Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.64%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116784.74 (-0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.64%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116784.74 (-0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.64%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116784.74 (-0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GP thành CZK
GP/CZK: 1 GP = 38.53 CZK. Giá chuyển đổi 1 Graphite Protocol (GP) thành Koruna Czech (CZK) là 38.53 CZK hôm nay.

GP
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GP/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Graphite Protocol (GP) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GP hiện có giá trị là 38.53 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GP hiện có giá 38.53 CZK, nghĩa là mua 5 GP sẽ mất 192.67 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.02595 GP và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.1298 GP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GP sang CZK
Chuyển đổi CZK sang GP
Graphite Protocol
Koruna Czech
1 GP
38.53 CZK
Đổi 1 GP sang 38.53 CZK
2 GP
77.07 CZK
Đổi 2 GP sang 77.07 CZK
5 GP
192.67 CZK
Đổi 5 GP sang 192.67 CZK
10 GP
385.35 CZK
Đổi 10 GP sang 385.35 CZK
20 GP
770.69 CZK
Đổi 20 GP sang 770.69 CZK
50 GP
1,926.74 CZK
Đổi 50 GP sang 1,926.74 CZK
100 GP
3,853.47 CZK
Đổi 100 GP sang 3,853.47 CZK
200 GP
7,706.95 CZK
Đổi 200 GP sang 7,706.95 CZK
500 GP
19,267.36 CZK
Đổi 500 GP sang 19,267.36 CZK
1000 GP
38,534.73 CZK
Đổi 1000 GP sang 38,534.73 CZK
5000 GP
192,673.63 CZK
Đổi 5000 GP sang 192,673.63 CZK
10000 GP
385,347.27 CZK
Đổi 10000 GP sang 385,347.27 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GP thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Graphite Protocol tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GP sang CZK, lên đến 10000 GP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Graphite Protocol
1 CZK
0.02595 GP
Đổi 1 CZK sang 0.02595 GP
10 CZK
0.2595 GP
Đổi 10 CZK sang 0.2595 GP
50 CZK
1.3 GP
Đổi 50 CZK sang 1.3 GP
100 CZK
2.6 GP
Đổi 100 CZK sang 2.6 GP
200 CZK
5.19 GP
Đổi 200 CZK sang 5.19 GP
500 CZK
12.98 GP
Đổi 500 CZK sang 12.98 GP
1000 CZK
25.95 GP
Đổi 1000 CZK sang 25.95 GP
2000 CZK
51.9 GP
Đổi 2000 CZK sang 51.9 GP
5000 CZK
129.75 GP
Đổi 5000 CZK sang 129.75 GP
10000 CZK
259.51 GP
Đổi 10000 CZK sang 259.51 GP
50000 CZK
1,297.53 GP
Đổi 50000 CZK sang 1,297.53 GP
100000 CZK
2,595.06 GP
Đổi 100000 CZK sang 2,595.06 GP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành GP toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Graphite Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang GP, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GP/CZK
GP/CZK: 1 GP = 38.53 CZK; 2025/08/08 21:28:01
Trong 1D vừa qua, Graphite Protocol đã thay đổi -16.36% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Graphite Protocol(GP) đã thay đổi -16.36% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành GP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GP sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Graphite Protocol/CZK
Giá Graphite Protocol cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 71.94 CZK trong khi giá Graphite Protocol thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 37.31 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Graphite Protocol theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GP theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 46.42 CZK | 71.94 CZK | 146.17 CZK | 146.17 CZK |
Thấp | 37.31 CZK | 37.31 CZK | 24.81 CZK | 2.18 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -16.36% | -45.89% | +12.14% | +1091.00% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GP (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GP bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Graphite Protocol
Số liệu thị trường GP sang CZK
GP/CZK:
Kč38.53
Khối lượng GP 24 giờ:
Kč282,463,823.3
Vốn hóa thị trường GP:
Kč1,218,208,264.57
Nguồn cung lưu hành GP:
31.61M GP
Tỷ giá GP sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Graphite Protocol thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Graphite Protocol là Kč38.53 mỗi GP, với tổng vốn hoá thị trường của Kč1,218,208,264.57 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 31,613,258 GP. Khối lượng giao dịch của Graphite Protocol đã thay đổi -3.31% (Kč-9,680,191.95 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GP là Kč292,144,015.24.
Thông tin thêm về Graphite Protocol trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Graphite Protocol phổ biến nhất là GP sang CZK, trong đó mã của Graphite Protocol là GP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116399.92 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3954.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.11 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99929.33 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86554.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160084.81 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 633099.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10195026.67 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.68 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GP sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GP sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Graphite Protocol phổ biến

GP đến TWD
1 GP thành NT$54.94 TWD

GP đến CNY
1 GP thành ¥13.22 CNY

GP đến USD
1 GP thành $1.84 USD

GP đến EUR
1 GP thành €1.58 EUR

GP đến CAD
1 GP thành C$2.53 CAD
GP đến CZK
1 GP thành Kč38.53 CZK

GP đến KRW
1 GP thành ₩2,555.31 KRW

GP đến JPY
1 GP thành ¥271.7 JPY

GP đến GBP
1 GP thành £1.37 GBP

GP đến BRL
1 GP thành R$10 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč84,906.82 CZK

XRP đến CZK
1 XRP thành Kč69.39 CZK

SOL đến CZK
1 SOL thành Kč3,729.9 CZK

LINK đến CZK
1 LINK thành Kč411.23 CZK

DOGE đến CZK
1 DOGE thành Kč4.81 CZK

XLM đến CZK
1 XLM thành Kč9.54 CZK

SHIB đến CZK
1 SHIB thành Kč0.0002777 CZK

ADA đến CZK
1 ADA thành Kč16.71 CZK

PEPE đến CZK
1 PEPE thành Kč0.0002493 CZK

BNB đến CZK
1 BNB thành Kč16,689.24 CZK
Bảng chuyển đổi từ GP sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Graphite Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GP thành Koruna Czech đã thay đổi -45.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -16.36%, đạt mức cao nhất là 46.42 CZK và mức thấp nhất là 37.31 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 GP là Kč34.28 CZK , thay đổi +12.14% so với giá hiện tại. Graphite Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +2862.34% so với năm trước.
+Kč
17CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GP | Kč19.27 | Kč23.11 | -16.36% |
1 GP | Kč38.53 | Kč46.22 | -16.36% |
5 GP | Kč192.67 | Kč231.09 | -16.36% |
10 GP | Kč385.35 | Kč462.18 | -16.36% |
50 GP | Kč1,926.74 | Kč2,310.92 | -16.36% |
100 GP | Kč3,853.47 | Kč4,621.83 | -16.36% |
500 GP | Kč19,267.36 | Kč23,109.17 | -16.36% |
1000 GP | Kč38,534.73 | Kč46,218.33 | -16.36% |
Câu Hỏi Thường Gặp GP/CZK
1 Graphite Protocol bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Graphite Protocol (GP) trong Koruna Czech (CZK) là Kč38.53.
Tôi có thể mua bao nhiêu GP với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02595 GP đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GP sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GP sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GP bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 0.1298 GP, trong khi 5 GP sẽ có giá khoảng 192.67CZK.
Giá cao nhất của GP/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GP tính theo CZK là Kč146.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GP/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Graphite Protocol tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Graphite Protocol (GP) đã giảm 45.89%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Graphite Protocol (GP) đã tăng 12.14% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GP thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Graphite Protocol và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GP/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GP/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GP/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GP/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Graphite Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Graphite Protocol: GP sang Đô la Mỹ (USD), GP sang Euro (EUR), GP sang Bảng Anh (GBP), GP sang Đô la Canada (CAD), GP sang Rupee Ấn Độ (INR), GP sang Rupee Pakistan (PKR), GP sang Real Brazil (BRL), GP sang ...
Giá của Graphite Protocol ở Mỹ là $1.84 USD. Ngoài ra, giá của Graphite Protocol là €1.58 EUR ở khu vực đồng euro, £1.37 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.53 CAD ở Canada, ₹161.04 INR ở Ấn Độ, ₨521.31 PKR ở Pakistan, R$10 BRL ở Brazil, ...
Cặp Graphite Protocol phổ biến nhất là GP sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Graphite Protocol (GP) ở Koruna Czech (CZK) là Kč38.53.
Giá của Graphite Protocol ở Mỹ là $1.84 USD. Ngoài ra, giá của Graphite Protocol là €1.58 EUR ở khu vực đồng euro, £1.37 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.53 CAD ở Canada, ₹161.04 INR ở Ấn Độ, ₨521.31 PKR ở Pakistan, R$10 BRL ở Brazil, ...
Cặp Graphite Protocol phổ biến nhất là GP sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Graphite Protocol (GP) ở Koruna Czech (CZK) là Kč38.53.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
