Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124667.05 (+1.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124667.05 (+1.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124667.05 (+1.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ham thành CLP
ham/CLP: 1 ham = 0.2098 CLP. Giá chuyển đổi 1 ham (ham) thành Peso Chile (CLP) là 0.2098 CLP hôm nay.

ham
CLP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ham/CLP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ham (ham) thành Peso Chile (CLP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ham hiện có giá trị là 0.2098 CLP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ham hiện có giá 0.2098 CLP, nghĩa là mua 5 ham sẽ mất 1.05 CLP. Tương tự, CLP$1 CLP có thể được chuyển đổi thành 4.77 ham và CLP$50 CLP có thể được chuyển đổi thành 23.84 ham, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ham sang CLP
Chuyển đổi CLP sang ham
ham
Peso Chile
1 ham
0.2098 CLP
Đổi 1 ham sang 0.2098 CLP
2 ham
0.4195 CLP
Đổi 2 ham sang 0.4195 CLP
5 ham
1.05 CLP
Đổi 5 ham sang 1.05 CLP
10 ham
2.1 CLP
Đổi 10 ham sang 2.1 CLP
20 ham
4.2 CLP
Đổi 20 ham sang 4.2 CLP
50 ham
10.49 CLP
Đổi 50 ham sang 10.49 CLP
100 ham
20.98 CLP
Đổi 100 ham sang 20.98 CLP
200 ham
41.95 CLP
Đổi 200 ham sang 41.95 CLP
500 ham
104.88 CLP
Đổi 500 ham sang 104.88 CLP
1000 ham
209.77 CLP
Đổi 1000 ham sang 209.77 CLP
5000 ham
1,048.83 CLP
Đổi 5000 ham sang 1,048.83 CLP
10000 ham
2,097.67 CLP
Đổi 10000 ham sang 2,097.67 CLP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ham thành CLP toàn diện, cho thấy giá trị của ham tính theo Peso Chile đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ham sang CLP, lên đến 10000 ham, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Chile
ham
1 CLP
4.77 ham
Đổi 1 CLP sang 4.77 ham
10 CLP
47.67 ham
Đổi 10 CLP sang 47.67 ham
50 CLP
238.36 ham
Đổi 50 CLP sang 238.36 ham
100 CLP
476.72 ham
Đổi 100 CLP sang 476.72 ham
200 CLP
953.44 ham
Đổi 200 CLP sang 953.44 ham
500 CLP
2,383.6 ham
Đổi 500 CLP sang 2,383.6 ham
1000 CLP
4,767.2 ham
Đổi 1000 CLP sang 4,767.2 ham
2000 CLP
9,534.4 ham
Đổi 2000 CLP sang 9,534.4 ham
5000 CLP
23,836.01 ham
Đổi 5000 CLP sang 23,836.01 ham
10000 CLP
47,672.01 ham
Đổi 10000 CLP sang 47,672.01 ham
50000 CLP
238,360.05 ham
Đổi 50000 CLP sang 238,360.05 ham
100000 CLP
476,720.1 ham
Đổi 100000 CLP sang 476,720.1 ham
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CLP thành ham toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Chile tính theo ham đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CLP sang ham, lên đến 100000 CLP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ham/CLP
ham/CLP: 1 ham = 0.2098 CLP; 2025/10/05 09:03:55
Trong 1D vừa qua, ham đã thay đổi +0.06% thành CLP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ham(ham) đã thay đổi +0.06% thành CLP trong khi đó Peso Chile(CLP) đã thay đổi % thành ham trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ham sang CLP: Biến động và thay đổi giá của ham/CLP
Giá ham cao nhất theo CLP 7 ngày qua là -- CLP trong khi giá ham thấp nhất theo CLP trong 7 ngày qua là -- CLP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ham theo CLP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ham theo CLP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2223 CLP | -- CLP | -- CLP | -- CLP |
Thấp | 0.1517 CLP | -- CLP | -- CLP | -- CLP |
Bình thường | 0 CLP | 0 CLP | 0 CLP | 0 CLP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.06% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ham (hoặc USDT) bằng CLP (Chilean Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ham bằng CLP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ham bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ham
Số liệu thị trường ham sang CLP
ham/CLP:
CLP$0.2098
Khối lượng ham 24 giờ:
CLP$23,318,872.8
Vốn hóa thị trường ham:
CLP$209,762,110.62
Nguồn cung lưu hành ham:
999.98M ham
Tỷ giá ham sang CLP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ham thành Peso Chile đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ham là CLP$0.2098 mỗi ham, với tổng vốn hoá thị trường của CLP$209,762,110.62 CLP dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,978,100 ham. Khối lượng giao dịch của ham đã thay đổi --% (CLP$-- CLP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ham là CLP$--.
Thông tin thêm về ham trên Bitget
Thông tin Peso Chile
Ký hiệu của CLP là CLP$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ham phổ biến nhất là ham sang CLP, trong đó mã của ham là ham. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CLP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ham sang CLP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ham sang CLP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ham phổ biến
ham đến CLP
1 ham thành CLP$0.2098 CLP

ham đến TWD
1 ham thành NT$0.006603 TWD

ham đến CNY
1 ham thành ¥0.001548 CNY

ham đến USD
1 ham thành $0.0002172 USD

ham đến EUR
1 ham thành €0.0001851 EUR

ham đến CAD
1 ham thành C$0.0003034 CAD

ham đến KRW
1 ham thành ₩0.3058 KRW

ham đến JPY
1 ham thành ¥0.03203 JPY

ham đến GBP
1 ham thành £0.0001612 GBP

ham đến BRL
1 ham thành R$0.001159 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CLP

TUT đến CLP
1 TUT thành CLP$102.14 CLP

LIGHT đến CLP
1 LIGHT thành CLP$842.64 CLP

FLOKI đến CLP
1 FLOKI thành CLP$0.1020 CLP

ARIA đến CLP
1 ARIA thành CLP$186.77 CLP

TWT đến CLP
1 TWT thành CLP$1,371.54 CLP

NUMI đến CLP
1 NUMI thành CLP$73.69 CLP

ASP đến CLP
1 ASP thành CLP$122.03 CLP

LAZIO đến CLP
1 LAZIO thành CLP$1,024.54 CLP

RICE đến CLP
1 RICE thành CLP$146.95 CLP

SANTOS đến CLP
1 SANTOS thành CLP$1,920.49 CLP
Bảng chuyển đổi từ ham sang CLP
Tỷ giá hoán đổi của ham đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ham thành Peso Chile đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.06%, đạt mức cao nhất là 0.2223 CLP và mức thấp nhất là 0.1517 CLP . Một tháng trước, giá trị của 1 ham là CLP$-- CLP , thay đổi --% so với giá hiện tại. ham đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-CLP$
--CLP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:03 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ham | CLP$0.1049 | CLP$-- | +0.06% |
1 ham | CLP$0.2098 | CLP$-- | +0.06% |
5 ham | CLP$1.05 | CLP$-- | +0.06% |
10 ham | CLP$2.1 | CLP$-- | +0.06% |
50 ham | CLP$10.49 | CLP$-- | +0.06% |
100 ham | CLP$20.98 | CLP$-- | +0.06% |
500 ham | CLP$104.88 | CLP$-- | +0.06% |
1000 ham | CLP$209.77 | CLP$-- | +0.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp ham/CLP
1 ham bằng bao nhiêu CLP?
Hiện tại, giá 1 ham (ham) trong Peso Chile (CLP) là CLP$0.2098.
Tôi có thể mua bao nhiêu ham với 1 CLP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.77 ham đối với CLP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ham sang CLP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ham sang CLP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ham bất kỳ sang CLP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CLP tương đương 23.84 ham, trong khi 5 ham sẽ có giá khoảng 1.05CLP.
Giá cao nhất của ham/CLP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ham tính theo CLP là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ham/CLP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ham tính theo CLP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ham (ham) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ham (ham) đã giảm -- so với Peso Chile (CLP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ham thành CLP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ham và Peso Chile, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ham/CLP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ham hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ham/CLP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ham/CLP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ham/CLP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ham và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ham: ham sang Đô la Mỹ (USD), ham sang Euro (EUR), ham sang Bảng Anh (GBP), ham sang Đô la Canada (CAD), ham sang Rupee Ấn Độ (INR), ham sang Rupee Pakistan (PKR), ham sang Real Brazil (BRL), ham sang ...
Giá của ham ở Mỹ là $0.0002172 USD. Ngoài ra, giá của ham là €0.0001851 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001612 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003034 CAD ở Canada, ₹0.01928 INR ở Ấn Độ, ₨0.06111 PKR ở Pakistan, R$0.001159 BRL ở Brazil, ...
Cặp ham phổ biến nhất là ham sang Peso Chile(CLP). Giá của 1 ham (ham) ở Peso Chile (CLP) là CLP$0.2098.
Giá của ham ở Mỹ là $0.0002172 USD. Ngoài ra, giá của ham là €0.0001851 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001612 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003034 CAD ở Canada, ₹0.01928 INR ở Ấn Độ, ₨0.06111 PKR ở Pakistan, R$0.001159 BRL ở Brazil, ...
Cặp ham phổ biến nhất là ham sang Peso Chile(CLP). Giá của 1 ham (ham) ở Peso Chile (CLP) là CLP$0.2098.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.