phổ biến nhất là HOT sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Holo (HOT) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.007440.
Giá của Holo ở Mỹ là $0.001166 USD. Ngoài ra, giá của Holo là €0.0009966 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008642 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001595 CAD ở Canada, ₹0.1007 INR ở Ấn Độ, ₨0.3310 PKR ở Pakistan, R$0.006497 BRL ở Brazil, ...
Cặp Holo phổ biến nhất là HOT sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Holo (HOT) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.007440.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
