Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GME thành KWD

GME/KWD: 1 GME = 0.{4}2710 KWD. Giá chuyển đổi 1 GameStop Coin (GME) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.{4}2710 KWD hôm nay.
GME
GME
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GME/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameStop Coin (GME) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GME hiện có giá trị là 0.{4}2710 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GME hiện có giá 0.{4}2710 KWD, nghĩa là mua 5 GME sẽ mất 0.0001355 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 36,900.81 GME và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 184,504.05 GME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GME sang KWD

Chuyển đổi KWD sang GME

GameStop Coin
Dinar Kuwait
1 GME
0.{4}2710  KWD
Đổi 1 GME sang 0.{4}2710 KWD
2 GME
0.{4}5420  KWD
Đổi 2 GME sang 0.{4}5420 KWD
5 GME
0.0001355  KWD
Đổi 5 GME sang 0.0001355 KWD
10 GME
0.0002710  KWD
Đổi 10 GME sang 0.0002710 KWD
20 GME
0.0005420  KWD
Đổi 20 GME sang 0.0005420 KWD
50 GME
0.001355  KWD
Đổi 50 GME sang 0.001355 KWD
100 GME
0.002710  KWD
Đổi 100 GME sang 0.002710 KWD
200 GME
0.005420  KWD
Đổi 200 GME sang 0.005420 KWD
500 GME
0.01355  KWD
Đổi 500 GME sang 0.01355 KWD
1000 GME
0.02710  KWD
Đổi 1000 GME sang 0.02710 KWD
5000 GME
0.1355  KWD
Đổi 5000 GME sang 0.1355 KWD
10000 GME
0.2710  KWD
Đổi 10000 GME sang 0.2710 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GME thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của GameStop Coin tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GME sang KWD, lên đến 10000 GME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
GameStop Coin
1 KWD
36,900.81 GME
Đổi 1 KWD sang 36,900.81 GME
10 KWD
369,008.1 GME
Đổi 10 KWD sang 369,008.1 GME
50 KWD
1,845,040.51 GME
Đổi 50 KWD sang 1,845,040.51 GME
100 KWD
3,690,081.03 GME
Đổi 100 KWD sang 3,690,081.03 GME
200 KWD
7,380,162.06 GME
Đổi 200 KWD sang 7,380,162.06 GME
500 KWD
18,450,405.14 GME
Đổi 500 KWD sang 18,450,405.14 GME
1000 KWD
36,900,810.29 GME
Đổi 1000 KWD sang 36,900,810.29 GME
2000 KWD
73,801,620.58 GME
Đổi 2000 KWD sang 73,801,620.58 GME
5000 KWD
184,504,051.44 GME
Đổi 5000 KWD sang 184,504,051.44 GME
10000 KWD
369,008,102.88 GME
Đổi 10000 KWD sang 369,008,102.88 GME
50000 KWD
1,845,040,514.42 GME
Đổi 50000 KWD sang 1,845,040,514.42 GME
100000 KWD
3,690,081,028.84 GME
Đổi 100000 KWD sang 3,690,081,028.84 GME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành GME toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo GameStop Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang GME, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GME/KWD

GME/KWD: 1 GME = 0.{4}2710 KWD; 2025/08/19 05:37:35
Trong 1D vừa qua, GameStop Coin đã thay đổi -89.31% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameStop Coin(GME) đã thay đổi -89.31% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành GME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GME sang KWD: Biến động và thay đổi giá của GameStop Coin/KWD

Giá GameStop Coin cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.0007845 KWD trong khi giá GameStop Coin thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.{6}2544 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameStop Coin theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GME theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0007845 KWD
0.0007845 KWD
0.0007845 KWD
0.002860 KWD
Thấp
0.{4}2166 KWD
0.{6}2544 KWD
0.{6}2029 KWD
0.{6}1378 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-89.31%
-27.16%
-94.34%
-43.85%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GME (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GME bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin GameStop Coin

Số liệu thị trường GME sang KWD

GME/KWD:
د.ك0.{4}2710
Khối lượng GME 24 giờ:
د.ك289,630.08
Vốn hóa thị trường GME:
--
Nguồn cung lưu hành GME:
0 GME

Tỷ giá GME sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GameStop Coin thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GameStop Coin là د.ك0.{4}2710 mỗi GME, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GME. Khối lượng giao dịch của GameStop Coin đã thay đổi -7.20% (د.ك-22,482.73 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GME là د.ك312,112.81.

Thông tin thêm về GameStop Coin trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameStop Coin phổ biến nhất là GME sang KWD, trong đó mã của GameStop Coin là GME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 115668.76 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4276.89 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.24 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 99209.10 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85652.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 159738.56 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 628833.21 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10089658.70 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GME sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GME sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi GameStop Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GME đến TWD
1 GME thành NT$0.002668 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GME đến CNY
1 GME thành ¥0.0006370 CNY
popular info Dinar Kuwait
GME đến KWD
1 GME thành د.ك0.{4}2710 KWD
popular info Đô la Mỹ
GME đến USD
1 GME thành $0.{4}8868 USD
popular info Euro
GME đến EUR
1 GME thành €0.{4}7606 EUR
popular info Đô la Canada
GME đến CAD
1 GME thành C$0.0001225 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GME đến KRW
1 GME thành ₩0.1232 KRW
popular info Yên Nhật
GME đến JPY
1 GME thành ¥0.01311 JPY
popular info Bảng Anh
GME đến GBP
1 GME thành £0.{4}6567 GBP
popular info Real Brazil
GME đến BRL
1 GME thành R$0.0004821 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Bitcoin
BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك35,223.72 KWD
other assets Ethereum
ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك1,291.5 KWD
other assets XRP
XRP đến KWD
1 XRP thành د.ك0.9199 KWD
other assets Solana
SOL đến KWD
1 SOL thành د.ك54.91 KWD
other assets BNB
BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك258.02 KWD
other assets Ethereum Bridged ZED20
ETH.z đến KWD
1 ETH.z thành د.ك1,291.38 KWD
other assets POL (prev. MATIC)
POL đến KWD
1 POL thành د.ك0.07698 KWD
other assets Dogecoin
DOGE đến KWD
1 DOGE thành د.ك0.06640 KWD
other assets Chainlink
LINK đến KWD
1 LINK thành د.ك7.35 KWD
other assets Onyxcoin
XCN đến KWD
1 XCN thành د.ك0.003941 KWD

Bảng chuyển đổi từ GME sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của GameStop Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GME thành Dinar Kuwait đã thay đổi -27.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -89.31%, đạt mức cao nhất là 0.0007845 KWD và mức thấp nhất là 0.{4}2166 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 GME là د.ك0.0004633 KWD , thay đổi -94.34% so với giá hiện tại. GameStop Coin đã thay đổi
+د.ك
0.{5}9608KWD
, tương đương mức thay đổi +58.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:37 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GME
د.ك0.{4}1355د.ك0.0001229
-89.31%
1 GME
د.ك0.{4}2710د.ك0.0002458
-89.31%
5 GME
د.ك0.0001355د.ك0.001229
-89.31%
10 GME
د.ك0.0002710د.ك0.002458
-89.31%
50 GME
د.ك0.001355د.ك0.01229
-89.31%
100 GME
د.ك0.002710د.ك0.02458
-89.31%
500 GME
د.ك0.01355د.ك0.1229
-89.31%
1000 GME
د.ك0.02710د.ك0.2458
-89.31%

Câu Hỏi Thường Gặp GME/KWD

1 GameStop Coin bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 GameStop Coin (GME) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}2710.
Tôi có thể mua bao nhiêu GME với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 36,900.81 GME đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GME sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GME sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GME bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 184,504.05 GME, trong khi 5 GME sẽ có giá khoảng 0.0001355KWD.
Giá cao nhất của GME/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GME tính theo KWD là د.ك26.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GME/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameStop Coin tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameStop Coin (GME) đã giảm 27.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameStop Coin (GME) đã giảm 94.34% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GME thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameStop Coin và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GME/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GME/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GME/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GME/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameStop Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GameStop Coin: GME sang Đô la Mỹ (USD), GME sang Euro (EUR), GME sang Bảng Anh (GBP), GME sang Đô la Canada (CAD), GME sang Rupee Ấn Độ (INR), GME sang Rupee Pakistan (PKR), GME sang Real Brazil (BRL), GME sang ...
Giá của GameStop Coin ở Mỹ là $0.{4}8868 USD. Ngoài ra, giá của GameStop Coin là €0.{4}7606 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6567 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001225 CAD ở Canada, ₹0.007735 INR ở Ấn Độ, ₨0.02501 PKR ở Pakistan, R$0.0004821 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameStop Coin phổ biến nhất là GME sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 GameStop Coin (GME) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}2710.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.