Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104970.14 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104970.14 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104970.14 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HARAMBE thành DZD
HARAMBE/DZD: 1 HARAMBE = 0.5966 DZD. Giá chuyển đổi 1 Harambe on Solana (HARAMBE) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.5966 DZD hôm nay.

HARAMBE
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HARAMBE/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Harambe on Solana (HARAMBE) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HARAMBE hiện có giá trị là 0.5966 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HARAMBE hiện có giá 0.5966 DZD, nghĩa là mua 5 HARAMBE sẽ mất 2.98 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 1.68 HARAMBE và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 8.38 HARAMBE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HARAMBE sang DZD
Chuyển đổi DZD sang HARAMBE
Harambe on Solana
Dinar Algeria
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HARAMBE thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Harambe on Solana tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HARAMBE sang DZD, lên đến 10000 HARAMBE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Harambe on Solana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành HARAMBE toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Harambe on Solana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang HARAMBE, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HARAMBE/DZD
HARAMBE/DZD: 1 HARAMBE = 0.5966 DZD; 2025/06/15 11:47:13
Trong 1D vừa qua, Harambe on Solana đã thay đổi +0.57% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Harambe on Solana(HARAMBE) đã thay đổi +0.57% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành HARAMBE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HARAMBE sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Harambe on Solana/DZD
Giá Harambe on Solana cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.7755 DZD trong khi giá Harambe on Solana thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.4190 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Harambe on Solana theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HARAMBE theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.6259 DZD | 0.7755 DZD | 1.22 DZD | 1.51 DZD |
Thấp | 0.5379 DZD | 0.4190 DZD | 0.3618 DZD | 0.3275 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.57% | +44.90% | -44.73% | +37.46% |
Thông tin Harambe on Solana
Số liệu thị trường HARAMBE sang DZD
HARAMBE/DZD:
د.ج0.5966
Khối lượng HARAMBE 24 giờ:
د.ج15,537,044.74
Vốn hóa thị trường HARAMBE:
--
Nguồn cung lưu hành HARAMBE:
0 HARAMBE
Tỷ giá HARAMBE sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Harambe on Solana thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Harambe on Solana là د.ج0.5966 mỗi HARAMBE, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HARAMBE. Khối lượng giao dịch của Harambe on Solana đã thay đổi -43.35% (د.ج-11,889,287.68 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HARAMBE là د.ج27,426,332.42.
Thông tin thêm về Harambe on Solana trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Harambe on Solana phổ biến nhất là HARAMBE sang DZD, trong đó mã của Harambe on Solana là HARAMBE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HARAMBE sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HARAMBE sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua HARAMBE (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HARAMBE bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HARAMBE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Harambe on Solana phổ biến

HARAMBE đến TWD
1 HARAMBE thành NT$0.1355 TWD

HARAMBE đến CNY
1 HARAMBE thành ¥0.03294 CNY

HARAMBE đến USD
1 HARAMBE thành $0.004585 USD
HARAMBE đến DZD
1 HARAMBE thành د.ج0.5966 DZD

HARAMBE đến EUR
1 HARAMBE thành €0.003970 EUR

HARAMBE đến CAD
1 HARAMBE thành C$0.006231 CAD

HARAMBE đến KRW
1 HARAMBE thành ₩6.26 KRW

HARAMBE đến JPY
1 HARAMBE thành ¥0.6608 JPY

HARAMBE đến GBP
1 HARAMBE thành £0.003380 GBP

HARAMBE đến BRL
1 HARAMBE thành R$0.02544 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

ROA đến DZD
1 ROA thành د.ج2.44 DZD

AB đến DZD
1 AB thành د.ج1.81 DZD

T đến DZD
1 T thành د.ج2.27 DZD

THE đến DZD
1 THE thành د.ج35.45 DZD

F đến DZD
1 F thành د.ج1.29 DZD

ARPA đến DZD
1 ARPA thành د.ج2.7 DZD

XAUt đến DZD
1 XAUt thành د.ج450,873.47 DZD

ZRC đến DZD
1 ZRC thành د.ج3.71 DZD

AZERO đến DZD
1 AZERO thành د.ج6.19 DZD

CRTS đến DZD
1 CRTS thành د.ج0.03104 DZD
Bảng chuyển đổi từ HARAMBE sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Harambe on Solana đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HARAMBE thành Dinar Algeria đã thay đổi +44.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.57%, đạt mức cao nhất là 0.6259 DZD và mức thấp nhất là 0.5379 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 HARAMBE là د.ج1.08 DZD , thay đổi -44.73% so với giá hiện tại. Harambe on Solana đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.56% so với năm trước.
-د.ج
1.36DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HARAMBE | د.ج0.2983 | د.ج0.2966 | +0.57% |
1 HARAMBE | د.ج0.5966 | د.ج0.5932 | +0.57% |
5 HARAMBE | د.ج2.98 | د.ج2.97 | +0.57% |
10 HARAMBE | د.ج5.97 | د.ج5.93 | +0.57% |
50 HARAMBE | د.ج29.83 | د.ج29.66 | +0.57% |
100 HARAMBE | د.ج59.66 | د.ج59.32 | +0.57% |
500 HARAMBE | د.ج298.32 | د.ج296.62 | +0.57% |
1000 HARAMBE | د.ج596.65 | د.ج593.24 | +0.57% |
Câu Hỏi Thường Gặp HARAMBE/DZD
1 Harambe on Solana bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Harambe on Solana (HARAMBE) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.5966.
Tôi có thể mua bao nhiêu HARAMBE với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.68 HARAMBE đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HARAMBE sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HARAMBE sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HARAMBE bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 8.38 HARAMBE, trong khi 5 HARAMBE sẽ có giá khoảng 2.98DZD.
Giá cao nhất của HARAMBE/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HARAMBE tính theo DZD là د.ج12.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HARAMBE/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Harambe on Solana tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Harambe on Solana (HARAMBE) đã tăng 44.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Harambe on Solana (HARAMBE) đã giảm 44.73% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HARAMBE thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Harambe on Solana và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HARAMBE/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HARAMBE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HARAMBE/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HARAMBE/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HARAMBE/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Harambe on Solana và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Harambe on Solana: HARAMBE sang Đô la Mỹ (USD), HARAMBE sang Euro (EUR), HARAMBE sang Bảng Anh (GBP), HARAMBE sang Đô la Canada (CAD), HARAMBE sang Rupee Ấn Độ (INR), HARAMBE sang Rupee Pakistan (PKR), HARAMBE sang Real Brazil (BRL), HARAMBE sang ...
Giá của Harambe on Solana ở Mỹ là $0.004585 USD. Ngoài ra, giá của Harambe on Solana là €0.003970 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003380 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006231 CAD ở Canada, ₹0.3949 INR ở Ấn Độ, ₨1.3 PKR ở Pakistan, R$0.02544 BRL ở Brazil, ...
Cặp Harambe on Solana phổ biến nhất là HARAMBE sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Harambe on Solana (HARAMBE) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.5966.
Giá của Harambe on Solana ở Mỹ là $0.004585 USD. Ngoài ra, giá của Harambe on Solana là €0.003970 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003380 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006231 CAD ở Canada, ₹0.3949 INR ở Ấn Độ, ₨1.3 PKR ở Pakistan, R$0.02544 BRL ở Brazil, ...
Cặp Harambe on Solana phổ biến nhất là HARAMBE sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Harambe on Solana (HARAMBE) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.5966.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
MagicCraft (MCRT)

Hướng dẫn mua
EthereumPoW (ETHW)

Hướng dẫn mua
Chromia (CHR)

Hướng dẫn mua
Voyager Token (VGX)

Hướng dẫn mua
iExec (RLC)

Hướng dẫn mua
BOT Planet (BOT)

Hướng dẫn mua
Syscoin (SYS)

Hướng dẫn mua
Stella (ALPHA)

Hướng dẫn mua
Band Protocol (BAND)

Hướng dẫn mua
Project SEED (SHILL)

Hướng dẫn mua
CEEK (CEEK)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
