Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.40%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113749.61 (-1.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.40%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113749.61 (-1.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.40%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113749.61 (-1.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GMM thành KGS
GMM/KGS: 1 GMM = 0.003249 KGS. Giá chuyển đổi 1 Gamium (GMM) thành Som Kyrgyzstan (KGS) là 0.003249 KGS hôm nay.

GMM
KGS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMM/KGS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gamium (GMM) thành Som Kyrgyzstan (KGS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMM hiện có giá trị là 0.003249 KGS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMM hiện có giá 0.003249 KGS, nghĩa là mua 5 GMM sẽ mất 0.01624 KGS. Tương tự, с1 KGS có thể được chuyển đổi thành 307.8 GMM và с50 KGS có thể được chuyển đổi thành 1,539 GMM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GMM sang KGS
Chuyển đổi KGS sang GMM
Gamium
Som Kyrgyzstan
1 GMM
0.003249 KGS
Đổi 1 GMM sang 0.003249 KGS
2 GMM
0.006498 KGS
Đổi 2 GMM sang 0.006498 KGS
5 GMM
0.01624 KGS
Đổi 5 GMM sang 0.01624 KGS
10 GMM
0.03249 KGS
Đổi 10 GMM sang 0.03249 KGS
20 GMM
0.06498 KGS
Đổi 20 GMM sang 0.06498 KGS
50 GMM
0.1624 KGS
Đổi 50 GMM sang 0.1624 KGS
100 GMM
0.3249 KGS
Đổi 100 GMM sang 0.3249 KGS
200 GMM
0.6498 KGS
Đổi 200 GMM sang 0.6498 KGS
500 GMM
1.62 KGS
Đổi 500 GMM sang 1.62 KGS
1000 GMM
3.25 KGS
Đổi 1000 GMM sang 3.25 KGS
5000 GMM
16.24 KGS
Đổi 5000 GMM sang 16.24 KGS
10000 GMM
32.49 KGS
Đổi 10000 GMM sang 32.49 KGS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMM thành KGS toàn diện, cho thấy giá trị của Gamium tính theo Som Kyrgyzstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMM sang KGS, lên đến 10000 GMM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Som Kyrgyzstan
Gamium
1 KGS
307.8 GMM
Đổi 1 KGS sang 307.8 GMM
10 KGS
3,078 GMM
Đổi 10 KGS sang 3,078 GMM
50 KGS
15,390 GMM
Đổi 50 KGS sang 15,390 GMM
100 KGS
30,780 GMM
Đổi 100 KGS sang 30,780 GMM
200 KGS
61,560 GMM
Đổi 200 KGS sang 61,560 GMM
500 KGS
153,900 GMM
Đổi 500 KGS sang 153,900 GMM
1000 KGS
307,800.01 GMM
Đổi 1000 KGS sang 307,800.01 GMM
2000 KGS
615,600.01 GMM
Đổi 2000 KGS sang 615,600.01 GMM
5000 KGS
1,539,000.04 GMM
Đổi 5000 KGS sang 1,539,000.04 GMM
10000 KGS
3,078,000.07 GMM
Đổi 10000 KGS sang 3,078,000.07 GMM
50000 KGS
15,390,000.37 GMM
Đổi 50000 KGS sang 15,390,000.37 GMM
100000 KGS
30,780,000.73 GMM
Đổi 100000 KGS sang 30,780,000.73 GMM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KGS thành GMM toàn diện, cho thấy giá trị của Som Kyrgyzstan tính theo Gamium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KGS sang GMM, lên đến 100000 KGS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GMM/KGS
GMM/KGS: 1 GMM = 0.003249 KGS; 2025/08/02 07:15:42
Trong 1D vừa qua, Gamium đã thay đổi +0.20% thành KGS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gamium(GMM) đã thay đổi +0.20% thành KGS trong khi đó Som Kyrgyzstan(KGS) đã thay đổi % thành GMM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GMM sang KGS: Biến động và thay đổi giá của Gamium/KGS
Giá Gamium cao nhất theo KGS 7 ngày qua là 0.006014 KGS trong khi giá Gamium thấp nhất theo KGS trong 7 ngày qua là 0.004816 KGS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gamium theo KGS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMM theo KGS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006014 KGS | 0.006014 KGS | 0.006899 KGS | 0.007547 KGS |
Thấp | 0.005034 KGS | 0.004816 KGS | 0.004448 KGS | 0.004153 KGS |
Bình thường | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.20% | -3.23% | -9.90% | -5.02% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GMM (hoặc USDT) bằng KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMM bằng KGS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Gamium
Số liệu thị trường GMM sang KGS
GMM/KGS:
с0.003249
Khối lượng GMM 24 giờ:
с11,822,485.88
Vốn hóa thị trường GMM:
с159,080,138.68
Nguồn cung lưu hành GMM:
48.96B GMM
Tỷ giá GMM sang KGS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gamium thành Som Kyrgyzstan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gamium là с0.003249 mỗi GMM, với tổng vốn hoá thị trường của с159,080,138.68 KGS dựa trên nguồn cung lưu hành của 48,964,866,000 GMM. Khối lượng giao dịch của Gamium đã thay đổi -51.41% (с-12,509,023.76 KGS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMM là с24,331,509.64.
Thông tin thêm về Gamium trên Bitget
Thông tin Som Kyrgyzstan
Ký hiệu của KGS là с.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gamium phổ biến nhất là GMM sang KGS, trong đó mã của Gamium là GMM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KGS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113657.68 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3520.49 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 164.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98063.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85561.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156858.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629868.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9916121.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GMM sang KGS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GMM sang KGS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Gamium phổ biến

GMM đến TWD
1 GMM thành NT$0.001104 TWD

GMM đến CNY
1 GMM thành ¥0.0002676 CNY

GMM đến USD
1 GMM thành $0.{4}3715 USD
GMM đến KGS
1 GMM thành с0.003249 KGS

GMM đến EUR
1 GMM thành €0.{4}3205 EUR

GMM đến CAD
1 GMM thành C$0.{4}5127 CAD

GMM đến KRW
1 GMM thành ₩0.05160 KRW

GMM đến JPY
1 GMM thành ¥0.005512 JPY

GMM đến GBP
1 GMM thành £0.{4}2797 GBP

GMM đến BRL
1 GMM thành R$0.0002059 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KGS

ETH đến KGS
1 ETH thành с304,396.54 KGS

BTC đến KGS
1 BTC thành с9,942,995.04 KGS

MANYU đến KGS
1 MANYU thành с0.{5}2042 KGS

XRP đến KGS
1 XRP thành с259.73 KGS

MAGIC đến KGS
1 MAGIC thành с15.86 KGS

DOGE đến KGS
1 DOGE thành с17.19 KGS

SOL đến KGS
1 SOL thành с14,235.58 KGS

LINK đến KGS
1 LINK thành с1,390.18 KGS

IDEX đến KGS
1 IDEX thành с2.61 KGS

TREE đến KGS
1 TREE thành с44.26 KGS
Bảng chuyển đổi từ GMM sang KGS
Tỷ giá hoán đổi của Gamium đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMM thành Som Kyrgyzstan đã thay đổi -3.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.20%, đạt mức cao nhất là 0.006014 KGS và mức thấp nhất là 0.005034 KGS . Một tháng trước, giá trị của 1 GMM là с0.003814 KGS , thay đổi -9.90% so với giá hiện tại. Gamium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.09% so với năm trước.
-с
0.01944KGS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GMM | с0.001624 | с0.001619 | +0.20% |
1 GMM | с0.003249 | с0.003238 | +0.20% |
5 GMM | с0.01624 | с0.01619 | +0.20% |
10 GMM | с0.03249 | с0.03238 | +0.20% |
50 GMM | с0.1624 | с0.1619 | +0.20% |
100 GMM | с0.3249 | с0.3238 | +0.20% |
500 GMM | с1.62 | с1.62 | +0.20% |
1000 GMM | с3.25 | с3.24 | +0.20% |
Câu Hỏi Thường Gặp GMM/KGS
1 Gamium bằng bao nhiêu KGS?
Hiện tại, giá 1 Gamium (GMM) trong Som Kyrgyzstan (KGS) là с0.003249.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMM với 1 KGS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 307.8 GMM đối với KGS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMM sang KGS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMM sang KGS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMM bất kỳ sang KGS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KGS tương đương 1,539 GMM, trong khi 5 GMM sẽ có giá khoảng 0.01624KGS.
Giá cao nhất của GMM/KGS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMM tính theo KGS là с1.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMM/KGS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gamium tính theo KGS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gamium (GMM) đã giảm 3.23%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gamium (GMM) đã giảm 9.90% so với Som Kyrgyzstan (KGS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMM thành KGS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gamium và Som Kyrgyzstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMM/KGS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMM/KGS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMM/KGS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMM/KGS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gamium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Gamium: GMM sang Đô la Mỹ (USD), GMM sang Euro (EUR), GMM sang Bảng Anh (GBP), GMM sang Đô la Canada (CAD), GMM sang Rupee Ấn Độ (INR), GMM sang Rupee Pakistan (PKR), GMM sang Real Brazil (BRL), GMM sang ...
Giá của Gamium ở Mỹ là $0.{4}3715 USD. Ngoài ra, giá của Gamium là €0.{4}3205 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2797 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5127 CAD ở Canada, ₹0.003241 INR ở Ấn Độ, ₨0.01052 PKR ở Pakistan, R$0.0002059 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gamium phổ biến nhất là GMM sang Som Kyrgyzstan(KGS). Giá của 1 Gamium (GMM) ở Som Kyrgyzstan (KGS) là с0.003249.
Giá của Gamium ở Mỹ là $0.{4}3715 USD. Ngoài ra, giá của Gamium là €0.{4}3205 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2797 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5127 CAD ở Canada, ₹0.003241 INR ở Ấn Độ, ₨0.01052 PKR ở Pakistan, R$0.0002059 BRL ở Brazil, ...
Cặp Gamium phổ biến nhất là GMM sang Som Kyrgyzstan(KGS). Giá của 1 Gamium (GMM) ở Som Kyrgyzstan (KGS) là с0.003249.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
