Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Hakka.Finance sang Đô la Jamaica (HAKKA sang JMD)

Máy tính và công cụ chuyển đổi HAKKA thành JMD

HAKKA/JMD: 1 HAKKA = 0.3890 JMD. Giá chuyển đổi 1 Hakka.Finance (HAKKA) thành Đô la Jamaica (JMD) là 0.3890 JMD hôm nay.
HAKKA
HAKKA
JMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAKKA/JMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hakka.Finance (HAKKA) thành Đô la Jamaica (JMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAKKA hiện có giá trị là 0.3890 JMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAKKA hiện có giá 0.3890 JMD, nghĩa là mua 5 HAKKA sẽ mất 1.94 JMD. Tương tự, $1 JMD có thể được chuyển đổi thành 2.57 HAKKA và $50 JMD có thể được chuyển đổi thành 12.85 HAKKA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HAKKA sang JMD

Chuyển đổi JMD sang HAKKA

Hakka.Finance
Đô la Jamaica
1 HAKKA
0.3890  JMD
Đổi 1 HAKKA sang 0.3890 JMD
2 HAKKA
0.7779  JMD
Đổi 2 HAKKA sang 0.7779 JMD
5 HAKKA
1.94  JMD
Đổi 5 HAKKA sang 1.94 JMD
10 HAKKA
3.89  JMD
Đổi 10 HAKKA sang 3.89 JMD
20 HAKKA
7.78  JMD
Đổi 20 HAKKA sang 7.78 JMD
50 HAKKA
19.45  JMD
Đổi 50 HAKKA sang 19.45 JMD
100 HAKKA
38.9  JMD
Đổi 100 HAKKA sang 38.9 JMD
200 HAKKA
77.79  JMD
Đổi 200 HAKKA sang 77.79 JMD
500 HAKKA
194.48  JMD
Đổi 500 HAKKA sang 194.48 JMD
1000 HAKKA
388.96  JMD
Đổi 1000 HAKKA sang 388.96 JMD
5000 HAKKA
1,944.79  JMD
Đổi 5000 HAKKA sang 1,944.79 JMD
10000 HAKKA
3,889.58  JMD
Đổi 10000 HAKKA sang 3,889.58 JMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAKKA thành JMD toàn diện, cho thấy giá trị của Hakka.Finance tính theo Đô la Jamaica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAKKA sang JMD, lên đến 10000 HAKKA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Jamaica
Hakka.Finance
1 JMD
2.57 HAKKA
Đổi 1 JMD sang 2.57 HAKKA
10 JMD
25.71 HAKKA
Đổi 10 JMD sang 25.71 HAKKA
50 JMD
128.55 HAKKA
Đổi 50 JMD sang 128.55 HAKKA
100 JMD
257.1 HAKKA
Đổi 100 JMD sang 257.1 HAKKA
200 JMD
514.19 HAKKA
Đổi 200 JMD sang 514.19 HAKKA
500 JMD
1,285.48 HAKKA
Đổi 500 JMD sang 1,285.48 HAKKA
1000 JMD
2,570.97 HAKKA
Đổi 1000 JMD sang 2,570.97 HAKKA
2000 JMD
5,141.94 HAKKA
Đổi 2000 JMD sang 5,141.94 HAKKA
5000 JMD
12,854.84 HAKKA
Đổi 5000 JMD sang 12,854.84 HAKKA
10000 JMD
25,709.69 HAKKA
Đổi 10000 JMD sang 25,709.69 HAKKA
50000 JMD
128,548.43 HAKKA
Đổi 50000 JMD sang 128,548.43 HAKKA
100000 JMD
257,096.86 HAKKA
Đổi 100000 JMD sang 257,096.86 HAKKA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JMD thành HAKKA toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Jamaica tính theo Hakka.Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JMD sang HAKKA, lên đến 100000 JMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HAKKA/JMD

HAKKA/JMD: 1 HAKKA = 0.3890 JMD; 2025/12/31 02:26:31
Trong 1D vừa qua, Hakka.Finance đã thay đổi -0.82% thành JMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hakka.Finance(HAKKA) đã thay đổi -0.82% thành JMD trong khi đó Đô la Jamaica(JMD) đã thay đổi % thành HAKKA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HAKKA sang JMD: Biến động và thay đổi giá của Hakka.Finance/JMD

Giá Hakka.Finance cao nhất theo JMD 7 ngày qua là 0.3962 JMD trong khi giá Hakka.Finance thấp nhất theo JMD trong 7 ngày qua là 0.3843 JMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hakka.Finance theo JMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAKKA theo JMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.3915 JMD
0.3962 JMD
0.4258 JMD
0.4921 JMD
Thấp
0.3859 JMD
0.3843 JMD
0.3610 JMD
0.3554 JMD
Bình thường
0 JMD
0 JMD
0 JMD
0 JMD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.82%
+0.57%
-8.52%
-18.05%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HAKKA (hoặc USDT) bằng JMD (Jamaican Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAKKA bằng JMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAKKA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Hakka.Finance

Số liệu thị trường HAKKA sang JMD

HAKKA/JMD:
$0.3890
Khối lượng HAKKA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HAKKA:
$155,996,928.08
Nguồn cung lưu hành HAKKA:
401.06M HAKKA

Tỷ giá HAKKA sang JMD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hakka.Finance thành Đô la Jamaica đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hakka.Finance là $0.3890 mỗi HAKKA, với tổng vốn hoá thị trường của $155,996,928.08 JMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 401,063,200 HAKKA. Khối lượng giao dịch của Hakka.Finance đã thay đổi 0.00% ($0 JMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAKKA là $0.

Thông tin thêm về Hakka.Finance trên Bitget

Thông tin Đô la Jamaica

Ký hiệu của JMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hakka.Finance phổ biến nhất là HAKKA sang JMD, trong đó mã của Hakka.Finance là HAKKA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JMD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74191.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64712.58 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 477163.80 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7821405.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HAKKA sang JMD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HAKKA sang JMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Hakka.Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HAKKA đến TWD
1 HAKKA thành NT$0.07610 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HAKKA đến CNY
1 HAKKA thành ¥0.01694 CNY
popular info Đô la Jamaica
HAKKA đến JMD
1 HAKKA thành $0.3890 JMD
popular info Đô la Mỹ
HAKKA đến USD
1 HAKKA thành $0.002423 USD
popular info Đô la Úc
HAKKA đến AUD
1 HAKKA thành AU$0.003619 AUD
popular info Euro
HAKKA đến EUR
1 HAKKA thành €0.002063 EUR
popular info Đô la Canada
HAKKA đến CAD
1 HAKKA thành C$0.003318 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HAKKA đến KRW
1 HAKKA thành ₩3.49 KRW
popular info Yên Nhật
HAKKA đến JPY
1 HAKKA thành ¥0.3790 JPY
popular info Bảng Anh
HAKKA đến GBP
1 HAKKA thành £0.001800 GBP
popular info Real Brazil
HAKKA đến BRL
1 HAKKA thành R$0.01327 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JMD

other assets Velo
VELO đến JMD
1 VELO thành $1.09 JMD
other assets elizaOS
ELIZAOS đến JMD
1 ELIZAOS thành $0.9331 JMD
other assets WalletConnect Token
WCT đến JMD
1 WCT thành $14.23 JMD
other assets Tradoor
TRADOOR đến JMD
1 TRADOOR thành $320.75 JMD
other assets Beta Finance
BETA đến JMD
1 BETA thành $6.68 JMD
other assets Humanity Protocol
H đến JMD
1 H thành $30.01 JMD
other assets Tagger
TAG đến JMD
1 TAG thành $0.08588 JMD
other assets Walrus
WAL đến JMD
1 WAL thành $20.23 JMD
other assets Tezos
XTZ đến JMD
1 XTZ thành $81.84 JMD
other assets Four
FORM đến JMD
1 FORM thành $59.53 JMD

Bảng chuyển đổi từ HAKKA sang JMD

Tỷ giá hoán đổi của Hakka.Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAKKA thành Đô la Jamaica đã thay đổi +0.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.82%, đạt mức cao nhất là 0.3915 JMD và mức thấp nhất là 0.3859 JMD . Một tháng trước, giá trị của 1 HAKKA là $0.4251 JMD , thay đổi -8.52% so với giá hiện tại. Hakka.Finance đã thay đổi
-$
0.02117JMD
, tương đương mức thay đổi -5.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:26 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HAKKA
$0.1945$0.1961
-0.82%
1 HAKKA
$0.3890$0.3921
-0.82%
5 HAKKA
$1.94$1.96
-0.82%
10 HAKKA
$3.89$3.92
-0.82%
50 HAKKA
$19.45$19.61
-0.82%
100 HAKKA
$38.9$39.21
-0.82%
500 HAKKA
$194.48$196.07
-0.82%
1000 HAKKA
$388.96$392.15
-0.82%

Câu Hỏi Thường Gặp HAKKA/JMD

1 Hakka.Finance bằng bao nhiêu JMD?
Hiện tại, giá 1 Hakka.Finance (HAKKA) trong Đô la Jamaica (JMD) là $0.3890.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAKKA với 1 JMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.57 HAKKA đối với JMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAKKA sang JMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAKKA sang JMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAKKA bất kỳ sang JMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JMD tương đương 12.85 HAKKA, trong khi 5 HAKKA sẽ có giá khoảng 1.94JMD.
Giá cao nhất của HAKKA/JMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAKKA tính theo JMD là $173. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAKKA/JMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hakka.Finance tính theo JMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hakka.Finance (HAKKA) đã tăng 0.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hakka.Finance (HAKKA) đã giảm 8.52% so với Đô la Jamaica (JMD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAKKA thành JMD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hakka.Finance và Đô la Jamaica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAKKA/JMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAKKA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAKKA/JMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAKKA/JMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAKKA/JMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hakka.Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hakka.Finance: HAKKA sang Đô la Mỹ (USD), HAKKA sang Euro (EUR), HAKKA sang Bảng Anh (GBP), HAKKA sang Đô la Canada (CAD), HAKKA sang Rupee Ấn Độ (INR), HAKKA sang Rupee Pakistan (PKR), HAKKA sang Real Brazil (BRL), HAKKA sang ...
Giá của Hakka.Finance ở Mỹ là $0.002423 USD. Ngoài ra, giá của Hakka.Finance là €0.002063 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001800 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003318 CAD ở Canada, ₹0.2175 INR ở Ấn Độ, ₨0.6787 PKR ở Pakistan, R$0.01327 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hakka.Finance phổ biến nhất là HAKKA sang Đô la Jamaica(JMD). Giá của 1 Hakka.Finance (HAKKA) ở Đô la Jamaica (JMD) là $0.3890.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget