Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ONE thành MYR

ONE/MYR: 1 ONE = 0.03825 MYR. Giá chuyển đổi 1 Harmony (ONE) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.03825 MYR hôm nay.
ONE
ONE
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ONE/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Harmony (ONE) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ONE hiện có giá trị là 0.03825 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ONE hiện có giá 0.03825 MYR, nghĩa là mua 5 ONE sẽ mất 0.1913 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 26.14 ONE và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 130.71 ONE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ONE sang MYR

Chuyển đổi MYR sang ONE

Harmony
Ringgit Malaysia
1 ONE
0.03825  MYR
Đổi 1 ONE sang 0.03825 MYR
2 ONE
0.07651  MYR
Đổi 2 ONE sang 0.07651 MYR
5 ONE
0.1913  MYR
Đổi 5 ONE sang 0.1913 MYR
10 ONE
0.3825  MYR
Đổi 10 ONE sang 0.3825 MYR
20 ONE
0.7651  MYR
Đổi 20 ONE sang 0.7651 MYR
50 ONE
1.91  MYR
Đổi 50 ONE sang 1.91 MYR
100 ONE
3.83  MYR
Đổi 100 ONE sang 3.83 MYR
200 ONE
7.65  MYR
Đổi 200 ONE sang 7.65 MYR
500 ONE
19.13  MYR
Đổi 500 ONE sang 19.13 MYR
1000 ONE
38.25  MYR
Đổi 1000 ONE sang 38.25 MYR
5000 ONE
191.26  MYR
Đổi 5000 ONE sang 191.26 MYR
10000 ONE
382.53  MYR
Đổi 10000 ONE sang 382.53 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ONE thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Harmony tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ONE sang MYR, lên đến 10000 ONE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Harmony
1 MYR
26.14 ONE
Đổi 1 MYR sang 26.14 ONE
10 MYR
261.42 ONE
Đổi 10 MYR sang 261.42 ONE
50 MYR
1,307.1 ONE
Đổi 50 MYR sang 1,307.1 ONE
100 MYR
2,614.19 ONE
Đổi 100 MYR sang 2,614.19 ONE
200 MYR
5,228.39 ONE
Đổi 200 MYR sang 5,228.39 ONE
500 MYR
13,070.97 ONE
Đổi 500 MYR sang 13,070.97 ONE
1000 MYR
26,141.95 ONE
Đổi 1000 MYR sang 26,141.95 ONE
2000 MYR
52,283.89 ONE
Đổi 2000 MYR sang 52,283.89 ONE
5000 MYR
130,709.74 ONE
Đổi 5000 MYR sang 130,709.74 ONE
10000 MYR
261,419.47 ONE
Đổi 10000 MYR sang 261,419.47 ONE
50000 MYR
1,307,097.37 ONE
Đổi 50000 MYR sang 1,307,097.37 ONE
100000 MYR
2,614,194.75 ONE
Đổi 100000 MYR sang 2,614,194.75 ONE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành ONE toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Harmony đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang ONE, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ONE/MYR

ONE/MYR: 1 ONE = 0.03825 MYR; 2025/09/29 13:30:32
Trong 1D vừa qua, Harmony đã thay đổi +2.35% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Harmony(ONE) đã thay đổi +2.35% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành ONE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ONE sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Harmony/MYR

Giá Harmony cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.04072 MYR trong khi giá Harmony thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.03683 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Harmony theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ONE theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03931 MYR
0.04072 MYR
0.04898 MYR
0.05844 MYR
Thấp
0.03750 MYR
0.03683 MYR
0.03683 MYR
0.03683 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.35%
-1.32%
-12.55%
-4.72%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ONE (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ONE bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ONE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Harmony

Số liệu thị trường ONE sang MYR

ONE/MYR:
RM0.03825
Khối lượng ONE 24 giờ:
RM41,297,660.39
Vốn hóa thị trường ONE:
RM563,243,676.25
Nguồn cung lưu hành ONE:
14.72B ONE

Tỷ giá ONE sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Harmony thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Harmony là RM0.03825 mỗi ONE, với tổng vốn hoá thị trường của RM563,243,676.25 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,724,286,000 ONE. Khối lượng giao dịch của Harmony đã thay đổi +32.62% (RM10,158,075.22 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ONE là RM31,139,585.17.

Thông tin thêm về Harmony trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Harmony phổ biến nhất là ONE sang MYR, trong đó mã của Harmony là ONE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 111923.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4115.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 209.58 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95504.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 83315.76 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 155763.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 599965.22 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9937620.06 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.76 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ONE sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ONE sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Harmony phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ONE đến TWD
1 ONE thành NT$0.2764 TWD
popular info Ringgit Malaysia
ONE đến MYR
1 ONE thành RM0.03825 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ONE đến CNY
1 ONE thành ¥0.06465 CNY
popular info Đô la Mỹ
ONE đến USD
1 ONE thành $0.009075 USD
popular info Euro
ONE đến EUR
1 ONE thành €0.007729 EUR
popular info Đô la Canada
ONE đến CAD
1 ONE thành C$0.01265 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ONE đến KRW
1 ONE thành ₩12.71 KRW
popular info Yên Nhật
ONE đến JPY
1 ONE thành ¥1.35 JPY
popular info Bảng Anh
ONE đến GBP
1 ONE thành £0.006748 GBP
popular info Real Brazil
ONE đến BRL
1 ONE thành R$0.04831 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Bitcoin
BTC đến MYR
1 BTC thành RM472,700.43 MYR
other assets Ethereum
ETH đến MYR
1 ETH thành RM17,313.32 MYR
other assets XRP
XRP đến MYR
1 XRP thành RM12.03 MYR
other assets Solana
SOL đến MYR
1 SOL thành RM868.43 MYR
other assets Boundless
ZKC đến MYR
1 ZKC thành RM2.22 MYR
other assets BNB
BNB đến MYR
1 BNB thành RM4,233.3 MYR
other assets Dogecoin
DOGE đến MYR
1 DOGE thành RM0.9675 MYR
other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến MYR
1 AITECH thành RM0.1373 MYR
other assets Avalanche
AVAX đến MYR
1 AVAX thành RM123.5 MYR
other assets Cardano
ADA đến MYR
1 ADA thành RM3.34 MYR

Bảng chuyển đổi từ ONE sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Harmony đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ONE thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -1.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.35%, đạt mức cao nhất là 0.03931 MYR và mức thấp nhất là 0.03750 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 ONE là RM0.04378 MYR , thay đổi -12.55% so với giá hiện tại. Harmony đã thay đổi
-RM
0.02232MYR
, tương đương mức thay đổi -36.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:30 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ONE
RM0.01913RM0.01868
+2.35%
1 ONE
RM0.03825RM0.03737
+2.35%
5 ONE
RM0.1913RM0.1868
+2.35%
10 ONE
RM0.3825RM0.3737
+2.35%
50 ONE
RM1.91RM1.87
+2.35%
100 ONE
RM3.83RM3.74
+2.35%
500 ONE
RM19.13RM18.68
+2.35%
1000 ONE
RM38.25RM37.37
+2.35%

Câu Hỏi Thường Gặp ONE/MYR

1 Harmony bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Harmony (ONE) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.03825.
Tôi có thể mua bao nhiêu ONE với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 26.14 ONE đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ONE sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ONE sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ONE bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 130.71 ONE, trong khi 5 ONE sẽ có giá khoảng 0.1913MYR.
Giá cao nhất của ONE/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ONE tính theo MYR là RM1.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ONE/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Harmony tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Harmony (ONE) đã giảm 1.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Harmony (ONE) đã giảm 12.55% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ONE thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Harmony và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ONE/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ONE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ONE/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ONE/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ONE/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Harmony và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Harmony: ONE sang Đô la Mỹ (USD), ONE sang Euro (EUR), ONE sang Bảng Anh (GBP), ONE sang Đô la Canada (CAD), ONE sang Rupee Ấn Độ (INR), ONE sang Rupee Pakistan (PKR), ONE sang Real Brazil (BRL), ONE sang ...
Giá của Harmony ở Mỹ là $0.009075 USD. Ngoài ra, giá của Harmony là €0.007729 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006748 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01265 CAD ở Canada, ₹0.8051 INR ở Ấn Độ, ₨2.57 PKR ở Pakistan, R$0.04831 BRL ở Brazil, ...
Cặp Harmony phổ biến nhất là ONE sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Harmony (ONE) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.03825.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.