Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114531.10 (-3.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114531.10 (-3.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114531.10 (-3.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GENE thành MKD
GENE/MKD: 1 GENE = 2.55 MKD. Giá chuyển đổi 1 Genopets (GENE) thành Denar Macedonia (MKD) là 2.55 MKD hôm nay.

GENE
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GENE/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Genopets (GENE) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GENE hiện có giá trị là 2.55 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GENE hiện có giá 2.55 MKD, nghĩa là mua 5 GENE sẽ mất 12.77 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.3914 GENE và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 1.96 GENE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GENE sang MKD
Chuyển đổi MKD sang GENE
Genopets
Denar Macedonia
1 GENE
2.55 MKD
Đổi 1 GENE sang 2.55 MKD
2 GENE
5.11 MKD
Đổi 2 GENE sang 5.11 MKD
5 GENE
12.77 MKD
Đổi 5 GENE sang 12.77 MKD
10 GENE
25.55 MKD
Đổi 10 GENE sang 25.55 MKD
20 GENE
51.1 MKD
Đổi 20 GENE sang 51.1 MKD
50 GENE
127.74 MKD
Đổi 50 GENE sang 127.74 MKD
100 GENE
255.48 MKD
Đổi 100 GENE sang 255.48 MKD
200 GENE
510.95 MKD
Đổi 200 GENE sang 510.95 MKD
500 GENE
1,277.38 MKD
Đổi 500 GENE sang 1,277.38 MKD
1000 GENE
2,554.75 MKD
Đổi 1000 GENE sang 2,554.75 MKD
5000 GENE
12,773.75 MKD
Đổi 5000 GENE sang 12,773.75 MKD
10000 GENE
25,547.51 MKD
Đổi 10000 GENE sang 25,547.51 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GENE thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Genopets tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GENE sang MKD, lên đến 10000 GENE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Genopets
1 MKD
0.3914 GENE
Đổi 1 MKD sang 0.3914 GENE
10 MKD
3.91 GENE
Đổi 10 MKD sang 3.91 GENE
50 MKD
19.57 GENE
Đổi 50 MKD sang 19.57 GENE
100 MKD
39.14 GENE
Đổi 100 MKD sang 39.14 GENE
200 MKD
78.29 GENE
Đổi 200 MKD sang 78.29 GENE
500 MKD
195.71 GENE
Đổi 500 MKD sang 195.71 GENE
1000 MKD
391.43 GENE
Đổi 1000 MKD sang 391.43 GENE
2000 MKD
782.86 GENE
Đổi 2000 MKD sang 782.86 GENE
5000 MKD
1,957.14 GENE
Đổi 5000 MKD sang 1,957.14 GENE
10000 MKD
3,914.28 GENE
Đổi 10000 MKD sang 3,914.28 GENE
50000 MKD
19,571.38 GENE
Đổi 50000 MKD sang 19,571.38 GENE
100000 MKD
39,142.76 GENE
Đổi 100000 MKD sang 39,142.76 GENE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GENE toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Genopets đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GENE, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GENE/MKD
GENE/MKD: 1 GENE = 2.55 MKD; 2025/08/01 17:47:24
Trong 1D vừa qua, Genopets đã thay đổi +1.12% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Genopets(GENE) đã thay đổi +1.12% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GENE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GENE sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Genopets/MKD
Giá Genopets cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 3.27 MKD trong khi giá Genopets thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 2.56 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Genopets theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GENE theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.88 MKD | 3.27 MKD | 4.46 MKD | 5.37 MKD |
Thấp | 2.78 MKD | 2.56 MKD | 2.56 MKD | 2.48 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.12% | -1.20% | -32.67% | -16.90% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GENE (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENE bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Genopets
Số liệu thị trường GENE sang MKD
GENE/MKD:
ден2.55
Khối lượng GENE 24 giờ:
ден3,594,714.16
Vốn hóa thị trường GENE:
ден208,861,718.25
Nguồn cung lưu hành GENE:
81.75M GENE
Tỷ giá GENE sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Genopets thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Genopets là ден2.55 mỗi GENE, với tổng vốn hoá thị trường của ден208,861,718.25 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 81,754,250 GENE. Khối lượng giao dịch của Genopets đã thay đổi -27.40% (ден-1,356,430.43 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENE là ден4,951,144.59.
Thông tin thêm về Genopets trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Genopets phổ biến nhất là GENE sang MKD, trong đó mã của Genopets là GENE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114579.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3621.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 169.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99168.51 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86392.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157959.22 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 635297.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9987293.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 34.97 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GENE sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GENE sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Genopets phổ biến

GENE đến TWD
1 GENE thành NT$1.41 TWD

GENE đến CNY
1 GENE thành ¥0.3422 CNY

GENE đến USD
1 GENE thành $0.04738 USD
GENE đến MKD
1 GENE thành ден2.55 MKD

GENE đến EUR
1 GENE thành €0.04100 EUR

GENE đến CAD
1 GENE thành C$0.06531 CAD

GENE đến KRW
1 GENE thành ₩65.81 KRW

GENE đến JPY
1 GENE thành ¥7.01 JPY

GENE đến GBP
1 GENE thành £0.03572 GBP

GENE đến BRL
1 GENE thành R$0.2627 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,185,165.12 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден193,224.41 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден161.92 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден8,983.93 MKD

MANYU đến MKD
1 MANYU thành ден0.{5}1249 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден191.96 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден11.13 MKD

PI đến MKD
1 PI thành ден21.86 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден39.01 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден881.25 MKD
Bảng chuyển đổi từ GENE sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Genopets đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENE thành Denar Macedonia đã thay đổi -1.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.12%, đạt mức cao nhất là 2.88 MKD và mức thấp nhất là 2.78 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GENE là ден3.93 MKD , thay đổi -32.67% so với giá hiện tại. Genopets đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.38% so với năm trước.
-ден
7.83MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GENE | ден1.28 | ден1.26 | +1.12% |
1 GENE | ден2.55 | ден2.52 | +1.12% |
5 GENE | ден12.77 | ден12.62 | +1.12% |
10 GENE | ден25.55 | ден25.23 | +1.12% |
50 GENE | ден127.74 | ден126.17 | +1.12% |
100 GENE | ден255.48 | ден252.34 | +1.12% |
500 GENE | ден1,277.38 | ден1,261.69 | +1.12% |
1000 GENE | ден2,554.75 | ден2,523.37 | +1.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp GENE/MKD
1 Genopets bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Genopets (GENE) trong Denar Macedonia (MKD) là ден2.55.
Tôi có thể mua bao nhiêu GENE với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3914 GENE đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GENE sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GENE sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GENE bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 1.96 GENE, trong khi 5 GENE sẽ có giá khoảng 12.77MKD.
Giá cao nhất của GENE/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GENE tính theo MKD là ден2,037.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GENE/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Genopets tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Genopets (GENE) đã giảm 1.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Genopets (GENE) đã giảm 32.67% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GENE thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Genopets và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GENE/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GENE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GENE/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GENE/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GENE/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Genopets và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Genopets: GENE sang Đô la Mỹ (USD), GENE sang Euro (EUR), GENE sang Bảng Anh (GBP), GENE sang Đô la Canada (CAD), GENE sang Rupee Ấn Độ (INR), GENE sang Rupee Pakistan (PKR), GENE sang Real Brazil (BRL), GENE sang ...
Giá của Genopets ở Mỹ là $0.04738 USD. Ngoài ra, giá của Genopets là €0.04100 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03572 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06531 CAD ở Canada, ₹4.13 INR ở Ấn Độ, ₨13.44 PKR ở Pakistan, R$0.2627 BRL ở Brazil, ...
Cặp Genopets phổ biến nhất là GENE sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Genopets (GENE) ở Denar Macedonia (MKD) là ден2.55.
Giá của Genopets ở Mỹ là $0.04738 USD. Ngoài ra, giá của Genopets là €0.04100 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03572 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06531 CAD ở Canada, ₹4.13 INR ở Ấn Độ, ₨13.44 PKR ở Pakistan, R$0.2627 BRL ở Brazil, ...
Cặp Genopets phổ biến nhất là GENE sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Genopets (GENE) ở Denar Macedonia (MKD) là ден2.55.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
