Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105114.98 (-1.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105114.98 (-1.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105114.98 (-1.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GVL thành MKD
GVL/MKD: 1 GVL = 0.5610 MKD. Giá chuyển đổi 1 Greever (GVL) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.5610 MKD hôm nay.

GVL
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GVL/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Greever (GVL) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GVL hiện có giá trị là 0.5610 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GVL hiện có giá 0.5610 MKD, nghĩa là mua 5 GVL sẽ mất 2.81 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 1.78 GVL và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 8.91 GVL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GVL sang MKD
Chuyển đổi MKD sang GVL
Greever
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GVL thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Greever tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GVL sang MKD, lên đến 10000 GVL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Greever
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GVL toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Greever đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GVL, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GVL/MKD
GVL/MKD: 1 GVL = 0.5610 MKD; 2025/06/13 12:13:47
Trong 1D vừa qua, Greever đã thay đổi -1.02% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Greever(GVL) đã thay đổi -1.02% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GVL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GVL sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Greever/MKD
Giá Greever cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.7377 MKD trong khi giá Greever thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.4564 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Greever theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GVL theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5870 MKD | 0.7377 MKD | 0.7377 MKD | 0.7377 MKD |
Thấp | 0.5192 MKD | 0.4564 MKD | 0.06281 MKD | 0.04273 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.02% | +0.49% | +255.25% | +852.49% |
Thông tin Greever
Số liệu thị trường GVL sang MKD
GVL/MKD:
ден0.5610
Khối lượng GVL 24 giờ:
ден17,282.13
Vốn hóa thị trường GVL:
--
Nguồn cung lưu hành GVL:
0 GVL
Tỷ giá GVL sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Greever thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Greever là ден0.5610 mỗi GVL, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GVL. Khối lượng giao dịch của Greever đã thay đổi -89.44% (ден-146,343.45 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GVL là ден163,625.59.
Thông tin thêm về Greever trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Greever phổ biến nhất là GVL sang MKD, trong đó mã của Greever là GVL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90210.13 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76690.05 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141596.83 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575965.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8954046.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.68 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GVL sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GVL sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GVL (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GVL bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GVL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Greever phổ biến

GVL đến TWD
1 GVL thành NT$0.3102 TWD

GVL đến CNY
1 GVL thành ¥0.07537 CNY

GVL đến USD
1 GVL thành $0.01049 USD
GVL đến MKD
1 GVL thành ден0.5610 MKD

GVL đến EUR
1 GVL thành €0.009112 EUR

GVL đến CAD
1 GVL thành C$0.01430 CAD

GVL đến KRW
1 GVL thành ₩14.37 KRW

GVL đến JPY
1 GVL thành ¥1.51 JPY

GVL đến GBP
1 GVL thành £0.007746 GBP

GVL đến BRL
1 GVL thành R$0.05807 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,620,926.26 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден136,542 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,792.74 MKD

PI đến MKD
1 PI thành ден29.9 MKD

NXPC đến MKD
1 NXPC thành ден72.21 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден161.85 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден115.4 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден35,014.87 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден9.42 MKD

AERO đến MKD
1 AERO thành ден33.7 MKD
Bảng chuyển đổi từ GVL sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Greever đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GVL thành Denar Macedonia đã thay đổi +0.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.02%, đạt mức cao nhất là 0.5870 MKD và mức thấp nhất là 0.5192 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GVL là ден0.1579 MKD , thay đổi +255.25% so với giá hiện tại. Greever đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.09% so với năm trước.
-ден
7.55MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GVL | ден0.2805 | ден0.2834 | -1.02% |
1 GVL | ден0.5610 | ден0.5668 | -1.02% |
5 GVL | ден2.81 | ден2.83 | -1.02% |
10 GVL | ден5.61 | ден5.67 | -1.02% |
50 GVL | ден28.05 | ден28.34 | -1.02% |
100 GVL | ден56.1 | ден56.68 | -1.02% |
500 GVL | ден280.5 | ден283.38 | -1.02% |
1000 GVL | ден561.01 | ден566.76 | -1.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp GVL/MKD
1 Greever bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Greever (GVL) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.5610.
Tôi có thể mua bao nhiêu GVL với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.78 GVL đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GVL sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GVL sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GVL bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 8.91 GVL, trong khi 5 GVL sẽ có giá khoảng 2.81MKD.
Giá cao nhất của GVL/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GVL tính theo MKD là ден8.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GVL/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Greever tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Greever (GVL) đã tăng 0.49%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Greever (GVL) đã tăng 255.25% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GVL thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Greever và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GVL/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GVL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GVL/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GVL/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GVL/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Greever và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Greever: GVL sang Đô la Mỹ (USD), GVL sang Euro (EUR), GVL sang Bảng Anh (GBP), GVL sang Đô la Canada (CAD), GVL sang Rupee Ấn Độ (INR), GVL sang Rupee Pakistan (PKR), GVL sang Real Brazil (BRL), GVL sang ...
Giá của Greever ở Mỹ là $0.01049 USD. Ngoài ra, giá của Greever là €0.009112 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007746 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01430 CAD ở Canada, ₹0.9032 INR ở Ấn Độ, ₨2.96 PKR ở Pakistan, R$0.05807 BRL ở Brazil, ...
Cặp Greever phổ biến nhất là GVL sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Greever (GVL) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.5610.
Giá của Greever ở Mỹ là $0.01049 USD. Ngoài ra, giá của Greever là €0.009112 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007746 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01430 CAD ở Canada, ₹0.9032 INR ở Ấn Độ, ₨2.96 PKR ở Pakistan, R$0.05807 BRL ở Brazil, ...
Cặp Greever phổ biến nhất là GVL sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Greever (GVL) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.5610.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Adventure Gold (AGLD)

Hướng dẫn mua
New Kind of Network (NKN)

Hướng dẫn mua
Reserve Protocol (RSR)

Hướng dẫn mua
1inch Network (1INCH)

Hướng dẫn mua
Loopring (LRC)

Hướng dẫn mua
Inter Milan Fan Token (INTER)

Hướng dẫn mua
Immutable (IMX)

Hướng dẫn mua
Basic Attention Token (BAT)

Hướng dẫn mua
Spell Token (SPELL)

Hướng dẫn mua
Frax Protocol (FXS)

Hướng dẫn mua
Atlético Madrid Fan Token (ATM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
