Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GFN thành LKR

GFN/LKR: 1 GFN = 0.09822 LKR. Giá chuyển đổi 1 Graphene (GFN) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.09822 LKR hôm nay.
GFN
GFN
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GFN/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Graphene (GFN) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GFN hiện có giá trị là 0.09822 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GFN hiện có giá 0.09822 LKR, nghĩa là mua 5 GFN sẽ mất 0.4911 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 10.18 GFN và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 50.91 GFN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GFN sang LKR

Chuyển đổi LKR sang GFN

Graphene
Rupee Sri Lanka
1000 GFN
98.22  LKR
5000 GFN
491.09  LKR
10000 GFN
982.18  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GFN thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Graphene tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GFN sang LKR, lên đến 10000 GFN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Graphene
1000 LKR
10,181.39 GFN
2000 LKR
20,362.79 GFN
5000 LKR
50,906.97 GFN
10000 LKR
101,813.94 GFN
50000 LKR
509,069.71 GFN
100000 LKR
1,018,139.43 GFN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành GFN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Graphene đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang GFN, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GFN/LKR

GFN/LKR: 1 GFN = 0.09822 LKR; 2025/06/15 13:18:20
Trong 1D vừa qua, Graphene đã thay đổi -0.35% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Graphene(GFN) đã thay đổi -0.35% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành GFN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GFN sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Graphene/LKR

Giá Graphene cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.1342 LKR trong khi giá Graphene thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.09706 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Graphene theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GFN theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.09856 LKR
0.1342 LKR
0.1691 LKR
0.3948 LKR
Thấp
0.09706 LKR
0.09706 LKR
0.08102 LKR
0.08102 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.35%
-16.75%
-6.81%
-68.78%

Thông tin Graphene

Số liệu thị trường GFN sang LKR

GFN/LKR:
Rs0.09822
Khối lượng GFN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GFN:
--
Nguồn cung lưu hành GFN:
0 GFN

Tỷ giá GFN sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Graphene thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Graphene là Rs0.09822 mỗi GFN, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GFN. Khối lượng giao dịch của Graphene đã thay đổi -100.00% (Rs-- LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GFN là Rs--.

Thông tin thêm về Graphene trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Graphene phổ biến nhất là GFN sang LKR, trong đó mã của Graphene là GFN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GFN sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GFN sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GFN (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GFN bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GFN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Graphene phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GFN đến TWD
1 GFN thành NT$0.009685 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GFN đến CNY
1 GFN thành ¥0.002355 CNY
popular info Đô la Mỹ
GFN đến USD
1 GFN thành $0.0003278 USD
popular info Euro
GFN đến EUR
1 GFN thành €0.0002838 EUR
popular info Đô la Canada
GFN đến CAD
1 GFN thành C$0.0004454 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
GFN đến LKR
1 GFN thành Rs0.09822 LKR
popular info Won Hàn Quốc
GFN đến KRW
1 GFN thành ₩0.4476 KRW
popular info Yên Nhật
GFN đến JPY
1 GFN thành ¥0.04723 JPY
popular info Bảng Anh
GFN đến GBP
1 GFN thành £0.0002416 GBP
popular info Real Brazil
GFN đến BRL
1 GFN thành R$0.001819 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets ROA CORE
ROA đến LKR
1 ROA thành Rs5.01 LKR
other assets AB
AB đến LKR
1 AB thành Rs4.12 LKR
other assets Threshold
T đến LKR
1 T thành Rs5.08 LKR
other assets THENA
THE đến LKR
1 THE thành Rs83.23 LKR
other assets SynFutures
F đến LKR
1 F thành Rs3 LKR
other assets ARPA
ARPA đến LKR
1 ARPA thành Rs6.22 LKR
other assets Tether Gold
XAUt đến LKR
1 XAUt thành Rs1,039,064.37 LKR
other assets Zircuit
ZRC đến LKR
1 ZRC thành Rs8.52 LKR
other assets DAR Open Network
D đến LKR
1 D thành Rs10.07 LKR
other assets Centrifuge
CFG đến LKR
1 CFG thành Rs58.15 LKR

Bảng chuyển đổi từ GFN sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Graphene đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GFN thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -16.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.35%, đạt mức cao nhất là 0.09856 LKR và mức thấp nhất là 0.09706 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 GFN là Rs0.1054 LKR , thay đổi -6.81% so với giá hiện tại. Graphene đã thay đổi
+Rs
0.07501LKR
, tương đương mức thay đổi +323.25% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:18 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GFN
Rs0.04911Rs0.04928
-0.35%
1 GFN
Rs0.09822Rs0.09856
-0.35%
5 GFN
Rs0.4911Rs0.4928
-0.35%
10 GFN
Rs0.9822Rs0.9856
-0.35%
50 GFN
Rs4.91Rs4.93
-0.35%
100 GFN
Rs9.82Rs9.86
-0.35%
500 GFN
Rs49.11Rs49.28
-0.35%
1000 GFN
Rs98.22Rs98.56
-0.35%

Câu Hỏi Thường Gặp GFN/LKR

1 Graphene bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Graphene (GFN) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.09822.
Tôi có thể mua bao nhiêu GFN với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.18 GFN đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GFN sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GFN sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GFN bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 50.91 GFN, trong khi 5 GFN sẽ có giá khoảng 0.4911LKR.
Giá cao nhất của GFN/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GFN tính theo LKR là Rs122.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GFN/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Graphene tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Graphene (GFN) đã giảm 16.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Graphene (GFN) đã giảm 6.81% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GFN thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Graphene và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GFN/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GFN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GFN/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GFN/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GFN/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Graphene và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Graphene: GFN sang Đô la Mỹ (USD), GFN sang Euro (EUR), GFN sang Bảng Anh (GBP), GFN sang Đô la Canada (CAD), GFN sang Rupee Ấn Độ (INR), GFN sang Rupee Pakistan (PKR), GFN sang Real Brazil (BRL), GFN sang ...
Giá của Graphene ở Mỹ là $0.0003278 USD. Ngoài ra, giá của Graphene là €0.0002838 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002416 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004454 CAD ở Canada, ₹0.02823 INR ở Ấn Độ, ₨0.09274 PKR ở Pakistan, R$0.001819 BRL ở Brazil, ...
Cặp Graphene phổ biến nhất là GFN sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Graphene (GFN) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.09822.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.