Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115965.60 (-0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115965.60 (-0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115965.60 (-0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi gus thành IDR
gus/IDR: 1 gus = 0.09543 IDR. Giá chuyển đổi 1 gus (gus) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.09543 IDR hôm nay.

gus
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá gus/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi gus (gus) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 gus hiện có giá trị là 0.09543 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 gus hiện có giá 0.09543 IDR, nghĩa là mua 5 gus sẽ mất 0.4771 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 10.48 gus và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 52.4 gus, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi gus sang IDR
Chuyển đổi IDR sang gus
gus
Rupiah Indonesia
1 gus
0.09543 IDR
Đổi 1 gus sang 0.09543 IDR
2 gus
0.1909 IDR
Đổi 2 gus sang 0.1909 IDR
5 gus
0.4771 IDR
Đổi 5 gus sang 0.4771 IDR
10 gus
0.9543 IDR
Đổi 10 gus sang 0.9543 IDR
20 gus
1.91 IDR
Đổi 20 gus sang 1.91 IDR
50 gus
4.77 IDR
Đổi 50 gus sang 4.77 IDR
100 gus
9.54 IDR
Đổi 100 gus sang 9.54 IDR
200 gus
19.09 IDR
Đổi 200 gus sang 19.09 IDR
500 gus
47.71 IDR
Đổi 500 gus sang 47.71 IDR
1000 gus
95.43 IDR
Đổi 1000 gus sang 95.43 IDR
5000 gus
477.14 IDR
Đổi 5000 gus sang 477.14 IDR
10000 gus
954.28 IDR
Đổi 10000 gus sang 954.28 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi gus thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của gus tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 gus sang IDR, lên đến 10000 gus, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
gus
1 IDR
10.48 gus
Đổi 1 IDR sang 10.48 gus
10 IDR
104.79 gus
Đổi 10 IDR sang 104.79 gus
50 IDR
523.96 gus
Đổi 50 IDR sang 523.96 gus
100 IDR
1,047.91 gus
Đổi 100 IDR sang 1,047.91 gus
200 IDR
2,095.82 gus
Đổi 200 IDR sang 2,095.82 gus
500 IDR
5,239.56 gus
Đổi 500 IDR sang 5,239.56 gus
1000 IDR
10,479.12 gus
Đổi 1000 IDR sang 10,479.12 gus
2000 IDR
20,958.24 gus
Đổi 2000 IDR sang 20,958.24 gus
5000 IDR
52,395.61 gus
Đổi 5000 IDR sang 52,395.61 gus
10000 IDR
104,791.22 gus
Đổi 10000 IDR sang 104,791.22 gus
50000 IDR
523,956.12 gus
Đổi 50000 IDR sang 523,956.12 gus
100000 IDR
1,047,912.23 gus
Đổi 100000 IDR sang 1,047,912.23 gus
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành gus toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo gus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang gus, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ gus/IDR
gus/IDR: 1 gus = 0.09543 IDR; 2025/09/20 16:17:16
Trong 1D vừa qua, gus đã thay đổi -0.01% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy gus(gus) đã thay đổi -0.01% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành gus trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi gus sang IDR: Biến động và thay đổi giá của gus/IDR
Giá gus cao nhất theo IDR 7 ngày qua là -- IDR trong khi giá gus thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là -- IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá gus theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá gus theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.09592 IDR | -- IDR | -- IDR | -- IDR |
Thấp | 0.09457 IDR | -- IDR | -- IDR | -- IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua gus (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp gus bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua gus bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin gus
Số liệu thị trường gus sang IDR
gus/IDR:
Rp0.09543
Khối lượng gus 24 giờ:
Rp682,651.14
Vốn hóa thị trường gus:
Rp95,398,931.34
Nguồn cung lưu hành gus:
999.70M gus
Tỷ giá gus sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi gus thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của gus là Rp0.09543 mỗi gus, với tổng vốn hoá thị trường của Rp95,398,931.34 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,697,000 gus. Khối lượng giao dịch của gus đã thay đổi --% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của gus là Rp--.
Thông tin thêm về gus trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá gus phổ biến nhất là gus sang IDR, trong đó mã của gus là gus. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115577.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4466.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 238.88 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98391.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85770.02 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159265.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 615357.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10182291.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi gus sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi gus sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi gus phổ biến

gus đến TWD
1 gus thành NT$0.0001733 TWD

gus đến CNY
1 gus thành ¥0.{4}4081 CNY

gus đến USD
1 gus thành $0.{5}5734 USD
gus đến IDR
1 gus thành Rp0.09543 IDR

gus đến EUR
1 gus thành €0.{5}4881 EUR

gus đến CAD
1 gus thành C$0.{5}7901 CAD

gus đến KRW
1 gus thành ₩0.008011 KRW

gus đến JPY
1 gus thành ¥0.0008482 JPY

gus đến GBP
1 gus thành £0.{5}4255 GBP

gus đến BRL
1 gus thành R$0.{4}3053 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

ASTER đến IDR
1 ASTER thành Rp20,298.52 IDR

AVNT đến IDR
1 AVNT thành Rp24,082.7 IDR

TUT đến IDR
1 TUT thành Rp1,496.29 IDR

WOD đến IDR
1 WOD thành Rp1,236.63 IDR

ZKC đến IDR
1 ZKC thành Rp13,565.49 IDR

AITECH đến IDR
1 AITECH thành Rp580.88 IDR
![other assets Sun [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sun-new.png)
SUN đến IDR
1 SUN thành Rp541.28 IDR

BIO đến IDR
1 BIO thành Rp3,081.61 IDR

CAKE đến IDR
1 CAKE thành Rp48,393.8 IDR

STBL đến IDR
1 STBL thành Rp6,701.05 IDR
Bảng chuyển đổi từ gus sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của gus đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 gus thành Rupiah Indonesia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.09592 IDR và mức thấp nhất là 0.09457 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 gus là Rp-- IDR , thay đổi --% so với giá hiện tại. gus đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Rp
--IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 gus | Rp0.04771 | Rp-- | -0.01% |
1 gus | Rp0.09543 | Rp-- | -0.01% |
5 gus | Rp0.4771 | Rp-- | -0.01% |
10 gus | Rp0.9543 | Rp-- | -0.01% |
50 gus | Rp4.77 | Rp-- | -0.01% |
100 gus | Rp9.54 | Rp-- | -0.01% |
500 gus | Rp47.71 | Rp-- | -0.01% |
1000 gus | Rp95.43 | Rp-- | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp gus/IDR
1 gus bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 gus (gus) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.09543.
Tôi có thể mua bao nhiêu gus với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.48 gus đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển gus sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi gus sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng gus bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 52.4 gus, trong khi 5 gus sẽ có giá khoảng 0.4771IDR.
Giá cao nhất của gus/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 gus tính theo IDR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 gus/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của gus tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi gus (gus) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi gus (gus) đã giảm -- so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ gus thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa gus và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của gus/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với gus hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá gus/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá gus/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá gus/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của gus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp gus: gus sang Đô la Mỹ (USD), gus sang Euro (EUR), gus sang Bảng Anh (GBP), gus sang Đô la Canada (CAD), gus sang Rupee Ấn Độ (INR), gus sang Rupee Pakistan (PKR), gus sang Real Brazil (BRL), gus sang ...
Giá của gus ở Mỹ là $0.{5}5734 USD. Ngoài ra, giá của gus là €0.{5}4881 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4255 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}7901 CAD ở Canada, ₹0.0005051 INR ở Ấn Độ, ₨0.001628 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3053 BRL ở Brazil, ...
Cặp gus phổ biến nhất là gus sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 gus (gus) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.09543.
Giá của gus ở Mỹ là $0.{5}5734 USD. Ngoài ra, giá của gus là €0.{5}4881 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4255 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}7901 CAD ở Canada, ₹0.0005051 INR ở Ấn Độ, ₨0.001628 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3053 BRL ở Brazil, ...
Cặp gus phổ biến nhất là gus sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 gus (gus) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.09543.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.