Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HARAMBE thành JPY

HARAMBE/JPY: 1 HARAMBE = 0.6785 JPY. Giá chuyển đổi 1 Harambe on Solana (HARAMBE) thành Yên Nhật (JPY) là 0.6785 JPY hôm nay.
HARAMBE
HARAMBE
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HARAMBE/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Harambe on Solana (HARAMBE) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HARAMBE hiện có giá trị là 0.6785 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HARAMBE hiện có giá 0.6785 JPY, nghĩa là mua 5 HARAMBE sẽ mất 3.39 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 1.47 HARAMBE và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 7.37 HARAMBE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HARAMBE sang JPY

Chuyển đổi JPY sang HARAMBE

Harambe on Solana
Yên Nhật
1 HARAMBE
0.6785  JPY
2 HARAMBE
1.36  JPY
5 HARAMBE
3.39  JPY
10 HARAMBE
6.78  JPY
20 HARAMBE
13.57  JPY
50 HARAMBE
33.92  JPY
100 HARAMBE
67.85  JPY
200 HARAMBE
135.69  JPY
500 HARAMBE
339.24  JPY
1000 HARAMBE
678.47  JPY
5000 HARAMBE
3,392.36  JPY
10000 HARAMBE
6,784.72  JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HARAMBE thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Harambe on Solana tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HARAMBE sang JPY, lên đến 10000 HARAMBE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Harambe on Solana
100 JPY
147.39 HARAMBE
200 JPY
294.78 HARAMBE
500 JPY
736.95 HARAMBE
1000 JPY
1,473.9 HARAMBE
2000 JPY
2,947.8 HARAMBE
5000 JPY
7,369.5 HARAMBE
10000 JPY
14,739.01 HARAMBE
50000 JPY
73,695.03 HARAMBE
100000 JPY
147,390.06 HARAMBE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành HARAMBE toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Harambe on Solana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang HARAMBE, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HARAMBE/JPY

HARAMBE/JPY: 1 HARAMBE = 0.6785 JPY; 2025/06/13 12:30:45
Trong 1D vừa qua, Harambe on Solana đã thay đổi -4.16% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Harambe on Solana(HARAMBE) đã thay đổi -4.16% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành HARAMBE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HARAMBE sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Harambe on Solana/JPY

Giá Harambe on Solana cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.8589 JPY trong khi giá Harambe on Solana thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.4421 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Harambe on Solana theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HARAMBE theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.8427 JPY
0.8589 JPY
1.35 JPY
1.68 JPY
Thấp
0.5259 JPY
0.4421 JPY
0.4007 JPY
0.3628 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.16%
+50.68%
-48.75%
+24.55%

Thông tin Harambe on Solana

Số liệu thị trường HARAMBE sang JPY

HARAMBE/JPY:
¥0.6785
Khối lượng HARAMBE 24 giờ:
¥97,566,187.58
Vốn hóa thị trường HARAMBE:
--
Nguồn cung lưu hành HARAMBE:
0 HARAMBE

Tỷ giá HARAMBE sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Harambe on Solana thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Harambe on Solana là ¥0.6785 mỗi HARAMBE, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HARAMBE. Khối lượng giao dịch của Harambe on Solana đã thay đổi +28.51% (¥21,643,920.03 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HARAMBE là ¥75,922,267.55.

Thông tin thêm về Harambe on Solana trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Harambe on Solana phổ biến nhất là HARAMBE sang JPY, trong đó mã của Harambe on Solana là HARAMBE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90355.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76814.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141784.03 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8956293.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HARAMBE sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HARAMBE sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HARAMBE (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HARAMBE bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HARAMBE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Harambe on Solana phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HARAMBE đến TWD
1 HARAMBE thành NT$0.1393 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HARAMBE đến CNY
1 HARAMBE thành ¥0.03383 CNY
popular info Đô la Mỹ
HARAMBE đến USD
1 HARAMBE thành $0.004707 USD
popular info Euro
HARAMBE đến EUR
1 HARAMBE thành €0.004090 EUR
popular info Đô la Canada
HARAMBE đến CAD
1 HARAMBE thành C$0.006418 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HARAMBE đến KRW
1 HARAMBE thành ₩6.45 KRW
popular info Yên Nhật
HARAMBE đến JPY
1 HARAMBE thành ¥0.6785 JPY
popular info Bảng Anh
HARAMBE đến GBP
1 HARAMBE thành £0.003477 GBP
popular info Real Brazil
HARAMBE đến BRL
1 HARAMBE thành R$0.02607 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Bitcoin
BTC đến JPY
1 BTC thành ¥15,145,641.88 JPY
other assets Ethereum
ETH đến JPY
1 ETH thành ¥367,904.56 JPY
other assets Solana
SOL đến JPY
1 SOL thành ¥20,992.12 JPY
other assets Pi
PI đến JPY
1 PI thành ¥80.54 JPY
other assets NEXPACE
NXPC đến JPY
1 NXPC thành ¥196.78 JPY
other assets Sui
SUI đến JPY
1 SUI thành ¥436.59 JPY
other assets XRP
XRP đến JPY
1 XRP thành ¥310.61 JPY
other assets BNB
BNB đến JPY
1 BNB thành ¥94,199.61 JPY
other assets Dogecoin
DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥25.3 JPY
other assets Aerodrome Finance
AERO đến JPY
1 AERO thành ¥92.1 JPY

Bảng chuyển đổi từ HARAMBE sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của Harambe on Solana đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HARAMBE thành Yên Nhật đã thay đổi +50.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.16%, đạt mức cao nhất là 0.8427 JPY và mức thấp nhất là 0.5259 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 HARAMBE là ¥1.32 JPY , thay đổi -48.75% so với giá hiện tại. Harambe on Solana đã thay đổi
-¥
1.62JPY
, tương đương mức thay đổi -70.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:30 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HARAMBE
¥0.3392¥0.3540
-4.16%
1 HARAMBE
¥0.6785¥0.7079
-4.16%
5 HARAMBE
¥3.39¥3.54
-4.16%
10 HARAMBE
¥6.78¥7.08
-4.16%
50 HARAMBE
¥33.92¥35.4
-4.16%
100 HARAMBE
¥67.85¥70.79
-4.16%
500 HARAMBE
¥339.24¥353.95
-4.16%
1000 HARAMBE
¥678.47¥707.91
-4.16%

Câu Hỏi Thường Gặp HARAMBE/JPY

1 Harambe on Solana bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Harambe on Solana (HARAMBE) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.6785.
Tôi có thể mua bao nhiêu HARAMBE với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.47 HARAMBE đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HARAMBE sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HARAMBE sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HARAMBE bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 7.37 HARAMBE, trong khi 5 HARAMBE sẽ có giá khoảng 3.39JPY.
Giá cao nhất của HARAMBE/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HARAMBE tính theo JPY là ¥13.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HARAMBE/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Harambe on Solana tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Harambe on Solana (HARAMBE) đã tăng 50.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Harambe on Solana (HARAMBE) đã giảm 48.75% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HARAMBE thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Harambe on Solana và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HARAMBE/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HARAMBE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HARAMBE/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HARAMBE/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HARAMBE/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Harambe on Solana và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Harambe on Solana: HARAMBE sang Đô la Mỹ (USD), HARAMBE sang Euro (EUR), HARAMBE sang Bảng Anh (GBP), HARAMBE sang Đô la Canada (CAD), HARAMBE sang Rupee Ấn Độ (INR), HARAMBE sang Rupee Pakistan (PKR), HARAMBE sang Real Brazil (BRL), HARAMBE sang ...
Giá của Harambe on Solana ở Mỹ là $0.004707 USD. Ngoài ra, giá của Harambe on Solana là €0.004090 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003477 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006418 CAD ở Canada, ₹0.4054 INR ở Ấn Độ, ₨1.33 PKR ở Pakistan, R$0.02607 BRL ở Brazil, ...
Cặp Harambe on Solana phổ biến nhất là HARAMBE sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Harambe on Solana (HARAMBE) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.6785.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.