Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105612.02 (-1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105612.02 (-1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105612.02 (-1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HIP thành IQD
HIP/IQD: 1 HIP = 0.3929 IQD. Giá chuyển đổi 1 HIPPOP (HIP) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.3929 IQD hôm nay.

HIP
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HIP/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HIPPOP (HIP) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HIP hiện có giá trị là 0.3929 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HIP hiện có giá 0.3929 IQD, nghĩa là mua 5 HIP sẽ mất 1.96 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 2.55 HIP và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 12.73 HIP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HIP sang IQD
Chuyển đổi IQD sang HIP
HIPPOP
Dinar Iraq
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HIP thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của HIPPOP tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HIP sang IQD, lên đến 10000 HIP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
HIPPOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành HIP toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo HIPPOP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang HIP, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HIP/IQD
HIP/IQD: 1 HIP = 0.3929 IQD; 2025/06/13 15:52:28
Trong 1D vừa qua, HIPPOP đã thay đổi +1.89% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HIPPOP(HIP) đã thay đổi +1.89% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành HIP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HIP sang IQD: Biến động và thay đổi giá của HIPPOP/IQD
Giá HIPPOP cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 0.4155 IQD trong khi giá HIPPOP thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.3788 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HIPPOP theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HIP theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4072 IQD | 0.4155 IQD | 0.4738 IQD | 0.7693 IQD |
Thấp | 0.3836 IQD | 0.3788 IQD | 0.3706 IQD | 0.2130 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.89% | +0.68% | +3.36% | +34.49% |
Thông tin HIPPOP
Số liệu thị trường HIP sang IQD
HIP/IQD:
ع.د0.3929
Khối lượng HIP 24 giờ:
ع.د647,434,586.25
Vốn hóa thị trường HIP:
--
Nguồn cung lưu hành HIP:
0 HIP
Tỷ giá HIP sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HIPPOP thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HIPPOP là ع.د0.3929 mỗi HIP, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HIP. Khối lượng giao dịch của HIPPOP đã thay đổi +207.07% (ع.د436,590,474.49 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HIP là ع.د210,844,111.76.
Thông tin thêm về HIPPOP trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HIPPOP phổ biến nhất là HIP sang IQD, trong đó mã của HIPPOP là HIP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90085.33 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76606.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141368.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 577463.39 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8956854.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HIP sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HIP sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua HIP (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HIP bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HIP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi HIPPOP phổ biến
HIP đến IQD
1 HIP thành ع.د0.3929 IQD

HIP đến TWD
1 HIP thành NT$0.008866 TWD

HIP đến CNY
1 HIP thành ¥0.002153 CNY

HIP đến USD
1 HIP thành $0.0002997 USD

HIP đến EUR
1 HIP thành €0.0002596 EUR

HIP đến CAD
1 HIP thành C$0.0004074 CAD

HIP đến KRW
1 HIP thành ₩0.4102 KRW

HIP đến JPY
1 HIP thành ¥0.04319 JPY

HIP đến GBP
1 HIP thành £0.0002207 GBP

HIP đến BRL
1 HIP thành R$0.001664 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د138,564,696.4 IQD

ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د3,346,877.42 IQD

SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د193,129.73 IQD

PI đến IQD
1 PI thành ع.د733.07 IQD

XRP đến IQD
1 XRP thành ع.د2,817.39 IQD

SUI đến IQD
1 SUI thành ع.د3,993.26 IQD

NXPC đến IQD
1 NXPC thành ع.د1,731.94 IQD

BNB đến IQD
1 BNB thành ع.د857,535.15 IQD

ADA đến IQD
1 ADA thành ع.د836.59 IQD

DOGE đến IQD
1 DOGE thành ع.د233.06 IQD
Bảng chuyển đổi từ HIP sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của HIPPOP đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HIP thành Dinar Iraq đã thay đổi +0.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.89%, đạt mức cao nhất là 0.4072 IQD và mức thấp nhất là 0.3836 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 HIP là ع.د0.3801 IQD , thay đổi +3.36% so với giá hiện tại. HIPPOP đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.71% so với năm trước.
-ع.د
16.75IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HIP | ع.د0.1964 | ع.د0.1928 | +1.89% |
1 HIP | ع.د0.3929 | ع.د0.3856 | +1.89% |
5 HIP | ع.د1.96 | ع.د1.93 | +1.89% |
10 HIP | ع.د3.93 | ع.د3.86 | +1.89% |
50 HIP | ع.د19.64 | ع.د19.28 | +1.89% |
100 HIP | ع.د39.29 | ع.د38.56 | +1.89% |
500 HIP | ع.د196.45 | ع.د192.8 | +1.89% |
1000 HIP | ع.د392.9 | ع.د385.61 | +1.89% |
Câu Hỏi Thường Gặp HIP/IQD
1 HIPPOP bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 HIPPOP (HIP) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.3929.
Tôi có thể mua bao nhiêu HIP với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.55 HIP đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HIP sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HIP sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HIP bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 12.73 HIP, trong khi 5 HIP sẽ có giá khoảng 1.96IQD.
Giá cao nhất của HIP/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HIP tính theo IQD là ع.د242.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HIP/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HIPPOP tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HIPPOP (HIP) đã tăng 0.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HIPPOP (HIP) đã tăng 3.36% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HIP thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HIPPOP và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HIP/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HIP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HIP/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HIP/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HIP/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HIPPOP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HIPPOP: HIP sang Đô la Mỹ (USD), HIP sang Euro (EUR), HIP sang Bảng Anh (GBP), HIP sang Đô la Canada (CAD), HIP sang Rupee Ấn Độ (INR), HIP sang Rupee Pakistan (PKR), HIP sang Real Brazil (BRL), HIP sang ...
Giá của HIPPOP ở Mỹ là $0.0002997 USD. Ngoài ra, giá của HIPPOP là €0.0002596 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002207 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004074 CAD ở Canada, ₹0.02581 INR ở Ấn Độ, ₨0.08471 PKR ở Pakistan, R$0.001664 BRL ở Brazil, ...
Cặp HIPPOP phổ biến nhất là HIP sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 HIPPOP (HIP) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.3929.
Giá của HIPPOP ở Mỹ là $0.0002997 USD. Ngoài ra, giá của HIPPOP là €0.0002596 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002207 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004074 CAD ở Canada, ₹0.02581 INR ở Ấn Độ, ₨0.08471 PKR ở Pakistan, R$0.001664 BRL ở Brazil, ...
Cặp HIPPOP phổ biến nhất là HIP sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 HIPPOP (HIP) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.3929.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Multichain (MULTI)

Hướng dẫn mua
TenUp (TUP)

Hướng dẫn mua
Zignaly (ZIG)

Hướng dẫn mua
Caduceus (CMP)

Hướng dẫn mua
Grove (GRV)

Hướng dẫn mua
OpenDAO (SOS)

Hướng dẫn mua
Helium (HNT)

Hướng dẫn mua
Floki Inu (FLOKI)

Hướng dẫn mua
Orbcity (ORB)

Hướng dẫn mua
OpenLeverage (OLE)

Hướng dẫn mua
Smooth Love Potion (SLP)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
