Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104605.01 (-2.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104605.01 (-2.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104605.01 (-2.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GVL thành ILS
GVL/ILS: 1 GVL = 0.03736 ILS. Giá chuyển đổi 1 Greever (GVL) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.03736 ILS hôm nay.

GVL
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GVL/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Greever (GVL) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GVL hiện có giá trị là 0.03736 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GVL hiện có giá 0.03736 ILS, nghĩa là mua 5 GVL sẽ mất 0.1868 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 26.76 GVL và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 133.82 GVL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GVL sang ILS
Chuyển đổi ILS sang GVL
Greever
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GVL thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Greever tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GVL sang ILS, lên đến 10000 GVL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Greever
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành GVL toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Greever đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang GVL, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GVL/ILS
GVL/ILS: 1 GVL = 0.03736 ILS; 2025/06/13 14:48:22
Trong 1D vừa qua, Greever đã thay đổi -5.53% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Greever(GVL) đã thay đổi -5.53% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành GVL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GVL sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Greever/ILS
Giá Greever cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.04975 ILS trong khi giá Greever thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.03078 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Greever theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GVL theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03959 ILS | 0.04975 ILS | 0.04975 ILS | 0.04975 ILS |
Thấp | 0.03501 ILS | 0.03078 ILS | 0.004236 ILS | 0.002882 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.53% | +13.35% | +243.59% | +923.60% |
Thông tin Greever
Số liệu thị trường GVL sang ILS
GVL/ILS:
₪0.03736
Khối lượng GVL 24 giờ:
₪338.17
Vốn hóa thị trường GVL:
--
Nguồn cung lưu hành GVL:
0 GVL
Tỷ giá GVL sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Greever thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Greever là ₪0.03736 mỗi GVL, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GVL. Khối lượng giao dịch của Greever đã thay đổi -96.44% (₪-9,172.26 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GVL là ₪9,510.43.
Thông tin thêm về Greever trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Greever phổ biến nhất là GVL sang ILS, trong đó mã của Greever là GVL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90355.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76814.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141784.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8956293.33 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GVL sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GVL sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GVL (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GVL bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GVL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Greever phổ biến

GVL đến TWD
1 GVL thành NT$0.3064 TWD

GVL đến CNY
1 GVL thành ¥0.07444 CNY

GVL đến USD
1 GVL thành $0.01036 USD
GVL đến ILS
1 GVL thành ₪0.03736 ILS

GVL đến EUR
1 GVL thành €0.008999 EUR

GVL đến CAD
1 GVL thành C$0.01412 CAD

GVL đến KRW
1 GVL thành ₩14.19 KRW

GVL đến JPY
1 GVL thành ¥1.49 JPY

GVL đến GBP
1 GVL thành £0.007650 GBP

GVL đến BRL
1 GVL thành R$0.05736 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪377,141.37 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,101.42 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪520.75 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪7.69 ILS

PI đến ILS
1 PI thành ₪2 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪10.78 ILS

NXPC đến ILS
1 NXPC thành ₪4.64 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,348.65 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.6293 ILS

PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}3844 ILS
Bảng chuyển đổi từ GVL sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Greever đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GVL thành Shekel Israel mới đã thay đổi +13.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.53%, đạt mức cao nhất là 0.03959 ILS và mức thấp nhất là 0.03501 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 GVL là ₪0.01087 ILS , thay đổi +243.59% so với giá hiện tại. Greever đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.18% so với năm trước.
-₪
0.5105ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:48 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GVL | ₪0.01868 | ₪0.01978 | -5.53% |
1 GVL | ₪0.03736 | ₪0.03955 | -5.53% |
5 GVL | ₪0.1868 | ₪0.1978 | -5.53% |
10 GVL | ₪0.3736 | ₪0.3955 | -5.53% |
50 GVL | ₪1.87 | ₪1.98 | -5.53% |
100 GVL | ₪3.74 | ₪3.96 | -5.53% |
500 GVL | ₪18.68 | ₪19.78 | -5.53% |
1000 GVL | ₪37.36 | ₪39.55 | -5.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp GVL/ILS
1 Greever bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Greever (GVL) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03736.
Tôi có thể mua bao nhiêu GVL với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 26.76 GVL đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GVL sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GVL sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GVL bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 133.82 GVL, trong khi 5 GVL sẽ có giá khoảng 0.1868ILS.
Giá cao nhất của GVL/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GVL tính theo ILS là ₪0.5654. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GVL/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Greever tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Greever (GVL) đã tăng 13.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Greever (GVL) đã tăng 243.59% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GVL thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Greever và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GVL/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GVL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GVL/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GVL/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GVL/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Greever và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Greever: GVL sang Đô la Mỹ (USD), GVL sang Euro (EUR), GVL sang Bảng Anh (GBP), GVL sang Đô la Canada (CAD), GVL sang Rupee Ấn Độ (INR), GVL sang Rupee Pakistan (PKR), GVL sang Real Brazil (BRL), GVL sang ...
Giá của Greever ở Mỹ là $0.01036 USD. Ngoài ra, giá của Greever là €0.008999 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007650 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01412 CAD ở Canada, ₹0.8920 INR ở Ấn Độ, ₨2.93 PKR ở Pakistan, R$0.05736 BRL ở Brazil, ...
Cặp Greever phổ biến nhất là GVL sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Greever (GVL) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03736.
Giá của Greever ở Mỹ là $0.01036 USD. Ngoài ra, giá của Greever là €0.008999 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007650 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01412 CAD ở Canada, ₹0.8920 INR ở Ấn Độ, ₨2.93 PKR ở Pakistan, R$0.05736 BRL ở Brazil, ...
Cặp Greever phổ biến nhất là GVL sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Greever (GVL) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03736.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)

Hướng dẫn mua
UFO Gaming (UFO)

Hướng dẫn mua
QuickSwap (QUICK)

Hướng dẫn mua
Somnium Space Cubes (CUBE)

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)

Hướng dẫn mua
Polkacity (POLC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
