Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122365.49 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122365.49 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122365.49 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ham thành KWD
ham/KWD: 1 ham = 0.{4}6196 KWD. Giá chuyển đổi 1 ham (ham) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.{4}6196 KWD hôm nay.

ham
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ham/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ham (ham) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ham hiện có giá trị là 0.{4}6196 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ham hiện có giá 0.{4}6196 KWD, nghĩa là mua 5 ham sẽ mất 0.0003098 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 16,138.72 ham và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 80,693.58 ham, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ham sang KWD
Chuyển đổi KWD sang ham
ham
Dinar Kuwait
1 ham
0.{4}6196 KWD
Đổi 1 ham sang 0.{4}6196 KWD
2 ham
0.0001239 KWD
Đổi 2 ham sang 0.0001239 KWD
5 ham
0.0003098 KWD
Đổi 5 ham sang 0.0003098 KWD
10 ham
0.0006196 KWD
Đổi 10 ham sang 0.0006196 KWD
20 ham
0.001239 KWD
Đổi 20 ham sang 0.001239 KWD
50 ham
0.003098 KWD
Đổi 50 ham sang 0.003098 KWD
100 ham
0.006196 KWD
Đổi 100 ham sang 0.006196 KWD
200 ham
0.01239 KWD
Đổi 200 ham sang 0.01239 KWD
500 ham
0.03098 KWD
Đổi 500 ham sang 0.03098 KWD
1000 ham
0.06196 KWD
Đổi 1000 ham sang 0.06196 KWD
5000 ham
0.3098 KWD
Đổi 5000 ham sang 0.3098 KWD
10000 ham
0.6196 KWD
Đổi 10000 ham sang 0.6196 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ham thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của ham tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ham sang KWD, lên đến 10000 ham, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
ham
1 KWD
16,138.72 ham
Đổi 1 KWD sang 16,138.72 ham
10 KWD
161,387.16 ham
Đổi 10 KWD sang 161,387.16 ham
50 KWD
806,935.8 ham
Đổi 50 KWD sang 806,935.8 ham
100 KWD
1,613,871.61 ham
Đổi 100 KWD sang 1,613,871.61 ham
200 KWD
3,227,743.22 ham
Đổi 200 KWD sang 3,227,743.22 ham
500 KWD
8,069,358.05 ham
Đổi 500 KWD sang 8,069,358.05 ham
1000 KWD
16,138,716.1 ham
Đổi 1000 KWD sang 16,138,716.1 ham
2000 KWD
32,277,432.19 ham
Đổi 2000 KWD sang 32,277,432.19 ham
5000 KWD
80,693,580.48 ham
Đổi 5000 KWD sang 80,693,580.48 ham
10000 KWD
161,387,160.96 ham
Đổi 10000 KWD sang 161,387,160.96 ham
50000 KWD
806,935,804.79 ham
Đổi 50000 KWD sang 806,935,804.79 ham
100000 KWD
1,613,871,609.58 ham
Đổi 100000 KWD sang 1,613,871,609.58 ham
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành ham toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo ham đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang ham, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ham/KWD
ham/KWD: 1 ham = 0.{4}6196 KWD; 2025/10/04 23:54:42
Trong 1D vừa qua, ham đã thay đổi -0.08% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ham(ham) đã thay đổi -0.08% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành ham trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ham sang KWD: Biến động và thay đổi giá của ham/KWD
Giá ham cao nhất theo KWD 7 ngày qua là -- KWD trong khi giá ham thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là -- KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ham theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ham theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}7775 KWD | -- KWD | -- KWD | -- KWD |
Thấp | 0.{4}4803 KWD | -- KWD | -- KWD | -- KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.08% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ham (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ham bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ham bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ham
Số liệu thị trường ham sang KWD
ham/KWD:
د.ك0.{4}6196
Khối lượng ham 24 giờ:
د.ك8,934.08
Vốn hóa thị trường ham:
د.ك61,961.44
Nguồn cung lưu hành ham:
999.98M ham
Tỷ giá ham sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ham thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ham là د.ك0.{4}6196 mỗi ham, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك61,961.44 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,978,100 ham. Khối lượng giao dịch của ham đã thay đổi --% (د.ك-- KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ham là د.ك--.
Thông tin thêm về ham trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ham phổ biến nhất là ham sang KWD, trong đó mã của ham là ham. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ham sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ham sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ham phổ biến

ham đến TWD
1 ham thành NT$0.006161 TWD

ham đến CNY
1 ham thành ¥0.001445 CNY
ham đến KWD
1 ham thành د.ك0.{4}6196 KWD

ham đến USD
1 ham thành $0.0002027 USD

ham đến EUR
1 ham thành €0.0001727 EUR

ham đến CAD
1 ham thành C$0.0002831 CAD

ham đến KRW
1 ham thành ₩0.2853 KRW

ham đến JPY
1 ham thành ¥0.02989 JPY

ham đến GBP
1 ham thành £0.0001504 GBP

ham đến BRL
1 ham thành R$0.001082 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

FLOKI đến KWD
1 FLOKI thành د.ك0.{4}3187 KWD

XPL đến KWD
1 XPL thành د.ك0.2630 KWD

MYX đến KWD
1 MYX thành د.ك1.8 KWD

LIGHT đến KWD
1 LIGHT thành د.ك0.2634 KWD

LINEA đến KWD
1 LINEA thành د.ك0.008592 KWD

FTN đến KWD
1 FTN thành د.ك0.6178 KWD

IN đến KWD
1 IN thành د.ك0.03796 KWD

OKB đến KWD
1 OKB thành د.ك68.25 KWD

ALEO đến KWD
1 ALEO thành د.ك0.08243 KWD

MITO đến KWD
1 MITO thành د.ك0.05149 KWD
Bảng chuyển đổi từ ham sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của ham đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ham thành Dinar Kuwait đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.08%, đạt mức cao nhất là 0.{4}7775 KWD và mức thấp nhất là 0.{4}4803 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 ham là د.ك-- KWD , thay đổi --% so với giá hiện tại. ham đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-د.ك
--KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ham | د.ك0.{4}3098 | د.ك-- | -0.08% |
1 ham | د.ك0.{4}6196 | د.ك-- | -0.08% |
5 ham | د.ك0.0003098 | د.ك-- | -0.08% |
10 ham | د.ك0.0006196 | د.ك-- | -0.08% |
50 ham | د.ك0.003098 | د.ك-- | -0.08% |
100 ham | د.ك0.006196 | د.ك-- | -0.08% |
500 ham | د.ك0.03098 | د.ك-- | -0.08% |
1000 ham | د.ك0.06196 | د.ك-- | -0.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp ham/KWD
1 ham bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 ham (ham) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}6196.
Tôi có thể mua bao nhiêu ham với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16,138.72 ham đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ham sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ham sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ham bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 80,693.58 ham, trong khi 5 ham sẽ có giá khoảng 0.0003098KWD.
Giá cao nhất của ham/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ham tính theo KWD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ham/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ham tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ham (ham) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ham (ham) đã giảm -- so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ham thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ham và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ham/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ham hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ham/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ham/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ham/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ham và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ham: ham sang Đô la Mỹ (USD), ham sang Euro (EUR), ham sang Bảng Anh (GBP), ham sang Đô la Canada (CAD), ham sang Rupee Ấn Độ (INR), ham sang Rupee Pakistan (PKR), ham sang Real Brazil (BRL), ham sang ...
Giá của ham ở Mỹ là $0.0002027 USD. Ngoài ra, giá của ham là €0.0001727 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001504 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002831 CAD ở Canada, ₹0.01799 INR ở Ấn Độ, ₨0.05702 PKR ở Pakistan, R$0.001082 BRL ở Brazil, ...
Cặp ham phổ biến nhất là ham sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 ham (ham) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}6196.
Giá của ham ở Mỹ là $0.0002027 USD. Ngoài ra, giá của ham là €0.0001727 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001504 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002831 CAD ở Canada, ₹0.01799 INR ở Ấn Độ, ₨0.05702 PKR ở Pakistan, R$0.001082 BRL ở Brazil, ...
Cặp ham phổ biến nhất là ham sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 ham (ham) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}6196.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.