Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120223.11 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$627.2M (1 ngày); +$1.82B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120223.11 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$627.2M (1 ngày); +$1.82B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120223.11 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$627.2M (1 ngày); +$1.82B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GME thành HNL
GME/HNL: 1 GME = 0.01449 HNL. Giá chuyển đổi 1 GameStop Coin (GME) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.01449 HNL hôm nay.

GME
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GME/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameStop Coin (GME) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GME hiện có giá trị là 0.01449 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GME hiện có giá 0.01449 HNL, nghĩa là mua 5 GME sẽ mất 0.07247 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 68.99 GME và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 344.97 GME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GME sang HNL
Chuyển đổi HNL sang GME
GameStop Coin
Lempira Honduras
1 GME
0.01449 HNL
Đổi 1 GME sang 0.01449 HNL
2 GME
0.02899 HNL
Đổi 2 GME sang 0.02899 HNL
5 GME
0.07247 HNL
Đổi 5 GME sang 0.07247 HNL
10 GME
0.1449 HNL
Đổi 10 GME sang 0.1449 HNL
20 GME
0.2899 HNL
Đổi 20 GME sang 0.2899 HNL
50 GME
0.7247 HNL
Đổi 50 GME sang 0.7247 HNL
100 GME
1.45 HNL
Đổi 100 GME sang 1.45 HNL
200 GME
2.9 HNL
Đổi 200 GME sang 2.9 HNL
500 GME
7.25 HNL
Đổi 500 GME sang 7.25 HNL
1000 GME
14.49 HNL
Đổi 1000 GME sang 14.49 HNL
5000 GME
72.47 HNL
Đổi 5000 GME sang 72.47 HNL
10000 GME
144.94 HNL
Đổi 10000 GME sang 144.94 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GME thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của GameStop Coin tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GME sang HNL, lên đến 10000 GME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
GameStop Coin
1 HNL
68.99 GME
Đổi 1 HNL sang 68.99 GME
10 HNL
689.94 GME
Đổi 10 HNL sang 689.94 GME
50 HNL
3,449.7 GME
Đổi 50 HNL sang 3,449.7 GME
100 HNL
6,899.39 GME
Đổi 100 HNL sang 6,899.39 GME
200 HNL
13,798.78 GME
Đổi 200 HNL sang 13,798.78 GME
500 HNL
34,496.96 GME
Đổi 500 HNL sang 34,496.96 GME
1000 HNL
68,993.91 GME
Đổi 1000 HNL sang 68,993.91 GME
2000 HNL
137,987.82 GME
Đổi 2000 HNL sang 137,987.82 GME
5000 HNL
344,969.56 GME
Đổi 5000 HNL sang 344,969.56 GME
10000 HNL
689,939.12 GME
Đổi 10000 HNL sang 689,939.12 GME
50000 HNL
3,449,695.59 GME
Đổi 50000 HNL sang 3,449,695.59 GME
100000 HNL
6,899,391.18 GME
Đổi 100000 HNL sang 6,899,391.18 GME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành GME toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo GameStop Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang GME, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GME/HNL
GME/HNL: 1 GME = 0.01449 HNL; 2025/10/03 12:33:22
Trong 1D vừa qua, GameStop Coin đã thay đổi -88.08% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameStop Coin(GME) đã thay đổi -88.08% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành GME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GME sang HNL: Biến động và thay đổi giá của GameStop Coin/HNL
Giá GameStop Coin cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.2758 HNL trong khi giá GameStop Coin thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.{4}3805 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameStop Coin theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GME theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2758 HNL | 0.2758 HNL | 0.2758 HNL | 0.2758 HNL |
Thấp | 0.009832 HNL | 0.{4}3805 HNL | 0.{4}2472 HNL | 0.{4}1583 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -88.08% | -91.46% | +55884.42% | +9987.83% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GME (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GME bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GameStop Coin
Số liệu thị trường GME sang HNL
GME/HNL:
L0.01449
Khối lượng GME 24 giờ:
L37,286,025.83
Vốn hóa thị trường GME:
--
Nguồn cung lưu hành GME:
0 GME
Tỷ giá GME sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GameStop Coin thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GameStop Coin là L0.01449 mỗi GME, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GME. Khối lượng giao dịch của GameStop Coin đã thay đổi +13.68% (L4,487,091.07 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GME là L32,798,934.76.
Thông tin thêm về GameStop Coin trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameStop Coin phổ biến nhất là GME sang HNL, trong đó mã của GameStop Coin là GME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 120004.02 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4468.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102243.43 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89186.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 167573.61 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 640797.47 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10654508.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GME sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GME sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GameStop Coin phổ biến
GME đến HNL
1 GME thành L0.01449 HNL

GME đến TWD
1 GME thành NT$0.01683 TWD

GME đến CNY
1 GME thành ¥0.003949 CNY

GME đến USD
1 GME thành $0.0005541 USD

GME đến EUR
1 GME thành €0.0004721 EUR

GME đến CAD
1 GME thành C$0.0007737 CAD

GME đến KRW
1 GME thành ₩0.7790 KRW

GME đến JPY
1 GME thành ¥0.08164 JPY

GME đến GBP
1 GME thành £0.0004118 GBP

GME đến BRL
1 GME thành R$0.002959 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

BNB đến HNL
1 BNB thành L29,019.49 HNL

CAKE đến HNL
1 CAKE thành L88.89 HNL

XRP đến HNL
1 XRP thành L79.46 HNL

MYX đến HNL
1 MYX thành L225.34 HNL

OPEN đến HNL
1 OPEN thành L14.83 HNL

SOL đến HNL
1 SOL thành L6,035.71 HNL

ETH đến HNL
1 ETH thành L117,207.42 HNL

BAKE đến HNL
1 BAKE thành L0.6754 HNL

FORM đến HNL
1 FORM thành L29.94 HNL

4 đến HNL
1 4 thành L4.02 HNL
Bảng chuyển đổi từ GME sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của GameStop Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GME thành Lempira Honduras đã thay đổi -91.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -88.08%, đạt mức cao nhất là 0.2758 HNL và mức thấp nhất là 0.009832 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 GME là L0.0004841 HNL , thay đổi +55884.42% so với giá hiện tại. GameStop Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +623.35% so với năm trước.
+L
0.01209HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GME | L0.007247 | L0.05910 | -88.08% |
1 GME | L0.01449 | L0.1182 | -88.08% |
5 GME | L0.07247 | L0.5910 | -88.08% |
10 GME | L0.1449 | L1.18 | -88.08% |
50 GME | L0.7247 | L5.91 | -88.08% |
100 GME | L1.45 | L11.82 | -88.08% |
500 GME | L7.25 | L59.1 | -88.08% |
1000 GME | L14.49 | L118.19 | -88.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp GME/HNL
1 GameStop Coin bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 GameStop Coin (GME) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.01449.
Tôi có thể mua bao nhiêu GME với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 68.99 GME đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GME sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GME sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GME bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 344.97 GME, trong khi 5 GME sẽ có giá khoảng 0.07247HNL.
Giá cao nhất của GME/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GME tính theo HNL là L2,238.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GME/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameStop Coin tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameStop Coin (GME) đã giảm 91.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameStop Coin (GME) đã tăng 55884.42% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GME thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameStop Coin và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GME/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GME/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GME/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GME/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameStop Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GameStop Coin: GME sang Đô la Mỹ (USD), GME sang Euro (EUR), GME sang Bảng Anh (GBP), GME sang Đô la Canada (CAD), GME sang Rupee Ấn Độ (INR), GME sang Rupee Pakistan (PKR), GME sang Real Brazil (BRL), GME sang ...
Giá của GameStop Coin ở Mỹ là $0.0005541 USD. Ngoài ra, giá của GameStop Coin là €0.0004721 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004118 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007737 CAD ở Canada, ₹0.04919 INR ở Ấn Độ, ₨0.1558 PKR ở Pakistan, R$0.002959 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameStop Coin phổ biến nhất là GME sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 GameStop Coin (GME) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.01449.
Giá của GameStop Coin ở Mỹ là $0.0005541 USD. Ngoài ra, giá của GameStop Coin là €0.0004721 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004118 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007737 CAD ở Canada, ₹0.04919 INR ở Ấn Độ, ₨0.1558 PKR ở Pakistan, R$0.002959 BRL ở Brazil, ...
Cặp GameStop Coin phổ biến nhất là GME sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 GameStop Coin (GME) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.01449.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.