Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116408.00 (-0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$292.3M (1 ngày); +$2.88B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116408.00 (-0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$292.3M (1 ngày); +$2.88B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116408.00 (-0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$292.3M (1 ngày); +$2.88B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HACHI thành MDL
HACHI/MDL: 1 HACHI = 0.001087 MDL. Giá chuyển đổi 1 Hachiko (HACHI) thành Leu Moldova (MDL) là 0.001087 MDL hôm nay.

HACHI
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HACHI/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hachiko (HACHI) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HACHI hiện có giá trị là 0.001087 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HACHI hiện có giá 0.001087 MDL, nghĩa là mua 5 HACHI sẽ mất 0.005433 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 920.32 HACHI và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 4,601.58 HACHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HACHI sang MDL
Chuyển đổi MDL sang HACHI
Hachiko
Leu Moldova
1 HACHI
0.001087 MDL
Đổi 1 HACHI sang 0.001087 MDL
2 HACHI
0.002173 MDL
Đổi 2 HACHI sang 0.002173 MDL
5 HACHI
0.005433 MDL
Đổi 5 HACHI sang 0.005433 MDL
10 HACHI
0.01087 MDL
Đổi 10 HACHI sang 0.01087 MDL
20 HACHI
0.02173 MDL
Đổi 20 HACHI sang 0.02173 MDL
50 HACHI
0.05433 MDL
Đổi 50 HACHI sang 0.05433 MDL
100 HACHI
0.1087 MDL
Đổi 100 HACHI sang 0.1087 MDL
200 HACHI
0.2173 MDL
Đổi 200 HACHI sang 0.2173 MDL
500 HACHI
0.5433 MDL
Đổi 500 HACHI sang 0.5433 MDL
1000 HACHI
1.09 MDL
Đổi 1000 HACHI sang 1.09 MDL
5000 HACHI
5.43 MDL
Đổi 5000 HACHI sang 5.43 MDL
10000 HACHI
10.87 MDL
Đổi 10000 HACHI sang 10.87 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HACHI thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Hachiko tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HACHI sang MDL, lên đến 10000 HACHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Hachiko
1 MDL
920.32 HACHI
Đổi 1 MDL sang 920.32 HACHI
10 MDL
9,203.17 HACHI
Đổi 10 MDL sang 9,203.17 HACHI
50 MDL
46,015.84 HACHI
Đổi 50 MDL sang 46,015.84 HACHI
100 MDL
92,031.69 HACHI
Đổi 100 MDL sang 92,031.69 HACHI
200 MDL
184,063.38 HACHI
Đổi 200 MDL sang 184,063.38 HACHI
500 MDL
460,158.45 HACHI
Đổi 500 MDL sang 460,158.45 HACHI
1000 MDL
920,316.89 HACHI
Đổi 1000 MDL sang 920,316.89 HACHI
2000 MDL
1,840,633.79 HACHI
Đổi 2000 MDL sang 1,840,633.79 HACHI
5000 MDL
4,601,584.46 HACHI
Đổi 5000 MDL sang 4,601,584.46 HACHI
10000 MDL
9,203,168.93 HACHI
Đổi 10000 MDL sang 9,203,168.93 HACHI
50000 MDL
46,015,844.64 HACHI
Đổi 50000 MDL sang 46,015,844.64 HACHI
100000 MDL
92,031,689.28 HACHI
Đổi 100000 MDL sang 92,031,689.28 HACHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành HACHI toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Hachiko đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang HACHI, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HACHI/MDL
HACHI/MDL: 1 HACHI = 0.001087 MDL; 2025/09/17 23:57:27
Trong 1D vừa qua, Hachiko đã thay đổi -0.44% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hachiko(HACHI) đã thay đổi -0.44% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành HACHI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HACHI sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Hachiko/MDL
Giá Hachiko cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.001129 MDL trong khi giá Hachiko thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.0009449 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hachiko theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HACHI theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001129 MDL | 0.001129 MDL | 0.001129 MDL | 0.002557 MDL |
Thấp | 0.001086 MDL | 0.0009449 MDL | 0.0009381 MDL | 0.0008402 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.44% | +13.32% | +8.98% | -22.38% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HACHI (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HACHI bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HACHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hachiko
Số liệu thị trường HACHI sang MDL
HACHI/MDL:
L0.001087
Khối lượng HACHI 24 giờ:
L832,318.7
Vốn hóa thị trường HACHI:
--
Nguồn cung lưu hành HACHI:
0 HACHI
Tỷ giá HACHI sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hachiko thành Leu Moldova đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hachiko là L0.001087 mỗi HACHI, với tổng vốn hoá thị trường của L0 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HACHI. Khối lượng giao dịch của Hachiko đã thay đổi -7.44% (L-66,943.80 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HACHI là L899,262.5.
Thông tin thêm về Hachiko trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hachiko phổ biến nhất là HACHI sang MDL, trong đó mã của Hachiko là HACHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114932.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4429.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 238.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97279.19 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84314.76 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158308.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 610259.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10103749.04 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.29 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HACHI sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HACHI sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hachiko phổ biến

HACHI đến TWD
1 HACHI thành NT$0.001998 TWD

HACHI đến CNY
1 HACHI thành ¥0.0004713 CNY

HACHI đến USD
1 HACHI thành $0.{4}6638 USD
HACHI đến MDL
1 HACHI thành L0.001087 MDL

HACHI đến EUR
1 HACHI thành €0.{4}5618 EUR

HACHI đến CAD
1 HACHI thành C$0.{4}9143 CAD

HACHI đến KRW
1 HACHI thành ₩0.09165 KRW

HACHI đến JPY
1 HACHI thành ¥0.009755 JPY

HACHI đến GBP
1 HACHI thành £0.{4}4870 GBP

HACHI đến BRL
1 HACHI thành R$0.0003525 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

BTC đến MDL
1 BTC thành L1,905,734.04 MDL

ETH đến MDL
1 ETH thành L75,068.99 MDL

SOL đến MDL
1 SOL thành L4,002.91 MDL

MYX đến MDL
1 MYX thành L282.04 MDL

XRP đến MDL
1 XRP thành L50.37 MDL

LINK đến MDL
1 LINK thành L392.45 MDL

ARPA đến MDL
1 ARPA thành L0.3810 MDL

ASP đến MDL
1 ASP thành L3.49 MDL

ADA đến MDL
1 ADA thành L14.88 MDL

SKY đến MDL
1 SKY thành L1.26 MDL
Bảng chuyển đổi từ HACHI sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của Hachiko đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HACHI thành Leu Moldova đã thay đổi +13.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.44%, đạt mức cao nhất là 0.001129 MDL và mức thấp nhất là 0.001086 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 HACHI là L0.0009945 MDL , thay đổi +8.98% so với giá hiện tại. Hachiko đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -5.11% so với năm trước.
+L
0.001118MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HACHI | L0.0005433 | L0.0005458 | -0.44% |
1 HACHI | L0.001087 | L0.001092 | -0.44% |
5 HACHI | L0.005433 | L0.005458 | -0.44% |
10 HACHI | L0.01087 | L0.01092 | -0.44% |
50 HACHI | L0.05433 | L0.05458 | -0.44% |
100 HACHI | L0.1087 | L0.1092 | -0.44% |
500 HACHI | L0.5433 | L0.5458 | -0.44% |
1000 HACHI | L1.09 | L1.09 | -0.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp HACHI/MDL
1 Hachiko bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Hachiko (HACHI) trong Leu Moldova (MDL) là L0.001087.
Tôi có thể mua bao nhiêu HACHI với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 920.32 HACHI đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HACHI sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HACHI sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HACHI bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 4,601.58 HACHI, trong khi 5 HACHI sẽ có giá khoảng 0.005433MDL.
Giá cao nhất của HACHI/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HACHI tính theo MDL là L0.1386. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HACHI/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hachiko tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hachiko (HACHI) đã tăng 13.32%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hachiko (HACHI) đã tăng 8.98% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HACHI thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hachiko và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HACHI/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HACHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HACHI/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HACHI/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HACHI/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hachiko và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hachiko: HACHI sang Đô la Mỹ (USD), HACHI sang Euro (EUR), HACHI sang Bảng Anh (GBP), HACHI sang Đô la Canada (CAD), HACHI sang Rupee Ấn Độ (INR), HACHI sang Rupee Pakistan (PKR), HACHI sang Real Brazil (BRL), HACHI sang ...
Giá của Hachiko ở Mỹ là $0.{4}6638 USD. Ngoài ra, giá của Hachiko là €0.{4}5618 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4870 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}9143 CAD ở Canada, ₹0.005835 INR ở Ấn Độ, ₨0.01877 PKR ở Pakistan, R$0.0003525 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hachiko phổ biến nhất là HACHI sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Hachiko (HACHI) ở Leu Moldova (MDL) là L0.001087.
Giá của Hachiko ở Mỹ là $0.{4}6638 USD. Ngoài ra, giá của Hachiko là €0.{4}5618 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4870 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}9143 CAD ở Canada, ₹0.005835 INR ở Ấn Độ, ₨0.01877 PKR ở Pakistan, R$0.0003525 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hachiko phổ biến nhất là HACHI sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Hachiko (HACHI) ở Leu Moldova (MDL) là L0.001087.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.