Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.37%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114383.00 (+1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.37%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114383.00 (+1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.37%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114383.00 (+1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HTERM thành EGP
HTERM/EGP: 1 HTERM = 0.002903 EGP. Giá chuyển đổi 1 Hiero Terminal (HTERM) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.002903 EGP hôm nay.

HTERM
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HTERM/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hiero Terminal (HTERM) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HTERM hiện có giá trị là 0.002903 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HTERM hiện có giá 0.002903 EGP, nghĩa là mua 5 HTERM sẽ mất 0.01451 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 344.49 HTERM và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 1,722.47 HTERM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HTERM sang EGP
Chuyển đổi EGP sang HTERM
Hiero Terminal
Bảng Ai Cập
1 HTERM
0.002903 EGP
Đổi 1 HTERM sang 0.002903 EGP
2 HTERM
0.005806 EGP
Đổi 2 HTERM sang 0.005806 EGP
5 HTERM
0.01451 EGP
Đổi 5 HTERM sang 0.01451 EGP
10 HTERM
0.02903 EGP
Đổi 10 HTERM sang 0.02903 EGP
20 HTERM
0.05806 EGP
Đổi 20 HTERM sang 0.05806 EGP
50 HTERM
0.1451 EGP
Đổi 50 HTERM sang 0.1451 EGP
100 HTERM
0.2903 EGP
Đổi 100 HTERM sang 0.2903 EGP
200 HTERM
0.5806 EGP
Đổi 200 HTERM sang 0.5806 EGP
500 HTERM
1.45 EGP
Đổi 500 HTERM sang 1.45 EGP
1000 HTERM
2.9 EGP
Đổi 1000 HTERM sang 2.9 EGP
5000 HTERM
14.51 EGP
Đổi 5000 HTERM sang 14.51 EGP
10000 HTERM
29.03 EGP
Đổi 10000 HTERM sang 29.03 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HTERM thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Hiero Terminal tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HTERM sang EGP, lên đến 10000 HTERM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Hiero Terminal
1 EGP
344.49 HTERM
Đổi 1 EGP sang 344.49 HTERM
10 EGP
3,444.95 HTERM
Đổi 10 EGP sang 3,444.95 HTERM
50 EGP
17,224.73 HTERM
Đổi 50 EGP sang 17,224.73 HTERM
100 EGP
34,449.46 HTERM
Đổi 100 EGP sang 34,449.46 HTERM
200 EGP
68,898.92 HTERM
Đổi 200 EGP sang 68,898.92 HTERM
500 EGP
172,247.31 HTERM
Đổi 500 EGP sang 172,247.31 HTERM
1000 EGP
344,494.62 HTERM
Đổi 1000 EGP sang 344,494.62 HTERM
2000 EGP
688,989.25 HTERM
Đổi 2000 EGP sang 688,989.25 HTERM
5000 EGP
1,722,473.12 HTERM
Đổi 5000 EGP sang 1,722,473.12 HTERM
10000 EGP
3,444,946.24 HTERM
Đổi 10000 EGP sang 3,444,946.24 HTERM
50000 EGP
17,224,731.18 HTERM
Đổi 50000 EGP sang 17,224,731.18 HTERM
100000 EGP
34,449,462.36 HTERM
Đổi 100000 EGP sang 34,449,462.36 HTERM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành HTERM toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Hiero Terminal đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang HTERM, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HTERM/EGP
HTERM/EGP: 1 HTERM = 0.002903 EGP; 2025/08/03 23:13:53
Trong 1D vừa qua, Hiero Terminal đã thay đổi +1.25% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hiero Terminal(HTERM) đã thay đổi +1.25% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành HTERM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HTERM sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Hiero Terminal/EGP
Giá Hiero Terminal cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.003433 EGP trong khi giá Hiero Terminal thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.002927 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hiero Terminal theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HTERM theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003196 EGP | 0.003433 EGP | 0.005959 EGP | 0.02911 EGP |
Thấp | 0.003131 EGP | 0.002927 EGP | 0.002927 EGP | 0.002927 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.25% | -6.93% | -32.40% | -89.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HTERM (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HTERM bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HTERM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hiero Terminal
Số liệu thị trường HTERM sang EGP
HTERM/EGP:
EGP0.002903
Khối lượng HTERM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HTERM:
EGP2,359,273
Nguồn cung lưu hành HTERM:
812.76M HTERM
Tỷ giá HTERM sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hiero Terminal thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hiero Terminal là EGP0.002903 mỗi HTERM, với tổng vốn hoá thị trường của EGP2,359,273 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 812,756,860 HTERM. Khối lượng giao dịch của Hiero Terminal đã thay đổi -100.00% (EGP-- EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HTERM là EGP--.
Thông tin thêm về Hiero Terminal trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hiero Terminal phổ biến nhất là HTERM sang EGP, trong đó mã của Hiero Terminal là HTERM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113674.86 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3472.50 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.87 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98067.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85585.80 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156700.79 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629701.89 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9916335.47 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HTERM sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HTERM sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hiero Terminal phổ biến

HTERM đến TWD
1 HTERM thành NT$0.001785 TWD

HTERM đến CNY
1 HTERM thành ¥0.0004323 CNY

HTERM đến USD
1 HTERM thành $0.{4}6005 USD

HTERM đến EUR
1 HTERM thành €0.{4}5180 EUR

HTERM đến CAD
1 HTERM thành C$0.{4}8278 CAD

HTERM đến KRW
1 HTERM thành ₩0.08340 KRW

HTERM đến JPY
1 HTERM thành ¥0.008842 JPY

HTERM đến GBP
1 HTERM thành £0.{4}4521 GBP
HTERM đến EGP
1 HTERM thành EGP0.002903 EGP

HTERM đến BRL
1 HTERM thành R$0.0003326 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

CAKE đến EGP
1 CAKE thành EGP125.41 EGP

XLM đến EGP
1 XLM thành EGP19.23 EGP

DGB đến EGP
1 DGB thành EGP0.3967 EGP

CFX đến EGP
1 CFX thành EGP10.41 EGP

PUMP đến EGP
1 PUMP thành EGP0.1424 EGP

BNB đến EGP
1 BNB thành EGP36,379.78 EGP

BTC đến EGP
1 BTC thành EGP5,528,410.03 EGP

TIME đến EGP
1 TIME thành EGP849.72 EGP

XVG đến EGP
1 XVG thành EGP0.2963 EGP

BCH đến EGP
1 BCH thành EGP26,248.77 EGP
Bảng chuyển đổi từ HTERM sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của Hiero Terminal đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HTERM thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -6.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.25%, đạt mức cao nhất là 0.003196 EGP và mức thấp nhất là 0.003131 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 HTERM là EGP0.004422 EGP , thay đổi -32.40% so với giá hiện tại. Hiero Terminal đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.70% so với năm trước.
+EGP
0.003171EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HTERM | EGP0.001451 | EGP0.001432 | +1.25% |
1 HTERM | EGP0.002903 | EGP0.002864 | +1.25% |
5 HTERM | EGP0.01451 | EGP0.01432 | +1.25% |
10 HTERM | EGP0.02903 | EGP0.02864 | +1.25% |
50 HTERM | EGP0.1451 | EGP0.1432 | +1.25% |
100 HTERM | EGP0.2903 | EGP0.2864 | +1.25% |
500 HTERM | EGP1.45 | EGP1.43 | +1.25% |
1000 HTERM | EGP2.9 | EGP2.86 | +1.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp HTERM/EGP
1 Hiero Terminal bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Hiero Terminal (HTERM) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.002903.
Tôi có thể mua bao nhiêu HTERM với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 344.49 HTERM đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HTERM sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HTERM sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HTERM bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 1,722.47 HTERM, trong khi 5 HTERM sẽ có giá khoảng 0.01451EGP.
Giá cao nhất của HTERM/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HTERM tính theo EGP là EGP1.77. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HTERM/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hiero Terminal tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hiero Terminal (HTERM) đã giảm 6.93%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hiero Terminal (HTERM) đã giảm 32.40% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HTERM thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hiero Terminal và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HTERM/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HTERM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HTERM/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HTERM/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HTERM/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hiero Terminal và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hiero Terminal: HTERM sang Đô la Mỹ (USD), HTERM sang Euro (EUR), HTERM sang Bảng Anh (GBP), HTERM sang Đô la Canada (CAD), HTERM sang Rupee Ấn Độ (INR), HTERM sang Rupee Pakistan (PKR), HTERM sang Real Brazil (BRL), HTERM sang ...
Giá của Hiero Terminal ở Mỹ là $0.{4}6005 USD. Ngoài ra, giá của Hiero Terminal là €0.{4}5180 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4521 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8278 CAD ở Canada, ₹0.005238 INR ở Ấn Độ, ₨0.01682 PKR ở Pakistan, R$0.0003326 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hiero Terminal phổ biến nhất là HTERM sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Hiero Terminal (HTERM) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.002903.
Giá của Hiero Terminal ở Mỹ là $0.{4}6005 USD. Ngoài ra, giá của Hiero Terminal là €0.{4}5180 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4521 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}8278 CAD ở Canada, ₹0.005238 INR ở Ấn Độ, ₨0.01682 PKR ở Pakistan, R$0.0003326 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hiero Terminal phổ biến nhất là HTERM sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Hiero Terminal (HTERM) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.002903.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
