Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115594.57 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115594.57 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115594.57 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GOR thành MYR
GOR/MYR: 1 GOR = 0.002967 MYR. Giá chuyển đổi 1 Gold Reserve (GOR) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.002967 MYR hôm nay.

GOR
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GOR/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gold Reserve (GOR) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GOR hiện có giá trị là 0.002967 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GOR hiện có giá 0.002967 MYR, nghĩa là mua 5 GOR sẽ mất 0.01483 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 337.04 GOR và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 1,685.21 GOR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GOR sang MYR
Chuyển đổi MYR sang GOR
Gold Reserve
Ringgit Malaysia
1 GOR
0.002967 MYR
Đổi 1 GOR sang 0.002967 MYR
2 GOR
0.005934 MYR
Đổi 2 GOR sang 0.005934 MYR
5 GOR
0.01483 MYR
Đổi 5 GOR sang 0.01483 MYR
10 GOR
0.02967 MYR
Đổi 10 GOR sang 0.02967 MYR
20 GOR
0.05934 MYR
Đổi 20 GOR sang 0.05934 MYR
50 GOR
0.1483 MYR
Đổi 50 GOR sang 0.1483 MYR
100 GOR
0.2967 MYR
Đổi 100 GOR sang 0.2967 MYR
200 GOR
0.5934 MYR
Đổi 200 GOR sang 0.5934 MYR
500 GOR
1.48 MYR
Đổi 500 GOR sang 1.48 MYR
1000 GOR
2.97 MYR
Đổi 1000 GOR sang 2.97 MYR
5000 GOR
14.83 MYR
Đổi 5000 GOR sang 14.83 MYR
10000 GOR
29.67 MYR
Đổi 10000 GOR sang 29.67 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GOR thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Gold Reserve tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GOR sang MYR, lên đến 10000 GOR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Gold Reserve
1 MYR
337.04 GOR
Đổi 1 MYR sang 337.04 GOR
10 MYR
3,370.43 GOR
Đổi 10 MYR sang 3,370.43 GOR
50 MYR
16,852.14 GOR
Đổi 50 MYR sang 16,852.14 GOR
100 MYR
33,704.28 GOR
Đổi 100 MYR sang 33,704.28 GOR
200 MYR
67,408.56 GOR
Đổi 200 MYR sang 67,408.56 GOR
500 MYR
168,521.39 GOR
Đổi 500 MYR sang 168,521.39 GOR
1000 MYR
337,042.78 GOR
Đổi 1000 MYR sang 337,042.78 GOR
2000 MYR
674,085.56 GOR
Đổi 2000 MYR sang 674,085.56 GOR
5000 MYR
1,685,213.9 GOR
Đổi 5000 MYR sang 1,685,213.9 GOR
10000 MYR
3,370,427.79 GOR
Đổi 10000 MYR sang 3,370,427.79 GOR
50000 MYR
16,852,138.97 GOR
Đổi 50000 MYR sang 16,852,138.97 GOR
100000 MYR
33,704,277.93 GOR
Đổi 100000 MYR sang 33,704,277.93 GOR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành GOR toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Gold Reserve đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang GOR, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GOR/MYR
GOR/MYR: 1 GOR = 0.002967 MYR; 2025/09/21 08:50:15
Trong 1D vừa qua, Gold Reserve đã thay đổi +9.69% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gold Reserve(GOR) đã thay đổi +9.69% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành GOR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GOR sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Gold Reserve/MYR
Giá Gold Reserve cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.002967 MYR trong khi giá Gold Reserve thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.002459 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gold Reserve theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GOR theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002967 MYR | 0.002967 MYR | 0.003555 MYR | 0.005303 MYR |
Thấp | 0.002718 MYR | 0.002459 MYR | 0.002366 MYR | 0.001854 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +9.69% | +16.04% | -9.66% | +34.97% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GOR (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOR bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Gold Reserve
Số liệu thị trường GOR sang MYR
GOR/MYR:
RM0.002967
Khối lượng GOR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GOR:
RM1,171,313.51
Nguồn cung lưu hành GOR:
394.78M GOR
Tỷ giá GOR sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gold Reserve thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gold Reserve là RM0.002967 mỗi GOR, với tổng vốn hoá thị trường của RM1,171,313.51 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 394,782,750 GOR. Khối lượng giao dịch của Gold Reserve đã thay đổi -100.00% (RM-- MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOR là RM--.
Thông tin thêm về Gold Reserve trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gold Reserve phổ biến nhất là GOR sang MYR, trong đó mã của Gold Reserve là GOR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115824.21 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4493.71 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 239.58 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98589.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85953.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159605.76 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 616682.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10204031.82 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.38 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GOR sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GOR sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Gold Reserve phổ biến

GOR đến TWD
1 GOR thành NT$0.02132 TWD
GOR đến MYR
1 GOR thành RM0.002967 MYR

GOR đến CNY
1 GOR thành ¥0.005019 CNY

GOR đến USD
1 GOR thành $0.0007052 USD

GOR đến EUR
1 GOR thành €0.0006003 EUR

GOR đến CAD
1 GOR thành C$0.0009718 CAD

GOR đến KRW
1 GOR thành ₩0.9854 KRW

GOR đến JPY
1 GOR thành ¥0.1043 JPY

GOR đến GBP
1 GOR thành £0.0005234 GBP

GOR đến BRL
1 GOR thành R$0.003755 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

BNB đến MYR
1 BNB thành RM4,504.47 MYR

ASTER đến MYR
1 ASTER thành RM7.64 MYR

AVNT đến MYR
1 AVNT thành RM10.14 MYR

LISTA đến MYR
1 LISTA thành RM1.54 MYR

ZKC đến MYR
1 ZKC thành RM3.84 MYR

OPEN đến MYR
1 OPEN thành RM4.38 MYR

WOD đến MYR
1 WOD thành RM0.3362 MYR

CAKE đến MYR
1 CAKE thành RM12.47 MYR

STBL đến MYR
1 STBL thành RM1.94 MYR

TWT đến MYR
1 TWT thành RM6.12 MYR
Bảng chuyển đổi từ GOR sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Gold Reserve đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOR thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +16.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.69%, đạt mức cao nhất là 0.002967 MYR và mức thấp nhất là 0.002718 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 GOR là RM0.003284 MYR , thay đổi -9.66% so với giá hiện tại. Gold Reserve đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -4.96% so với năm trước.
+RM
0.002967MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GOR | RM0.001483 | RM0.001352 | +9.69% |
1 GOR | RM0.002967 | RM0.002705 | +9.69% |
5 GOR | RM0.01483 | RM0.01352 | +9.69% |
10 GOR | RM0.02967 | RM0.02705 | +9.69% |
50 GOR | RM0.1483 | RM0.1352 | +9.69% |
100 GOR | RM0.2967 | RM0.2705 | +9.69% |
500 GOR | RM1.48 | RM1.35 | +9.69% |
1000 GOR | RM2.97 | RM2.7 | +9.69% |
Câu Hỏi Thường Gặp GOR/MYR
1 Gold Reserve bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Gold Reserve (GOR) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.002967.
Tôi có thể mua bao nhiêu GOR với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 337.04 GOR đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GOR sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GOR sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GOR bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 1,685.21 GOR, trong khi 5 GOR sẽ có giá khoảng 0.01483MYR.
Giá cao nhất của GOR/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GOR tính theo MYR là RM0.009850. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GOR/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gold Reserve tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gold Reserve (GOR) đã tăng 16.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gold Reserve (GOR) đã giảm 9.66% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOR thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gold Reserve và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GOR/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GOR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GOR/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GOR/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GOR/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gold Reserve và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gold Reserve: GOR sang Đô la Mỹ (USD), GOR sang Euro (EUR), GOR sang Bảng Anh (GBP), GOR sang Đô la Canada (CAD), GOR sang Rupee Ấn Độ (INR), GOR sang Rupee Pakistan (PKR), GOR sang Real Brazil (BRL), GOR sang ...
Giá của Gold Reserve ở Mỹ là $0.0007052 USD. Ngoài ra, giá của Gold Reserve là €0.0006003 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005234 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009718 CAD ở Canada, ₹0.06213 INR ở Ấn Độ, ₨0.2002 PKR ở Pakistan, R$0.003755 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gold Reserve phổ biến nhất là GOR sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Gold Reserve (GOR) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.002967.
Giá của Gold Reserve ở Mỹ là $0.0007052 USD. Ngoài ra, giá của Gold Reserve là €0.0006003 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005234 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009718 CAD ở Canada, ₹0.06213 INR ở Ấn Độ, ₨0.2002 PKR ở Pakistan, R$0.003755 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gold Reserve phổ biến nhất là GOR sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Gold Reserve (GOR) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.002967.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.