Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GFN thành MKD

GFN/MKD: 1 GFN = 0.02166 MKD. Giá chuyển đổi 1 Graphene (GFN) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.02166 MKD hôm nay.
GFN
GFN
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GFN/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Graphene (GFN) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GFN hiện có giá trị là 0.02 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GFN hiện có giá 0.02 MKD, nghĩa là mua 5 GFN sẽ mất 0.11 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 46.16 GFN và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 230.79 GFN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GFN sang MKD

Chuyển đổi MKD sang GFN

Graphene
Denar Macedonia
1000 GFN
21.66  MKD
5000 GFN
108.32  MKD
10000 GFN
216.65  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GFN thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Graphene tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GFN sang MKD, lên đến 10000 GFN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Graphene
500 MKD
23,079.19 GFN
1000 MKD
46,158.37 GFN
2000 MKD
92,316.74 GFN
5000 MKD
230,791.86 GFN
10000 MKD
461,583.72 GFN
50000 MKD
2,307,918.58 GFN
100000 MKD
4,615,837.16 GFN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GFN toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Graphene đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GFN, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GFN/MKD

GFN/MKD: 1 GFN = 0.02166 MKD; 2025/06/12 14:23:46
Trong 1D vừa qua, Graphene đã thay đổi -4.14% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Graphene(GFN) đã thay đổi -4.14% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GFN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GFN sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Graphene/MKD

Giá Graphene cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.02393 MKD trong khi giá Graphene thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.02075 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Graphene theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GFN theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02393 MKD
0.02393 MKD
0.03015 MKD
0.07040 MKD
Thấp
0.02166 MKD
0.02075 MKD
0.01445 MKD
0.01445 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.14%
-4.84%
+0.79%
-49.65%

Thông tin Graphene

Số liệu thị trường GFN sang MKD

GFN/MKD:
ден0.02166
Khối lượng GFN 24 giờ:
ден6,305.03
Vốn hóa thị trường GFN:
--
Nguồn cung lưu hành GFN:
0 GFN

Tỷ giá GFN sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Graphene thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Graphene là ден0.02166 mỗi GFN, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GFN. Khối lượng giao dịch của Graphene đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GFN là ден6,305.03.

Thông tin thêm về Graphene trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Graphene phổ biến nhất là GFN sang MKD, trong đó mã của Graphene là GFN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107630.56 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2750.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92863.65 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79216.09 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146765.03 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 596004.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9205803.24 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GFN sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GFN sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GFN (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GFN bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GFN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Graphene phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GFN đến TWD
1 GFN thành NT$0.01195 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GFN đến CNY
1 GFN thành ¥0.002912 CNY
popular info Denar Macedonia
GFN đến MKD
1 GFN thành ден0.02166 MKD
popular info Đô la Mỹ
GFN đến USD
1 GFN thành $0.0004054 USD
popular info Euro
GFN đến EUR
1 GFN thành €0.0003498 EUR
popular info Đô la Canada
GFN đến CAD
1 GFN thành C$0.0005528 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GFN đến KRW
1 GFN thành ₩0.5491 KRW
popular info Yên Nhật
GFN đến JPY
1 GFN thành ¥0.05825 JPY
popular info Bảng Anh
GFN đến GBP
1 GFN thành £0.0002984 GBP
popular info Real Brazil
GFN đến BRL
1 GFN thành R$0.002245 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,732,242.74 MKD
other assets NEXPACE
NXPC đến MKD
1 NXPC thành ден73.48 MKD
other assets TRON
TRX đến MKD
1 TRX thành ден14.82 MKD
other assets Mask Network
MASK đến MKD
1 MASK thành ден82.26 MKD
other assets Aergo
AERGO đến MKD
1 AERGO thành ден6.42 MKD
other assets StormX
STMX đến MKD
1 STMX thành ден0.07481 MKD
other assets Chainlink
LINK đến MKD
1 LINK thành ден770.6 MKD
other assets AB
AB đến MKD
1 AB thành ден0.6218 MKD
other assets Zircuit
ZRC đến MKD
1 ZRC thành ден1.62 MKD
other assets Build On BNB
BOB đến MKD
1 BOB thành ден0.{5}3618 MKD

Bảng chuyển đổi từ GFN sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Graphene đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GFN thành Denar Macedonia đã thay đổi -4.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.14%, đạt mức cao nhất là 0.02393 MKD và mức thấp nhất là 0.02166 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GFN là ден0.02150 MKD , thay đổi +0.79% so với giá hiện tại. Graphene đã thay đổi
+ден
0.01741MKD
, tương đương mức thay đổi +409.26% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:23 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GFN
ден0.01083ден0.01130
-4.14%
1 GFN
ден0.02166ден0.02260
-4.14%
5 GFN
ден0.1083ден0.1130
-4.14%
10 GFN
ден0.2166ден0.2260
-4.14%
50 GFN
ден1.08ден1.13
-4.14%
100 GFN
ден2.17ден2.26
-4.14%
500 GFN
ден10.83ден11.3
-4.14%
1000 GFN
ден21.66ден22.6
-4.14%

Câu Hỏi Thường Gặp GFN/MKD

1 Graphene bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Graphene (GFN) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.02166.
Tôi có thể mua bao nhiêu GFN với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 46.16 GFN đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GFN sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GFN sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GFN bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 230.79 GFN, trong khi 5 GFN sẽ có giá khoảng 0.1083MKD.
Giá cao nhất của GFN/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GFN tính theo MKD là ден21.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GFN/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Graphene tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Graphene (GFN) đã giảm 4.84%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Graphene (GFN) đã tăng 0.79% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GFN thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Graphene và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GFN/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GFN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GFN/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GFN/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GFN/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Graphene và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.