Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115561.48 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115561.48 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115561.48 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LISTA thành MYR
LISTA/MYR: 1 LISTA = 1.51 MYR. Giá chuyển đổi 1 Lista DAO (LISTA) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 1.51 MYR hôm nay.

LISTA
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LISTA/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lista DAO (LISTA) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LISTA hiện có giá trị là 1.51 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LISTA hiện có giá 1.51 MYR, nghĩa là mua 5 LISTA sẽ mất 7.57 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 0.6608 LISTA và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 3.3 LISTA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LISTA sang MYR
Chuyển đổi MYR sang LISTA
Lista DAO
Ringgit Malaysia
1 LISTA
1.51 MYR
Đổi 1 LISTA sang 1.51 MYR
2 LISTA
3.03 MYR
Đổi 2 LISTA sang 3.03 MYR
5 LISTA
7.57 MYR
Đổi 5 LISTA sang 7.57 MYR
10 LISTA
15.13 MYR
Đổi 10 LISTA sang 15.13 MYR
20 LISTA
30.27 MYR
Đổi 20 LISTA sang 30.27 MYR
50 LISTA
75.66 MYR
Đổi 50 LISTA sang 75.66 MYR
100 LISTA
151.33 MYR
Đổi 100 LISTA sang 151.33 MYR
200 LISTA
302.66 MYR
Đổi 200 LISTA sang 302.66 MYR
500 LISTA
756.65 MYR
Đổi 500 LISTA sang 756.65 MYR
1000 LISTA
1,513.3 MYR
Đổi 1000 LISTA sang 1,513.3 MYR
5000 LISTA
7,566.5 MYR
Đổi 5000 LISTA sang 7,566.5 MYR
10000 LISTA
15,132.99 MYR
Đổi 10000 LISTA sang 15,132.99 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LISTA thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Lista DAO tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LISTA sang MYR, lên đến 10000 LISTA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Lista DAO
1 MYR
0.6608 LISTA
Đổi 1 MYR sang 0.6608 LISTA
10 MYR
6.61 LISTA
Đổi 10 MYR sang 6.61 LISTA
50 MYR
33.04 LISTA
Đổi 50 MYR sang 33.04 LISTA
100 MYR
66.08 LISTA
Đổi 100 MYR sang 66.08 LISTA
200 MYR
132.16 LISTA
Đổi 200 MYR sang 132.16 LISTA
500 MYR
330.4 LISTA
Đổi 500 MYR sang 330.4 LISTA
1000 MYR
660.81 LISTA
Đổi 1000 MYR sang 660.81 LISTA
2000 MYR
1,321.62 LISTA
Đổi 2000 MYR sang 1,321.62 LISTA
5000 MYR
3,304.04 LISTA
Đổi 5000 MYR sang 3,304.04 LISTA
10000 MYR
6,608.08 LISTA
Đổi 10000 MYR sang 6,608.08 LISTA
50000 MYR
33,040.39 LISTA
Đổi 50000 MYR sang 33,040.39 LISTA
100000 MYR
66,080.78 LISTA
Đổi 100000 MYR sang 66,080.78 LISTA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành LISTA toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Lista DAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang LISTA, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LISTA/MYR
LISTA/MYR: 1 LISTA = 1.51 MYR; 2025/09/21 05:21:33
Trong 1D vừa qua, Lista DAO đã thay đổi +20.49% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lista DAO(LISTA) đã thay đổi +20.49% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành LISTA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LISTA sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Lista DAO/MYR
Giá Lista DAO cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 1.86 MYR trong khi giá Lista DAO thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 1.01 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lista DAO theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LISTA theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.86 MYR | 1.86 MYR | 1.86 MYR | 1.86 MYR |
Thấp | 1.19 MYR | 1.01 MYR | 0.9806 MYR | 0.8296 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +20.49% | +32.76% | +26.75% | +88.30% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LISTA (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LISTA bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LISTA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Lista DAO
Số liệu thị trường LISTA sang MYR
LISTA/MYR:
RM1.51
Khối lượng LISTA 24 giờ:
RM997,721,284.54
Vốn hóa thị trường LISTA:
RM371,787,822.62
Nguồn cung lưu hành LISTA:
245.68M LISTA
Tỷ giá LISTA sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Lista DAO thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Lista DAO là RM1.51 mỗi LISTA, với tổng vốn hoá thị trường của RM371,787,822.62 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 245,680,320 LISTA. Khối lượng giao dịch của Lista DAO đã thay đổi +830.93% (RM890,546,692.77 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LISTA là RM107,174,591.77.
Thông tin thêm về Lista DAO trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lista DAO phổ biến nhất là LISTA sang MYR, trong đó mã của Lista DAO là LISTA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115824.21 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4493.71 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 239.58 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98589.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85953.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159605.76 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 616682.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10204031.82 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.38 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LISTA sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LISTA sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Lista DAO phổ biến

LISTA đến TWD
1 LISTA thành NT$10.87 TWD
LISTA đến MYR
1 LISTA thành RM1.51 MYR

LISTA đến CNY
1 LISTA thành ¥2.56 CNY

LISTA đến USD
1 LISTA thành $0.3597 USD

LISTA đến EUR
1 LISTA thành €0.3062 EUR

LISTA đến CAD
1 LISTA thành C$0.4957 CAD

LISTA đến KRW
1 LISTA thành ₩502.59 KRW

LISTA đến JPY
1 LISTA thành ¥53.21 JPY

LISTA đến GBP
1 LISTA thành £0.2669 GBP

LISTA đến BRL
1 LISTA thành R$1.92 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

ASTER đến MYR
1 ASTER thành RM7.56 MYR

BNB đến MYR
1 BNB thành RM4,490.04 MYR

AVNT đến MYR
1 AVNT thành RM7.84 MYR

WOD đến MYR
1 WOD thành RM0.3350 MYR

ZKC đến MYR
1 ZKC thành RM3.58 MYR

OPEN đến MYR
1 OPEN thành RM4.38 MYR

CAKE đến MYR
1 CAKE thành RM12.59 MYR

STBL đến MYR
1 STBL thành RM1.68 MYR

LISTA đến MYR
1 LISTA thành RM1.5 MYR

PTB đến MYR
1 PTB thành RM0.2403 MYR
Bảng chuyển đổi từ LISTA sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Lista DAO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LISTA thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +32.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +20.49%, đạt mức cao nhất là 1.86 MYR và mức thấp nhất là 1.19 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 LISTA là RM1.2 MYR , thay đổi +26.75% so với giá hiện tại. Lista DAO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.13% so với năm trước.
-RM
0.001910MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LISTA | RM0.7566 | RM0.6285 | +20.49% |
1 LISTA | RM1.51 | RM1.26 | +20.49% |
5 LISTA | RM7.57 | RM6.29 | +20.49% |
10 LISTA | RM15.13 | RM12.57 | +20.49% |
50 LISTA | RM75.66 | RM62.85 | +20.49% |
100 LISTA | RM151.33 | RM125.71 | +20.49% |
500 LISTA | RM756.65 | RM628.55 | +20.49% |
1000 LISTA | RM1,513.3 | RM1,257.09 | +20.49% |
Câu Hỏi Thường Gặp LISTA/MYR
1 Lista DAO bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Lista DAO (LISTA) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM1.51.
Tôi có thể mua bao nhiêu LISTA với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.6608 LISTA đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LISTA sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LISTA sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LISTA bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 3.3 LISTA, trong khi 5 LISTA sẽ có giá khoảng 7.57MYR.
Giá cao nhất của LISTA/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LISTA tính theo MYR là RM3.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LISTA/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lista DAO tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lista DAO (LISTA) đã tăng 32.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lista DAO (LISTA) đã tăng 26.75% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LISTA thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lista DAO và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LISTA/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LISTA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LISTA/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LISTA/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LISTA/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lista DAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Lista DAO: LISTA sang Đô la Mỹ (USD), LISTA sang Euro (EUR), LISTA sang Bảng Anh (GBP), LISTA sang Đô la Canada (CAD), LISTA sang Rupee Ấn Độ (INR), LISTA sang Rupee Pakistan (PKR), LISTA sang Real Brazil (BRL), LISTA sang ...
Giá của Lista DAO ở Mỹ là $0.3597 USD. Ngoài ra, giá của Lista DAO là €0.3062 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2669 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4957 CAD ở Canada, ₹31.69 INR ở Ấn Độ, ₨102.11 PKR ở Pakistan, R$1.92 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lista DAO phổ biến nhất là LISTA sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Lista DAO (LISTA) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM1.51.
Giá của Lista DAO ở Mỹ là $0.3597 USD. Ngoài ra, giá của Lista DAO là €0.3062 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2669 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4957 CAD ở Canada, ₹31.69 INR ở Ấn Độ, ₨102.11 PKR ở Pakistan, R$1.92 BRL ở Brazil, ...
Cặp Lista DAO phổ biến nhất là LISTA sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Lista DAO (LISTA) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM1.51.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.