Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.00%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105608.00 (+0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.00%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105608.00 (+0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.00%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105608.00 (+0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HIP thành NAD
HIP/NAD: 1 HIP = 0.005411 NAD. Giá chuyển đổi 1 HIPPOP (HIP) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.005411 NAD hôm nay.

HIP
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HIP/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HIPPOP (HIP) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HIP hiện có giá trị là 0.005411 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HIP hiện có giá 0.005411 NAD, nghĩa là mua 5 HIP sẽ mất 0.02705 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 184.83 HIP và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 924.13 HIP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HIP sang NAD
Chuyển đổi NAD sang HIP
HIPPOP
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HIP thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của HIPPOP tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HIP sang NAD, lên đến 10000 HIP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
HIPPOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành HIP toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo HIPPOP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang HIP, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HIP/NAD
HIP/NAD: 1 HIP = 0.005411 NAD; 2025/06/15 01:08:03
Trong 1D vừa qua, HIPPOP đã thay đổi +2.13% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HIPPOP(HIP) đã thay đổi +2.13% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành HIP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HIP sang NAD: Biến động và thay đổi giá của HIPPOP/NAD
Giá HIPPOP cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.005657 NAD trong khi giá HIPPOP thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.005151 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HIPPOP theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HIP theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005575 NAD | 0.005657 NAD | 0.006451 NAD | 0.01047 NAD |
Thấp | 0.005151 NAD | 0.005151 NAD | 0.005046 NAD | 0.002900 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.13% | +2.21% | +4.08% | -0.15% |
Thông tin HIPPOP
Số liệu thị trường HIP sang NAD
HIP/NAD:
N$0.005411
Khối lượng HIP 24 giờ:
N$2,822,527.75
Vốn hóa thị trường HIP:
--
Nguồn cung lưu hành HIP:
0 HIP
Tỷ giá HIP sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HIPPOP thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HIPPOP là N$0.005411 mỗi HIP, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HIP. Khối lượng giao dịch của HIPPOP đã thay đổi +37.66% (N$772,184.04 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HIP là N$2,050,343.7.
Thông tin thêm về HIPPOP trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HIPPOP phổ biến nhất là HIP sang NAD, trong đó mã của HIPPOP là HIP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105397.43 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2527.55 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91253.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143235.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584818.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9076879.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HIP sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HIP sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua HIP (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HIP bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HIP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi HIPPOP phổ biến

HIP đến TWD
1 HIP thành NT$0.008956 TWD

HIP đến CNY
1 HIP thành ¥0.002178 CNY

HIP đến USD
1 HIP thành $0.0003031 USD

HIP đến EUR
1 HIP thành €0.0002624 EUR

HIP đến CAD
1 HIP thành C$0.0004119 CAD

HIP đến KRW
1 HIP thành ₩0.4140 KRW

HIP đến JPY
1 HIP thành ¥0.04368 JPY

HIP đến GBP
1 HIP thành £0.0002234 GBP
HIP đến NAD
1 HIP thành N$0.005411 NAD

HIP đến BRL
1 HIP thành R$0.001682 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

LA đến NAD
1 LA thành N$14.63 NAD

BMT đến NAD
1 BMT thành N$2.13 NAD

AB đến NAD
1 AB thành N$0.2701 NAD

AXL đến NAD
1 AXL thành N$7.89 NAD

MAPO đến NAD
1 MAPO thành N$0.1130 NAD

SQD đến NAD
1 SQD thành N$4.26 NAD

MYX đến NAD
1 MYX thành N$1.47 NAD

POKT đến NAD
1 POKT thành N$1.21 NAD

FAIR3 đến NAD
1 FAIR3 thành N$0.6150 NAD

ROAM đến NAD
1 ROAM thành N$2.79 NAD
Bảng chuyển đổi từ HIP sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của HIPPOP đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HIP thành Đô la Namibia đã thay đổi +2.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.13%, đạt mức cao nhất là 0.005575 NAD và mức thấp nhất là 0.005151 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 HIP là N$0.005198 NAD , thay đổi +4.08% so với giá hiện tại. HIPPOP đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.02% so với năm trước.
-N$
0.1760NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HIP | N$0.002705 | N$0.002649 | +2.13% |
1 HIP | N$0.005411 | N$0.005298 | +2.13% |
5 HIP | N$0.02705 | N$0.02649 | +2.13% |
10 HIP | N$0.05411 | N$0.05298 | +2.13% |
50 HIP | N$0.2705 | N$0.2649 | +2.13% |
100 HIP | N$0.5411 | N$0.5298 | +2.13% |
500 HIP | N$2.71 | N$2.65 | +2.13% |
1000 HIP | N$5.41 | N$5.3 | +2.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp HIP/NAD
1 HIPPOP bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 HIPPOP (HIP) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.005411.
Tôi có thể mua bao nhiêu HIP với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 184.83 HIP đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HIP sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HIP sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HIP bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 924.13 HIP, trong khi 5 HIP sẽ có giá khoảng 0.02705NAD.
Giá cao nhất của HIP/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HIP tính theo NAD là N$3.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HIP/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HIPPOP tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HIPPOP (HIP) đã tăng 2.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HIPPOP (HIP) đã tăng 4.08% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HIP thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HIPPOP và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HIP/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HIP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HIP/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HIP/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HIP/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HIPPOP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HIPPOP: HIP sang Đô la Mỹ (USD), HIP sang Euro (EUR), HIP sang Bảng Anh (GBP), HIP sang Đô la Canada (CAD), HIP sang Rupee Ấn Độ (INR), HIP sang Rupee Pakistan (PKR), HIP sang Real Brazil (BRL), HIP sang ...
Giá của HIPPOP ở Mỹ là $0.0003031 USD. Ngoài ra, giá của HIPPOP là €0.0002624 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002234 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004119 CAD ở Canada, ₹0.02610 INR ở Ấn Độ, ₨0.08576 PKR ở Pakistan, R$0.001682 BRL ở Brazil, ...
Cặp HIPPOP phổ biến nhất là HIP sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 HIPPOP (HIP) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.005411.
Giá của HIPPOP ở Mỹ là $0.0003031 USD. Ngoài ra, giá của HIPPOP là €0.0002624 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002234 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004119 CAD ở Canada, ₹0.02610 INR ở Ấn Độ, ₨0.08576 PKR ở Pakistan, R$0.001682 BRL ở Brazil, ...
Cặp HIPPOP phổ biến nhất là HIP sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 HIPPOP (HIP) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.005411.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)

Hướng dẫn mua
Clips (CLIPS)

Hướng dẫn mua
Turbo (TURBO)

Hướng dẫn mua
Ribbit (RIBBIT)

Hướng dẫn mua
Kaspa (KAS)

Hướng dẫn mua
Ordinals (ORDI)

Hướng dẫn mua
Paycoin (PCI)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Improvement Proposals 1 (BIP1)

Hướng dẫn mua
Milady Meme Coin (LADYS)

Hướng dẫn mua
Sponge (SPONGE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
