Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87182.82 (-1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87182.82 (-1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87182.82 (-1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GP thành GBP
GP/GBP: 1 GP = 0.2513 GBP. Giá chuyển đổi 1 Graphite Protocol (GP) thành Bảng Anh (GBP) là 0.2513 GBP hôm nay.

GP
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GP/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Graphite Protocol (GP) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GP hiện có giá trị là 0.2513 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GP hiện có giá 0.2513 GBP, nghĩa là mua 5 GP sẽ mất 1.26 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 3.98 GP và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 19.9 GP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GP sang GBP
Chuyển đổi GBP sang GP
Graphite Protocol
Bảng Anh
1 GP
0.2513 GBP
Đổi 1 GP sang 0.2513 GBP
2 GP
0.5025 GBP
Đổi 2 GP sang 0.5025 GBP
5 GP
1.26 GBP
Đổi 5 GP sang 1.26 GBP
10 GP
2.51 GBP
Đổi 10 GP sang 2.51 GBP
20 GP
5.03 GBP
Đổi 20 GP sang 5.03 GBP
50 GP
12.56 GBP
Đổi 50 GP sang 12.56 GBP
100 GP
25.13 GBP
Đổi 100 GP sang 25.13 GBP
200 GP
50.25 GBP
Đổi 200 GP sang 50.25 GBP
500 GP
125.64 GBP
Đổi 500 GP sang 125.64 GBP
1000 GP
251.27 GBP
Đổi 1000 GP sang 251.27 GBP
5000 GP
1,256.37 GBP
Đổi 5000 GP sang 1,256.37 GBP
10000 GP
2,512.75 GBP
Đổi 10000 GP sang 2,512.75 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GP thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Graphite Protocol tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GP sang GBP, lên đến 10000 GP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Graphite Protocol
1 GBP
3.98 GP
Đổi 1 GBP sang 3.98 GP
10 GBP
39.8 GP
Đổi 10 GBP sang 39.8 GP
50 GBP
198.99 GP
Đổi 50 GBP sang 198.99 GP
100 GBP
397.97 GP
Đổi 100 GBP sang 397.97 GP
200 GBP
795.94 GP
Đổi 200 GBP sang 795.94 GP
500 GBP
1,989.85 GP
Đổi 500 GBP sang 1,989.85 GP
1000 GBP
3,979.71 GP
Đổi 1000 GBP sang 3,979.71 GP
2000 GBP
7,959.41 GP
Đổi 2000 GBP sang 7,959.41 GP
5000 GBP
19,898.53 GP
Đổi 5000 GBP sang 19,898.53 GP
10000 GBP
39,797.05 GP
Đổi 10000 GBP sang 39,797.05 GP
50000 GBP
198,985.25 GP
Đổi 50000 GBP sang 198,985.25 GP
100000 GBP
397,970.51 GP
Đổi 100000 GBP sang 397,970.51 GP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành GP toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Graphite Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang GP, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GP/GBP
GP/GBP: 1 GP = 0.2513 GBP; 2025/12/30 00:45:28
Trong 1D vừa qua, Graphite Protocol đã thay đổi -11.32% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Graphite Protocol(GP) đã thay đổi -11.32% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành GP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GP sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Graphite Protocol/GBP
Giá Graphite Protocol cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.2851 GBP trong khi giá Graphite Protocol thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.2035 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Graphite Protocol theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GP theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.2851 GBP | 0.2851 GBP | 0.3285 GBP | 0.7131 GBP |
Thấp | 0.2488 GBP | 0.2035 GBP | 0.1863 GBP | 0.1371 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -11.32% | +17.19% | -7.28% | -60.08% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GP (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GP bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Graphite Protocol
Số liệu thị trường GP sang GBP
GP/GBP:
£0.2513
Khối lượng GP 24 giờ:
£343,209.55
Vốn hóa thị trường GP:
£8,574,803.02
Nguồn cung lưu hành GP:
34.13M GP
Tỷ giá GP sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Graphite Protocol thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Graphite Protocol là £0.2513 mỗi GP, với tổng vốn hoá thị trường của £8,574,803.02 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 34,125,188 GP. Khối lượng giao dịch của Graphite Protocol đã thay đổi -13.15% (£-51,975.99 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GP là £395,185.54.
Thông tin thêm về Graphite Protocol trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Graphite Protocol phổ biến nhất là GP sang GBP, trong đó mã của Graphite Protocol là GP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đ ến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74025.69 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64512.20 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119258.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485318.21 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7832077.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GP sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GP sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Graphite Protocol phổ biến
GP đến TWD
1 GP thành NT$10.63 TWD
GP đến CNY
1 GP thành ¥2.38 CNY
GP đến USD
1 GP thành $0.3393 USD
GP đến AUD
1 GP thành AU$0.5070 AUD
GP đến EUR
1 GP thành €0.2883 EUR
GP đến CAD
1 GP thành C$0.4645 CAD
GP đến KRW
1 GP thành ₩487.21 KRW
GP đến JPY
1 GP thành ¥52.95 JPY
GP đến GBP
1 GP thành £0.2513 GBP
GP đến BRL
1 GP thành R$1.89 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

BTC đến GBP
1 BTC thành £64,532.16 GBP

ETH đến GBP
1 ETH thành £2,171.14 GBP

XRP đến GBP
1 XRP thành £1.37 GBP

SOL đến GBP
1 SOL thành £91.16 GBP

ZEC đến GBP
1 ZEC thành £401.57 GBP

NIGHT đến GBP
1 NIGHT thành £0.07362 GBP

ADA đến GBP
1 ADA thành £0.2615 GBP

DOGE đến GBP
1 DOGE thành £0.09090 GBP

BNB đến GBP
1 BNB thành £630.81 GBP

ZBT đến GBP
1 ZBT thành £0.1256 GBP
Bảng chuyển đổi từ GP sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Graphite Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GP thành Bảng Anh đã thay đổi +17.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.32%, đạt mức cao nhất là 0.2851 GBP và mức thấp nhất là 0.2488 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 GP là £0.2710 GBP , thay đổi -7.28% so với giá hiện tại. Graphite Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +423.07% so với năm trước.
+£
0.2028GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:45 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 GP | £0.1256 | £0.1416 | -11.32% |
1 GP | £0.2513 | £0.2833 | -11.32% |
5 GP | £1.26 | £1.42 | -11.32% |
10 GP | £2.51 | £2.83 | -11.32% |
50 GP | £12.56 | £14.16 | -11.32% |
100 GP | £25.13 | £28.33 | -11.32% |
500 GP | £125.64 | £141.64 | -11.32% |
1000 GP | £251.27 | £283.29 | -11.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp GP/GBP
1 Graphite Protocol bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Graphite Protocol (GP) trong Bảng Anh (GBP) là £0.2513.
Tôi có thể mua bao nhiêu GP với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.98 GP đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GP sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GP sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GP bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 19.9 GP, trong khi 5 GP sẽ có giá khoảng 1.26GBP.
Giá cao nhất của GP/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GP tính theo GBP là £5.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GP/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Graphite Protocol tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Graphite Protocol (GP) đã tăng 17.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Graphite Protocol (GP) đã giảm 7.28% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GP thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Graphite Protocol và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GP/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GP/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GP/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GP/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Graphite Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












