Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120259.45 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120259.45 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120259.45 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HTERM thành IQD
HTERM/IQD: 1 HTERM = 0.1186 IQD. Giá chuyển đổi 1 Hiero Terminal (HTERM) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.1186 IQD hôm nay.

HTERM
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HTERM/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hiero Terminal (HTERM) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HTERM hiện có giá trị là 0.1186 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HTERM hiện có giá 0.1186 IQD, nghĩa là mua 5 HTERM sẽ mất 0.5928 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 8.43 HTERM và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 42.17 HTERM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HTERM sang IQD
Chuyển đổi IQD sang HTERM
Hiero Terminal
Dinar Iraq
1 HTERM
0.1186 IQD
Đổi 1 HTERM sang 0.1186 IQD
2 HTERM
0.2371 IQD
Đổi 2 HTERM sang 0.2371 IQD
5 HTERM
0.5928 IQD
Đổi 5 HTERM sang 0.5928 IQD
10 HTERM
1.19 IQD
Đổi 10 HTERM sang 1.19 IQD
20 HTERM
2.37 IQD
Đổi 20 HTERM sang 2.37 IQD
50 HTERM
5.93 IQD
Đổi 50 HTERM sang 5.93 IQD
100 HTERM
11.86 IQD
Đổi 100 HTERM sang 11.86 IQD
200 HTERM
23.71 IQD
Đổi 200 HTERM sang 23.71 IQD
500 HTERM
59.28 IQD
Đổi 500 HTERM sang 59.28 IQD
1000 HTERM
118.57 IQD
Đổi 1000 HTERM sang 118.57 IQD
5000 HTERM
592.85 IQD
Đổi 5000 HTERM sang 592.85 IQD
10000 HTERM
1,185.7 IQD
Đổi 10000 HTERM sang 1,185.7 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HTERM thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Hiero Terminal tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HTERM sang IQD, lên đến 10000 HTERM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Hiero Terminal
1 IQD
8.43 HTERM
Đổi 1 IQD sang 8.43 HTERM
10 IQD
84.34 HTERM
Đổi 10 IQD sang 84.34 HTERM
50 IQD
421.69 HTERM
Đổi 50 IQD sang 421.69 HTERM
100 IQD
843.39 HTERM
Đổi 100 IQD sang 843.39 HTERM
200 IQD
1,686.77 HTERM
Đổi 200 IQD sang 1,686.77 HTERM
500 IQD
4,216.94 HTERM
Đổi 500 IQD sang 4,216.94 HTERM
1000 IQD
8,433.87 HTERM
Đổi 1000 IQD sang 8,433.87 HTERM
2000 IQD
16,867.74 HTERM
Đổi 2000 IQD sang 16,867.74 HTERM
5000 IQD
42,169.36 HTERM
Đổi 5000 IQD sang 42,169.36 HTERM
10000 IQD
84,338.72 HTERM
Đổi 10000 IQD sang 84,338.72 HTERM
50000 IQD
421,693.59 HTERM
Đổi 50000 IQD sang 421,693.59 HTERM
100000 IQD
843,387.19 HTERM
Đổi 100000 IQD sang 843,387.19 HTERM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành HTERM toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Hiero Terminal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang HTERM, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HTERM/IQD
HTERM/IQD: 1 HTERM = 0.1186 IQD; 2025/10/03 00:12:40
Trong 1D vừa qua, Hiero Terminal đã thay đổi +5.42% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hiero Terminal(HTERM) đã thay đổi +5.42% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành HTERM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HTERM sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Hiero Terminal/IQD
Giá Hiero Terminal cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 0.1139 IQD trong khi giá Hiero Terminal thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.09588 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hiero Terminal theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HTERM theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1139 IQD | 0.1139 IQD | 0.2055 IQD | 0.2759 IQD |
Thấp | 0.1081 IQD | 0.09588 IQD | 0.09588 IQD | 0.07418 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.42% | +11.33% | +0.86% | +35.27% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HTERM (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HTERM bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HTERM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hiero Terminal
Số liệu thị trường HTERM sang IQD
HTERM/IQD:
ع.د0.1186
Khối lượng HTERM 24 giờ:
ع.د1,227,283.48
Vốn hóa thị trường HTERM:
ع.د96,368,176.8
Nguồn cung lưu hành HTERM:
812.76M HTERM
Tỷ giá HTERM sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hiero Terminal thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hiero Terminal là ع.د0.1186 mỗi HTERM, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د96,368,176.8 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 812,756,860 HTERM. Khối lượng giao dịch của Hiero Terminal đã thay đổi 0.00% (ع.د0 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HTERM là ع.د1,227,283.48.
Thông tin thêm về Hiero Terminal trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hiero Terminal phổ biến nhất là HTERM sang IQD, trong đó mã của Hiero Terminal là HTERM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118788.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4386.17 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 225.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101362.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88343.34 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 165888.76 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634523.03 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10538978.96 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.58 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HTERM sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HTERM sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hiero Terminal phổ biến
HTERM đến IQD
1 HTERM thành ع.د0.1186 IQD

HTERM đến TWD
1 HTERM thành NT$0.002758 TWD

HTERM đến CNY
1 HTERM thành ¥0.0006449 CNY

HTERM đến USD
1 HTERM thành $0.{4}9051 USD

HTERM đến EUR
1 HTERM thành €0.{4}7723 EUR

HTERM đến CAD
1 HTERM thành C$0.0001264 CAD

HTERM đến KRW
1 HTERM thành ₩0.1273 KRW

HTERM đến JPY
1 HTERM thành ¥0.01332 JPY

HTERM đến GBP
1 HTERM thành £0.{4}6731 GBP

HTERM đến BRL
1 HTERM thành R$0.0004835 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

BNB đến IQD
1 BNB thành ع.د1,429,474.92 IQD

SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د307,216.57 IQD

XRP đến IQD
1 XRP thành ع.د3,981.61 IQD

C98 đến IQD
1 C98 thành ع.د87.44 IQD

LTC đến IQD
1 LTC thành ع.د156,576.65 IQD

ZEC đến IQD
1 ZEC thành ع.د171,910.02 IQD

AVAX đến IQD
1 AVAX thành ع.د40,578.23 IQD

ZKC đến IQD
1 ZKC thành ع.د445.11 IQD

CAKE đến IQD
1 CAKE thành ع.د4,067.87 IQD

LINK đến IQD
1 LINK thành ع.د29,831.65 IQD
Bảng chuyển đổi từ HTERM sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Hiero Terminal đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HTERM thành Dinar Iraq đã thay đổi +11.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.42%, đạt mức cao nhất là 0.1139 IQD và mức thấp nhất là 0.1081 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 HTERM là ع.د0.1176 IQD , thay đổi +0.86% so với giá hiện tại. Hiero Terminal đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.62% so với năm trước.
+ع.د
0.1139IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HTERM | ع.د0.05928 | ع.د0.05636 | +5.42% |
1 HTERM | ع.د0.1186 | ع.د0.1127 | +5.42% |
5 HTERM | ع.د0.5928 | ع.د0.5636 | +5.42% |
10 HTERM | ع.د1.19 | ع.د1.13 | +5.42% |
50 HTERM | ع.د5.93 | ع.د5.64 | +5.42% |
100 HTERM | ع.د11.86 | ع.د11.27 | +5.42% |
500 HTERM | ع.د59.28 | ع.د56.36 | +5.42% |
1000 HTERM | ع.د118.57 | ع.د112.71 | +5.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp HTERM/IQD
1 Hiero Terminal bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Hiero Terminal (HTERM) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.1186.
Tôi có thể mua bao nhiêu HTERM với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.43 HTERM đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HTERM sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HTERM sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HTERM bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 42.17 HTERM, trong khi 5 HTERM sẽ có giá khoảng 0.5928IQD.
Giá cao nhất của HTERM/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HTERM tính theo IQD là ع.د47.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HTERM/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hiero Terminal tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hiero Terminal (HTERM) đã tăng 11.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hiero Terminal (HTERM) đã tăng 0.86% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HTERM thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hiero Terminal và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HTERM/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HTERM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HTERM/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HTERM/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HTERM/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hiero Terminal và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hiero Terminal: HTERM sang Đô la Mỹ (USD), HTERM sang Euro (EUR), HTERM sang Bảng Anh (GBP), HTERM sang Đô la Canada (CAD), HTERM sang Rupee Ấn Độ (INR), HTERM sang Rupee Pakistan (PKR), HTERM sang Real Brazil (BRL), HTERM sang ...
Giá của Hiero Terminal ở Mỹ là $0.{4}9051 USD. Ngoài ra, giá của Hiero Terminal là €0.{4}7723 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6731 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001264 CAD ở Canada, ₹0.008030 INR ở Ấn Độ, ₨0.02557 PKR ở Pakistan, R$0.0004835 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hiero Terminal phổ biến nhất là HTERM sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Hiero Terminal (HTERM) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.1186.
Giá của Hiero Terminal ở Mỹ là $0.{4}9051 USD. Ngoài ra, giá của Hiero Terminal là €0.{4}7723 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6731 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001264 CAD ở Canada, ₹0.008030 INR ở Ấn Độ, ₨0.02557 PKR ở Pakistan, R$0.0004835 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hiero Terminal phổ biến nhất là HTERM sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Hiero Terminal (HTERM) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.1186.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.