Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122322.53 (+1.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122322.53 (+1.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122322.53 (+1.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HERMES thành NAD
HERMES/NAD: 1 HERMES = 0.04053 NAD. Giá chuyển đổi 1 Hermes Protocol (HERMES) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.04053 NAD hôm nay.

HERMES
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HERMES/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hermes Protocol (HERMES) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HERMES hiện có giá trị là 0.04053 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HERMES hiện có giá 0.04053 NAD, nghĩa là mua 5 HERMES sẽ mất 0.2026 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 24.68 HERMES và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 123.38 HERMES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HERMES sang NAD
Chuyển đổi NAD sang HERMES
Hermes Protocol
Đô la Namibia
1 HERMES
0.04053 NAD
Đổi 1 HERMES sang 0.04053 NAD
2 HERMES
0.08105 NAD
Đổi 2 HERMES sang 0.08105 NAD
5 HERMES
0.2026 NAD
Đổi 5 HERMES sang 0.2026 NAD
10 HERMES
0.4053 NAD
Đổi 10 HERMES sang 0.4053 NAD
20 HERMES
0.8105 NAD
Đổi 20 HERMES sang 0.8105 NAD
50 HERMES
2.03 NAD
Đổi 50 HERMES sang 2.03 NAD
100 HERMES
4.05 NAD
Đổi 100 HERMES sang 4.05 NAD
200 HERMES
8.11 NAD
Đổi 200 HERMES sang 8.11 NAD
500 HERMES
20.26 NAD
Đổi 500 HERMES sang 20.26 NAD
1000 HERMES
40.53 NAD
Đổi 1000 HERMES sang 40.53 NAD
5000 HERMES
202.63 NAD
Đổi 5000 HERMES sang 202.63 NAD
10000 HERMES
405.25 NAD
Đổi 10000 HERMES sang 405.25 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HERMES thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Hermes Protocol tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HERMES sang NAD, lên đến 10000 HERMES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Hermes Protocol
1 NAD
24.68 HERMES
Đổi 1 NAD sang 24.68 HERMES
10 NAD
246.76 HERMES
Đổi 10 NAD sang 246.76 HERMES
50 NAD
1,233.8 HERMES
Đổi 50 NAD sang 1,233.8 HERMES
100 NAD
2,467.59 HERMES
Đổi 100 NAD sang 2,467.59 HERMES
200 NAD
4,935.18 HERMES
Đổi 200 NAD sang 4,935.18 HERMES
500 NAD
12,337.95 HERMES
Đổi 500 NAD sang 12,337.95 HERMES
1000 NAD
24,675.91 HERMES
Đổi 1000 NAD sang 24,675.91 HERMES
2000 NAD
49,351.82 HERMES
Đổi 2000 NAD sang 49,351.82 HERMES
5000 NAD
123,379.54 HERMES
Đổi 5000 NAD sang 123,379.54 HERMES
10000 NAD
246,759.09 HERMES
Đổi 10000 NAD sang 246,759.09 HERMES
50000 NAD
1,233,795.43 HERMES
Đổi 50000 NAD sang 1,233,795.43 HERMES
100000 NAD
2,467,590.85 HERMES
Đổi 100000 NAD sang 2,467,590.85 HERMES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành HERMES toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Hermes Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang HERMES, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HERMES/NAD
HERMES/NAD: 1 HERMES = 0.04053 NAD; 2025/10/04 10:33:49
Trong 1D vừa qua, Hermes Protocol đã thay đổi -0.57% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hermes Protocol(HERMES) đã thay đổi -0.57% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành HERMES trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HERMES sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Hermes Protocol/NAD
Giá Hermes Protocol cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.04158 NAD trong khi giá Hermes Protocol thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.02795 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hermes Protocol theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HERMES theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04158 NAD | 0.04158 NAD | 0.04158 NAD | 0.06763 NAD |
Thấp | 0.04053 NAD | 0.02795 NAD | 0.02515 NAD | 0.02333 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.57% | +44.06% | +46.32% | +14.08% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HERMES (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HERMES bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HERMES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hermes Protocol
Số liệu thị trường HERMES sang NAD
HERMES/NAD:
N$0.04053
Khối lượng HERMES 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HERMES:
--
Nguồn cung lưu hành HERMES:
0 HERMES
Tỷ giá HERMES sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hermes Protocol thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hermes Protocol là N$0.04053 mỗi HERMES, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HERMES. Khối lượng giao dịch của Hermes Protocol đã thay đổi -100.00% (N$-- NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HERMES là N$--.
Thông tin thêm về Hermes Protocol trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hermes Protocol phổ biến nhất là HERMES sang NAD, trong đó mã của Hermes Protocol là HERMES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650768.54 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HERMES sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HERMES sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hermes Protocol phổ biến

HERMES đến TWD
1 HERMES thành NT$0.07148 TWD

HERMES đến CNY
1 HERMES thành ¥0.01676 CNY

HERMES đến USD
1 HERMES thành $0.002352 USD

HERMES đến EUR
1 HERMES thành €0.002003 EUR

HERMES đến CAD
1 HERMES thành C$0.003284 CAD

HERMES đến KRW
1 HERMES thành ₩3.31 KRW

HERMES đến JPY
1 HERMES thành ¥0.3468 JPY

HERMES đến GBP
1 HERMES thành £0.001745 GBP
HERMES đến NAD
1 HERMES thành N$0.04053 NAD

HERMES đến BRL
1 HERMES thành R$0.01255 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

FLOKI đến NAD
1 FLOKI thành N$0.001851 NAD

OKB đến NAD
1 OKB thành N$3,955.21 NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$2,108,025.44 NAD

DOOD đến NAD
1 DOOD thành N$0.1137 NAD

BNB đến NAD
1 BNB thành N$19,874.35 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$77,558.78 NAD

BGB đến NAD
1 BGB thành N$95.36 NAD

ELA đến NAD
1 ELA thành N$33.6 NAD

TRADOOR đến NAD
1 TRADOOR thành N$51.71 NAD

MOODENG đến NAD
1 MOODENG thành N$2.9 NAD
Bảng chuyển đổi từ HERMES sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Hermes Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HERMES thành Đô la Namibia đã thay đổi +44.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.57%, đạt mức cao nhất là 0.04158 NAD và mức thấp nhất là 0.04053 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 HERMES là N$0.02770 NAD , thay đổi +46.32% so với giá hiện tại. Hermes Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +1130.61% so với năm trước.
+N$
0.03723NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:33 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HERMES | N$0.02026 | N$0.02038 | -0.57% |
1 HERMES | N$0.04053 | N$0.04076 | -0.57% |
5 HERMES | N$0.2026 | N$0.2038 | -0.57% |
10 HERMES | N$0.4053 | N$0.4076 | -0.57% |
50 HERMES | N$2.03 | N$2.04 | -0.57% |
100 HERMES | N$4.05 | N$4.08 | -0.57% |
500 HERMES | N$20.26 | N$20.38 | -0.57% |
1000 HERMES | N$40.53 | N$40.76 | -0.57% |
Câu Hỏi Thường Gặp HERMES/NAD
1 Hermes Protocol bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Hermes Protocol (HERMES) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.04053.
Tôi có thể mua bao nhiêu HERMES với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24.68 HERMES đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HERMES sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HERMES sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HERMES bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 123.38 HERMES, trong khi 5 HERMES sẽ có giá khoảng 0.2026NAD.
Giá cao nhất của HERMES/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HERMES tính theo NAD là N$990.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HERMES/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hermes Protocol tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hermes Protocol (HERMES) đã tăng 44.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hermes Protocol (HERMES) đã tăng 46.32% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HERMES thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hermes Protocol và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HERMES/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HERMES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HERMES/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HERMES/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HERMES/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hermes Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hermes Protocol: HERMES sang Đô la Mỹ (USD), HERMES sang Euro (EUR), HERMES sang Bảng Anh (GBP), HERMES sang Đô la Canada (CAD), HERMES sang Rupee Ấn Độ (INR), HERMES sang Rupee Pakistan (PKR), HERMES sang Real Brazil (BRL), HERMES sang ...
Giá của Hermes Protocol ở Mỹ là $0.002352 USD. Ngoài ra, giá của Hermes Protocol là €0.002003 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001745 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003284 CAD ở Canada, ₹0.2087 INR ở Ấn Độ, ₨0.6616 PKR ở Pakistan, R$0.01255 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hermes Protocol phổ biến nhất là HERMES sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Hermes Protocol (HERMES) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.04053.
Giá của Hermes Protocol ở Mỹ là $0.002352 USD. Ngoài ra, giá của Hermes Protocol là €0.002003 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001745 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003284 CAD ở Canada, ₹0.2087 INR ở Ấn Độ, ₨0.6616 PKR ở Pakistan, R$0.01255 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hermes Protocol phổ biến nhất là HERMES sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Hermes Protocol (HERMES) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.04053.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.