Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114733.27 (-0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$121.7M (1 ngày); +$829.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114733.27 (-0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$121.7M (1 ngày); +$829.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114733.27 (-0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$121.7M (1 ngày); +$829.8M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HERMES thành MYR
HERMES/MYR: 1 HERMES = 0.008393 MYR. Giá chuyển đổi 1 Hermes Protocol (HERMES) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.008393 MYR hôm nay.

HERMES
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HERMES/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hermes Protocol (HERMES) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HERMES hiện có giá trị là 0.008393 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HERMES hiện có giá 0.008393 MYR, nghĩa là mua 5 HERMES sẽ mất 0.04196 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 119.15 HERMES và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 595.74 HERMES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HERMES sang MYR
Chuyển đổi MYR sang HERMES
Hermes Protocol
Ringgit Malaysia
1 HERMES
0.008393 MYR
Đổi 1 HERMES sang 0.008393 MYR
2 HERMES
0.01679 MYR
Đổi 2 HERMES sang 0.01679 MYR
5 HERMES
0.04196 MYR
Đổi 5 HERMES sang 0.04196 MYR
10 HERMES
0.08393 MYR
Đổi 10 HERMES sang 0.08393 MYR
20 HERMES
0.1679 MYR
Đổi 20 HERMES sang 0.1679 MYR
50 HERMES
0.4196 MYR
Đổi 50 HERMES sang 0.4196 MYR
100 HERMES
0.8393 MYR
Đổi 100 HERMES sang 0.8393 MYR
200 HERMES
1.68 MYR
Đổi 200 HERMES sang 1.68 MYR
500 HERMES
4.2 MYR
Đổi 500 HERMES sang 4.2 MYR
1000 HERMES
8.39 MYR
Đổi 1000 HERMES sang 8.39 MYR
5000 HERMES
41.96 MYR
Đổi 5000 HERMES sang 41.96 MYR
10000 HERMES
83.93 MYR
Đổi 10000 HERMES sang 83.93 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HERMES thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Hermes Protocol tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HERMES sang MYR, lên đến 10000 HERMES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Hermes Protocol
1 MYR
119.15 HERMES
Đổi 1 MYR sang 119.15 HERMES
10 MYR
1,191.48 HERMES
Đổi 10 MYR sang 1,191.48 HERMES
50 MYR
5,957.39 HERMES
Đổi 50 MYR sang 5,957.39 HERMES
100 MYR
11,914.78 HERMES
Đổi 100 MYR sang 11,914.78 HERMES
200 MYR
23,829.57 HERMES
Đổi 200 MYR sang 23,829.57 HERMES
500 MYR
59,573.91 HERMES
Đổi 500 MYR sang 59,573.91 HERMES
1000 MYR
119,147.83 HERMES
Đổi 1000 MYR sang 119,147.83 HERMES
2000 MYR
238,295.65 HERMES
Đổi 2000 MYR sang 238,295.65 HERMES
5000 MYR
595,739.13 HERMES
Đổi 5000 MYR sang 595,739.13 HERMES
10000 MYR
1,191,478.25 HERMES
Đổi 10000 MYR sang 1,191,478.25 HERMES
50000 MYR
5,957,391.27 HERMES
Đổi 50000 MYR sang 5,957,391.27 HERMES
100000 MYR
11,914,782.53 HERMES
Đổi 100000 MYR sang 11,914,782.53 HERMES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành HERMES toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Hermes Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang HERMES, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HERMES/MYR
HERMES/MYR: 1 HERMES = 0.008393 MYR; 2025/08/19 07:24:28
Trong 1D vừa qua, Hermes Protocol đã thay đổi -4.86% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hermes Protocol(HERMES) đã thay đổi -4.86% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành HERMES trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HERMES sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Hermes Protocol/MYR
Giá Hermes Protocol cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.01658 MYR trong khi giá Hermes Protocol thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.008392 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hermes Protocol theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HERMES theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.009003 MYR | 0.01658 MYR | 0.01658 MYR | 0.02254 MYR |
Thấp | 0.008392 MYR | 0.008392 MYR | 0.005719 MYR | 0.005719 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.86% | -10.96% | +0.42% | -61.24% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HERMES (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HERMES bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HERMES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hermes Protocol
Số liệu thị trường HERMES sang MYR
HERMES/MYR:
RM0.008393
Khối lượng HERMES 24 giờ:
RM7,541.6
Vốn hóa thị trường HERMES:
--
Nguồn cung lưu hành HERMES:
0 HERMES
Tỷ giá HERMES sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hermes Protocol thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hermes Protocol là RM0.008393 mỗi HERMES, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HERMES. Khối lượng giao dịch của Hermes Protocol đã thay đổi +69.30% (RM3,087.01 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HERMES là RM4,454.58.
Thông tin thêm về Hermes Protocol trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hermes Protocol phổ biến nhất là HERMES sang MYR, trong đó mã của Hermes Protocol là HERMES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115668.76 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4276.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.24 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99093.43 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85594.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159669.16 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 628902.61 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10076992.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.33 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HERMES sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HERMES sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hermes Protocol phổ biến

HERMES đến TWD
1 HERMES thành NT$0.05980 TWD
HERMES đến MYR
1 HERMES thành RM0.008393 MYR

HERMES đến CNY
1 HERMES thành ¥0.01427 CNY

HERMES đến USD
1 HERMES thành $0.001987 USD

HERMES đến EUR
1 HERMES thành €0.001702 EUR

HERMES đến CAD
1 HERMES thành C$0.002742 CAD

HERMES đến KRW
1 HERMES thành ₩2.76 KRW

HERMES đến JPY
1 HERMES thành ¥0.2932 JPY

HERMES đến GBP
1 HERMES thành £0.001470 GBP

HERMES đến BRL
1 HERMES thành R$0.01080 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

BTC đến MYR
1 BTC thành RM485,330.39 MYR

ETH đến MYR
1 ETH thành RM17,868.18 MYR

XRP đến MYR
1 XRP thành RM12.72 MYR

ETH.z đến MYR
1 ETH.z thành RM17,885.12 MYR

SHRUB đến MYR
1 SHRUB thành RM0.01798 MYR

TERMINUS đến MYR
1 TERMINUS thành RM0.1099 MYR

XCN đến MYR
1 XCN thành RM0.05556 MYR

XMW đến MYR
1 XMW thành RM0.1852 MYR

BNB đến MYR
1 BNB thành RM3,549.06 MYR

AIOT đến MYR
1 AIOT thành RM6.19 MYR
Bảng chuyển đổi từ HERMES sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Hermes Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HERMES thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -10.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.86%, đạt mức cao nhất là 0.009003 MYR và mức thấp nhất là 0.008392 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 HERMES là RM0.008358 MYR , thay đổi +0.42% so với giá hiện tại. Hermes Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.84% so với năm trước.
-RM
0.07422MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:24 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HERMES | RM0.004196 | RM0.004411 | -4.86% |
1 HERMES | RM0.008393 | RM0.008821 | -4.86% |
5 HERMES | RM0.04196 | RM0.04411 | -4.86% |
10 HERMES | RM0.08393 | RM0.08821 | -4.86% |
50 HERMES | RM0.4196 | RM0.4411 | -4.86% |
100 HERMES | RM0.8393 | RM0.8821 | -4.86% |
500 HERMES | RM4.2 | RM4.41 | -4.86% |
1000 HERMES | RM8.39 | RM8.82 | -4.86% |
Câu Hỏi Thường Gặp HERMES/MYR
1 Hermes Protocol bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Hermes Protocol (HERMES) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.008393.
Tôi có thể mua bao nhiêu HERMES với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 119.15 HERMES đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HERMES sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HERMES sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HERMES bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 595.74 HERMES, trong khi 5 HERMES sẽ có giá khoảng 0.04196MYR.
Giá cao nhất của HERMES/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HERMES tính theo MYR là RM242.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HERMES/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hermes Protocol tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hermes Protocol (HERMES) đã giảm 10.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hermes Protocol (HERMES) đã tăng 0.42% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HERMES thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hermes Protocol và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HERMES/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HERMES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HERMES/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HERMES/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HERMES/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hermes Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hermes Protocol: HERMES sang Đô la Mỹ (USD), HERMES sang Euro (EUR), HERMES sang Bảng Anh (GBP), HERMES sang Đô la Canada (CAD), HERMES sang Rupee Ấn Độ (INR), HERMES sang Rupee Pakistan (PKR), HERMES sang Real Brazil (BRL), HERMES sang ...
Giá của Hermes Protocol ở Mỹ là $0.001987 USD. Ngoài ra, giá của Hermes Protocol là €0.001702 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001470 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002742 CAD ở Canada, ₹0.1731 INR ở Ấn Độ, ₨0.5603 PKR ở Pakistan, R$0.01080 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hermes Protocol phổ biến nhất là HERMES sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Hermes Protocol (HERMES) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.008393.
Giá của Hermes Protocol ở Mỹ là $0.001987 USD. Ngoài ra, giá của Hermes Protocol là €0.001702 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001470 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002742 CAD ở Canada, ₹0.1731 INR ở Ấn Độ, ₨0.5603 PKR ở Pakistan, R$0.01080 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hermes Protocol phổ biến nhất là HERMES sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Hermes Protocol (HERMES) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.008393.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
